cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Cá tráp đỏ nguyên con ướp lạnh FRESH Red Seabream, Tên khoa học: Pagrus Major... (mã hs cá tráp đỏ nguy/ mã hs của cá tráp đỏ n)
Cá cam nguyên con ướp lạnh Fresh Yellowtail, Tên khoa học: Seriola quinqueradiata... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê)
Cá khế nguyên con ướp lạnh FRESH Trevally Round, Tên khoa học: Pseudocaranx dentex... (mã hs cá khế nguyên c/ mã hs của cá khế nguyê)
Cá bã trầu nguyên con ướp lạnh Fresh Alfonsino Round, Tên khoa học: Beryx splendens... (mã hs cá bã trầu nguy/ mã hs của cá bã trầu n)
Cá Saba nguyên con ướp lạnh Fresh Pacific Markerel Round, Tên khoa học: Scomber japonicus... (mã hs cá saba nguyên/ mã hs của cá saba nguy)
Cá cam chỉ vàng nguyên con ướp lạnh FRESH Amberjack Tail Round, Tên khoa học: Seriola Dumerili... (mã hs cá cam chỉ vàng/ mã hs của cá cam chỉ v)
Cá mòi nguyên con ướp lạnh Fresh Japanese Pilchard Round, Tên khoa học: Sardinops melanostictus... (mã hs cá mòi nguyên c/ mã hs của cá mòi nguyê)
Cá sayori Nhật bản ướp lạnh (Fresh Halfbeak whole) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá sayori nhật/ mã hs của cá sayori nh)
Cá Trắm cỏ ướp lạnh (tên khoa học: ctepharyngodon idellus). Kích cỡ: 3- 10kg/con. Dùng làm thực phẩm.... (mã hs cá trắm cỏ ướp/ mã hs của cá trắm cỏ ư)
Cá chim nguyên con ướp lạnh, tên khoa học: CHILLED WHOLE ROUND POMPANO. Dùng trong chế biến thực phẩm... (mã hs cá chim nguyên/ mã hs của cá chim nguy)
Cá chim ướp lạnh, tên tiếng Anh Pomfret Chilled, tên khoa học Pampus argenteus. (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 30kg/thùng)... (mã hs cá chim ướp lạn/ mã hs của cá chim ướp)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác