- Phần I: ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
-
- Chương 03: Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác
- 0306 - Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
- Đông lạnh:
- 030617 - Tôm shrimps và tôm prawn khác:
- Tôm sú (Penaeus monodon):
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1. Trong
phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu
khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào
liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử
nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.
Part description
1. Any
reference in this Section to a particular genus or species of an animal,
except where the context otherwise requires, includes a reference to the
young of that genus or species.
2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature
any reference to “dried” products also covers products which have been
dehydrated, evaporated or freeze-dried.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06;
(b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10);
(c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chết và không thích hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc
(d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ trứng cá (nhóm 16.04).
2. Trong Chương này khái niệm “viên” (pellets) có nghĩa là các sản phẩm được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một lượng nhỏ chất kết dính.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mammals of heading 01.06;
(b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10);
(c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or unsuitable for human consumption by reason of either their species or their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption (heading 23.01); or
(d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading 16.04).
2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been agglomerated either directly by compression or by the addition of a small quantity of binder.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đã bỏ đầu |
Tôm sú không đầu đông lạnh... (mã hs tôm sú không đầ/ mã hs của tôm sú không) |
Tôm sú HLSO đông lạnh (bỏ đầu; còn vỏ; còn đuôi). Size: 6/8... (mã hs tôm sú hlso đôn/ mã hs của tôm sú hlso) |
Tôm đông lạnh... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
TÔM SÚ TƯƠI ĐÔNG LẠNH... (mã hs tôm sú tươi đôn/ mã hs của tôm sú tươi) |
Tôm sú PD tươi đông lạnh.... (mã hs tôm sú pd tươi/ mã hs của tôm sú pd tư) |
Tôm sú PDTO tươi đông lạnh.... (mã hs tôm sú pdto tươ/ mã hs của tôm sú pdto) |
Tôm sú Nobashi tươi đông lạnh ... (mã hs tôm sú nobashi/ mã hs của tôm sú nobas) |
Tôm sú PD đông lạnh. Size: 26/30... (mã hs tôm sú pd đông/ mã hs của tôm sú pd đô) |
TÔM SÚ THỊT ĐÔNG LẠNH- SIZE: 51/60... (mã hs tôm sú thịt đôn/ mã hs của tôm sú thịt) |
Tôm sú EZP tươi đông lạnh; cỡ:8/12... (mã hs tôm sú ezp tươi/ mã hs của tôm sú ezp t) |
Tôm sú nguyên con tươi đông lạnh. HOSO... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê) |
Tôm sú HLSO EZP đông lạnh. Size: 21/25... (mã hs tôm sú hlso ezp/ mã hs của tôm sú hlso) |
Tôm sú PDTO nobashi đông lạnh. Size: 4L... (mã hs tôm sú pdto nob/ mã hs của tôm sú pdto) |
Tôm đông lạnh (đã lột vỏ, bỏ đầu, làm sạch)... (mã hs tôm đông lạnh/ mã hs của tôm đông lạn) |
TÔM SÚ PUD TƯƠI ĐÔNG LẠNH (2.0KG X 6BLOCK/CTN)... (mã hs tôm sú pud tươi/ mã hs của tôm sú pud t) |
Tôm sú bỏ đầu tươi đông lạnh. Size 6/8. PK:6X4LB... (mã hs tôm sú bỏ đầu t/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
