- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 02: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
- 0203 - Thịt lợn, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.
- Đông lạnh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người;
(b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc
(c) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption;
(b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or
(c) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Thịt dải lợn đông lạnh (phần thịt vách)- Frozen Pork Diaphragm. 15kg/thùng. Nhà sx: Conestoga Meat Packers Ltd (mã 391). ngày sx: T07-08/2019. hsd 2 năm... (mã hs thịt dải lợn đô/ mã hs của thịt dải lợn) |
Thịt vụn lợn đông lạnh 65% nạc- Frozen Pork Trimming 65%. Nhà sx: Agromex Inc. Also Doing Business As Name: F. Menard Inc (mã 010). ngày sx: T10/2019. hsd 2 năm... (mã hs thịt vụn lợn đô/ mã hs của thịt vụn lợn) |
Thịt lợn có xương đông lạnh (phần thịt bụng). Nhà SX: ROUSSALY. Đóng trung bình 22.27 kg/carton. NSX: T11/2019. HSD: 2 năm... (mã hs thịt lợn có xươ/ mã hs của thịt lợn có) |
Thịt lợn không xương đông lạnh (phần thịt bụng). Nhà SX: Westvlees N.V. Đóng trung bình 17.65 kg/polyblock. NSX: T05->09/2019. HSD: 18 tháng.... (mã hs thịt lợn không/ mã hs của thịt lợn khô) |
Sườn heo Tây Ban Nha có xương đông lạnh hiệu Fribin (FROZEN PORK SPARE RIBS); HSD 24 tháng kể từ NSX in trên bao bì; Hàng mới 100%... (mã hs sườn heo tây ba/ mã hs của sườn heo tây) |
Xương ống heo đông lạnh(Frozen Pork Femur Bones)-Loại:10kg/ctn.Nsx:MIR-KAR Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia spolka komandytowa. Nsx:T10/2019-Hsd:T10/2021... (mã hs xương ống heo đ/ mã hs của xương ống he) |
Giò sau heo đông lạnh(Frozen Pork Hind Feet)-Loại:10kg/ctn.Nsx:MIR-KAR S.Z.O.O.S komandytowa&Przedsiebiorstwo Produkcyjno H.Us.Nik-Pol S.Z.O.Nsx:T09,10/2019-Hsd:T09,T10/20-21... (mã hs giò sau heo đôn/ mã hs của giò sau heo) |
Sườn sụn heo đông lạnh(Frozen pork soft bones)-Loại:10kg/ctn.Nsx:Przedsiebiorstwo Produkcyjno handlowo-Uslugowe Nik-Pol Spolka Z ograniczona odpowiedzialnoscia. Nsx:T9,10/2019-Hsd:T9,10/2021... (mã hs sườn sụn heo đô/ mã hs của sườn sụn heo) |
Sườn cánh buồn heo đông lạnh(Frozen Pork Spareribs)-Loại: 10kg/ctn. Nsx: Mir-Kar Spolka z ograniczona odpowiedzialnoscia spolka komandytowa- Mã 10093805. Nsx:T10/2019-Hsd:T10/2021... (mã hs sườn cánh buồn/ mã hs của sườn cánh bu) |
Ba chỉ tấm không xương có da heo đông lạnh (Frozen pork A grade belly boneless,Skin on)-Loại:15-20 catch weight/ctn. Nsx:MIR-KAR S.Z.O.O.S. komandytowa. Nsx:T10/19-Hsd:T10/2021... (mã hs ba chỉ tấm khôn/ mã hs của ba chỉ tấm k) |
Thịt ba chỉ heo đông lạnh(Mã: 4517)(Frozen Pork Bellies) (21.845kg/thùng) HSD: 13/01/2021- 23/02/2021. Hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý... (mã hs thịt ba chỉ heo/ mã hs của thịt ba chỉ) |
Đùi heo đông lạnh có xương-Frozen Pork Hock,15 kg/kiện, NSX: 10/2019, HSD:10/2021,NSX: OLYMEL S.E.C/L.P.,Hàng mới 100%... (mã hs đùi heo đông lạ/ mã hs của đùi heo đông) |
Sườn lợn đông lạnh có xương (xuất xứ: Balan;NSX: Animex K4 Spolka z organiczona odpow iedzialnoscia Oddzial K4 w Kutnie); đóng thùng: 10kg/carton, HSD: T4/2021)... (mã hs sườn lợn đông l/ mã hs của sườn lợn đôn) |
Thịt lợn vai không xương đông lạnh- FROZEN BONELESS PORK SHOULDER PICNIC CUSHION MEAT, Nhà sản xuất: Smithfield/ Farmland-Denison, Iowa... (mã hs thịt lợn vai kh/ mã hs của thịt lợn vai) |
Thịt sườn lợn đông lạnh (Frozen pork spare ribs, 10kg/carton)- mã nhà máy PL10093805WE... (mã hs thịt sườn lợn đ/ mã hs của thịt sườn lợ) |
Khoanh giò lợn đông lạnh- frozen pork front hocks, Nhà SX: FRIGO GEL SRL, đóng thùng trung bình 9.53kg/carton. NSX: T07 đến T11/2017, T01/2018 HSD: 24 tháng... (mã hs khoanh giò lợn/ mã hs của khoanh giò l) |
Xương ức lợn có thịt đông lạnh- frozen pork softbone (without breastbone), Hiệu Danish Crown, Nhà SX: Danish Crown Fleisch GmbH, đóng thùng 10kg/carton. NSX: T09,10/2017, HSD: 2 năm.... (mã hs xương ức lợn có/ mã hs của xương ức lợn) |
Xương sườn lợn đông lạnh- Frozen pork spare ribs. Nhà SX: MIR-KAR HF Sp. z o.o. Sp.k. Đóng thùng 10 kg/carton. NSX: T08/2019. HSD: 1 năm... (mã hs xương sườn lợn/ mã hs của xương sườn l) |
Thịt má heo đông lạnh- Frozen Pork Jowl (xuất xứ bỉ, nhà máy Westvlees N.V, Plant 93/1, Hợp đồng 1900313)... (mã hs thịt má heo đôn/ mã hs của thịt má heo) |
Thịt heo xay đông lạnh,-Tên thương mại: Frozen pork ground meat, đóng gói: 15kg/thùng carton, hiệu: Schwede, NSX: T11/2019. HSD 24 tháng... (mã hs thịt heo xay đô/ mã hs của thịt heo xay) |
Bắp giò heo cắt khúc đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork hock, đóng gói: 15kg/cartons, hiệu: Olymel, NSX: T09,10/2019; HSD 24 tháng... (mã hs bắp giò heo cắt/ mã hs của bắp giò heo) |
Thịt cốt lết heo (có xương) đông lạnh-Tên thương mại: Frozen pork loin bone-in, đóng gói:catch weight in carton, hiệu: olymel. NSX: T10/2019.HSD:24 tháng... (mã hs thịt cốt lết he/ mã hs của thịt cốt lết) |
Xương ức heo (phần đầu xương ức có bám thịt) đông lạnh- Tên thương mại: Frozen pork breast bone, đóng gói: catch weight in cartons, hiệu: Olymel, NSX: T08-10/2019; HSD 24 tháng... (mã hs xương ức heo p/ mã hs của xương ức heo) |
Thịt vai heo đông lạnh (thịt không xương, không da- Frozen pork shoulder boneless skinless). Đóng: thùng carton. Hiệu: Seara. NSX: Seara Alimentos Ltda. HSD đến T11/2021.... (mã hs thịt vai heo đô/ mã hs của thịt vai heo) |
Sườn heo đông lạnh (sườn bẹ),-Tên thương mại: Frozen pork side ribs, đóng gói: catch weight in carton, hiệu: sofina, NSX: T10/2019. HSD 12 tháng... (mã hs sườn heo đông l/ mã hs của sườn heo đôn) |
Thịt đùi heo đông lạnh (không da, không xương)-Tên thương mại: Frozen pork leg, boneless, skinless, đóng gói: catch weight in carton, hiệu: Dalia, NSX: T06,07/2019.... (mã hs thịt đùi heo đô/ mã hs của thịt đùi heo) |
Thịt heo đông lạnh- Brisket Bones-Xương ức.nsx: 10/2019... (mã hs thịt heo đông l/ mã hs của thịt heo đôn) |
Nạc vai lợn đông lạnh (không da)... (mã hs nạc vai lợn đôn/ mã hs của nạc vai lợn) |
Nạc dăm lợn đông lạnh(Frozen Pork Collar)-Hiệu Sulina-đóng gói 12kg/thùng.... (mã hs nạc dăm lợn đôn/ mã hs của nạc dăm lợn) |
Thịt ba rọi heo không xương đông lạnh(Frozen Pork belly Flank).đóng gói 10kg/thùng. Nhà SX: Thunder Creek Pork Inc. Ngày SX: T8,9,10/2019 Hạn SD: 2 năm... (mã hs thịt ba rọi heo/ mã hs của thịt ba rọi) |
Chân giò lợn cắt khúc đông lạnh (khoanh giò).Frozen pork hock. Nhà sx: Olymel S.E.C/L.P. đóng 15kg/ct. nsx t7.t8/2019. hsd 2 năm... (mã hs chân giò lợn cắ/ mã hs của chân giò lợn) |
Sườn heo có xương đông lanh- Frozen Pork Spareribs, hàng mới 100%, mhà cung cấp Swift Pork Company... (mã hs sườn heo có xươ/ mã hs của sườn heo có) |
Sườn già heo có xương (đã lọc bớt thịt) đông lạnh (Pork Spare Ribs ST Louis- Nhà sx: Sioux Preme Packing Co)... (mã hs sườn già heo có/ mã hs của sườn già heo) |
SƯỜN CỐT LẾT HEO ĐÔNG LẠNH (Frozen Pork Loin, bone in with vertebra; Packing in 17kg cartons; Dalia; Nhà máy: P-167; Xuất xứ: Brazil)... (mã hs sườn cốt lết he/ mã hs của sườn cốt lết) |
Thịt thăn heo không xương đông lạnh- NSX: Kaefer Agro Industrial Ltda, xuất xứ Brazil, trọng lượng: 20kg/thùng, SX: T9,10,11/2019, HSD: 12 tháng.... (mã hs thịt thăn heo k/ mã hs của thịt thăn he) |
Xương ức lợn đông lạnh (phần xương có thịt); NSX: Diamond Valley Pork Pty Ltd; ~ 17kg/ thùng... (mã hs xương ức lợn đô/ mã hs của xương ức lợn) |
Thịt thăn vai lợn Iberico đông lạnh-IBERICO PORK SECERETO SECOND CUT (NSX: 24/10/2019-HSD: 24/10/2021)... (mã hs thịt thăn vai l/ mã hs của thịt thăn va) |
Thịt filet lợn Iberico đông lạnh-IBERICO PORK SKIRT STEAK (SECRETO) (NSX: 18/10&24/10/2019-HSD: 18/10&24/10/2021)... (mã hs thịt filet lợn/ mã hs của thịt filet l) |
Thịt thăn lợn Iberico đã cắt (đông lạnh, chưa chế biến)-IBERICO PORK LOIN END (NSX: 24&25/10&08&14/11/2019-HSD: 24&25/10&08&14/11/2021)... (mã hs thịt thăn lợn i/ mã hs của thịt thăn lợ) |
Nạc cổ lợn đông lạnh (Frozen Pork Collar)... (mã hs nạc cổ lợn đông/ mã hs của nạc cổ lợn đ) |
Nạc vai heo đông lạnh (Frozen Pork Shoulder Boneless)... (mã hs nạc vai heo đôn/ mã hs của nạc vai heo) |
Cốt lết heo đông lạnh- FROZEN PORK LOIN BONE IN, 17KG 1 THÙNG... (mã hs cốt lết heo đôn/ mã hs của cốt lết heo) |
SƯỜN SỤN LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU DUBRETON 15KG/THÙNG, HSD: T10/2021- FROZEN PORK BRISKET BONES... (mã hs sườn sụn lợn đô/ mã hs của sườn sụn lợn) |
THỊT BA CHỈ LỢN ĐÔNG LẠNH HIỆU GOBARTO, HSD: T10/2020- FROZEN PORK BELLY... (mã hs thịt ba chỉ lợn/ mã hs của thịt ba chỉ) |
Giò heo đông lạnh. SL: 306.18 x$0.98. Hàng mới 100%.... (mã hs giò heo đông lạ/ mã hs của giò heo đông) |
Thịt đùi heo. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đùi heo h/ mã hs của thịt đùi heo) |
Thịt đùi heo.SL:522.61 x$1.24. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt đùi heosl/ mã hs của thịt đùi heo) |
Thịt heo ba chỉ. SL: 1532.66 x$1.38. Hàng mới 100%.... (mã hs thịt heo ba chỉ/ mã hs của thịt heo ba) |
Thịt bả vai lợn không da, không xương đông lạnh (thịt lọc từ vùng cổ vai lợn). Nhà máy sản xuất 167. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã hs thịt bả vai lợn/ mã hs của thịt bả vai) |
Thịt mông lợn không xương đông lạnh. Nhà máy sản xuất 167. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX. Khối lượng thực tế: 27,392.355 kg... (mã hs thịt mông lợn k/ mã hs của thịt mông lợ) |
