cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Cá Trắm cỏ sống (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus). Từ 5- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm... (mã hs cá trắm cỏ sống/ mã hs của cá trắm cỏ s)
Cá chuối hoa sống (Channa Maculata), kích thước 0,5 kg/con đến 3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm... (mã hs cá chuối hoa số/ mã hs của cá chuối hoa)
Cá Chạch Bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá chạch bông l/ mã hs của cá chạch bôn)
Cá chim vây vàng sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: TRACHINOTUS BLOCHII) (3kg-5.5kg/Con)Hàng mới 100%... (mã hs cá chim vây vàn/ mã hs của cá chim vây)
Cá chạch bùn sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Misgurnus anguillicaudatus), kích thước: (0,05-0,2)kg.... (mã hs cá chạch bùn số/ mã hs của cá chạch bùn)
Cá tầm sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2.5-4.5) kg/con.... (mã hs cá tầm sống dùn/ mã hs của cá tầm sống)
Cá tầm Xibêri sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2.5-4.5) kg/con.... (mã hs cá tầm xibêri s/ mã hs của cá tầm xibêr)
Cá tầm Xibêri (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm xibêri/ mã hs của cá tầm xibêr)
Cá tầm Siberian (tên khoa học Acipenser baerii),cá thể sống, dùng làm thực phẩm, trọng lượng từ 1,75kg đến 7,5 kg/con. Cá nuôi tại Trung Quốc.... (mã hs cá tầm siberian/ mã hs của cá tầm siber)
Cá Trê vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). kích cỡ: 0,2-1 kg/con,Dùng làm thực phẩm, xuất xứ:China,hàng không thuộc danh mục cites.... (mã hs cá trê vàng sốn/ mã hs của cá trê vàng)
Cá lăng nha sống (tên khoa học: Mystus wolffii).Kích cỡ: 0,01-10 g/con. Dùng làm giống nuôi thương phẩm.(Giống thủy sản nhập khẩu thông thường theo thông tư 24/2017/TT-BNNPTNT).... (mã hs cá lăng nha sốn/ mã hs của cá lăng nha)
Cá kèo sống (Pseudapocryptes lanceolatus). Code: SG/001NL... (mã hs cá kèo sống ps/ mã hs của cá kèo sống)
Cá bống tượng sống (Oxyeleotris marmoratus). Code: TS 802... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn)
CÁ DIÊU HỒNG SỐNG (TRÊN 700GR/CON) (Oreochromis sp.)(CSX: SG/003NL- MA LO HANG: 001/MP/TH)... (mã hs cá diêu hồng số/ mã hs của cá diêu hồng)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác