- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 08: Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa
- 0808 - Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại quả hạch (nuts) hoặc quả không ăn được.2. Quả và quả hạch (nuts) ướp lạnh được xếp cùng nhóm với quả và quả hạch (nuts) tươi tương ứng.
3. Quả hoặc quả hạch (nuts) khô thuộc Chương này có thể được hydrat hóa lại một phần, hoặc xử lý nhằm các mục đích sau:
(a) Tăng cường bảo quản hoặc làm ổn định (ví dụ, xử lý bằng nhiệt vừa phải, bằng lưu huỳnh, bằng cách cho thêm axit socbic hoặc socbat kali),
(b) Cải thiện hoặc duy trì bề ngoài của chúng (ví dụ, bằng cách cho thêm dầu thực vật hoặc một lượng nhỏ xirô glucoza), với điều kiện là chúng vẫn giữ được đặc tính của quả và quả hạch (nuts) khô.
Chapter description
1. This Chapter does not cover inedible nuts or fruits.2. Chilled fruits and nuts are to be classified in the same headings as the corresponding fresh fruits and nuts.
3. Dried fruit or dried nuts of this Chapter may be partially rehydrated, or treated for the following purposes:
(a) For additional preservation or stabilisation (for example, by moderate heat treatment, sulphuring, the addition of sorbic acid or potassium sorbate),
(b) To improve or maintain their appearance (for example, by the addition of vegetable oil or small quantities of glucose syrup), provided that they retain the character of dried fruit or dried nuts.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Quả lê |
Lê quả tươi... (mã hs lê quả tươi/ mã hs của lê quả tươi) |
Lê qủa tươi TQSX... (mã hs lê qủa tươi tqs/ mã hs của lê qủa tươi) |
Lê quả tươi TQSX... (mã hs lê quả tươi tqs/ mã hs của lê quả tươi) |
Lê quả tươi (TQSX)... (mã hs lê quả tươi tq/ mã hs của lê quả tươi) |
Lê quả tươi do TQSX... (mã hs lê quả tươi do/ mã hs của lê quả tươi) |
Lê quả tươi (do TQSX)... (mã hs lê quả tươi do/ mã hs của lê quả tươi) |
Quả lê tươi (Hàng do TQSX)... (mã hs quả lê tươi hà/ mã hs của quả lê tươi) |
QUẢ LÊ TƯƠI KHÔNG NHÃN HIỆU... (mã hs quả lê tươi khô/ mã hs của quả lê tươi) |
Trái lê; KOREAN SHINGO PEARS... (mã hs trái lê; korean/ mã hs của trái lê; kor) |
QUẢ LÊ TƯƠI ĐÓNG GÓI 9 KG/THÙNG... (mã hs quả lê tươi đón/ mã hs của quả lê tươi) |
QUẢ LÊ TƯƠI NHÃN HIỆU ROYAL PEAR... (mã hs quả lê tươi nhã/ mã hs của quả lê tươi) |
Lê quả tươi (Hàng do Trung Quốc sản xuất)... (mã hs lê quả tươi hà/ mã hs của lê quả tươi) |
Trái lê tươi Xingo, 13.5 kg/thùng, 1465 thùng... (mã hs trái lê tươi xi/ mã hs của trái lê tươi) |
Trái lê tươi, size 60, 17kg/thùng, 1250 thùng... (mã hs trái lê tươi s/ mã hs của trái lê tươi) |
Quả lê tươi (size 22/24/26/28/30, 15kg/thùng)... (mã hs quả lê tươi si/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi- (5kg/hộp) size 7-8PCS, hàng mới 100%... (mã hs quả lê tươi 5/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi, size 8, 5 kg/thùng, sản phẩm trồng trọt... (mã hs quả lê tươi si/ mã hs của quả lê tươi) |
Trái Lê tươi- Fresh Pear (5kg/ thùng).Hiệu YUNGCHENG.... (mã hs trái lê tươi f/ mã hs của trái lê tươi) |
Lê Quả tươi (Pyrus pyrifolia) size 7-8 net 5 kg/thùng... (mã hs lê quả tươi py/ mã hs của lê quả tươi) |
quả lê tươi (9 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả lê tươi 9/ mã hs của quả lê tươi) |
Qủa lê tươi (Pyrus communis) Net 5 kg/ thùng, size 7-8... (mã hs qủa lê tươi py/ mã hs của qủa lê tươi) |
quả lê tươi (9.1 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả lê tươi 9/ mã hs của quả lê tươi) |
