cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Sống
Hải quỳ (Stichodactyla Sp)... (mã hs hải quỳ sticho/ mã hs của hải quỳ sti)
Ốc mặt trăng làm cảnh (Naticidae)... (mã hs ốc mặt trăng là/ mã hs của ốc mặt trăng)
Ốc mượn hồn làm cảnh (Paguroidea) ... (mã hs ốc mượn hồn làm/ mã hs của ốc mượn hồn)
Sao biển làm cảnh (Fromia species)... (mã hs sao biển làm cả/ mã hs của sao biển làm)
Hải quỳ vú (ENTACMAEA QUADRICOLOR)... (mã hs hải quỳ vú ent/ mã hs của hải quỳ vú)
Hải quỳ làm cảnh (Stichodactyla sp)... (mã hs hải quỳ làm cản/ mã hs của hải quỳ làm)
Hải quỳ thảm mini (STICHODACTYLA TAPETUM)... (mã hs hải quỳ thảm mi/ mã hs của hải quỳ thảm)
San hô mềm (Nephthea sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm nep/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm (Rhodatis sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm rho/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm (Zoanthus sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm zoa/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm (Soft Shell Coral/ Rhodatis sp)... (mã hs san hô mềm sof/ mã hs của san hô mềm)
Hải quỳ thanh long (STICHODACTYLA HADDONI)... (mã hs hải quỳ thanh l/ mã hs của hải quỳ than)
San hô mềm (Alcyonium sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm alc/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm (Discosoma sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm dis/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm (Sarcophyton sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm sar/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm (Pachyclavularia sp/ Soft shell coral)... (mã hs san hô mềm pac/ mã hs của san hô mềm)
San hô mềm sỉ lùn (Chili sponge/ Alcyonium sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm sỉ l/ mã hs của san hô mềm s)
San hô mềm cải hỗn hợp (Tree corals/ Nephthea sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm cải/ mã hs của san hô mềm c)
San hô mềm cỏ ra (Star polyps/ Pachyclavularia sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm cỏ r/ mã hs của san hô mềm c)
San hô mềm bèo hỗn hợp (Mushroom corals/ Discosoma sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm bèo/ mã hs của san hô mềm b)
San hô mềm nút áo (Zoanthid button polyps/ Zoanthus sp.)(bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm nút/ mã hs của san hô mềm n)
Con Sá Sùng sống (LIVE SEA WORM)(Bibis)(latin name: Sipunculus nudus) kích thước 3-15cm... (mã hs con sá sùng sốn/ mã hs của con sá sùng)
San hô vụn (Scleractinia spp/ Stony coral)(60 Kgs NW) (San hô mềm ký sinh trên san hô vụn)... (mã hs san hô vụn scl/ mã hs của san hô vụn)
San hô mềm nấm tròn hỗn hợp (Mushroom leather coral/ Sarcophyton sp.) (bám trên san hô đá)-Làm cảnh... (mã hs san hô mềm nấm/ mã hs của san hô mềm n)
San hô đá sống đá tròn (Flower corals/ Goniopora spp.)hàng nhập khẩu từ mục số 6 tờ khai nhập số 102745385413 ngày 08/07/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá sống/ mã hs của san hô đá số)
San hô đá (Scleractinia spp/ Stony coral) (N.W: 80.0 kgs) (San hô mềm sống ký sinh trên san hô đá) hàng nhập khẩu từ tờ khai nhập số 102707880001 ngày 18/06/2019 loại hình A11-Làm cảnh... (mã hs san hô đá scle/ mã hs của san hô đá s)
Phần I:ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT
Chương 03:Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác