- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0303 - Cá, đông lạnh, trừ phi-lê cá (fillets) và các loại thịt cá khác thuộc nhóm 03.04.
- Loại cá khác, trừ các phụ phẩm ăn được sau giết mổ của cá thuộc các phân nhóm từ 0303.91 đến 0303.99:
- 030389 - Loại khác:
- Cá biển:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06;
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10);
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04).
2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mammals of heading 01.06;
(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10);
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or
(d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04).
2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Quyết định số 3950/QĐ-TCHQ ngày 30/11/2015 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan Về Danh mục hàng hóa xuất khẩu rủi ro về trị giá, Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá và mức giá tham chiếu kèm theo
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
CÁ THU ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá thu đông lạn/ mã hs của cá thu đông) |
Cá đỏ cắt đầu đông lạnh... (mã hs cá đỏ cắt đầu đ/ mã hs của cá đỏ cắt đầ) |
Cá Dũa nguyên con đông lạnh... (mã hs cá dũa nguyên c/ mã hs của cá dũa nguyê) |
CÁ DŨA NGUYÊN CON CẤP ĐÔNG... (mã hs cá dũa nguyên/ mã hs của cá dũa nguy) |
Cá cam nguyên con đông lạnh... (mã hs cá cam nguyên c/ mã hs của cá cam nguyê) |
Cá hồng nguyên con đông lạnh... (mã hs cá hồng nguyên/ mã hs của cá hồng nguy) |
Cá Tuyết xanh bỏ đầu đông lạnh... (mã hs cá tuyết xanh b/ mã hs của cá tuyết xan) |
Cá sơn thóc nguyên cong đông lạnh... (mã hs cá sơn thóc ngu/ mã hs của cá sơn thóc) |
Cá đỏ đông lạnh (Sebastes Mentella)... (mã hs cá đỏ đông lạnh/ mã hs của cá đỏ đông l) |
Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg... (mã hs cá đen bỏ đầu/ mã hs của cá đen bỏ đầ) |
Cá đen bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 3- 6 kg... (mã hs cá đen bỏ mang/ mã hs của cá đen bỏ ma) |
Cá dây bỏ đầu, bỏ nội tạn đông lạnh (John Dory)... (mã hs cá dây bỏ đầu/ mã hs của cá dây bỏ đầ) |
CÁ LING NGUYÊN CON BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ling nguyên/ mã hs của cá ling nguy) |
Cá cam sọc Kanpachi.SL:32.23 x$19.85 Hàng mới 100%.... (mã hs cá cam sọc kanp/ mã hs của cá cam sọc k) |
Cá cờ sukiyama bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 10 kg up... (mã hs cá cờ sukiyama/ mã hs của cá cờ sukiya) |
Cá kìm nguyên con đông lạnh (Nhà SX: 7FH0026) Size: 2 (10.4kg/carton) hàng mới 100%... (mã hs cá kìm nguyên c/ mã hs của cá kìm nguyê) |
Cá Atka Mackerel đông lạnh (bỏ đầu, bỏ nội tạng) 495 bags (JUL.15,2019-JUL.24,2019).... (mã hs cá atka mackere/ mã hs của cá atka mack) |
Cá hố đông lạnh (Tên khoa học: Trichiurus lepturus. Hàng không thuộc danh mục Cites)... (mã hs cá hố đông lạnh/ mã hs của cá hố đông l) |
Cá Đối Nguyên Con Đông lạnh(Frozen Gutted Grey Mullet)- Loại: 6-8PCS/CTN- NW: 9.5kgs/ctn... (mã hs cá đối nguyên c/ mã hs của cá đối nguyê) |
cá cơm sữa nguyên con đông lạnh (Frozen Ice Goby) mã cssx: VN13690032- TSUKIJI FRESH MARUTO CO.,LTD... (mã hs cá cơm sữa nguy/ mã hs của cá cơm sữa n) |
Cá cam đông lạnh nguyên con (Seriola Quinqueradiata) 100GRM+/PC. Hàng đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm... (mã hs cá cam đông lạn/ mã hs của cá cam đông) |
Cá cam đuôi vàng nguyên con đông lạnh. Size: 600-900 gram/con. Đóng gói 15kg/carton. Hạn sử dụng 24 tháng kể từ NSX... (mã hs cá cam đuôi vàn/ mã hs của cá cam đuôi) |
Cá đối làm sạch bụng đông lạnh- FROZEN MULLET GUTTED Nhà SX: OKI PRODUCTS CO LTD. 15kg/carton Size:1-3 KG/ PC. Hàng mới 100%... (mã hs cá đối làm sạch/ mã hs của cá đối làm s) |
Cá hồng đông lạnh (tên khoa học: Lutjanus sanguineus). Hàng không thuộc danh mục theo thông tư số; 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017.... (mã hs cá hồng đông lạ/ mã hs của cá hồng đông) |
Cá đối không nội tạng nguyên con đông lạnh (6-8 con/thùng, 10Kg/thùng, 2250 thùng), (FROZEN GREY MULLET GUTTED), tên khoa học MUGIL CEPHALUS.Mới 100%... (mã hs cá đối không nộ/ mã hs của cá đối không) |
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ: 6-8pcs/carton, 10kg/CTN, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;NSX:T9/2019;HSD:T9/2021... (mã hs cá đối bỏ ruột/ mã hs của cá đối bỏ ru) |
Cá đối đông lạnh bỏ ruột(MUGIL CEPHALUS), nhà SX:FUJIAN HUIHUANG FOOD CO., LTD, đóng gói 10kg/kiện (1000-2000g/con), HSDT11/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES... (mã hs cá đối đông lạn/ mã hs của cá đối đông) |
Cá nục heo đông lạnh- Coryphaena hippurus, Cá biển Frozen Mahi mahi fish, không trong danh mục Cites, size 3000g-5000g/pcs, 10kg/ctn, NSX: T11/2019, HSD: T11/2021... (mã hs cá nục heo đông/ mã hs của cá nục heo đ) |
Cá thu ngừ nguyên con đông lạnh (frozen frigate mackerel), kích cỡ: 500g up,20kg/CTNS, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Auxis rochei rochei; NSX: 13/02/2019; HSD: 13/02/2021... (mã hs cá thu ngừ nguy/ mã hs của cá thu ngừ n) |
Đầu cá mú... (mã hs đầu cá mú/ mã hs của đầu cá mú) |
Đầu cá đổng... (mã hs đầu cá đổng/ mã hs của đầu cá đổng) |
Cá mú cắt khoanh... (mã hs cá mú cắt khoan/ mã hs của cá mú cắt kh) |
CA NGAN DONG LANH... (mã hs ca ngan dong la/ mã hs của ca ngan dong) |
CA CHIM DONG LANH... (mã hs ca chim dong la/ mã hs của ca chim dong) |
Cá gáy cắt khoanh... (mã hs cá gáy cắt khoa/ mã hs của cá gáy cắt k) |
Cá thu tươi,ướp đá... (mã hs cá thu tươiướp/ mã hs của cá thu tươi) |
Cá hồng cắt khoanh... (mã hs cá hồng cắt kho/ mã hs của cá hồng cắt) |
CA BAC MA DONG LANH... (mã hs ca bac ma dong/ mã hs của ca bac ma do) |
Cá măng tươi,ướp đá... (mã hs cá măng tươiướ/ mã hs của cá măng tươi) |
Cá hanh tươi,ướp đá... (mã hs cá hanh tươiướ/ mã hs của cá hanh tươi) |
Thân cá đen đông lạnh... (mã hs thân cá đen đôn/ mã hs của thân cá đen) |
Cá hồng biển tươi,ướp đá... (mã hs cá hồng biển tư/ mã hs của cá hồng biển) |
Cá mú nguyên con làm sạch... (mã hs cá mú nguyên co/ mã hs của cá mú nguyên) |
Cá Dìa nguyên con đông lạnh ... (mã hs cá dìa nguyên c/ mã hs của cá dìa nguyê) |
CÁ BA THÚ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá ba thú nguyê/ mã hs của cá ba thú ng) |
Cá Đổng đông lạnh (10kg/thùng)... (mã hs cá đổng đông lạ/ mã hs của cá đổng đông) |
CÁ BẸ CHẤM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá bẹ chấm nguy/ mã hs của cá bẹ chấm n) |
Ức cá Mú đông lạnh (7.5kg/thùng)... (mã hs ức cá mú đông l/ mã hs của ức cá mú đôn) |
Cá Nục Suôn nguyên con đông lạnh ... (mã hs cá nục suôn ngu/ mã hs của cá nục suôn) |
