- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 06: Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí
- 0603 - Cành hoa và nụ hoa dùng làm hoa bó hoặc để trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác.
- Tươi:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Ngoài phần 2 của tên nhóm 06.01, Chương này chỉ bao gồm cây sống và các sản phẩm (kể cả cây giống từ hạt) thường được cung cấp bởi người trồng hoa hoặc người làm vườn ươm cây để trồng hay trang trí; tuy nhiên Chương này không bao gồm khoai tây, hành tây, hành, hẹ, tỏi hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 7.2. Khi xem xét một mặt hàng nào đó trong nhóm 06.03 hoặc 06.04 phải kể đến những mặt hàng như lẵng hoa, bó hoa, vòng hoa và các sản phẩm tương tự được làm toàn bộ hoặc một phần bằng các vật liệu nêu trong nhóm, không tính đến những đồ phụ trợ làm bằng vật liệu khác. Tuy nhiên, các nhóm này không bao gồm các tác phẩm ghép hay phù điêu trang trí tương tự thuộc nhóm 97.01.
Chapter description
1. Subject to the second part of heading 06.01, this Chapter covers only live trees and goods (including seedling vegetables) of a kind commonly supplied by nursery gardeners or florists for planting or for ornamental use; nevertheless it does not include potatoes, onions, shallots, garlic or other products of Chapter 7.2. Any reference in heading 06.03 or 06.04 to goods of any kind shall be construed as including a reference to bouquets, floral baskets, wreaths and similar articles made wholly or partly of goods of that kind, account not being taken of accessories of other materials. However, these headings do not include collages or similar decorative plaques of heading 97.01.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cành hoa tầm xuân tươi... (mã hs cành hoa tầm xu/ mã hs của cành hoa tầm) |
Cành nụ tầm xuân (do TQSX)... (mã hs cành nụ tầm xuâ/ mã hs của cành nụ tầm) |
Eryngium Magneta- nhím biển... (mã hs eryngium magnet/ mã hs của eryngium mag) |
WAX VEGA RED- THANH LIỄU ĐỎ... (mã hs wax vega red t/ mã hs của wax vega red) |
Eryngium Aquirirus- nhím biển... (mã hs eryngium aquiri/ mã hs của eryngium aqu) |
WAX FLOWER WH TAL- THANH LIỄU... (mã hs wax flower wh t/ mã hs của wax flower w) |
WAX JUPITER SOLAR- THANH LIỄU... (mã hs wax jupiter sol/ mã hs của wax jupiter) |
WAX JUPITER PURPLR- THANH LIỄU TÍM... (mã hs wax jupiter pur/ mã hs của wax jupiter) |
HOA BI- FRESH CUT FLOWER GYPSOPHILA... (mã hs hoa bi fresh c/ mã hs của hoa bi fres) |
WAX FLOWER EARLY NIR- THANH LIỄU NIR... (mã hs wax flower earl/ mã hs của wax flower e) |
Cape Mix Natural- bó hoa mix nam phi... (mã hs cape mix natura/ mã hs của cape mix nat) |
Lá bạc cắt cành dài 40-50cm. Hàng mới 100%.... (mã hs lá bạc cắt cành/ mã hs của lá bạc cắt c) |
Hoa bibi cắt cành dài 70-80cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa bibi cắt cà/ mã hs của hoa bibi cắt) |
Hoa cúc nút cắt cành dài 60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa cúc nút cắt/ mã hs của hoa cúc nút) |
Hoa tinh tú cắt cành dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa tinh tú cắt/ mã hs của hoa tinh tú) |
Hoa cúc nhật cắt cành dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa cúc nhật cắ/ mã hs của hoa cúc nhật) |
Hoa nhím biển cắt cành dài 50-60cm. Hàng mới 100%.... (mã hs hoa nhím biển c/ mã hs của hoa nhím biể) |
Hoa Tulip tươi cắt cành (Tulipa Curry) (Tulipa hybrid)... (mã hs hoa tulip tươi/ mã hs của hoa tulip tư) |
Hoa Vanda tươi cắt cành (Vanda Pink 589) (Vanda hybrid)... (mã hs hoa vanda tươi/ mã hs của hoa vanda tư) |
Hoa Protea tươi cắt cành (Protea Brenda) (Protea hybrid)... (mã hs hoa protea tươi/ mã hs của hoa protea t) |
Cành hoa Baby tươi. Hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa baby t/ mã hs của cành hoa bab) |
Hoa Phăng tươi cắt cành (Dianth.St. Antiqua) (Dianthus sp.)... (mã hs hoa phăng tươi/ mã hs của hoa phăng tư) |
Cành hoa Cát tường tươi. Hàng mới 100, do Trung Quốc sản xuất.... (mã hs cành hoa cát tư/ mã hs của cành hoa cát) |
Hoa Chi ban tươi cắt cành (Hypericum True Romance) (Hypericum sp.)... (mã hs hoa chi ban tươ/ mã hs của hoa chi ban) |
Hoa lưu ly tươi Mariusauda- Borage Flower 40gr, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa lưu ly tươi/ mã hs của hoa lưu ly t) |
Hoa Đồng tiền tươi cắt cành (Gerbera Pasta Rosata) (Gerbera hybrid)... (mã hs hoa đồng tiền t/ mã hs của hoa đồng tiề) |
Hoa tươi dùng trang trí chưa qua chế biến (Hoa Gypsophila Xlence 80Cm)... (mã hs hoa tươi dùng t/ mã hs của hoa tươi dùn) |
Hoa mõm sói tươi Mariusauda- Snapdragon Flower 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa mõm sói tươ/ mã hs của hoa mõm sói) |
Hoa cúc vạn thọ tươi Mariusauda- Flower Tagete 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa cúc vạn thọ/ mã hs của hoa cúc vạn) |
Hoa BIBI tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A... (mã hs hoa bibi tươi c/ mã hs của hoa bibi tươ) |
Hoa tử la lan tươi Hallmandar- Vse Pansie Flower 20g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa tử la lan t/ mã hs của hoa tử la la) |
Hoa Rum tươi cắt cành (Zantedeschia Captain Promise) (Zantedeschia hybrid)... (mã hs hoa rum tươi cắ/ mã hs của hoa rum tươi) |
Hoa tươi Gòn cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi gòn cắ/ mã hs của hoa tươi gòn) |
Hoa Đào tươi cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa đào tươi cắ/ mã hs của hoa đào tươi) |
Hoa tươi LyLy cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi lyly c/ mã hs của hoa tươi lyl) |
Hoa tươi Tulip cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi tulip/ mã hs của hoa tươi tul) |
Hoa hải đường tươi Mariusauda- Edible Flower Begonia 20g, hiệu/NSX:MARIUSAUDA... (mã hs hoa hải đường t/ mã hs của hoa hải đườn) |
Hoa Mai Mỹ tươi cắt cành dài 1-3m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa mai mỹ tươi/ mã hs của hoa mai mỹ t) |
Hoa tươi Huệ Tây cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi huệ tâ/ mã hs của hoa tươi huệ) |
Hoa tươi Mẫu Đơn cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi mẫu đơ/ mã hs của hoa tươi mẫu) |
Hoa Phi Yến tươi cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa phi yến tươ/ mã hs của hoa phi yến) |
Hoa tươi Loa Kèn cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi loa kè/ mã hs của hoa tươi loa) |
Hoa NHÍM BIỂN tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A... (mã hs hoa nhím biển t/ mã hs của hoa nhím biể) |
Hoa Cẩm tú cầu tươi cắt cành (Hydrangea Maxia Classic red/Green) (Hydrangea sp.)... (mã hs hoa cẩm tú cầu/ mã hs của hoa cẩm tú c) |
Hoa tươi Mao Lương cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi mao lư/ mã hs của hoa tươi mao) |
Hoa tươi Phong Qùy cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi phong/ mã hs của hoa tươi pho) |
Hoa tươi Cẩm Tú Cầu cắt cành dài 0.5m. Cơ sở sản xuất DE GOOIJER INTERNATIONAL B.V... (mã hs hoa tươi cẩm tú/ mã hs của hoa tươi cẩm) |
HOA TƯƠI PHI YẾN CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa tươi phi yế/ mã hs của hoa tươi phi) |
HOA TƯƠI NHÍM BIỂN CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa tươi nhím b/ mã hs của hoa tươi nhí) |
HOA MAO LƯƠNG TƯƠI CẮT CÀNH (DÀI TỪ 0.5-1M) Hàng mới 100%. Cơ sở sản xuât HOEK FLOWERS... (mã hs hoa mao lương t/ mã hs của hoa mao lươn) |
HOA TƯƠI LY LỬA CẮT CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%. CƠ SỞ SẢN XUẤT NEW ZEALAND BLOOM LIMITED... (mã hs hoa tươi ly lửa/ mã hs của hoa tươi ly) |
Hoa NÚT ÁO tươi cắt cành dài 0.8m. Cơ sở sản xuất ALIANZA LOGISTIKA TDGE S.A. Hàng mới 100%... (mã hs hoa nút áo tươi/ mã hs của hoa nút áo t) |
HOA TƯƠI LÁ PITTO CẮT CÀNH DÀI 0.5M. HÀNG MỚI 100%. CƠ SỞ SẢN XUẤT NEW ZEALAND BLOOM LIMITED... (mã hs hoa tươi lá pit/ mã hs của hoa tươi lá) |
Cành hoa mẫu đơn (PAEONIA).400 cành đóng trong 7 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang mới 100%... (mã hs cành hoa mẫu đơ/ mã hs của cành hoa mẫu) |
Cành hoa ngót nghẻo (GLORIOSA).50 cành đóng trong 2 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang mới 100%... (mã hs cành hoa ngót n/ mã hs của cành hoa ngó) |
Cành hoa măng tây (DANAE), 100 cành đóng trong 5 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa măng t/ mã hs của cành hoa măn) |
Cành hoa cẩm tú cầu (HYDRANGEA).150 cành đóng trong 5 thùng. NSX: NEW ZEALAND BLOOM LIMITED.Hang mới 100%... (mã hs cành hoa cẩm tú/ mã hs của cành hoa cẩm) |
Hoa Cát tường cắt cành tên khoa học: Eustoma spp. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hoa cát tường c/ mã hs của hoa cát tườn) |
Cành hoa thu mẫu đơn (ANEMONE), 150 cành đóng trong 3 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa thu mẫ/ mã hs của cành hoa thu) |
Hoa tươi hỗn hợp (hoa quế trúc, cúc vạn thọ, cẩm chướng) Hallmandar- Mix of flowers 30g, hiệu/NSX: Hallmandar... (mã hs hoa tươi hỗn hợ/ mã hs của hoa tươi hỗn) |
Cành hoa ly (Lilium) 70 cành đóng trong 7 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa ly li/ mã hs của cành hoa ly) |
Hoa PĂNG XÊ tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa păng xê tươ/ mã hs của hoa păng xê) |
Hoa BẮP CẢI tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa bắp cải tươ/ mã hs của hoa bắp cải) |
Cành hoa mao lương (RANNUNCULUS), 100 cành đóng trong 1 thùng. Nhà sản xuất LIGURIA BLUMEN S.R.L. Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mao lư/ mã hs của cành hoa mao) |
Cành hoa đào (Prunus) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa đào p/ mã hs của cành hoa đào) |
Hoa Bông Lúa tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa bông lúa tư/ mã hs của hoa bông lúa) |
Hoa baby cắt cành tên khoa học: Gypsophila paniculata. NSX:YUNNAN HONGJIE IMPORT & EXPORT CO. LTD. Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby cắt cà/ mã hs của hoa baby cắt) |
Hoa CÁT TƯỜNG tươi cắt cành dài 0.5-1m. Hàng mới 100 %. Cơ sở sản xuất YUNNAN HUAZHIYUN IMPORT AND EXPORT CO.LTD... (mã hs hoa cát tường t/ mã hs của hoa cát tườn) |
Cành hoa ngân hoa (GREVILLEA), 100 cành đóng trong 1 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa ngân h/ mã hs của cành hoa ngâ) |
Cành hoa mai (Forsythia) 50 cành đóng trong 5 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mai f/ mã hs của cành hoa mai) |
Cành hoa huệ (Hippeastrum) 24 cành đóng trong 2 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa huệ h/ mã hs của cành hoa huệ) |
Cành hoa ông lão (Clematis) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa ông lã/ mã hs của cành hoa ông) |
Cành hoa thảo đường vệ nữ (PROTEA), 100 cành đóng trong 4 thùng, Kích thước: 50cm. NSX: AFREX TRADING, Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa thảo đ/ mã hs của cành hoa thả) |
Cành hoa mộc qua (Chaenomles) 50 cành đóng trong 5 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa mộc qu/ mã hs của cành hoa mộc) |
Cành hoa phi yến (Delphinium) 50 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa phi yế/ mã hs của cành hoa phi) |
Cành hoa xuân chi (Astrantia) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa xuân c/ mã hs của cành hoa xuâ) |
Cành hoa huệ lửa (Hippeastrum) 48 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa huệ lử/ mã hs của cành hoa huệ) |
Cành hoa loa kèn (Zantadeschia) 40 cành đóng trong 4 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa loa kè/ mã hs của cành hoa loa) |
Cành hoa kim ngân (SCABIOSA).700 cành đóng trong 3 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa kim ng/ mã hs của cành hoa kim) |
Cành hoa nhiếm biển (Eryngium) 200 cành đóng trong 20 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa nhiếm/ mã hs của cành hoa nhi) |
Hoa chấm bi (hoa baby)- GYSOPHILA, xuất xứ Ecuador, 20 bó/thùng, có 11 thùng (khoảng 25 cành/bó), TC 220 bó, hàng mới 100%... (mã hs hoa chấm bi ho/ mã hs của hoa chấm bi) |
Cành hoa cẩm chướng (Dianthus) 100 cành đóng trong 10 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa cẩm ch/ mã hs của cành hoa cẩm) |
Cành hoa uất kim cương (Tulipa) 600 cành đóng trong 60 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa uất ki/ mã hs của cành hoa uất) |
Cành hoa chấm bi (GYPSOPHILA).2000 cành đóng trong 8 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa chấm b/ mã hs của cành hoa chấ) |
Hoa baby tươi cắt cành dùng để trang trí, kích thước 70-80 cm. Tên khoa học: Rosa sp. Xuất xứ: Gypsophila sp. Hàng mới 100%... (mã hs hoa baby tươi c/ mã hs của hoa baby tươ) |
Cành hoa cúc nút áo (CRASPEDIA).280 cành đóng trong 2 kiện. Kích thước: 50cm. Nhà sản xuất ROYAL FLOWERS S.A. Hàng mới 100%.... (mã hs cành hoa cúc nú/ mã hs của cành hoa cúc) |
Cành hoa thanh liễu (Chamelaucium) 150 cành đóng trong 6 bó nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa thanh/ mã hs của cành hoa tha) |
Cành hoa cà rốt (Astilbe),Kích thước: 50cm, 400 cành đóng trong 40 bó. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa cà rốt/ mã hs của cành hoa cà) |
Cành hoa linh lan (Convalaria), 50 cành đóng trong 5 bó.Kích thước: 50cm,. Nhập khẩu từ nhà xuất khẩu DE GOOIJER INTERNATIONAL.Hàng mới 100%... (mã hs cành hoa linh l/ mã hs của cành hoa lin) |
Hoa cát tường... (mã hs hoa cát tường/ mã hs của hoa cát tườn) |
Hoa cát tường #VN... (mã hs hoa cát tường #/ mã hs của hoa cát tườn) |
Hoa cẩm tú cầu... (mã hs hoa cẩm tú cầu/ mã hs của hoa cẩm tú c) |
Hoa khế... (mã hs hoa khế/ mã hs của hoa khế) |
Hoa lài... (mã hs hoa lài/ mã hs của hoa lài) |
Hoa Trái cát Vũ đã cắt cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa trái cát vũ/ mã hs của hoa trái cát) |
Hoa huệ trắng đã cắt cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa huệ trắng đ/ mã hs của hoa huệ trắn) |
Hoa Huệ tươi đã cắt cành, nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa huệ tươi đã/ mã hs của hoa huệ tươi) |
Hoa đinh lăng đã cắt cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa đinh lăng đ/ mã hs của hoa đinh lăn) |
Hoa trái khế đã cắt cành,Nguồn gốc: Việt Nam... (mã hs hoa trái khế đã/ mã hs của hoa trái khế) |
Hoa mõn sói... (mã hs hoa mõn sói/ mã hs của hoa mõn sói) |
Hoa mõm sói... (mã hs hoa mõm sói/ mã hs của hoa mõm sói) |
Hoa sao tím (gói=bó)... (mã hs hoa sao tím gó/ mã hs của hoa sao tím) |
Hoa salem (gói=bó)... (mã hs hoa salem gói=/ mã hs của hoa salem g) |
Hoa sao biển... (mã hs hoa sao biển/ mã hs của hoa sao biển) |
Hoa hồng dây cắt cành... (mã hs hoa hồng dây cắ/ mã hs của hoa hồng dây) |
Hoa huệ trắng cắt cành... (mã hs hoa huệ trắng c/ mã hs của hoa huệ trắn) |
Hoa huế thơm cắt cành... (mã hs hoa huế thơm cắ/ mã hs của hoa huế thơm) |
Hoa thủy tiên... (mã hs hoa thủy tiên/ mã hs của hoa thủy tiê) |
Hoa đồng tiền... (mã hs hoa đồng tiền/ mã hs của hoa đồng tiề) |
Chuỗi ngọc (cành thực vật trang trí)... (mã hs chuỗi ngọc càn/ mã hs của chuỗi ngọc) |
Hoa hướng dương... (mã hs hoa hướng dương/ mã hs của hoa hướng dư) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 06:Cây sống và các loại cây trồng khác; củ, rễ và các loại tương tự; cành hoa rời và các loại cành lá trang trí |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 06031900 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 7.5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 16 |
01/01/2020-31/12/2020 | 16 |
01/01/2021-31/12/2011 | 12 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 06031900
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
01/01/2022-31/12/2022 | 5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 06031900
Bạn đang xem mã HS 06031900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 06031900: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 06031900: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.