Thịt bụng lợn không da, không xương đông lạnh. Nhà máy sản xuất 119. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã hs thịt bụng lợn k/ mã hs của thịt bụng lợ) |
Thịt lợn đông lạnh/Thịt Ba rọi Bỉ có da có xương, Brand Westvlees N.V (Belgian Pork Group Brand/Frozen Pork Belly B Grade Bone in/rind on/flank off) (Hàng mới 100%)... (mã hs thịt lợn đông l/ mã hs của thịt lợn đôn) |
NK-203#&Thịt heo đông lạnh- Frozen pork shoulder boneless picnic... (mã hs nk203#&thịt he/ mã hs của nk203#&thịt) |
Tim lợn đông lạnh_Pork Hearts 30#_HSD: 03/2021... (mã hs tim lợn đông lạ/ mã hs của tim lợn đông) |
Móng heo đông lạnh#&VN... (mã hs móng heo đông l/ mã hs của móng heo đôn) |
Nạc thăn heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc thăn heo đô/ mã hs của nạc thăn heo) |
Nạc thăn heo/ Nạc vai heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc thăn heo/ n/ mã hs của nạc thăn heo) |
Nạc dăm heo đông lạnh#&VN... (mã hs nạc dăm heo đôn/ mã hs của nạc dăm heo) |
Xương ức heo đông lạnh |
Thịt với tất cả xương nguyên vẹn, cũng như thịt có một số hoặc một phần xương bị lọc bỏ |
Xương ức heo đông lạnh, ăn được |
Thịt đùi lợn đông lạnh có xương |
Thịt đùi lợn đông lạnh không xương |
Sườn lợn đông lạnh |
Thịt dọi lợn đông lạnh không xương |
Thịt vai lợn đông lạnh không xương |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 02:Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 02032900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
22.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 22.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 15 |
01/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-30/06/2020 | 15 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 13 |
01/04/2018-31/03/2019 | 11 |
01/04/2019-31/03/2020 | 9 |
01/04/2020-31/03/2021 | 7.5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 3 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 8 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 11 |
2020 | 9 |
2021 | 7 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 5 |
2019 | 2.5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 13.1 |
01/01/2020-31/12/2020 | 11.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 9.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 11.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9.3 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5.6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2011 | 9 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 13.1 |
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02032900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 11.2 |
01/01/2022-31/12/2022 | 9.3 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 02032900
Bạn đang xem mã HS 02032900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02032900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02032900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Phân nhóm 1.5: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về kiểm dịch, vệ sinh thú y | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.