- Phần II: CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT
-
- Chương 12: Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc
- 1209 - Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng.
- Loại khác:
- 120999 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” có nghĩa là những sản phẩm được liên kết bằng
cách nén trực tiếp hoặc thêm chất dính với hàm lượng không quá 3% tính theo
trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 12.07 áp dụng cho hạt và nhân hạt cọ, hạt bông, hạt thầu dầu, hạt vừng, hạt mù tạt, hạt rum, hạt thuốc phiện và hạt mỡ (hạt karite). Không áp dụng đối với các sản phẩm thuộc nhóm 08.01 hoặc 08.02 hoặc ôliu (Chương 7 hoặc Chương 20).2. Nhóm 12.08 không chỉ áp dụng cho tất cả bột mịn và bột thô chưa khử chất béo mà còn áp dụng cho bột mịn và bột thô đã đuợc khử một phần hay toàn bộ chất béo và bột mịn và bột thô sau khi khử chất béo được bổ sung lại toàn phần hoặc một phần bằng dầu lấy từ chính các bột ấy. Tuy nhiên, nhóm này không áp dụng cho các loại phế liệu thuộc các nhóm 23.04 đến 23.06.
3. Theo mục đích của nhóm 12.09, hạt củ cải đường, hạt cây cỏ và hạt cây dạng cỏ khác, hạt cây hoa trang trí, hạt rau, hạt cây rừng, hạt cây ăn quả, hạt đậu tằm (trừ hạt cây thuộc loài Vicia faba) hoặc hạt đậu lupin được coi là “hạt để gieo trồng”.
Tuy nhiên, nhóm 12.09 không áp dụng đối với những loại sau, cho dù dùng để gieo trồng:
(a) Các loại rau đậu hay ngô ngọt (Chương 7);
(b) Các loại gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc Chương 9;
(c) Ngũ cốc (Chương 10); hoặc
(d) Các sản phẩm thuộc các nhóm từ 12.01 đến 12.07 hay 12.11.
4. Ngoài các mặt hàng khác, nhóm 12.11 áp dụng với các loại cây hoặc các phần của các loại cây sau đây: húng quế, cây borage (cây lá nhám, hoa xanh), cây nhân sâm, cây bài hương, cây cam thảo, các loại cây bạc hà, cây hương thảo, cây cừu ly hương, cây xả thơm và cây ngải tây.
Tuy nhiên, nhóm 12.11 không áp dụng đối với những loại sau:
(a) Dược phẩm thuộc Chương 30;
(b) Nước hoa, mỹ phẩm hay chế phẩm vệ sinh thuộc Chương 33; hoặc
(c) Thuốc diệt côn trùng, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc khử trùng hay các loại tương tự thuộc nhóm 38.08.
5. Theo mục đích của nhóm 12.12, khái niệm “tảo biển và các loại tảo biển khác” không bao gồm:
(a) Các vi sinh đơn bào đã chết thuộc nhóm 21.02;
(b) Các vi sinh nuôi cấy thuộc nhóm 30.02; hoặc
(c) Phân bón thuộc nhóm 31.01 hoặc 31.05.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 1205.10, cụm từ “hạt cải dầu có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là hạt cải dầu có chứa một lượng dầu không bay hơi với hàm lượng axit eruxic chiếm dưới 2% tính theo trọng lượng và thành phần rắn chứa dưới 30 micromol glucosinolate trên 1 gram.
Chapter description
1. Heading 12.07 applies, inter alia, to palm nuts and kernels, cotton seeds, castor oil seeds, sesamum seeds, mustard seeds, safflower seeds, poppy seeds and shea nuts (karite nuts). It does not apply to products of heading 08.01 or 08.02 or to olives (Chapter 7 or Chapter 20).2. Heading 12.08 applies not only to non-defatted flours and meals but also to flours and meals which have been partially defatted or defatted and wholly or partially refatted with their original oils. It does not, however, apply to residues of headings 23.04 to 23.06.
3. For the purposes of heading 12.09, beet seeds, grass and other herbage seeds, seeds of ornamental flowers, vegetable seeds, seeds of forest trees, seeds of fruit trees, seeds of vetches (other than those of the species Vicia faba) or of lupines are to be regarded as “seeds of a kind used for sowing”.
Heading 12.09 does not, however, apply to the following even if for sowing:
(a) Leguminous vegetables or sweet corn (Chapter 7);
(b) Spices or other products of Chapter 9;
(c) Cereals (Chapter 10); or
(d) Products of headings 12.01 to 12.07 or 12.11.
4. Heading 12.11 applies, inter alia, to the following plants or parts thereof: basil, borage, ginseng, hyssop, liquorice, all species of mint, rosemary, rue, sage and wormwood.
Heading 12.11 does not, however, apply to:
(a) Medicaments of Chapter 30;
(b) Perfumery, cosmetic or toilet preparations of Chapter 33; or
(c) Insecticides, fungicides, herbicides, disinfectants or similar products of heading 38.08.
5. For the purposes of heading 12.12, the term “seaweeds and other algae” does not include:
(a) Dead single-cell micro-organisms of heading 21.02;
(b) Cultures of micro-organisms of heading 30.02; or
(c) Fertilisers of heading 31.01 or 31.05.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 1205.10, the expression “low erucic acid rape or colza seeds” means rape or colza seeds yielding a fixed oil which has an erucic acid content of less than 2 % by weight and yielding a solid component which contains less than 30 micromoles of glucosinolates per gram.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Hạt giống Dưa hấu (20 gr/ túi)... (mã hs hạt giống dưa h/ mã hs của hạt giống dư) |
Hạt giống ớt (Hybrid Pepper Seeds),dùng để trồng trọt, hàng mới 100%... (mã hs hạt giống ớt h/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống thì là (tên khoa học: Anethum graveolens)... (mã hs hạt giống thì l/ mã hs của hạt giống th) |
Hạt giống ngò rí split seed (ten khoa hoc: Coriandrum sativum)... (mã hs hạt giống ngò r/ mã hs của hạt giống ng) |
Hạt giống Cà chua "GARINCHA". Đóng gói: 500hạt/gói. Dùng để gieo trồng.... (mã hs hạt giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
Hạt giống Dưa lê, Oriental Melon seed (Fion F1). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa l/ mã hs của hạt giống dư) |
Hạt giống cải dưa No.174 Nhà cung cấp Bresgrow seed- Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải d/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống súp lơ xanh No.743 Nhà cung cấp Bresgrow seed- Đài Loan. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống súp l/ mã hs của hạt giống sú) |
Hạt giống Ớt (F1 Hot chilli- Thai Mai TT189), hàng mới 100%... (mã hs hạt giống ớt f/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống: Cà chua (Red Belle)... (mã hs hạt giống cà c/ mã hs của hạt giống c) |
Hạt giống rau: Cải cúc (INTERMEDIA LEAF (32103))... (mã hs hạt giống rau/ mã hs của hạt giống ra) |
Hạt giống dưa chuột- APACHE, Mới 100%, Xuất xứ THAILAND... (mã hs hạt giống dưa c/ mã hs của hạt giống dư) |
Hạt giống ớt (20.705gr/túi)... (mã hs hạt giống ớt 2/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống ớt (61.970 gr/túi)... (mã hs hạt giống ớt 6/ mã hs của hạt giống ớt) |
HẠT GIỐNG ỚT, KÈM GP 316/ BVTV-KD NGÀY 21/1/2019... (mã hs hạt giống ớt k/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống bí đỏ (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống bí đỏ/ mã hs của hạt giống bí) |
Hạt giống cải củ (500gr/can) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống cải ngọt (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống cải bắp No.1827 (10gr/pkt) NSX: VILOTUS... (mã hs hạt giống cải b/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống: Hạt Dưa chuột/Cucumber Dua Leo Lai F1 HMT356. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống hạt/ mã hs của hạt giống h) |
Hạt giống cà rốt... (mã hs hạt giống cà rố/ mã hs của hạt giống cà) |
Hạt giống đu đủ: PAPAYA SEED-AT.06... (mã hs hạt giống đu đủ/ mã hs của hạt giống đu) |
Hạt giống cải (PAI TSAI, ALL-IN). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống khổ qua (BALSAM PEAR, JADEITE). Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống khổ q/ mã hs của hạt giống kh) |
Hạt giống hoa dừa cạn... (mã hs hạt giống hoa d/ mã hs của hạt giống ho) |
Hạt giống hoa vạn thọ... (mã hs hạt giống hoa v/ mã hs của hạt giống ho) |
Hạt giống hoa sao nhái... (mã hs hạt giống hoa s/ mã hs của hạt giống ho) |
Hạt giống hoa cẩm chướng... (mã hs hạt giống hoa c/ mã hs của hạt giống ho) |
Hạt giống keo tai tượng pongaki (Acacia mangium Willd), Nhà cung cấp: SEEDWORLD AUSTRALIA PTY, Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống keo t/ mã hs của hạt giống ke) |
Hạt giống Cà Tím (0509), tên khoa học: Solanum melongena... (mã hs hạt giống cà tí/ mã hs của hạt giống cà) |
Hạt ớt... (mã hs hạt ớt/ mã hs của hạt ớt) |
Hạt giống cải ngọt- CHOISUM SEED... (mã hs hạt giống cải n/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống cải thìa- PAK CHOI SEED... (mã hs hạt giống cải t/ mã hs của hạt giống cả) |
Hạt giống bẹ xanh- LEAF MUSTARD SEED... (mã hs hạt giống bẹ xa/ mã hs của hạt giống bẹ) |
Hạt cà chua... (mã hs hạt cà chua/ mã hs của hạt cà chua) |
Hạt giống ớt (4.PA1801.2.A);mã giống 840100564; số lượng 9 kg; đơn giá 1499 EUR... (mã hs hạt giống ớt 4/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống ớt (1.PA1816.1.A);mã giống 840100634; số lượng 5.541 kg; đơn giá 948 EUR... (mã hs hạt giống ớt 1/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống ớt (2.PA1813.1.A);mã giống 840100594; số lượng 11.750 kg; đơn giá 948 EUR... (mã hs hạt giống ớt 2/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống ớt (3.PA1802.2.A);mã giống 840100565; số lượng 5.012 kg; đơn giá 1499 EUR... (mã hs hạt giống ớt 3/ mã hs của hạt giống ớt) |
Hạt giống cà chua (2.TA1809.B);mã giống 840100590; số lượng 1.115 kg; đơn giá 1598 EUR... (mã hs hạt giống cà ch/ mã hs của hạt giống cà) |
Hạt giống dưa chuột F1. Tên khoa học: Cucumis sativus. Hàng mới 100%... (mã hs hạt giống dưa c/ mã hs của hạt giống dư) |
Hạt giống cải cúc tẻ (Chrysanthemum seeds), hàng mới 100%... (mã hs hạt giống cải c/ mã hs của hạt giống cả) |
Hat giong dưa hau Jumbotaison |
Hat giong dua leo Dv 1044 |
Coriander GG seed Hạt giống ngò GG |
Coriander Moroccan type- lot 45 hạt giống rau ngò Moroccan-lot 45 |
CORIANDER SEED MOROCCAN TYPE- Hạt Giống Ngò Moroccan |
Cucumber F1"Cu-10"seed Hạt giống dưa leo F1"Cu-10" |
Cucumber F1"Cu-107"seed Hạt giống dưa leo F1"Cu-107" |
Cucumber F1"Cu-5"seed Hạt giống dưa leo F1"Cu-5" |
Cucumber F1"Cu-7"seed Hạt giống dưa leo F1"Cu-7" |
F1 hybrid Cabbage seed"Haya" Hạt giống bắp cải F1 Haya |
Hạt cà chua (tomato)TDR10014 |
Hạt cà tím TG-2 (1 Lít /0.55kgs) |
Hạt cà tím TI-101 (1 Lít /0.55kgs) |
Hạt dưa hấu (watwrmelon) WM1104 |
Hạt dưa lê M-301 Sky Jade F1 10gr/gói ( packing 10grs ) hàng đủ 7 tiêu chí theo hạt giống nhập khẩu |
Hạt giống bắp cải - GREEN FIGHTER (100GM/lon) |
Hạt giống bắp nếp MILKY 36 (500g/gói), hàng mới 100% |
Hạt giống bắp TIM DEO 926 F1 (Loại 500gr/gói) |