CÁ MÓ NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá mó nguyên co/ mã hs của cá mó nguyên) |
Cá Đục nguyên con làm sạch đông lạnh ... (mã hs cá đục nguyên c/ mã hs của cá đục nguyê) |
HÀM CÁ CHẼM ĐÔNG LẠNH (7.5 KGS/THÙNG)... (mã hs hàm cá chẽm đôn/ mã hs của hàm cá chẽm) |
CÁ ĐỤC LẶT ĐẦU ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá đục lặt đầu/ mã hs của cá đục lặt đ) |
CÁ THU CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH (9 KGS/THÙNG)... (mã hs cá thu cắt khúc/ mã hs của cá thu cắt k) |
Cá lạt cắt khúc đông lạnh (30Lbs/thùng)... (mã hs cá lạt cắt khúc/ mã hs của cá lạt cắt k) |
Cá nục suôn đông lạnh, (18.16Kg/thùng).... (mã hs cá nục suôn đôn/ mã hs của cá nục suôn) |
Cá Rìa (rabbit Fish) đông IQF nguyên con... (mã hs cá rìa rabbit/ mã hs của cá rìa rabb) |
Cá đỏ nguyên con làm sạch (IQF) đông lạnh... (mã hs cá đỏ nguyên co/ mã hs của cá đỏ nguyên) |
CÁ HE NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH- SIZE: 250-300... (mã hs cá he nguyên co/ mã hs của cá he nguyên) |
CÁ NỤC THUÔN NGUYÊN CON LÀM SẠCH ĐÔNG LẠNH... (mã hs cá nục thuôn ng/ mã hs của cá nục thuôn) |
Cá Rìa Đông Lạnh (Tên khoa học SIGANUS SPP)... (mã hs cá rìa đông lạn/ mã hs của cá rìa đông) |
Cá đổng cắt đầu làm sạch đông lạnh(10KG/ctn)... (mã hs cá đổng cắt đầu/ mã hs của cá đổng cắt) |
Cá mắt kiếng đông lạnh (FROZEN BIG EYES FISH)... (mã hs cá mắt kiếng đô/ mã hs của cá mắt kiếng) |
Cá ống (Sand Goby) cắt đầu, làm sạch đông khay... (mã hs cá ống sand go/ mã hs của cá ống sand) |
Cá Chỉ Vàng (Yellow Trevally) đông khay nguyên con... (mã hs cá chỉ vàng ye/ mã hs của cá chỉ vàng) |
Cá bè nguyên con đông lạnh, đóng goi 10kg/thung-VN... (mã hs cá bè nguyên co/ mã hs của cá bè nguyên) |
Cá Chẽm nguyên con làm sạch đông lạnh (10kgs/thùng)... (mã hs cá chẽm nguyên/ mã hs của cá chẽm nguy) |
Cá đổng nguyên con đông lạnh,Size:80-120,NW:6,5 kg/ctn... (mã hs cá đổng nguyên/ mã hs của cá đổng nguy) |
CÁ CƠM TRẮNG ĐÔNG LẠNH (FROZEN WHITE ANCHOVY HEADLESS)... (mã hs cá cơm trắng đô/ mã hs của cá cơm trắng) |
Cá tráo làm sạch đông lạnh-Packing: IQF 1kg/ PE x 10/ctn... (mã hs cá tráo làm sạc/ mã hs của cá tráo làm) |
Cá Nục Đông Lạnh (đông IQF, thùng 10kgs, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs cá nục đông lạn/ mã hs của cá nục đông) |
Cá chỉ vàng đông lạnh, mới 100% (Packing NW: 13.62 KGM/ctn)... (mã hs cá chỉ vàng đôn/ mã hs của cá chỉ vàng) |
Cá mắt kiếng nguyên con đông lạnh,Size:120-300,NW:6,5 kg/ctn... (mã hs cá mắt kiếng ng/ mã hs của cá mắt kiếng) |
Cá chẽm đông lạnh, 9kg/thùng (N.W), 429 thùng, hàng mới 100%... (mã hs cá chẽm đông lạ/ mã hs của cá chẽm đông) |
cá mú sao NCLS đông lạnh (frozen red grouper ggs), 10kg/thùng... (mã hs cá mú sao ncls/ mã hs của cá mú sao nc) |
Cá đục bỏ đầu đông lạnh (500gr/bag, 20bag/ctn, 10kg/ctn, sl: 2ctns)... (mã hs cá đục bỏ đầu đ/ mã hs của cá đục bỏ đầ) |
CÁ BÒ CẮT ĐẦU LỘT DA LÀM SẠCH ĐÔNG BLOCK. ĐÓNG GÓI 5KG/BLOCK*2/CARTON ... (mã hs cá bò cắt đầu l/ mã hs của cá bò cắt đầ) |
Cá Đỏ cũ nguyên con đông lạnh 200-500 (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng)... (mã hs cá đỏ cũ nguyên/ mã hs của cá đỏ cũ ngu) |
Cá đổng mướp, bỏ đầu, đông lạnh, size 30-50 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton... (mã hs cá đổng mướp b/ mã hs của cá đổng mướp) |
Cá Trầm bì nguyên con đông lạnh. 200 Up (trọng lượng tịnh 14,52kg/thùng)... (mã hs cá trầm bì nguy/ mã hs của cá trầm bì n) |
CÁ ĐÙ MUỐI LẠT ĐÔNG LẠNH (FROZEN SILVER CROAKER WHIT SALT, LEMONGRASS AND CHILL)... (mã hs cá đù muối lạt/ mã hs của cá đù muối l) |
Cá nục thuôn bỏ nội tạng đông lạnh (800gr/bag, 12bag/ctn, 9.6kg/ctn, sl: 147ctns)... (mã hs cá nục thuôn bỏ/ mã hs của cá nục thuôn) |
cá chim giang nguyên con đông lạnh (frozen chinese pomfret whole round), 10kg/thùng... (mã hs cá chim giang n/ mã hs của cá chim gian) |
cá cơm nguyên con đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá cơm nguyên c/ mã hs của cá cơm nguyê) |
CÁ RÔ PHI NGUYÊN CON BỎ RUỘT, BỎ VẢY ĐÔNG LẠNH, đóng gói 4kgs/thùng, SIZE: 200/300 GR/PC... (mã hs cá rô phi nguyê/ mã hs của cá rô phi ng) |
cá trôi nguyên con mổ bụng đông lạnh, đóng thùng 10kg, bảo quản nhiệt độ-18, xuất xứ Việt Nam... (mã hs cá trôi nguyên/ mã hs của cá trôi nguy) |
FROZEN MAHI MAHI SLICES (CÁ DŨA CẮT KHOANH ĐÔNG LẠNH)- Packing: IQF/ 2,5kgs/bag VAC, 10% glazing... (mã hs frozen mahi mah/ mã hs của frozen mahi) |
Cá đổng mướp nguyên con, làm sạch, bỏ ruột, đông lạnh, size 200-300 gr/pcs, đóng gói 10kg/carton#VN... (mã hs cá đổng mướp ng/ mã hs của cá đổng mướp) |
CÁ TÍM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH GGS (FROZEN BUTTER FISH GGS(PSENOPSIS ANOMALA) (SIZE:80/100-200/230)). ... (mã hs cá tím nguyên c/ mã hs của cá tím nguyê) |
CÁ ĐÙ NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH GGS (FROZEN SILVER CROAKER GGS (CYNOSCION STRIATUS) (SIZE:60/80-350/UP)). ... (mã hs cá đù nguyên co/ mã hs của cá đù nguyên) |
Cá diêu hồng nguyên con bỏ ruột, bỏ mang và bỏ vảy đông lạnh, đóng gói: 20LBS/ thùng, SIZE 550-650/650-750/750-850 GRS/PC... (mã hs cá diêu hồng ng/ mã hs của cá diêu hồng) |
Cá đổng quéo (Branchiostegus albus) nguyên con đông lạnh, size 200-250(FROZEN WHITE HORSE HEAD FISH) 20KGS/CARTON, hàng không thuộc danh mục CITES.... (mã hs cá đổng quéo b/ mã hs của cá đổng quéo) |
Cá Nục nguyên con đông lạnh |
Cá Saba nguyên con đông lạnh |
Cá Phèn nguyên con đông lạnh |
Cá Trứng đông lạnh |
Cá kìm, Cá thu đao đông lạnh (Tên khoa học: COLOLABIS SAIRA) |
Cá thu đao nguyên con đông lạnh |
Cá thu đao đông lạnh, size 50g |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 03038919 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 30 |
01/04/2018-31/03/2019 | 30 |
01/04/2019-31/03/2020 | 30 |
01/04/2020-31/03/2021 | 30 |
01/04/2021-31/03/2022 | 30 |
01/04/2022-31/03/2023 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 22 |
31/12/2018-31/12/2019 | 20.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-30/12/2021 | 19 |
31/12/2021-30/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 21 |
2019 | 21 |
2020 | 21 |
2021 | 21 |
2022 | 21 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3.3 |
2019 | 1.7 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03038919
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 03038919
Bạn đang xem mã HS 03038919: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03038919: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03038919: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Phân nhóm 1.5: Hàng hóa nhập khẩu rủi ro về kiểm dịch, vệ sinh thú y | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần I | Chương 03 | 03035420 | Cá thu ngừ thái bình dương (sa ba) (Scomber japonicus) (SEN) |