cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
CÁ KAWAHAGI ƯỚP LẠNH- THREAD-SAIL FILEFISH. NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (5.38KG/15PCS)... (mã hs cá kawahagi ướp/ mã hs của cá kawahagi)
Cá ngân ướp lạnh (Fresh Striped Jack Round) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá ngân ướp lạn/ mã hs của cá ngân ướp)
cá mắt vàng ướp lạnh (Fresh Alfonsino Round) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá mắt vàng ướp/ mã hs của cá mắt vàng)
Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Pagrus major... (mã hs cá tráp đỏ nguy/ mã hs của cá tráp đỏ n)
Cá cam nguyên con ướp lạnh, không còn sống (Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Seriola dumerili... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê)
cá da đá đen ướp lạnh (Fresh Black Rockfish Round) mã cssx:VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá da đá đen ướ/ mã hs của cá da đá đen)
CÁ MADAI (TRÁP ĐỎ) ƯỚP LẠNH- SEABREAM (1.5-2.5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (3.58KG/2PCS)... (mã hs cá madai tráp/ mã hs của cá madai tr)
Cá mập thiên thần Thái Bình Dương ướp lạnh (Squatina californica).Hàng không nằm trong danh mục CITES... (mã hs cá mập thiên th/ mã hs của cá mập thiên)
Cá hồng mắt vàng nguyên con ướp lạnh, không còn sống. Nguồn gốc nhật bản). tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá hồng mắt vàn/ mã hs của cá hồng mắt)
Cá Khoai nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLEDWHOLE ROUND BOMBAY DUCK. Dùng trong chế biến thực phẩm.... (mã hs cá khoai nguyên/ mã hs của cá khoai ngu)
CÁ CAM NHẬT BẢN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (63.00KG/14PCS)... (mã hs cá cam nhật bản/ mã hs của cá cam nhật)
CÁ NỤC VÂN VÀNG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHÀ SẢN XUẤT: FUKUSUI SHOJI LTD (7.68KG/6PCS)... (mã hs cá nục vân vàng/ mã hs của cá nục vân v)
Cá Dìa Bông nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND LITTLE SPINEFOOT. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá dìa bông ngu/ mã hs của cá dìa bông)
CÁ KINMEDAI NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- SPLENDID ALFONSINO (1-2KG/CON). Nhà sản xuất: TSUKIJI OHTA CO., LTD (18.95KG/10PCS)... (mã hs cá kinmedai ngu/ mã hs của cá kinmedai)
Cá Đối mục nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND FLATHEAD GREY MULLET. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá đối mục nguy/ mã hs của cá đối mục n)
Cá đối ướp lạnh, tên tiếng Anh Grey Mullet Chilled, tên khoa học Mugilidae. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá đối ướp lạnh/ mã hs của cá đối ướp l)
CÁ CAM NHÂT BAN NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- YELLOWTAIL (4-5KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO., LTD. KAKODOKORO FUTANA (68.4 KG/ 13 PCS)... (mã hs cá cam nhât ban/ mã hs của cá cam nhât)
CÁ NỤC VÂN VANG NGUYÊN CON ƯỚP LẠNH- WHITE TREVALLY (1-2KG/CON). NHA SAN XUÂT: IYOSUI CO., LTD. KAKODOKORO FUTANA (8.26 KG/ 7 PCS)... (mã hs cá nục vân vang/ mã hs của cá nục vân v)
Cá khoai ướp lạnh, tên tiếng Anh Bombay Duck Fish Chilled, tên khoa học Harpadon nehereus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 25kg/thùng)... (mã hs cá khoai ướp lạ/ mã hs của cá khoai ướp)
Cá sủ nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND COMMON SEA PERCH (WEEVER), (PERCAR FLUVIATILIT). Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá sủ nguyên co/ mã hs của cá sủ nguyên)
Cá dìa ướp lạnh, tên tiếng Anh Orange spotted spinefoot chilled, tên khoa học Siganus guttatus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá dìa ướp lạnh/ mã hs của cá dìa ướp l)
Cá bống mú tươi,ướp đá... (mã hs cá bống mú tươi/ mã hs của cá bống mú t)
Cá chim vây vàng nguyên con ướp đá (Trachinotus blochii). (0.5 kgs trờ lên/con). Code: SG/001NL. ... (mã hs cá chim vây vàn/ mã hs của cá chim vây)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác