cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác, sống
TOM HÙM ĐÁ SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus homarus (300-1500 GR/CON)... (mã hs tom hùm đá sống/ mã hs của tom hùm đá s)
TÔM HÙM BÔNG SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Panulirus ornatus (200-6000 GR/CON)... (mã hs tôm hùm bông số/ mã hs của tôm hùm bông)
TÔM MŨ NI ĐỎ SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Scyllarides squammosus (100-700 GR/CON)... (mã hs tôm mũ ni đỏ số/ mã hs của tôm mũ ni đỏ)
TÔM TÍT (BỀ BỀ) HARPAX SỐNG DÙNG LÀM THỰC PHẨM TÊN KHOA HỌC Harpiosquilla harpax, (160-200 GR/CON)... (mã hs tôm tít bề bề/ mã hs của tôm tít bề)
Tôm Tít Harpax Sống (Tôm dùng làm thực phẩm) (Harpiosquilla Harpax) LIVE MANTIS SHRIMP size: 0.05- 1.00 kg/con... (mã hs tôm tít harpax/ mã hs của tôm tít harp)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác