cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
(NLSX Maggi) Mỡ gà (Purified chicken fat) (Hàng đồng nhất 15kg/Thùng) (mục 1 Tờ khai).
Mỡ gà
(NLSX Hạt Nêm) Mỡ gà GVXF0036SA (Purified chicken fat GVXF0036SA) (Hàng đồng nhất 15kg/Thùng)
Mỡ Gà - RENDERED CHICKEN FAT 4536 - Nguyên liệu SX thực phẩm
Mỡ Gà 4536 - Rendered Chicken Fat - Dùng trong chế biến mì gói - thức ăn công nghiệp thực phẩm
Mỡ vịt chế biến Graisse de canard/ Duck fat 700gr
Mỡ vịt Graisse de canard/ Duck fat 700gr
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Mỡ gà - Rendered Chicken Fat
Nguyên liệu SX thực phẩm - Mỡ Gà - RENDERED CHICKEN FAT 4536
(NLSX Hạt Nêm) Mỡ gà GVXF0036SA (Purified chicken fat GVXF0036SA) (Hàng đồng nhất 15kg/Thùng)
Phần III:MỠ VÀ DẦU ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT VÀ CÁC SẢN PHẨM TÁCH TỪ CHÚNG; MỠ ĂN ĐƯỢC ĐÃ CHẾ BIẾN; CÁC LOẠI SÁP ĐỘNG VẬT HOẶC THỰC VẬT
Chương 15:Mỡ và dầu động vật hoặc thực vật và các sản phẩm tách từ chúng; mỡ ăn được đã chế biến; các loại sáp động vật hoặc thực vật