Tôm sú vụn tươi đông lạnh size 60/80(AA). PK: 6X4LB... (mã hs tôm sú vụn tươi/ mã hs của tôm sú vụn t) |
Tôm sú PD bỏ đầu; bỏ vỏ; bỏ đuôi đông lạnh. Size 71/90... (mã hs tôm sú pd bỏ đầ/ mã hs của tôm sú pd bỏ) |
Tôm sú HLSO bỏ đầu; còn vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 26/30... (mã hs tôm sú hlso bỏ/ mã hs của tôm sú hlso) |
Tôm sú PUD đông lạnh, đóng gói block 1.8kgs x 6/carton, BM... (mã hs tôm sú pud đông/ mã hs của tôm sú pud đ) |
TÔM SÚ TƯƠI PD ĐÔNG LẠNH, SIZE 26/30 (1.0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pd/ mã hs của tôm sú tươi) |
TÔM SÚ TƯƠI PDTO ĐÔNG LẠNH, SIZE 31/40 (1.0KG/BAG X 10/CARTON)... (mã hs tôm sú tươi pdt/ mã hs của tôm sú tươi) |
Tôm sú PTO xẻ bướm tươi đông lạnh size 8 20PCS/TRAY X 30/CARTON... (mã hs tôm sú pto xẻ b/ mã hs của tôm sú pto x) |
H/1.0. Tôm Sú PD đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 5 thùng... (mã hs h/10 tôm sú p/ mã hs của h/10 tôm s) |
Tôm sú tươi bỏ đầu đông lạnh. PACKING: 20PCS/TRAY X 40 TRAYS/CARTON... (mã hs tôm sú tươi bỏ/ mã hs của tôm sú tươi) |
Tôm sú tươi Nobashi đông lạnh size 5L, quy cách 10PX4X6/CTN, 198ctn... (mã hs tôm sú tươi nob/ mã hs của tôm sú tươi) |
I/1.0. Tôm Sú PTO đông lạnh; Đóng gói: 1.0kg/túi x 10/thùng; 40 thùng... (mã hs i/10 tôm sú p/ mã hs của i/10 tôm s) |
Tôm sú tươi PTO đông lạnh, size 8/12 (Qui cách: 5X2LB/CTN; 3428 thùng)... (mã hs tôm sú tươi pto/ mã hs của tôm sú tươi) |
Tôm sú tươi HLSO đông lạnh size 6/8, quy cách 1kg/bag (700g net), 2 bag... (mã hs tôm sú tươi hls/ mã hs của tôm sú tươi) |
Tôm sú bỏ đầu lột vỏ bỏ đuôi (PUD) tươi đông lạnh cở 41/50 (3kg x 6/ctn)... (mã hs tôm sú bỏ đầu l/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
TÔM THẺ CHÂN TRẮNG LẶT ĐẦU TƯƠI ĐÔNG LẠNH (1 KG/BAG X 10/CTN) SIZE: 21/25... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
G/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 15 thùng... (mã hs g/10 tôm sú v/ mã hs của g/10 tôm s) |
1.0. Tôm sú PD đông lạnh (B+); Đóng gói: 1.80kg/block x 6/thùng: 200 thùng... (mã hs 10 tôm sú pd/ mã hs của 10 tôm sú) |
TÔM SÚ SUSHI.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 6... (mã hs tôm sú sushise/ mã hs của tôm sú sushi) |
E/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 60 thùng... (mã hs e/10 tôm sú v/ mã hs của e/10 tôm s) |
D/1.0. Tôm Sú vỏ HLSO đông lạnh; Đóng gói: 1.8kg/block x 6/thùng; 120 thùng... (mã hs d/10 tôm sú v/ mã hs của d/10 tôm s) |
TÔM SÚ PD.IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 16/20... (mã hs tôm sú pdiqf t/ mã hs của tôm sú pdiq) |
TÔM SÚ SASHIMI.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 25/CTN, SIZE 8... (mã hs tôm sú sashimi/ mã hs của tôm sú sashi) |
TÔM SÚ PDTO.IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 10/CTN, SIZE 12/14... (mã hs tôm sú pdtoiqf/ mã hs của tôm sú pdto) |
TÔM SÚ NOBASHI.SEMI-IQF TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 20PCS/TRAY X 40/CTN, SIZE 3L... (mã hs tôm sú nobashi/ mã hs của tôm sú nobas) |
Tôm sú tươi EZP đông lạnh size 16/20, quy cách IQF, 10 X 1KG (800G NET), 165CTN... (mã hs tôm sú tươi ezp/ mã hs của tôm sú tươi) |
TÔM SÚ THỊT,BỎ ĐẦU,CÒN ĐUÔI,TƯƠI ĐÔNG LẠNH,SIZE 6G,ĐÓNG GÓI 20CON/VĨ X 40/THÙNG... (mã hs tôm sú thịtbỏ/ mã hs của tôm sú thịt) |
TÔM SÚ HLSO TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH BLOCK 6X1.8KG IN INNER BOX/CARTON SIZE 26/30... (mã hs tôm sú hlso tươ/ mã hs của tôm sú hlso) |