Hạt giống Bầu NS439 |
Hạt giống bí đỏ ARJUNA F1 (Loại 20gr/gói) |
Hạt giống bí đỏ RATNA 2 |
Hạt giống Bí KUROHIKARI (400GRAM/Lon) |
Hạt giống bí ngô (đỏ) 586F1 (10g/gói) , hàng đủ 7 tiêu chí theo hạt giống nhập khẩu , mới 100% |
Hạt giống Bí ngồi CONQUEROR |
Hạt giống bí No.3 |
Hạt giống Bông Cải Trắng 502 |
Hạt giống cà chua |
Hạt giống cà chua ANNA |
Hạt giống cà chua K002 |
Hạt giống cà chua VL-9 F1 |
Hạt giống ca rốt FUKUTOMI |
Hạt giống Cà Rốt JENNI (20Kg/Bao) |
Hạt giống cà rốt SUPER VL-109 F1 |
Hạt giống cà tím 508F1ZJJ Purple red (5g/gói) , hàng đủ 7 tiêu chí theo hạt giống nhập khẩu , mới 100% |
Hạt giống cà tím TI-101 ( 2lits = 1.1 kg ) |
Hạt giống cải bắc thảo VL-304 F1 |
Hạt giống cải bắp CAPE HORN F1 |
Hạt Giống Cải Bắp F1 TN002 (100 GR/Lon) |
Hạt giống cải bắp -hàng mới 100% |
Hạt giống cải bắp thảo: VL-304 F1 |
Hạt giống cải bẹ dưa |
Hạt giống cải bẹ xanh |
Hạt giống cải bó xôi - ANNA (400GM/gói) |
Hạt giống cải bông INCLINE F1 |
Hạt giống Cải bông MILKYWAY F1 |
Hạt giống cải bông trắng MAREET 010 F1 (Loại 10gr/gói) |
Hạt giống cải bông WHITE CORONA F1 |
Hạt giống cải bông xanh BABY CREATE F1 |
Hạt giống Cải bông xanh MARATHON F1 |
Hạt giống cải bông: WHITE EXCEL F1 |
Hạt giống cải củ EVEREST |
Hạt giống cải củ NO. 5 |
Hạt giống cải ngọt - GREEN SPECIAL SELECTED |
Hạt giống cải ngọt CHAMPION (Loại 100gr/gói) |
Hạt giống cải ngọt GREEN BOY |
Hạt giống cải sup lơ (Broccoli chief ) hàng mới 100% |
Hạt giống cải thìa - GREEN FORTUNE (100GM/lon ) |
Hạt giồng cải thìa (Pai tsai praise) hàng mới 100% |
Hạt giống củ cải GS118 (100g/gói) , hàng đủ 7 tiêu chí theo hạt giống nhập khẩu , mới 100% |
Hạt giống Củ cải NO.5 |
Hạt giống củ cải: KTX 726 |
Hạt giống cúc cẩm chướng Bordeaux mixed |
Hạt giống cúc thược dược burpeeana mixed |
Hạt giống đậu cove: Black seeded |
Hạt giống đậu đũa - (100GM/lon) |
Hạt giống đậu đũa GS106 (100g/gói) , hàng đủ 7 tiêu chí theo hạt giống nhập khẩu , mới 100% |
Hạt giống đậu đũa YL107 100gr/gói( red seeds ) hàng đủ 7 tiêu chí theo hạt giống nhập khẩu |
Hạt giống đu đủ ( papaya, red lady), hàng mới 100% |
Hạt giống đu đủ SINTA F1 (Loại 20 hạt/gói) |
Hạt giống dưa bao tử Ajax F1 |
Hạt giống dưa chuột - ANGELINA 013 (10GM/gói) |
Hạt giống Dưa chuột F1 CUCUMBER, No. 204; (25Kg/CTN). Nhập theo QĐ số : 103/2006/QĐ-BNN, ngày 14/01/2006. Hàng thuộc diện không chịu thuế VAT theo điều 5, Luật số 13/08/QH12. Giấy ĐK KDTV số : 382, ngày 29/02/2012 |
Hạt giống dưa chuột F1 Tigon 054 |
Hạt giống dưa hấu - F1 WATER MELON 288 |
Hạt giống Dưa Hấu (F1 Watermelon - Thong Thai TT222) |
Hạt giống dưa hấu (Watermelon - Queen 47 ) hàng mới 100% |
Hạt giống dưa hấu 700 ( 25kg/gói) |
Hạt giống dưa hấu 757 ( 40g/gói) |
Hạt giống dua hấu F1 (732) |
Hạt giống dưa hấu Greybelle |
Hạt giống dưa hấu No.9 |
Hạt giống dưa hấu WM1104.Hàng mới 100% |
Hạt giống dưa lê ( melon brilliant) hàng mới 100% |
Hạt giống dưa leo - Red River 653 |
Hạt giống dưa leo ( F1 Cucumber, NiNo) |
hạt giống dưa leo (Cucumber 0266 spring swallow) hàng mới 100% |
Hạt giống dưa leo (Cucumber FC46-815), hàng mới 100% |
Hạt giống dưa leo 702 F1 (Loại 10gr/gói) |
Hạt giống dưa leo bao tử AJAX F1 |
Hạt giống dưa leo THE HUNTER 2.0 F1 (Loại 10gr/gói) |
Hạt giống dưa leo VL-103 F1 |
Hạt giống dưa leo( F1, Cucumber, TV Orchid, hàng nhập theo QĐ 40/2006 ngày 22/05/2006 /BNN-PTNT. Hàng mới 100%. |
Hạt giống dưa ngọt (melon, silver light), hang mới 100% |
Hạt giống dưa tây Charentais |
Hạt giống Hạt dưa leo 17C |
Hạt giống hoa BaBy (Gypsophila Garden Bride) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Báo Xuân (Primula Primo Purple), 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa Bắp Kiểng (Cabbage Crane Bicolor) 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa Bất Tử ( Helicrysum Silver Mist) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Bồ Công Anh ( Gazania Kiss Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cẩm Chướng ( Dianthus Blaze Blueberry), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa cẩm chướng Chabaud Enfant de Nice mixed |
Hạt giống hoa Cát Cánh ( Platycodon Astra Pink), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cát Đằng ( Thunbergia Thunder Orange Black Eye) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cát Tường ( Lisianthus Bolero Blue Picotee), 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa cát tường (Lisianthus) |
Hạt giống hoa Chuông ( Gloxinia Empress Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa công chúa Giant of California mixed |
Hạt giống hoa Cúc Bách Nhật ( Gomphrena Gnome Purple), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa cúc cẩm chướng Cherry Queen, cherry-red |
Hạt giống hoa cúc Duschesse paeonyflywdmixed |
Hạt giống hoa Cúc Inđô( Verbena Globe Burgundy With Eye) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa cúc Mayfield Giants |
Hạt giống hoa Cúc Nụ Vàng ( Spilanthes Peek - A - Boo) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cúc Tây ( Aster Matador Mix) 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa cúc thược dược dahliaflowers mixed |
Hạt giống hoa Cúc Vạn Thọ Tây ( Cosmos Bright Lights) 200 hạt / gói |
Hạt giống hoa Dạ Thảo ( Angelonia Serena Lavender) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Dã Yên Thảo (Petunia Double Cascade Mix) 50 hạt / gói |
Hat giong hoa da yen thao Colorama mixed |
Hạt giống hoa da yên thảo Hybrida mixed |
Hạt giống hoa Dền Kiểng ( Amaranthus Aurora) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Diascia ( Diascia Festival Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Đình Hồng Kép( Hollyhock Single Flower), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Dừa Cạn (Vinca Mediterranean Apricot Broadeye) 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa Hồng Ri (Cleome F1 Sparkler Mix) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Hướng Dương ( Helianthus Giant Sungold ) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa hướng dương Domino |
Hạt giống hoa Khuynh Diệp Kiểng ( Eucalyptus Silver Dollar), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Kim Tiền Thảo ( Dichondra Sliver Fall), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Linaria (Linaria Marvelous Mix) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa Mai Địa Thảo( Impatiens Divine Pink) 10 hạt / gói |
Hạt giống hoa Mào Gà ( Celosia Century Red), 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa mào gà early dwarf sensation mixed |
Hat giống hoa mào gà Lilliput mixed |
Hạt giống hoa mào gà Tall varieties mixed |
Hạt giống hoa Mõm Sói ( Antirrhinnum Labella mix) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa mõm sói Maximum mixed |
Hạt giống hoa móng tay Tom Thumb mixed |
Hạt giống hoa Mười Giờ ( Portulaca Daylight Mix) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa mười giờ extra double mixed |
Hạt giống hoa Oải Hương ( Lavender Lavender Lady) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Păng sê |
Hạt giống hoa Phăng Sê (Viola Baby Face Deep Blue) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa Phong Lữ ( Geranium Marverick Mix) 1000 hạt / gói |
Hạt giống hoa Plốc (Phlox Beauty Mix) 500 hạt / gói |
Hạt giống hoa sa lem Pacific mixed |
Hạt giống hoa Salem ( Statice Golf Mix) 200 hạt / gói |
Hạt giống hoa Sam ( Bacopa Blutopia), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Slendens |
Hạt giống hoa Sweet ( Sweet Willam Sweet Purple) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa Sweet( Sweet Willam Sweet Mix) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa Thu Hải Đường (Begonia Adam Mix) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Thược Dược ( Dahlia Figaro Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa thược dược Opera mixed |
Hạt giống hoa Tía Tô Kiểng ( Coleus Carefree Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Tô Liên ( Torenia Duchess Blue & White) 50 hạt / gói |
Hạt giống hoa Trang (Pentas Star Mix) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Vạn Thọ ( Marigold Antigua Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa vạn thọ Carmen |
Hạt giống hoa Vạn Thọ Tây ( Cosmos Colarette Psyco Mix), 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa Xác Pháo ( Salvia Cirrus White) 100 hạt / gói |
Hạt giống hoa xac phao Burbean mixed |
Hạt giống khổ qua - MAYA 454 (10GM/gói) |
Hạt giống khổ qua VNS272 |
Hạt giống Khổ Qua VNS273 |
Hạt giống lâm nghiệp Keo tai tượng (Acaicia mangium) |
Hạt giống lơ xanh Marathon |
hạt giống mướp đắng (THN 531) đã được đóng gói 10g/1gói |
Hạt giống mướp đắng( F1, bitter gourd, TV Ruby, hàng nhập theo QĐ 40/2006 ngày 22/05/2006 /BNN-PTNT. Hàng mới 100%. |
Hạt giống mướp hương - HN 258 (500GM/Bao) |
Hạt giống muớp hương ( F 1 Sponge Gourd, sp 330) |
Hạt giống Mướp hương VNS55 |
Hạt giống mướp hương( F1, Sponge Gourd, TV 355, hàng nhập theo QĐ 40/2006 ngày 22/05/2006 /BNN-PTNT. Hàng mới 100%. |
Hạt giống mướp khía |
Hạt giống mướp khía RAMA F1 (Loại 10gr/gói) |
Hạt giống Mướp khía VNS 308 |
Hạt giống ngò rí |
Hạt giống nông nghiệp: Hạt dưa hấu lai F1 Taison T-054; Hạt dưa hấu lai Tiger 1 |
Hạt giống ớt 018 (20kg/gói) |
Hạt giống ớt chỉ thiên NUN 2074 F1 |
Hạt giống ớt hiểm 207 F1 (Loại 5gr/gói) |
Hạt giống ớt HOT CHILLI |
Hạt giống ớt ngọt ALADDIN |
Hạt giống ớt U-21 |
Hạt giống pó xôi (Chardm cha91-19 (hàng mới 100% |
Hạt giống rau cần - PO THONG |
Hạt giống rau cần 808 |
Hạt giống rau dền Red Leaf |
Hạt giống rau xà lách - LETTUCE SEEDS, PRODUCT CODE LT001 Hàng mới 100 % |
Hạt giống tần ô (cải cúc) |
Hạt giống tiêu FST032 |
Hạt giống tỏi tây ( Allium ampeloprasum var. porrum ) |
hạt giống xá lách (Lettuce grand rapid) hàng mới 100% |
Hạt giống Xà Lách EBN |
Hạt giống Xà Lách FF No.1 |
Hạt giống Xà Lách MTO |
Hạt giống Xà Lách No.592 |
Hạt giống Xà Lách PNA |
Hạt giống: Dưa leo được phép NK theo cv so 23/BVTV-KD, qui cách đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế, hàng đủ 7 tiêu chí theo qui định đối với hạt giống cây trồng |
Hạt giống: Mướp đắng được phép NK theo cv so 23/BVTV-KD, qui cách đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế, hàng đủ 7 tiêu chí theo qui định đối với hạt giống cây trồng |