quả lê tươi (10.5 kg/ thùng) xuât xứ trung quốc, mới 100%... (mã hs quả lê tươi 10/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi (Pyrus communis), Net 15 kg/thùng, size 22-38... (mã hs quả lê tươi py/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả Lê tươi, 13.3kg/thùng (tên khoa học: Pyrus Pyrifolia). Hàng mới 100%... (mã hs quả lê tươi 13/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả Lê tươi (fresh pears), size 8,(5kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 100%... (mã hs quả lê tươi fr/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả Lê tươi(fresh pears), size 25, (15kg/carton), sản phẩm trồng trọt, mới 10%... (mã hs quả lê tươifre/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi Anseong Pear tên khoa học Pyrus pyrifolia var 5KG/thùng (1 thùng 6 quả)... (mã hs quả lê tươi ans/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê Singo Hàn Quốc (Korean singo pears), đóng gói: 6-8 quả/5 kgs/CTN, hàng mới 100%... (mã hs quả lê singo hà/ mã hs của quả lê singo) |
Quả Lê Tươi- Korea Shingo Pears (1.200CTNS- NW: 13 KGS/CTN- Tên Khoa Học Pyrus pyrifolia... (mã hs quả lê tươi ko/ mã hs của quả lê tươi) |
Trái Lê tươi- (FRESH FORELLE PEARS- Size: 60, 1 Thùng 60 trái 12.5 kg), Class 1- Mới 100%... (mã hs trái lê tươi/ mã hs của trái lê tươi) |
QUẢ LÊ TƯƠI (Tên khoa học: Pyrus pyrifolia),sản phẩm trồng trọt,1080 thùng, khoảng 15kg/ thùng... (mã hs quả lê tươi tê/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi Boram aggricultural association tên khoa học Pyrus pyrifolia var 5kg(6-8pcs)/thùng... (mã hs quả lê tươi bor/ mã hs của quả lê tươi) |
Lê quả tươi, loại 18- 24 quả/thùng/15 kgs, sở sản xuất: TAE BONG INC (INTERNATIONAL), hàng mới 100%... (mã hs lê quả tươi lo/ mã hs của lê quả tươi) |
Quả Lê tươi, 5 kg/thùng, 5568 Thùng. Xuất xứ Hàn Quốc. Tên khoa học: Pyrus pyrifolia. Hàng mới 100%.... (mã hs quả lê tươi 5/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi tổng trọng lượng 30 kg (15 kg/ thùng),Korean Shingo pear, Nhà cấp JOON TOP FRUIT CO.,LTD,hàng mới 100%... (mã hs quả lê tươi tổn/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả lê tươi xuất xứ Hàn Quốc (tên khoa học: Pyrus pyrifolia), 1 thùng 5Kg, Size 6-7 quả/ thùng, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100%... (mã hs quả lê tươi xuấ/ mã hs của quả lê tươi) |
Quả Lê... (mã hs quả lê/ mã hs của quả lê) |
Lê trái... (mã hs lê trái/ mã hs của lê trái) |
Lê Trung Quốc... (mã hs lê trung quốc/ mã hs của lê trung quố) |
Quả Lê- Bịch 5kg... (mã hs quả lê bịch 5k/ mã hs của quả lê bịch) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Lê (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
Quả Lê tươi |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 08:Quả và quả hạch ăn được; vỏ quả thuộc chi cam quýt hoặc các loại dưa |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 08083000 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
15% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 15% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 10 |
01/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-30/06/2020 | 10 |
01/07/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 9 |
01/04/2018-31/03/2019 | 8 |
01/04/2019-31/03/2020 | 6 |
01/04/2020-31/03/2021 | 5 |
01/04/2021-31/03/2022 | 3 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 4.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 2 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 5 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 8 |
2020 | 7 |
2021 | 5 |
2022 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 7.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-31/12/2020 | 3 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 08083000
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 2.5 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 08083000
Bạn đang xem mã HS 08083000: Quả lê
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08083000: Quả lê
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 08083000: Quả lê
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.