TÔM SÚ HLSO.IQF-EZP TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 1KG(80%.NW)/BAG X 5/CTN, SIZE 21/25... (mã hs tôm sú hlsoiqf/ mã hs của tôm sú hlso) |
TÔM SÚ HLSO.BLOCK TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GOI 1.8KG(70%.NW)/BLOCK X 6/CTN, SIZE 26/30... (mã hs tôm sú hlsoblo/ mã hs của tôm sú hlso) |
Tôm sú HOSO tươi đông lạnh; Qui cách: 1 kg x10/ctn (800g net weight), Size 38pcs/box... (mã hs tôm sú hoso tươ/ mã hs của tôm sú hoso) |
TÔM SÚ PD XẼ BƯỚM TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 1KG/BAG X 10BAGS/CARTON SIZE 26/30 (14+/-1GR)... (mã hs tôm sú pd xẽ bư/ mã hs của tôm sú pd xẽ) |
Tôm sú PDTO đông lạnh, xử lý nhẹ. Bao gói: IQF, 1kg/ bag * 10 bags/ carton. Size (pcs/lb): 16/20... (mã hs tôm sú pdto đôn/ mã hs của tôm sú pdto) |
Tôm sú lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi đông lạnh. Size 21/25. Số lượng: 10 thùng. QC: 30khay/thùng(8.91kg).... (mã hs tôm sú lột vỏ b/ mã hs của tôm sú lột v) |
Tôm sú vỏ bỏ đầu còn đuôi cắt vỏ lưng tươi đông lạnh size 8/12, đóng gói: 500g/túi x 10/thùng. 1928... (mã hs tôm sú vỏ bỏ đầ/ mã hs của tôm sú vỏ bỏ) |
TÔM SÚ PTO NOBASHI TƯƠI ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH ([20PCSX4TRAYS/INNER)X6]/CARTON X2/BUNDLE SIZE L(10+/-1GR)... (mã hs tôm sú pto noba/ mã hs của tôm sú pto n) |
TÔM SÚ BỎ ĐẦU, CÒN VỎ (HLSO) TƯƠI ĐÔNG LẠNH. (SIZE: 13/15, 50 THÙNG). QC: 4 LBS/BLOCK/HỘP X 6 HỘP/THÙNG.... (mã hs tôm sú bỏ đầu/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
Tôm sú thịt bỏ đầu bỏ đuôi, (nhúng) đông lạnh size 13/15, đóng gói: 10kg (8.5kg net)/túi/thùng. 385 thùng... (mã hs tôm sú thịt bỏ/ mã hs của tôm sú thịt) |
Tôm sú lặt đầu còn vỏ đông lạnh, không xử lý. Packing: Block,1.4 kg/ block * 6 blocks/ carton. Size (pcs/lb): 21/25... (mã hs tôm sú lặt đầu/ mã hs của tôm sú lặt đ) |
Tôm sú sản phẩm tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi đông lạnh size 13/15 (Qui cách: 2 pounds/túi; 5 túi/thùng; 3429 thùng) ... (mã hs tôm sú sản phẩm/ mã hs của tôm sú sản p) |
Tôm sú tươi lột vỏ, bỏ đầu, còn đuôi, duỗi đông lạnh size 4L(Quy cách 20 con/ khay; 20 khay/ 1 thùng; 1 thùng 8.8 kg; 50 thùng)... (mã hs tôm sú tươi lột/ mã hs của tôm sú tươi) |
TÔM SÚ BỎ ĐẦU ĐÔNG LẠNH, SIZE: 71/90 (FROZEN RAW HEAD-LESS SHELL-ON PENAEUS MONODON, BLOCK,G1 ONLY, PRODUCT COLOR: A2 TO A3, NETWEIGHT 1*10 KG/CTN)... (mã hs tôm sú bỏ đầu đ/ mã hs của tôm sú bỏ đầ) |
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT |
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 03061711 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
18% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 18% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 12 |
01/01/2019-31/12/2019 | 12 |
01/01/2020-30/06/2020 | 12 |
01/07/2020-31/12/2020 | 12 |
01/01/2021-31/12/2021 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 22 |
31/12/2018-31/12/2019 | 21 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-30/12/2021 | 19 |
31/12/2021-30/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 11 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2011 | 7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 03061711
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 03061711
Bạn đang xem mã HS 03061711: Đã bỏ đầu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03061711: Đã bỏ đầu
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 03061711: Đã bỏ đầu
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.