cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Sống
Cà na (Canarium)- Code: 79-004-NL... (mã hs cà na canarium/ mã hs của cà na canar)
Ốc bươu (Pila conica)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc bươu pila c/ mã hs của ốc bươu pil)
Hến sống (Corbiculidae). Code: SG/001NL... (mã hs hến sống corbi/ mã hs của hến sống co)
Nghêu (Meretrix lyrata)- Code: 79-004-NL... (mã hs nghêu meretrix/ mã hs của nghêu meret)
Ốc móng tay (Solenidae)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc móng tay so/ mã hs của ốc móng tay)
Ốc gạo (Assiminea lutea)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc gạo assimin/ mã hs của ốc gạo assi)
Ốc dừa (Cybiola nobilis)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc dừa cybiola/ mã hs của ốc dừa cybi)
Ốc bông (Natica tigrina)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc bông natica/ mã hs của ốc bông nat)
Ốc bươu sống (Pila conica). Code: SG/001NL... (mã hs ốc bươu sống p/ mã hs của ốc bươu sống)
Sò huyết (Anadara granosa)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò huyết anada/ mã hs của sò huyết an)
Ốc mỡ (Littorina littorea)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc mỡ littorin/ mã hs của ốc mỡ litto)
Ốc len (Cerithidea obtusa)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc len cerithi/ mã hs của ốc len ceri)
Ốc gạo sống (Natica tigrina). Code: SG/001NL... (mã hs ốc gạo sống na/ mã hs của ốc gạo sống)
Ốc kèn sống (Hemifusus tuba). Code: SG/001NL... (mã hs ốc kèn sống he/ mã hs của ốc kèn sống)
Sò lông (Anadara subcrenata)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò lông anadar/ mã hs của sò lông ana)
Sò dương (Anadara antiquata)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò dương anada/ mã hs của sò dương an)
Ốc tỏi (Oxychilus alliarius)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc tỏi oxychil/ mã hs của ốc tỏi oxyc)
Ốc hương (Babylonia areolata)- Code: 79-004-NL... (mã hs ốc hương babyl/ mã hs của ốc hương ba)
Sò điệp (Mimachlamys nobilis)- Code: 79-004-NL... (mã hs sò điệp mimach/ mã hs của sò điệp mim)
Ốc mỡ sống (Littorina littorea). Code: SG/001NL... (mã hs ốc mỡ sống lit/ mã hs của ốc mỡ sống)
Ốc hương sống (Babylonia areolata). Code: SG/001NL... (mã hs ốc hương sống/ mã hs của ốc hương sốn)
Cá bống tượng sống (Size S) (Oxyeleotris marmorata). Code: SG/001NL.... (mã hs cá bống tượng s/ mã hs của cá bống tượn)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác