- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0803 - Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô.
- 080390 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
MUSA ACUMINATA (QUẢ CHUỐI TƯƠI)... (mã hs musa acuminata/ mã hs của musa acumina) |
Nguyên liệu thực phẩm: Chuối dạng vảy (100g/túi), hàng mẫu... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Quả chuối tươi loai CL, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng... (mã hs quả chuối tươi/ mã hs của quả chuối tư) |
Chuối sấy khô thái lát. (Dùng được ngay, hàng đóng trong 4800 Cartons, 4.989kg/carton). Nhãn hiệu DONG ZHENG (Tên khoa học: Musa paradisiaca). Hàng không thuộc danh mục Cites... (mã hs chuối sấy khô t/ mã hs của chuối sấy kh) |
Chuối xứ... (mã hs chuối xứ/ mã hs của chuối xứ) |
Chuối sứ... (mã hs chuối sứ/ mã hs của chuối sứ) |
Chuối chín... (mã hs chuối chín/ mã hs của chuối chín) |
Trái chuố sứ... (mã hs trái chuố sứ/ mã hs của trái chuố sứ) |
trái chuối sứ... (mã hs trái chuối sứ/ mã hs của trái chuối s) |
Chuối quả tươi... (mã hs chuối quả tươi/ mã hs của chuối quả tư) |
CHUỐI (BANANA)... (mã hs chuối banana/ mã hs của chuối banan) |
Quả chuối Saba... (mã hs quả chuối saba/ mã hs của quả chuối sa) |
CHUỐI QUẢ TƯƠI ... (mã hs chuối quả tươi/ mã hs của chuối quả tư) |
Trái chuối tươi... (mã hs trái chuối tươi/ mã hs của trái chuối t) |
Kẹo chuối cố đô... (mã hs kẹo chuối cố đô/ mã hs của kẹo chuối cố) |
CHUỐI TƯƠI LOẠI B... (mã hs chuối tươi loại/ mã hs của chuối tươi l) |
Chuối giai đoạn 4... (mã hs chuối giai đoạn/ mã hs của chuối giai đ) |
Chuối sấy 100g(26)... (mã hs chuối sấy 100g/ mã hs của chuối sấy 10) |
Chuối xanh,130grm+... (mã hs chuối xanh130g/ mã hs của chuối xanh1) |
Trái chuối sứ tươi... (mã hs trái chuối sứ t/ mã hs của trái chuối s) |
Quả Chuối xanh tươi... (mã hs quả chuối xanh/ mã hs của quả chuối xa) |
Trái chuối già tươi... (mã hs trái chuối già/ mã hs của trái chuối g) |
Bắp chuối trái tươi... (mã hs bắp chuối trái/ mã hs của bắp chuối tr) |
Quả chuối xiêm tươi... (mã hs quả chuối xiêm/ mã hs của quả chuối xi) |
Chuối sấy 6kg/thùng... (mã hs chuối sấy 6kg/t/ mã hs của chuối sấy 6k) |
Chuối chín giai đoạn 4... (mã hs chuối chín giai/ mã hs của chuối chín g) |
Chuối sấy (1kg x 6 gói)... (mã hs chuối sấy 1kg/ mã hs của chuối sấy 1) |
Chuối sấy Hòa Phát 250g... (mã hs chuối sấy hòa p/ mã hs của chuối sấy hò) |
BẮP CHUỐI (BANANA FLOWER)... (mã hs bắp chuối bana/ mã hs của bắp chuối b) |
Chuối xiêm ép 7.5kg/thùng... (mã hs chuối xiêm ép 7/ mã hs của chuối xiêm é) |
Chuối tươi (9.0 kgs/thùng)... (mã hs chuối tươi 90/ mã hs của chuối tươi) |
NFD Chuối sấy khô 1/6 (5MM)... (mã hs nfd chuối sấy k/ mã hs của nfd chuối sấ) |
Chuối tươi (13.0 kgs/thùng)... (mã hs chuối tươi 13/ mã hs của chuối tươi) |
Chuối hườm chín giai đoạn 3... (mã hs chuối hườm chín/ mã hs của chuối hườm c) |
QUẢ CHUỐI XANH. 1 THÙNG 13KG... (mã hs quả chuối xanh/ mã hs của quả chuối xa) |
Chuối bóc vỏ cắt lát sấy 6.35kg... (mã hs chuối bóc vỏ cắ/ mã hs của chuối bóc vỏ) |
Chuối sấy cắt (02kg/05PA/carton) ... (mã hs chuối sấy cắt/ mã hs của chuối sấy cắ) |
Chuối già tươi-Class B. Hàng mới 100%... (mã hs chuối già tươi/ mã hs của chuối già tư) |
Chuối xanh, đóng kiểu mỹ 2/3, 130grm+... (mã hs chuối xanh đón/ mã hs của chuối xanh) |
Chuối già tươi (Class B)- Hàng mới 100%... (mã hs chuối già tươi/ mã hs của chuối già tư) |
Chuối tây tươi (Đóng hộp 20-21kg/1 hộp) ... (mã hs chuối tây tươi/ mã hs của chuối tây tư) |
Chuối hấp cắt lát đông lạnh (12kg/thùng), ... (mã hs chuối hấp cắt l/ mã hs của chuối hấp cắ) |
Chuối tươi chưa qua chế biến Loại C. Mới 100%... (mã hs chuối tươi chưa/ mã hs của chuối tươi c) |
Chuối Khô Miếng 50x7oz(200g) Thương Hiệu CEAF... (mã hs chuối khô miếng/ mã hs của chuối khô mi) |
Chuối tiêu quả xanh tươi. Do Việt Nam sản xuất... (mã hs chuối tiêu quả/ mã hs của chuối tiêu q) |
ORGANIC DRIED BANANA (Chuối sấy 160 cái/thùng)... (mã hs organic dried b/ mã hs của organic drie) |
Chuối tươi (13kg/ctn, mới 100%, xuất xứ Việt Nam)... (mã hs chuối tươi 13k/ mã hs của chuối tươi) |
Chuối sấy nguyên trái, đóng xá (02kg/05PA/carton) ... (mã hs chuối sấy nguyê/ mã hs của chuối sấy ng) |
Chuối chiên (48 x 5 oz), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs chuối chiên 48/ mã hs của chuối chiên) |
Lá dong- Sago leaves; đóng gói:500g/bó, hàng mới 100%... (mã hs lá dong sago l/ mã hs của lá dong sag) |
Trái cây tươi: chuối già (9kg/thùng), sản phẩm Việt Nam... (mã hs trái cây tươi/ mã hs của trái cây tươ) |
Chuối Nam Mỹ Xanh, Size:13.5 kgs/thùng, thương hiệu KDA... (mã hs chuối nam mỹ xa/ mã hs của chuối nam mỹ) |
Chuối tươi Việt Nam- Fresh Banana, 14kg/thùng. Mới 100%... (mã hs chuối tươi việt/ mã hs của chuối tươi v) |
Trái cây tươi- chuối già (13kg/thùng), sản phẩm Việt Nam... (mã hs trái cây tươi/ mã hs của trái cây tươ) |
Chuối xiêm trái (20 x 2.2 Lbs), hiệu Cây Dừa, hàng mới 100%... (mã hs chuối xiêm trái/ mã hs của chuối xiêm t) |
Quả chuối lá còn xanh; 5kg/thùng (Hàng mới cắt còn tươi 100%)... (mã hs quả chuối lá cò/ mã hs của quả chuối lá) |
Chuối tươi xanh loại Tropix,B, (Musa acuminate), Hàng mới 100% ... (mã hs chuối tươi xanh/ mã hs của chuối tươi x) |
Chuối Chiên (Ngắn) 4Pcs 48 x 8oz (230g) Thương Hiệu Ocean Swallow... (mã hs chuối chiên ng/ mã hs của chuối chiên) |
Chuối già hương loại C.Trọng lượng: NW: 13 KG/CTN; G.W: 14 KG/CTN... (mã hs chuối già hương/ mã hs của chuối già hư) |
Chuối sấy khô (200g/Bịch- 44 bịch/Thùng. Hiệu Nanu. Hàng mới 100%. ... (mã hs chuối sấy khô/ mã hs của chuối sấy kh) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Chuối già (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
CHUỐI CAVENDISH TƯƠI LOẠI A.TỔNG 2560 THÙNG, 13KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%... (mã hs chuối cavendish/ mã hs của chuối cavend) |
Chuối tươi nguyên trái loại 13kg/carton, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs chuối tươi nguy/ mã hs của chuối tươi n) |
Quả chuối tươi- Banana Fresh (Gred B), packing: 15 Kg Net/ CTN. Hàng mới 100%.... (mã hs quả chuối tươi/ mã hs của quả chuối tư) |
Quả chuối tươi, được đóng thùng đồng nhất 13kg/thùng, trọng lượng 14.5 kg/thùng... (mã hs quả chuối tươi/ mã hs của quả chuối tư) |
Trái Cây tươi, chuối Già, 13 kgs/ThÙNG (PREMIUM CLASS A-CAVENDISH BANANAS 14CL) HÀNG MỚI 100%... (mã hs trái cây tươi/ mã hs của trái cây tươ) |
Chuối sấy khô nguyên trái,đóng 0.1 Kg/bao, 100 bao x 0.1 10.0 kg/carton. Hàng hóa có xuất xứ Việt nam.... (mã hs chuối sấy khô n/ mã hs của chuối sấy kh) |
Quả chuối tiêu tươi Cavendish Banana,Small Size tên khoa học: Musa acuminata, 540 thùng, 13kg/ thùng, mới 100%... (mã hs quả chuối tiêu/ mã hs của quả chuối ti) |
Chuối nguyên trái đông lạnh,giống:cavendish,Đóng gói 5kgs/Túi PE-2 Túi PE/Carton(1.300 carton/Net Weight:13.000kgs.Hàng Việt Nam sản xuất,mới 100%... (mã hs chuối nguyên tr/ mã hs của chuối nguyên) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08039090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
37.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 37.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 25 |
01/01/2019-31/12/2019 | 25 |
01/01/2020-30/06/2020 | 25 |
01/07/2020-31/12/2020 | 25 |
01/01/2021-31/12/2021 | 25 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 19 |
2019 | 15 |
2020 | 12 |
2021 | 9 |
2022 | 6 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 15.9 |
2019 | 13.6 |
2020 | 11.4 |
2021 | 9.1 |
2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 23.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.7 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2011 | 15 |
01/01/2022-31/12/2022 | 15 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 20.8 |
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08039090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 16.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 12.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08039090
Bạn đang xem mã HS 08039090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08039090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08039090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.