- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 02: Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ
- 0204 - Thịt cừu hoặc dê, tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh.
- Thịt cừu khác, đông lạnh:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người;
(b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc
(c) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15).
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption;
(b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal blood (heading 05.11 or 30.02); or
(c) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15).
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Thịt pha có xương khác |
Sườn cừu đông lạnh có xương (600-750 g) hiệu Hardwick`s... (mã hs sườn cừu đông l/ mã hs của sườn cừu đôn) |
Đùi cừu có xương đông lạnh, cắt cộc. Frozen Boneless Lamb Leg Chump Off IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs đùi cừu có xươn/ mã hs của đùi cừu có x) |
Sườn cừu (già) có xương đông lạnh. Frozen Bone In Mutton Rack IW/VAC. Hiệu: Midfield. SX: T9,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs sườn cừu già/ mã hs của sườn cừu gi) |
Sườn cừu có xương đông lạnh. Frozen Bone In Lamb Rack. Hiệu: Midfield. SX: T09,10/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất... (mã hs sườn cừu có xươ/ mã hs của sườn cừu có) |
Thịt cừu pha xương đông lạnh (Tên khoa học: Ovis aries)- Hàng không nằm trong danh mục Cites... (mã hs thịt cừu pha xư/ mã hs của thịt cừu pha) |
VAI CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB SQUARE CUT SHOULDER, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs vai cừu đông lạ/ mã hs của vai cừu đông) |
BẮP CỪU ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB FORESHANK, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs bắp cừu đông lạ/ mã hs của bắp cừu đông) |
ĐÙI CỪU CHUMP ON ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB LEG CHUMP ON, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206).TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs đùi cừu chump o/ mã hs của đùi cừu chum) |
SƯỜN CỪU TIÊU CHUẨN ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN MUTTON RACK STD 8 RIBS, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD. TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs sườn cừu tiêu c/ mã hs của sườn cừu tiê) |
SƯỜN CỪU FRENCHED CAP ON ĐÔNG LẠNH- FROZEN BONE IN LAMB RACKS CAP ON- FRENCHED, NHÀ SẢN XUẤT WAGSTAFF CRANBOURNE PTY LTD (MÃ 46), CEDAR MEATS (AUST) PTY LTD (MÃ 206). TÊN KHOA HỌC Ovis aries... (mã hs sườn cừu french/ mã hs của sườn cừu fre) |
Thịt cừu đông lạnh hiệu Hardwicks (thịt pha có xương): Thịt vai- FROZEN BONE IN LAMB SHOULDER SQUARE CUT, IW/VAC (HSD: tháng 10, 11/2019- 10, 11/2021)... (mã hs thịt cừu đông l/ mã hs của thịt cừu đôn) |
Thịt chân cừu đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Foreshank, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26-28/11/21... (mã hs thịt chân cừu đ/ mã hs của thịt chân cừ) |
Thịt vai cừu đông lạnh có xương Frozen Bone in Lamb Oyster Shoulder, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 28/11/21... (mã hs thịt vai cừu đô/ mã hs của thịt vai cừu) |
Thịt lưng cừu đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Saddle, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26-28/11/21... (mã hs thịt lưng cừu đ/ mã hs của thịt lưng cừ) |
Thịt sườn cừu đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Rack, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 26-28/11/21... (mã hs thịt sườn cừu đ/ mã hs của thịt sườn cừ) |
Thịt sườn cừu (còn mỡ) đông lạnh có xương Frozen Bone in Lamb Frenched Rack Cap On, hiệu Coastal Lamb, NSX: Ovation New Zealand Limited, HSD: 12/12/21... (mã hs thịt sườn cừu/ mã hs của thịt sườn cừ) |
Sườn cừu già có xương đông lạnh hiệu Midfied (Frozen bone in Mutton Rack) hàng mới 100% nhà cung cấp Meat Tender pty., ltd... (mã hs sườn cừu già có/ mã hs của sườn cừu già) |
Thịt bắp trước cừu Úc có xương đông lạnh- FZ B/IN LAMB FORESHANK (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt bắp trước/ mã hs của thịt bắp trư) |
Thịt vai cừu Úc không có đông lạnh- FZ B/IN LAMB SQUARE CUT SHOULDER (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt vai cừu úc/ mã hs của thịt vai cừu) |
Thịt sườn cừu Úc có xương đông lạnh- FZ B/IN LAMB RACK CAP OFF Up (Hàng mới 100%)- White Stripe Lamb- HSD: 24 tháng kể từ NSX- NCC: White Stripe Foods... (mã hs thịt sườn cừu ú/ mã hs của thịt sườn cừ) |
THỊT SƯỜN CỪU CÓ XƯƠNG KIỂU PHÁP LOẠI CAP OFF ĐÔNG LẠNH MW/VAC- HIỆU MIDFIELD- HÀNG MỚI 100%- FROZEN BONE IN MUTTON RACK CAP OFF FRIENCHED CFO, MW/VAC... (mã hs thịt sườn cừu c/ mã hs của thịt sườn cừ) |
Chân cừu trước đông lạnh có xương Frozen Bone In Lamb Foreshank 10-14oz MW VAC (NSX: Australian Lamb Company Pty Ltd)... (mã hs chân cừu trước/ mã hs của chân cừu trư) |
Bẹ sườn cừu đông lạnh.SL:315.46 x$13.35 Hàng mới 100%.... (mã hs bẹ sườn cừu đôn/ mã hs của bẹ sườn cừu) |
Bắp cừu có xương đông lạnh, hiệu TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs bắp cừu có xươn/ mã hs của bắp cừu có x) |
Vai cừu có xương đông lạnh, hiệu TAYLOR PRESTON. HSD: 24 tháng kể từ NSX.... (mã hs vai cừu có xươn/ mã hs của vai cừu có x) |
Thịt vai cừu đông lạnh có xương |
Thịt đùi cừu đông lạnh có xương |
Sườn cừu đông lạnh |
Thịt mông cừu đông lạnh có xương |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 02:Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 02044200 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
10.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 7 |
01/01/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-30/06/2020 | 7 |
01/07/2020-31/12/2020 | 7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 2 |
2020 | 1 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 2.3 |
2019 | 1.2 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 5.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 1.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 3.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 1.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 5.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 02044200
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 02044200
Bạn đang xem mã HS 02044200: Thịt pha có xương khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02044200: Thịt pha có xương khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 02044200: Thịt pha có xương khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.