Hạt giống: Mướp hương SP 330 được phép NK theo cv so 23/BVTV-KD, qui cách đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế, hàng đủ 7 tiêu chí theo qui định đối với hạt giống cây trồng |
Hạt gống cải bắc thảo TROPICAL DELIGHT F1 |
Hạt gống cải bông xanh MARATHON F1 |
Hạt gống cải củ No.5 |
Hạt ớt lai F1 - Brand Hot |
Onion Yellow Grannex EM90F-1Hyb Hạt giống hành Yellow Grannex EM90F-1Hyb |
Tomato F1 Mongal Hạt giống cà chua F1 Mongal( 2,5g/ mỗi gói) |
Watermelon F1"WM-144"seed Hạt giống dưa hấu F1"WM-144" |
Hạt giống hoa Bất Tử ( Helicrysum Silver Mist) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cát Cánh ( Platycodon Astra Pink), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cúc Nụ Vàng ( Spilanthes Peek - A - Boo) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Cúc Vạn Thọ Tây ( Cosmos Bright Lights) 200 hạt / gói |
Hạt giống hoa Dạ Thảo ( Angelonia Serena Lavender) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Hồng Ri (Cleome F1 Sparkler Mix) 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Khuynh Diệp Kiểng ( Eucalyptus Silver Dollar), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Kim Tiền Thảo ( Dichondra Sliver Fall), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Salem ( Statice Golf Mix) 200 hạt / gói |
Hạt giống hoa Sam ( Bacopa Blutopia), 20 hạt / gói |
Hạt giống hoa Trang (Pentas Star Mix) 20 hạt / gói |
Hạt giống mướp đắng( F1, bitter gourd, TV Ruby, hàng nhập theo QĐ 40/2006 ngày 22/05/2006 /BNN-PTNT. Hàng mới 100%. |
Hạt giống mướp hương( F1, Sponge Gourd, TV 355, hàng nhập theo QĐ 40/2006 ngày 22/05/2006 /BNN-PTNT. Hàng mới 100%. |
Hạt giống ớt chỉ thiên NUN 2074 F1 |
Hạt giống ớt hiểm 207 F1 (Loại 5gr/gói) |
Onion Yellow Grannex EM90F-1Hyb Hạt giống hành Yellow Grannex EM90F-1Hyb |
Hạt giống cà rốt SUPER VL-109 F1 |
Hạt giống đu đủ SINTA F1 (Loại 20 hạt/gói) |
Hạt giống Dưa chuột F1 CUCUMBER, No. 204; (25Kg/CTN). Nhập theo QĐ số : 103/2006/QĐ-BNN, ngày 14/01/2006. Hàng thuộc diện không chịu thuế VAT theo điều 5, Luật số 13/08/QH12. Giấy ĐK KDTV số : 382, ngày 29/02/2012 |
Hạt giống dưa leo( F1, Cucumber, TV Orchid, hàng nhập theo QĐ 40/2006 ngày 22/05/2006 /BNN-PTNT. Hàng mới 100%. |
Phần II:CÁC SẢN PHẨM THỰC VẬT |
Chương 12:Hạt dầu và quả có dầu; các loại ngũ cốc, hạt và quả khác; cây công nghiệp hoặc cây dược liệu; rơm, rạ và cỏ khô làm thức ăn gia súc |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 12099990 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
Đối tượng không chịu thuế VAT | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | Đối tượng không chịu thuế VAT |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 0 |
01/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-30/06/2020 | 0 |
01/07/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 0 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 0 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 12099990
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 12099990
Bạn đang xem mã HS 12099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 12099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 12099990: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 11: Bảng mã số HS đối với danh mục vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 13: Bảng mã số HS đối với Danh mục giống cây trồng được phép sản xuất, kinh doanh ở Việt Nam | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.