- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 09: Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị
- 0904 - Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền.
- Hạt tiêu:
- 090411 - Chưa xay hoặc chưa nghiền:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Hỗn hợp của các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 được phân loại như sau:(a) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc cùng một nhóm cũng được xếp trong nhóm đó;
(b) Hỗn hợp của hai hay nhiều sản phẩm thuộc các nhóm khác nhau cũng được xếp trong nhóm 09.10.
Việc pha thêm các chất khác vào các sản phẩm thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10 (hoặc vào hỗn hợp đã nêu trong mục (a) hoặc (b) trên đây) sẽ không ảnh hưởng tới việc phân loại sản phẩm nếu như hỗn hợp mới vẫn giữ được đặc tính cơ bản của các mặt hàng thuộc các nhóm đó. Trong các trường hợp khác các hỗn hợp mới đó không được phân loại trong Chương này; gia vị hỗn hợp hoặc bột canh hỗn hợp được phân loại trong nhóm 21.03.
2. Chương này không bao gồm hạt tiêu Cubeb (Piper cubeba) hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 12.11.
Chapter description
1. Mixtures of the products of headings 09.04 to 09.10 are to be classified as follows:(a) Mixtures of two or more of the products of the same heading are to be classified in that heading;
(b) Mixtures of two or more of the products of different headings are to be classified in heading 09.10.
The addition of other substances to the products of headings 09.04 to 09.10 (or to the mixtures referred to in paragraph (a) or (b) above) shall not affect their classification provided the resulting mixtures retain the essential character of the goods of those headings. Otherwise such mixtures are not classified in this Chapter; those constituting mixed condiments or mixed seasonings are classified in heading 21.03.
2. This Chapter does not cover Cubeb pepper (Piper cubeba) or other products of heading 12.11.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Đen |
HẠT TIÊU ĐEN... (mã hs hạt tiêu đen/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu hạt (tiêu xô)... (mã hs tiêu hạt tiêu/ mã hs của tiêu hạt ti) |
Hạt tiêu đen chưa xay... (mã hs hạt tiêu đen ch/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen nguyên hột (ID)... (mã hs tiêu đen nguyên/ mã hs của tiêu đen ngu) |
Hạt tiêu đen BRAZIL 570GL ASTA... (mã hs hạt tiêu đen br/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt tiêu guinea khô (aframomum melegueta) hàng không thuộc danh mục cites... (mã hs hạt tiêu guinea/ mã hs của hạt tiêu gui) |
TIEU DEN... (mã hs tieu den/ mã hs của tieu den) |
TIÊU ĐEN... (mã hs tiêu đen/ mã hs của tiêu đen) |
TIÊU ĐEN 570... (mã hs tiêu đen 570/ mã hs của tiêu đen 570) |
TIÊU HẠT ĐEN... (mã hs tiêu hạt đen/ mã hs của tiêu hạt đen) |
TIÊU ĐEN HẠT... (mã hs tiêu đen hạt/ mã hs của tiêu đen hạt) |
TIÊU ĐEN 5MM... (mã hs tiêu đen 5mm/ mã hs của tiêu đen 5mm) |
HẠT TIÊU ĐEN ... (mã hs hạt tiêu đen/ mã hs của hạt tiêu đen) |
HAT TIEU DEN ... (mã hs hat tieu den/ mã hs của hat tieu den) |
HẠT TIÊU ĐEN XK... (mã hs hạt tiêu đen xk/ mã hs của hạt tiêu đen) |
TIÊU ĐEN 580 G/L... (mã hs tiêu đen 580 g// mã hs của tiêu đen 580) |
TIÊU ĐEN 500 G/L... (mã hs tiêu đen 500 g// mã hs của tiêu đen 500) |
HẠT TIÊU ĐEN 5MM... (mã hs hạt tiêu đen 5m/ mã hs của hạt tiêu đen) |
TIÊU ĐEN 570 G/L... (mã hs tiêu đen 570 g// mã hs của tiêu đen 570) |
TIÊU ĐEN SÀNG 5MM... (mã hs tiêu đen sàng 5/ mã hs của tiêu đen sàn) |
TIÊU ĐEN 550 GL MC... (mã hs tiêu đen 550 gl/ mã hs của tiêu đen 550) |
TIÊU ĐEN THÀNH PHẨM... (mã hs tiêu đen thành/ mã hs của tiêu đen thà) |
Hạt Tiêu Đen 500G/L... (mã hs hạt tiêu đen 50/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt Tiêu Đen 570G/L... (mã hs hạt tiêu đen 57/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt tiêu đen 550gr/l... (mã hs hạt tiêu đen 55/ mã hs của hạt tiêu đen) |
HẠT TIÊU ĐEN VIỆT NAM... (mã hs hạt tiêu đen vi/ mã hs của hạt tiêu đen) |
TIÊU ĐEN VIÊT NAM 5MM ... (mã hs tiêu đen viêt n/ mã hs của tiêu đen viê) |
TIÊU ĐEN (BAO ĐAY 50KG)... (mã hs tiêu đen bao đ/ mã hs của tiêu đen ba) |
HẠT TIÊU ĐEN- LOẠI 500 MC... (mã hs hạt tiêu đen l/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen, đóng gói 59kg/bao... (mã hs tiêu đen đóng/ mã hs của tiêu đen đó) |
TIÊU ĐEN (540 BAO, PP 50KG)... (mã hs tiêu đen 540 b/ mã hs của tiêu đen 54) |
Hạt tiêu đen túi 100g (CBX)... (mã hs hạt tiêu đen tú/ mã hs của hạt tiêu đen) |
TIÊU ĐEN (120 BAO- PP 50KG)... (mã hs tiêu đen 120 b/ mã hs của tiêu đen 12) |
TIÊU ĐEN DUNG TRỌNG 500GR/L... (mã hs tiêu đen dung t/ mã hs của tiêu đen dun) |
Tiêu đen. Xuất xứ Viet Nam. ... (mã hs tiêu đen xuất/ mã hs của tiêu đen xu) |
Tiêu sọ hạt 50g- 24 lọ/thùng... (mã hs tiêu sọ hạt 50g/ mã hs của tiêu sọ hạt) |
Tiêu đen hạt 6 túi x2.27 kg ... (mã hs tiêu đen hạt 6/ mã hs của tiêu đen hạt) |
TIÊU ĐEN (1120 BAO, 25KG/BAO)... (mã hs tiêu đen 1120/ mã hs của tiêu đen 11) |
Tiêu đen hạt 40gr-Trường Minh... (mã hs tiêu đen hạt 40/ mã hs của tiêu đen hạt) |
Hạt tiêu đen đã được tiệt trùng... (mã hs hạt tiêu đen đã/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen tiệt trùng (474kg/bao)... (mã hs tiêu đen tiệt t/ mã hs của tiêu đen tiệ) |
Hạt tiêu đen loại 550 G/L Clean... (mã hs hạt tiêu đen lo/ mã hs của hạt tiêu đen) |
TDEN_NK_TP HẠT TIÊU ĐEN VIỆT NAM... (mã hs tdennktp hạt/ mã hs của tdennktp h) |
HẠT TIÊU 550G/L(ĐÓNG 16 LỌ/CARTON)... (mã hs hạt tiêu 550g/l/ mã hs của hạt tiêu 550) |
Tiêu đen. 92 BAO Xuất xứ Viet Nam. ... (mã hs tiêu đen 92 ba/ mã hs của tiêu đen 92) |
Tiêu đen. 80 BAO Xuất xứ Viet Nam. ... (mã hs tiêu đen 80 ba/ mã hs của tiêu đen 80) |
Tiêu đen hạt chai 120gr Trường Minh... (mã hs tiêu đen hạt ch/ mã hs của tiêu đen hạt) |
Tiêu đen. 932 BAO Xuất xứ Viet Nam. ... (mã hs tiêu đen 932 b/ mã hs của tiêu đen 93) |
Tiêu đen. 800 BAO Xuất xứ Viet Nam. ... (mã hs tiêu đen 800 b/ mã hs của tiêu đen 80) |
Tiêu đen 5mm, bao gói 50 kg/ bao PP ... (mã hs tiêu đen 5mm b/ mã hs của tiêu đen 5mm) |
HẠT TIÊU ĐEN KHÔ CHƯA XAY(60 KG/ BAO)... (mã hs hạt tiêu đen kh/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt tiêu đen (25kg/bao), hàng mới 100%... (mã hs hạt tiêu đen 2/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt tiêu đen (50kg/bao), hàng mới 100%... (mã hs hạt tiêu đen 5/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen 100gr (tiêu chín 2) Bảo Hương... (mã hs tiêu đen 100gr/ mã hs của tiêu đen 100) |
Hạt tiêu đen xuất khẩu loại 500g/l FAQ... (mã hs hạt tiêu đen xu/ mã hs của hạt tiêu đen) |
HẠT TIÊU ĐEN 560 G/L (ĐÓNG 16LỌ/CARTON)... (mã hs hạt tiêu đen 56/ mã hs của hạt tiêu đen) |
TIÊU ĐEN 575 G/L ĐÓNG BAO GIẤY 25KG/BAO... (mã hs tiêu đen 575 g// mã hs của tiêu đen 575) |
Tiêu đen 500g/l FAQ, bao gói 25 kg/ bao PP ... (mã hs tiêu đen 500g/l/ mã hs của tiêu đen 500) |
Tiêu hạt đen chưa xay- 1080 bao (25kg/bao) ... (mã hs tiêu hạt đen ch/ mã hs của tiêu hạt đen) |
HẠT TIÊU ĐEN (HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO)... (mã hs hạt tiêu đen h/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen 570G/L sạch, bao gói 50 kg/ bao PP ... (mã hs tiêu đen 570g/l/ mã hs của tiêu đen 570) |
Tiêu den. Xuất xứ Viet Nam. 800 Bao. 25 kgs/bao ... (mã hs tiêu den xuất/ mã hs của tiêu den xu) |
Tiêu đen (tiêu hạt), Black pepper 580 g/l. Mới 100%... (mã hs tiêu đen tiêu/ mã hs của tiêu đen ti) |
Hạt tiêu đen, thuộc chi Piper, chưa nghiền, chưa xay... (mã hs hạt tiêu đen t/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt Tiêu đen VN sấy khô(sử dụng nguyên liệu mua nội địa)... (mã hs hạt tiêu đen vn/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen hột_24 jars x 5.18oz (147g)_nhãn hiệu Twin rabbit... (mã hs tiêu đen hột24/ mã hs của tiêu đen hột) |
Tiêu Đen Việt Nam (Hàng đóng: 25Kg/01 Bao, Hàng chưa rang xay)... (mã hs tiêu đen việt n/ mã hs của tiêu đen việ) |
Hạt tiêu đầu đinh, (đóng 25 kg/ bao), hàng do Việt Nam sản xuất... (mã hs hạt tiêu đầu đi/ mã hs của hạt tiêu đầu) |
Thực phẩm cung ứng cho tàu M.V STI MIRACLE: Tiêu xay (Hàng mới 100%)... (mã hs thực phẩm cung/ mã hs của thực phẩm cu) |
HẠT TIÊU ĐEN- VIETNAM ORIGIN BLACK PEPPER, MỚI 100%, XUẤT XỨ: VIỆT NAM... (mã hs hạt tiêu đen v/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen hạt Organic 55g- Lọ thủy tinh có cối xay Ceramic, 6 lọ/thùng nhỏ... (mã hs tiêu đen hạt or/ mã hs của tiêu đen hạt) |
ASTA Hạt tiêu đen 570g/l asta.hàng mới đóng gói đồng nhất bao PP 50kg/bao.... (mã hs asta hạt tiêu đ/ mã hs của asta hạt tiê) |
Hạt tiêu đen, loại 500G/L asta, (đóng 25 kg/ bao), hàng do Việt Nam sản xuất... (mã hs hạt tiêu đen l/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt tiêu đen BOLD; 5MM; (hàng mới, đóng gói bao giấy Kraft đồng nhất 10kg/bao net).... (mã hs hạt tiêu đen bo/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen đầu đinh (Pinhead), đóng hàng đồng nhất bao PP 30kg net, Việt Nam sản xuất... (mã hs tiêu đen đầu đi/ mã hs của tiêu đen đầu) |
Peppercorns- Black_Tiêu đen nguyên hạt. Tên khoa học: Piper nigrum L. Hàng mới 100%.... (mã hs peppercorns bl/ mã hs của peppercorns) |
Hạt tiêu đen- BLACK PEPPER WHOLE (Packing in 50 lbs net/kraft paper bag). Hàng mới 100%... (mã hs hạt tiêu đen b/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Tiêu đen 500GL FAQ (nguyên hạt), đóng hàng đồng nhất bao PP 25kg net, Việt Nam sản xuất... (mã hs tiêu đen 500gl/ mã hs của tiêu đen 500) |
Hạt tiêu khô chưa xay hoặc nghiền, có màu đen. Đóng gói 50kg/bao,Tổng 1.620 bao. hàng mới 100%... (mã hs hạt tiêu khô ch/ mã hs của hạt tiêu khô) |
Tiêu hạt đen Việt Nam xuất khẩu, hàng đóng trong bao Double PP 25kg/bao. TC: 640bao/1cont x 20ft.... (mã hs tiêu hạt đen vi/ mã hs của tiêu hạt đen) |
Tiêu đinh sản xuất tại Việt Nam. Hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao, tổng cộng 40 bao. Hàng mới 100%.... (mã hs tiêu đinh sản x/ mã hs của tiêu đinh sả) |
Hạt tiêu đen nguyên hạt 500 G/L FAQ, sản xuất tại Việt Nam, hàng đóng trong bao PP, trọng lượng tịnh 50 kg/bao, tổng số 540 bao, hàng mới 100%... (mã hs hạt tiêu đen ng/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Hạt tiêu đen, khô (hàng đồng nhất, chưa xay nhỏ, trọng lượng tịnh 60.0kgs/ bao, trọng lượng cả bì 60.2kgs/bao) hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs hạt tiêu đen k/ mã hs của hạt tiêu đen) |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 09:Cà phê, chè, chè Paragoay và các loại gia vị |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 09041120 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
30% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Các mặt hàng là đối tượng không chịu thuế giá trị gia tăng ở khâu tự sản xuất, đánh bắt bán ra, ở khâu nhập khẩu và áp dụng mức thuế suất thuế giá trị gia tăng là 5% ở khâu kinh doanh thương mại, trừ các trường hợp được nêu tại điểm b khoản 3 Điều 4 Thông tư 83/2014/TT-BTC |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 30% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 20 |
01/01/2019-31/12/2019 | 20 |
01/01/2020-30/06/2020 | 20 |
01/07/2020-31/12/2020 | 20 |
01/01/2021-31/12/2021 | 20 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 11 |
01/04/2018-31/03/2019 | 9 |
01/04/2019-31/03/2020 | 8 |
01/04/2020-31/03/2021 | 6 |
01/04/2021-31/03/2022 | 4 |
01/04/2022-31/03/2023 | 2 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 5.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 3 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 9 |
01/01/2021-30/12/2021 | 8 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 13 |
2019 | 10 |
2020 | 8 |
2021 | 6 |
2022 | 4 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-31/12/2021 | 5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 10 |
01/01/2020-31/12/2020 | 5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 16.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 09041120
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 13.3 |
01/01/2022-31/12/2022 | 10 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 09041120
Bạn đang xem mã HS 09041120: Đen
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09041120: Đen
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 09041120: Đen
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.