- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 16: Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác
- 1604 - Cá đã được chế biến hay bảo quản; trứng cá tầm muối và sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối chế biến từ trứng cá.
- 160420 - Cá đã được chế biến hoặc bảo quản cách khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chế biến hay bảo quản theo các quy trình đã ghi trong Chương 2 hoặc Chương 3 hoặc nhóm 05.04.2. Chế phẩm thực phẩm được xếp vào Chương này với điều kiện các chế phẩm này chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên. Nếu chế phẩm có chứa hai hay nhiều thành phần trên, thì xếp vào nhóm tương ứng với thành phần hoặc những thành phần chiếm trọng lượng lớn hơn trong chế phẩm đó thuộc Chương 16. Những quy định này không áp dụng với các sản phẩm nhồi thuộc nhóm 19.02 hay các chế phẩm thuộc nhóm 21.03 hay 21.04.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 1602.10, khái niệm “chế phẩm đồng nhất” được hiểu là chế phẩm từ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, được làm đồng nhất mịn, phù hợp làm thực phẩm cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ với trọng lượng tịnh không quá 250g. Khi áp dụng định nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có trọng lượng nhỏ thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt có thể nhìn thấy được. Phân nhóm này được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm của nhóm 16.02.
2. Cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác được ghi theo tên thông thường trong các phân nhóm của nhóm 16.04 hoặc 16.05, là các loài cùng tên tương ứng được chi tiết ở Chương 3.
Chapter description
1. This Chapter does not cover meat, meat offal, fish, crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, prepared or preserved by the processes specified in Chapter 2 or 3 or heading 05.04.2. Food preparations fall in this Chapter provided that they contain more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof. In cases where the preparation contains two or more of the products mentioned above, it is classified in the heading of Chapter 16 corresponding to the component or components which predominate by weight. These provisions do not apply to the stuffed products of heading 19.02 or to the preparations of heading 21.03 or 21.04.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheading 1602.10, the expression “homogenised preparations” means preparations of meat, meat offal or blood, finely homogenised, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may have been added to the preparation for seasoning, preservation or other purposes. These preparations may contain a small quantity of visible pieces of meat or meat offal. This subheading takes precedence over all other subheadings of heading 16.02.
2. The fish, crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates specified in the subheadings of heading 16.04 or 16.05 under their common names only, are of the same species as those mentioned in Chapter 3 under the same name.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cá hộp... (mã hs cá hộp/ mã hs của cá hộp) |
Sk-trading co Cá đã chế biến Eunkang (dạng gói) Katsoubushi cá bào Nhật.500G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-05... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến CJ chả cá.90G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-12-30... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến CJ chả cá.110G/Gói.date(yy/mm/dd).2017-12-30... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Cá đã chế biến CJ (dạng gói) cá Samheung.10KG/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-25... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá.230g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-19... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá miếng.300g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-08-01... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá.280g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-04-16... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá dài.350g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-08-01... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Cá đã chế biến Eunkang (dạng gói) cá Imyeonsu.300g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-20... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá miếng.600g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-08-01... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Cá đã chế biến Eunkang (dạng gói) cá Cá Dongthe.500g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-20... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Cá đã chế biến Eunkang (dạng gói) cá cá pollack.500g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-20... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá.1000g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-07-19... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá dài.1000g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-08-01... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Sk-trading co Chả hải sản đã chế biến Sajo Daerim chả cá miếng.1000g/Gói.date(yy/mm/dd).2017-08-01... (mã hs sktrading co c/ mã hs của sktrading c) |
Cá bào Kasuobushi 100g, trọng lượng: 100g/ gói, kt: 360 x 230 x 80 mm/ gói, 20 gói/ thùng, mới 100%... (mã hs cá bào kasuobus/ mã hs của cá bào kasuo) |
Dried Fish Cake (Naruto) C-14- Chả cá sấy đã qua chế biến... (mã hs dried fish cake/ mã hs của dried fish c) |
Cá bào sấy khô- Hanakatsuo Nami Fukushimakatsuo 500g 6 gói/thùng; HSD: 08/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá bào sấy khô- Hanakatsuo Fukushimakatsuo 500g 6 gói/thùng; HSD: 08/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá bào sấy khô- Itohana Katsuo 500g 5 gói/thùng; HSD: 08/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá bào Dried Shaved Bonito Hanakatsuo Chidori (Fukushima Katsuo) 100g/gói 15gói/thùng; HSD: 08/2017... (mã hs cá bào dried sh/ mã hs của cá bào dried) |
Cá thu đao ướp gia vị cay- Frozen Pacific Saury (Hot Spicy) 200g/gói, 50 gói/thùng đôi; HSD: 07/2017... (mã hs cá thu đao ướp/ mã hs của cá thu đao ư) |
Cá Saba chế biến đông lạnh- Vinegared Mackerel Marunushi Tokudai Shimesaba 135gx15/gói 4gói/thùng; HSD: 02/2017... (mã hs cá saba chế biế/ mã hs của cá saba chế) |
Cá tuyết phi lê ướp tương Miso- Frozen Pacific Cod (Saikyouduke) 200g/gói, 40 gói/thùng đôi; HSD: 07/2017... (mã hs cá tuyết phi lê/ mã hs của cá tuyết phi) |
Chả cá giả cua chế biến đông lạnh- Frozen Seasoned Fishes Hanasaki Salad Azuma Foods 1Kg/gói 12gói/thùng; HSD: 01/2018... (mã hs chả cá giả cua/ mã hs của chả cá giả c) |
Cá trích chế biến- Frozen Seasoned Herring Osushiya Nishin (6 miếng/gói, 2 gói/ hộp 2kg, 6 hộp/thùng); HSD: 12/2017... (mã hs cá trích chế bi/ mã hs của cá trích chế) |
Cá trích chế biến- Frozen seasoned Herring Osushiya Nishin Pink (6 miếng/gói, 2 gói/ hộp 2kg, 6 hộp/thùng); HSD: 03,12/2017... (mã hs cá trích chế bi/ mã hs của cá trích chế) |
Cá bào Dried Shaved Bonito Ito Hana Katsuo 100g/gói 15gói/thùng; HSD: 08/2017... (mã hs cá bào dried sh/ mã hs của cá bào dried) |
Cá bào sấy khô- Vina-E Pack Katsuo 525g x 4/gói, 6 gói/thùng; HSD: 02/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Chả hải sản đã chế biến CJ SK Trading Co Chả cá phô mai chiên.90g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-08... (mã hs chả hải sản đã/ mã hs của chả hải sản) |
Chả hải sản đã chế biến CJ SK Trading Co Chả cá cay chiên.110g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-15... (mã hs chả hải sản đã/ mã hs của chả hải sản) |
Chả hải sản đã chế biến CJ SK Trading Co Chả cá rau củ viên chiên.640g/gói. date(yy/mm/dd).2017-07-18... (mã hs chả hải sản đã/ mã hs của chả hải sản) |
CHA CA ODEN NABE (S) 440G 1 x 12 PCS/CTN... (mã hs cha ca oden nab/ mã hs của cha ca oden) |
CHA CA NARUTO MAKI 160G 1 x 50 PCS/CTN... (mã hs cha ca naruto m/ mã hs của cha ca narut) |
THANH CUA (CHA CA GIA THANH CUA) HOSO MAKI 18 CM 500G 1 x 20 PCS/CTN... (mã hs thanh cua cha/ mã hs của thanh cua c) |
CHA CA KAMABOKO RED 160G 1 x 50 PCS/CTN... (mã hs cha ca kamaboko/ mã hs của cha ca kamab) |
THANH CUA (CHA CA GIA THANH CUA) SP.SEA STIX 500G 1 x 20 PCS/CTN... (mã hs thanh cua cha/ mã hs của thanh cua c) |
CHA CA YASAI TENPURA 120G 1 x 60 PCS/CTN... (mã hs cha ca yasai te/ mã hs của cha ca yasai) |
THANH CUA (CHA CA GIA THANH CUA) OCEANA STICK 500G 1 x 20 PCS/CTN... (mã hs thanh cua cha/ mã hs của thanh cua c) |
CHA CA HANPEN 100G 1 x 100 PCS/CTN... (mã hs cha ca hanpen 1/ mã hs của cha ca hanpe) |
CHA CA GOMOKU AGE 140G 1 x 60 PCS/CTN... (mã hs cha ca gomoku a/ mã hs của cha ca gomok) |
THANH CUA (CHA CA GIA THANH CUA) KANIFUMI KAMABOKO 250G 1 x 40 PCS/CTN... (mã hs thanh cua cha/ mã hs của thanh cua c) |
CHA CA YAKI CHIKUWA 140G 1 x 60 PCS/CTN... (mã hs cha ca yaki chi/ mã hs của cha ca yaki) |
Surimi phối chế ớt cay xiên que đông lạnh (Nhập khẩu theo tờ khai xuất khẩu số: 300960341640/E62/CCATLOVT, ngày 22/08/2016)... (mã hs surimi phối chế/ mã hs của surimi phối) |
Surimi phối chế tôm xiên que đông lạnh (Nhập khẩu theo tờ khai xuất khẩu số: 300960341640/E62/CCATLOVT, ngày 22/08/2016)... (mã hs surimi phối chế/ mã hs của surimi phối) |
Snack cá vị BBQ 21g (36 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 21g (BBQ). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị bbq/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị cua biển 21g (36 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 21g (Crab). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị cua/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị gà quay 21g (36 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 21g (Chicken BBQ). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị gà/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị BBQ 45g (24 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 45g (BBQ). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị bbq/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị cua biển 45g (24 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 45g (Crab). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị cua/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị gà quay 45g (24 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 45g (Chicken BBQ). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị gà/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị Pizza phô mai 21g (36 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 21g (Pizza Cheese). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị piz/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị mè 21g (36 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 21g (Sesame). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị mè/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị Pizza phô mai 45g (24 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 45g (Pizza Cheese). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị piz/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị mè 45g (24 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 45g (Sesame). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị mè/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị cua biển 8g (288 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 8g (Crab). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị cua/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị gà quay 8g (288 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 8g (Chicken BBQ). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị gà/ mã hs của snack cá vị) |
Snack cá vị BBQ 8g (288 bịch/ thùng). Fullfish Fishsnack 8g (BBQ). Hàng mới 100%.... (mã hs snack cá vị bbq/ mã hs của snack cá vị) |
Chả cá mini- Mini Fish Cake. Hàng mới 100%. (28 gói/thùng, 200g/gói).... (mã hs chả cá mini mi/ mã hs của chả cá mini) |
Cá viên nhân phô mai- Cheese Fish Ball (20 gói/thùng, 250g/gói).... (mã hs cá viên nhân ph/ mã hs của cá viên nhân) |
Cá viên nhân trứng cá- Egg Fish Ball (28 gói/thùng, 200g/gói).... (mã hs cá viên nhân tr/ mã hs của cá viên nhân) |
Đậu hủ cá phô mai- Cheese Fish Tofu. Hàng mới 100%. (28 gói/thùng, 250g/gói).... (mã hs đậu hủ cá phô m/ mã hs của đậu hủ cá ph) |
Chả cá vị cua- King Crab Claw (20 gói/thùng, 500g/gói)... (mã hs chả cá vị cua/ mã hs của chả cá vị cu) |
Cá bào Kasuobushi 100g, trọng lượng: 100g/ gói, kt: 360 x 230 x 80 mm/ gói, 24 gói/ thùng, mới 100%... (mã hs cá bào kasuobus/ mã hs của cá bào kasuo) |
PHI LÊ CÁ TẨM BỘT TIÊU ĐEN- BLACK PEPPER FISH FILLET 12x425g... (mã hs phi lê cá tẩm b/ mã hs của phi lê cá tẩ) |
PHI LÊ CÁ TẨM BỘT- TEMPURA FISH FILLET 12x550g... (mã hs phi lê cá tẩm b/ mã hs của phi lê cá tẩ) |
CÁ TẨM BỘT COCKTAIL- TEMPURA FISH COCKTAIL 12x500g... (mã hs cá tẩm bột cock/ mã hs của cá tẩm bột c) |
CÁ TUYẾT TẨM BỘT- COD FISH FINGER 300g x 12... (mã hs cá tuyết tẩm bộ/ mã hs của cá tuyết tẩm) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Que surimi hương cua.Hiệu:"KANI FRESH" FROZEN IMITATION CRAB STICK (SURIMI) (250 X 40/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Surimi rau cá.Hiệu:"VENTUNA SEAFOOD" FROZEN SURIMI TOFU VEGETABLE (200G X 25/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Surimi rau cá.Hiệu:"VENTUNA SEAFOOD" FROZEN SURIMI TOFU VEGETABLE (500G X 20/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Surimi mè đen.Hiệu:"VENTUNA SEAFOOD" FROZEN SURIMI TOFU BLACK SESAME (200G X 25/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Viên tôm hùm surimi.Hiệu:"VENTUNA SEAFOOD" FROZEN LOBSTER BALL (SURIMI) (500G X 20/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Viên surimi hương sò điệp tẩm bột.Hiệu:"VENTUNA SEAFOOD" FROZEN BREADED SURIMI SCALLOPS (1KG X 10/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Que surimi hương cua.Hiệu:"KANI SUPREME" FROZEN IMITATION CRAB STICK (SURIMI) (250G X 40/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Que surimi hương cua.Hiệu:"OKANI" FROZEN IMITATION CRAB STICK (SURIMI) (500G X 20/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Viên tôm hùm surimi.Hiệu:"VENTUNA SEAFOOD" FROZEN LOBSTER BALL (SURIMI) (250G X 40/CTN)... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Cá mai khô tẩm gia vị ăn liền (Hàng nhập từ tờ khai xuất: 300350740010/b11 ngày 09/04/2015... (mã hs cá mai khô tẩm/ mã hs của cá mai khô t) |
Cá giòn Fun-Fish (Bánh Snack cá giòn Fun Fish- thịt cá 82%) (Fun-Fish Crispy Fish Snack Original Flavour) (1 thùng 72 gói x 12g) NSX: 25/08/2016; HSD:25/08/2017, mới 100%... (mã hs cá giòn funfis/ mã hs của cá giòn fun) |
Cá giòn vị cay Fun-Fish (Bánh Snack cá vị cay Fun Fish- thịt cá 80%) (Fun-Fish Crispy Fish Snack Spicy Flavour) (1 thùng 72 gói x 12g) NSX: 25/08/2016; HSD:25/08/2017, mới 100%... (mã hs cá giòn vị cay/ mã hs của cá giòn vị c) |
Cá giòn Fun-Fish (Bánh Snack cá giòn Fun Fish- thịt cá 82%) (Fun-Fish Crispy Fish Snack Original Flavour) (1 thùng 48 gói x 25g) NSX: 30/08/2016; HSD:30/08/2017, mới 100%... (mã hs cá giòn funfis/ mã hs của cá giòn fun) |
Cá giòn vị cay Fun-Fish (Bánh Snack cá vị cay Fun Fish- thịt cá 80%) (Fun-Fish Crispy Fish Snack Spicy Flavour) (1 thùng 48 gói x 25g) NSX: 30/08/2016; HSD:30/08/2017, mới 100%... (mã hs cá giòn vị cay/ mã hs của cá giòn vị c) |
Cá giòn vị rong biển Fun-Fish (Bánh Snack cá vị rong biển Fun Fish- thịt cá 80%) (Fun-Fish Crispy Fish Snack Nori Seaweed Flavour) (1 thùng 48 gói x 25g) 30/8/16- 30/8/17, 22/9/16-22/9/17, mới 100%... (mã hs cá giòn vị rong/ mã hs của cá giòn vị r) |
16-01CNCHLH#Cá ngừ chù hấp đông lạnh... (mã hs 1601cnchlh#cá/ mã hs của 1601cnchlh#) |
Cá ngừ bào- SHREDDED TUNA (100g*15Bag/Carton) HSD: 2017. Hàng mới 100%.... (mã hs cá ngừ bào shr/ mã hs của cá ngừ bào) |
Lươn nướng đông lạnh Frozen Eel- Sample Unagi 200g/gói, 5 gói/thùng- Hàng mẫu... (mã hs lươn nướng đông/ mã hs của lươn nướng đ) |
Cá bào Dried Shaved Bonito Hanakatsuo Chidori (Fukushima Katsuo) 100g/gói 15gói/thùng; HSD: 09/2017... (mã hs cá bào dried sh/ mã hs của cá bào dried) |
Cá bào sấy khô- Hanakatsuo Nami Fukushimakatsuo 500g 6 gói/thùng; HSD: 09/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá bào sấy khô- Hanakatsuo Fukushimakatsuo 500g 6 gói/thùng; HSD: 09/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá bào sấy khô SK Pack 150g (Y) 150g/gói x10, 8 gói/thùng; HSD: 09/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá Saba chế biến đông lạnh- Vinegared Mackerel Marunushi Tokudai Shimesaba 135gx15/gói 4gói/thùng; HSD: 03/2017... (mã hs cá saba chế biế/ mã hs của cá saba chế) |
Cá bào sấy khô- Vina-E Pack Katsuo 525g x 4/gói, 6 gói/thùng; HSD: 03/2017... (mã hs cá bào sấy khô/ mã hs của cá bào sấy k) |
Cá trích chế biến- Frozen Seasoned Herring Osushiya Nishin (6 miếng/gói, 2 gói/ hộp 2kg, 6 hộp/thùng); HSD: 01/2018... (mã hs cá trích chế bi/ mã hs của cá trích chế) |
Chả cá chế biến Pescadish Crab Flavored Shreds 500g/gói, 10 gói/thùng; HSD: 08/2017... (mã hs chả cá chế biến/ mã hs của chả cá chế b) |
Cá trích ép trứng hạn sử dụng 26.10.2017, hàng mới 100%... (mã hs cá trích ép trứ/ mã hs của cá trích ép) |
Ruốc cá hồi (Salmon Flake), Hãng SX: Happy Foods, loại (55g*2/gói/12 gói/thùng), hàng mới 100%... (mã hs ruốc cá hồi sa/ mã hs của ruốc cá hồi) |
Bánh cá sợi Taro vị cay Fish snack TARO: Hot chilli Flavour15G(15g/bịchx12 bịch/gói x 6 gói/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh cá sợi Taro vị nướng BBQ Fish snack TARO: Bar B-Q Flavour15G (15g/bịchx12 bịch/gói x 6 gói/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh Cá Sợi Taro Vị Rong Biển Hàn Quốc Fish snack TARO: Korean Seaweed Flavour15G (15g/bịchx12 bịch/gói x 6 gói/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh cá sợi Taro vị nướng BBQ Fish snack TARO: Bar B-Q Flavour 30G(30g/bịchx06 bịch/gói x 6 gói/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh cá sợi Taro vị cay Fish snack TARO: Hot chilli Flavour 30G(30g/bịchx06 bịch/gói x 6 gói/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh Cá Sợi Taro Vị Rong Biển Hàn Quốc Fish snack TARO: Korean Seaweed Flavour 30G (30g/bịchx6 bịch/gói x 6 gói/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh cá sợi Taro vị cay Fish snack TARO: Hot chilli Flavour 52G(52g/bịchx36 bịch/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Bánh cá sợi Taro vị cay Fish snack TARO: Bar B-Q flavour 52G(52g/bịchx36 bịch/thùng), mới 100%... (mã hs bánh cá sợi tar/ mã hs của bánh cá sợi) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục)Thanh cua Surimi vị cua.FROZEN IMITATION CRAB STICK(FROZEN CRAB FILAMENT STICK) 250G X 40/CTN... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) Thanh cua Surimi vị cua.FROZEN IMITATION CRAB STICK(FROZEN CRAB FILAMENT STICK) 500G X 20/CTN... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Chất đạm cá (Thành phần chính từ thịt cá đục) chả cá Mini.Hiệu:CHIKUWA. FROZEN MINI CHIKUWA(THREADFIN BEAM) 250 X 40/CTN... (mã hs chất đạm cá th/ mã hs của chất đạm cá) |
Ruốc cá hồi, 110g*12 lọ/Thùng, 2 thùng/2.64kg/Kiện. NSX-HSD: 01.09.2016- 31.08.2017, NSX:KANEHIRO CO.,LTD, tên khoa học: Oncorhynchus keta. mới 100%... (mã hs ruốc cá hồi 11/ mã hs của ruốc cá hồi) |
Cá tuyết cắt lát ướp tương miso, 2 miếng * 20 túi/thùng, 2 thùng/8 KG/ kiện,NSX-HSD: 29.07.16- 28.07.17, NSX:KANEKOMETAKAOKA STORE CO., LTD HANASAKI FACTOR.tên khoa học: Gadus Macrocephalus. mới 100%... (mã hs cá tuyết cắt lá/ mã hs của cá tuyết cắt) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Thịt cua cây,(chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị) (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cá viên (nhỏ),(chả cá surimi, tinh bột, gia vị) (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Vi cá bắc hải (chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Bánh cá rau chiên (chả cá surimi, tinh bột, rau), (9.6kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Hải sản rau viên (chả cá surimi, tinh bột, rau củ, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cá hồi viên (chả cá surimi, tinh bột, hương cá hồi, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cá viên nấm đông cô (chả cá surimi, tinh bột, nấm), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Tôm viên (chả cá surimi, tinh bột, gia vị), (9kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cua hoàng đế cắt khoanh (chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cá viên cà ri (chả cá surimi, tinh bột, mực), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Hải sản đậu hủ (chả cá surimi, tinh bột, tàu hủ, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Càng cua (chả cá surimi, tinh bột, càng cua, gia vị), (9.6kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Mực cắt khoanh (chả cá surimi, tinh bột, hương mực, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Cá hồi sandwich (chả cá surimi, tinh bột, hương cá hồi, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Chả cua cuốn (chả cá surimi, tinh bột, hương cua, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Bánh bao trứng (chả cá surimi, tinh bột, trứng cá, gia vị), (9kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Bánh bao trứng chiên (chả cá surimi, tinh bột, mực, gia vị), (9kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Chả cá Surimi chế biến đông lạnh: Tôm hùm viên (chả cá surimi, tinh bột, tôm, gia vị), (10kg/thùng)... (mã hs chả cá surimi c/ mã hs của chả cá surim) |
Mắm Tom Bắc (PET) 255gr x 24... (mã hs mắm tom bắc pe/ mã hs của mắm tom bắc) |
Mắm Tôm Trí Hải 225gx48... (mã hs mắm tôm trí hải/ mã hs của mắm tôm trí) |
Mắm Ruốc Trí Hải 300gx24... (mã hs mắm ruốc trí hả/ mã hs của mắm ruốc trí) |
KHÔ CÁ MỐI NƯỚNG (5KG/CTN)... (mã hs khô cá mối nướn/ mã hs của khô cá mối n) |
KHÔ CÁ ĐỔNG NƯỚNG (5KG/CTN)... (mã hs khô cá đổng nướ/ mã hs của khô cá đổng) |
Lườn cá hồi nướng cắt đông lạnh... (mã hs lườn cá hồi nướ/ mã hs của lườn cá hồi) |
CHẢ CÁ DẠNG DÀI... (mã hs chả cá dạng dài/ mã hs của chả cá dạng) |
CHẢ CÁ CHẾ BIẾN ĐÔNG LẠNH(DẠNG ĐẬU HỦ)... (mã hs chả cá chế biến/ mã hs của chả cá chế b) |
Rẻo Vụn Cá Hồi Vân Xào Đông Lạnh 500g (Đơn giá GC: 3.20/kg)... (mã hs rẻo vụn cá hồi/ mã hs của rẻo vụn cá h) |
Mắm ruốc chay (24 x 7 oz), hiệu Cây dừa, hàng mới 100%... (mã hs mắm ruốc chay/ mã hs của mắm ruốc cha) |
Mắm cá cơm (chai T.Tinh) (12 x 250g), hiệu Cây dừa, hàng mới 100%... (mã hs mắm cá cơm cha/ mã hs của mắm cá cơm) |
Mắm nêm ăn liền (chai T.Tinh) (24 x 250g), hiệu Cây dừa, hàng mới 100%... (mã hs mắm nêm ăn liền/ mã hs của mắm nêm ăn l) |
SỦI CẢO CÁ... (mã hs sủi cảo cá/ mã hs của sủi cảo cá) |
CHẢ CÁ NGŨ VỊ... (mã hs chả cá ngũ vị/ mã hs của chả cá ngũ v) |
CHẢ CÁ LÀM THỦ CÔNG... (mã hs chả cá làm thủ/ mã hs của chả cá làm t) |
CHẢ CÁ MÔ PHỎNG THANH CUA... (mã hs chả cá mô phỏng/ mã hs của chả cá mô ph) |
CHẢ CÁ CHIÊN(DẠNG HOÀNH THÁNH)... (mã hs chả cá chiêndạ/ mã hs của chả cá chiên) |
THANH CHẢ CÁ HƯƠNG CUA(HÌNH CHÂN CUA)... (mã hs thanh chả cá hư/ mã hs của thanh chả cá) |
Tép sấy (24x200g)... (mã hs tép sấy 24x200/ mã hs của tép sấy 24x) |
Cua đồng xay (24x340g)... (mã hs cua đồng xay 2/ mã hs của cua đồng xay) |
KHOAI TÂY CUỘN TÔM 30G... (mã hs khoai tây cuộn/ mã hs của khoai tây cu) |
CHẢ CÁ CUỘN... (mã hs chả cá cuộn/ mã hs của chả cá cuộn) |
CHẢ CÁ CHIÊN... (mã hs chả cá chiên/ mã hs của chả cá chiên) |
CHẢ CÁ VỊ CUA... (mã hs chả cá vị cua/ mã hs của chả cá vị cu) |
CHẢ CÁ SÒ ĐIỆP... (mã hs chả cá sò điệp/ mã hs của chả cá sò đi) |
CHẢ CÁ CUA VIÊN... (mã hs chả cá cua viên/ mã hs của chả cá cua v) |
CHẢ CÁ VIÊN CHIÊN... (mã hs chả cá viên chi/ mã hs của chả cá viên) |
CHẢ CÁ CHIÊN(HÌNH THỎI VÀNG)... (mã hs chả cá chiênhì/ mã hs của chả cá chiên) |
Snack Da Cá Chiên Giòn (50gr x 40bag)... (mã hs snack da cá chi/ mã hs của snack da cá) |
Khô cá bò 500g PDK... (mã hs khô cá bò 500g/ mã hs của khô cá bò 50) |
Thịt cá xay phối chế rau củ vị tôm cay xiên que đông lạnh... (mã hs thịt cá xay phố/ mã hs của thịt cá xay) |
Thit cá xay trộn mực chê biên gia tri tăng cao... (mã hs thit cá xay trộ/ mã hs của thit cá xay) |
Mắm Nem pha san (PET) 250ml x24... (mã hs mắm nem pha san/ mã hs của mắm nem pha) |
Tôm cuộn khoai tây (30g/cái, 10cái/300g/khay/PA, 20PA/thùng/6kg)... (mã hs tôm cuộn khoai/ mã hs của tôm cuộn kho) |
CHẢ CÁ VIÊN... (mã hs chả cá viên/ mã hs của chả cá viên) |
Rẻo Cá Hồi Vân Xay Tẩm Đông Lạnh 300g; Phí gia công: $3.36/kg... (mã hs rẻo cá hồi vân/ mã hs của rẻo cá hồi v) |
Lườn Cá Hồi Đại Tây Dương Khò Cắt Miếng C Đông Lạnh 500g; Phí gia công: $2.2/kg... (mã hs lườn cá hồi đại/ mã hs của lườn cá hồi) |
Chả viên cá tra f đông lạnh, 500g/PA 10kgs/thùng)... (mã hs chả viên cá tra/ mã hs của chả viên cá) |
Chả cá tra chiên đông lạnh, 6pcs/PE/kg, 10kgs/thùng)... (mã hs chả cá tra chiê/ mã hs của chả cá tra c) |
Chả cá cuộn khoai tây (20g/cái, 10cái/200g/khay/PA, 20PA/thùng/4kg)... (mã hs chả cá cuộn kho/ mã hs của chả cá cuộn) |
Chả giò tôm cá (20g/cái, 20cái/400g/khay/PA, 5PA/hộp, 4hộp/thùng/8kg)... (mã hs chả giò tôm cá/ mã hs của chả giò tôm) |
HOÀNH THÁNH TÔM 9.5G... (mã hs hoành thánh tôm/ mã hs của hoành thánh) |
CHẢ CÁ RAU CỦ CHIÊN ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá rau củ c/ mã hs của chả cá rau c) |
CHẢ CÁ CÀNG CUA LUỘC ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá càng cua/ mã hs của chả cá càng) |
CHẢ CÁ SÒ ĐIỆP CHIÊN ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá sò điệp/ mã hs của chả cá sò đi) |
CHẢ CÁ ĐẬU HỦ PHÔ MAI CHIÊN ĐÔNG LẠNH... (mã hs chả cá đậu hủ p/ mã hs của chả cá đậu h) |
Ruốc sấy (12 x 200g), Hiệu Cây dừa, Hàng mới 100%... (mã hs ruốc sấy 12 x/ mã hs của ruốc sấy 12) |
CHẢ CÁ VIÊN LOẠI LỚN... (mã hs chả cá viên loạ/ mã hs của chả cá viên) |
CHẢ CÁ MỰC VIÊN LOẠI TRUNG... (mã hs chả cá mực viên/ mã hs của chả cá mực v) |
Hàng mẫu da cá tẩm trứng muối golden fish (48 PKS/ CTNS, 105GR/PKG). Hàng mới 100%... (mã hs hàng mẫu da cá/ mã hs của hàng mẫu da) |
TRỨNG CÁ TRÍCH CẮT LÁT ĐÔNG LẠNH... (mã hs trứng cá trích/ mã hs của trứng cá trí) |
Thịt cá ngừ ngâm dầu đóng hộp... (mã hs thịt cá ngừ ngâ/ mã hs của thịt cá ngừ) |
Khô mực (50x170g)... (mã hs khô mực 50x170/ mã hs của khô mực 50x) |
Mắm ruốc chà Huế 400gr x 24 hũ hiệu Vasifood. Hàng mới 100% SXVN... (mã hs mắm ruốc chà hu/ mã hs của mắm ruốc chà) |
HẢI SẢN VIÊN ÁO BỘT 20G... (mã hs hải sản viên áo/ mã hs của hải sản viên) |
Thịt cá Ngừ vây vàng tẩm xay đông lạnh 1 KG... (mã hs thịt cá ngừ vây/ mã hs của thịt cá ngừ) |
CHẢ CÁ TÔM VIÊN... (mã hs chả cá tôm viên/ mã hs của chả cá tôm v) |
Mắm cá lóc xay 420gr x 24 lọ/ thùng sản xuất tại Công ty Vasifood, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs mắm cá lóc xay/ mã hs của mắm cá lóc x) |
Mắm cá sặc xay 420gr x 24 lọ/ thùng sản xuất tại Công ty Vasifood, hàng Việt Nam, sản xuất mới 100%... (mã hs mắm cá sặc xay/ mã hs của mắm cá sặc x) |
Thịt cá xay mô phỏng càng cua đông lạnh... (mã hs thịt cá xay mô/ mã hs của thịt cá xay) |
Xíu mại mực 25g... (mã hs xíu mại mực 25g/ mã hs của xíu mại mực) |
Mực nướng 60g... (mã hs mực nướng 60g/ mã hs của mực nướng 60) |
Tép sấy giòn 90g... (mã hs tép sấy giòn 90/ mã hs của tép sấy giòn) |
seafood net spring rolls (chả giò)... (mã hs seafood net spr/ mã hs của seafood net) |
Trứng cá minh thái mentaiko 90gr/tray. (Tên khoa học: Theragra chalcogramma)... (mã hs trứng cá minh t/ mã hs của trứng cá min) |
Thịt cá xay chế biến giá trị tăng cao... (mã hs thịt cá xay chế/ mã hs của thịt cá xay) |
CHẢ CÁ CHIÊN SOYA... (mã hs chả cá chiên so/ mã hs của chả cá chiên) |
CHẢ CÁ CHIÊN PHỒNG... (mã hs chả cá chiên ph/ mã hs của chả cá chiên) |
Cá ngừ bào loại 65g/gói*24 gói/thùng |
Cá bào hana-Katsuo loại 35g/gói*30 gói/thùng |
Cá bào sấy khô - Hanakatsuo Nami Fukushimakatsuo loại 500g/ gói*10 gói/thùng |
Cá bào NINBEN loại 5g/PKG |
Cá đã chế biến ăn liền cá Chamjo Boseong loại 4.5kg/gói |
Cá đã chế biến ăn liền Dongtae Ilsim loại 2.000g/gói*10 gói/thùng |
Cá đã chế biến ăn liền Dongtae C-Global loại 500g/gói |
Cá cắt lát kho tàu loại 100g/gói*24 gói/thùng |
Bánh bao trứng (9 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, trứng cá, gia vị) |
Bánh bao trứng chiên (9 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, mực, gia vị) |
Cá agui kho ăn liền 600g /Gói |
Cá bào 65gx24gói/thùng |
Cá bào Hana-Katsuo 50gx24gãi/thùng |
Cá bò khô xé ăn liền 220g /Gói |
Cá chamjoki khô 5kg /Gói |
Cá chiên cutlet 120gx24gói/thùng |
Cá cơm hạnh nhân 80g,Mới 100% |
Cá cơm trắng gói1kgx12ggói/thùng |
Cá đục Tempura 30pack x 10ggói/thùng |
Cá galchisuke 300g /Gói |
Cá hồi Sandwich (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, vị cá hồi, gia vị) |
Cá hồi Sandwich (12 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, vị cá hồi, gia vị) |
Cá hồi viên (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, vị cá hồi, gia vị) |
Cá hộp Lachs 200g/hộp |
Cá hộp Riga 160g/hộp |
Cá imyeonsu 350g /Gói |
Cá pollack miếng 500g /Gói |
Cá pollack viên ăn liền 500g /Gói |
Cá samji 350g /Gói |
Cá sấy dạng miếng - Dried fish cake Ad Naruto I-14, mới 100% |
Cá thu đao đóng hộp 300g /Gói |
Cá thu đóng hộp 400G /Hộp |
Cá thu đóng hộp ăn liền CHAMBADA 350g /Gói |
Cá thu ngâm dầu đóng hộp 80g/ Hộp |
Cá trắng chiên 5pc x24gói/thùng |
Cá trích sốt mù tạc Harengs en Sauce Moutarde - seau 2kg |
Cá trích sốt thì là Harengs Marines Filet Aneth - seau 2kg |
Chả cá 560G /Gói |
Chả cá Gimbo 140G /Gói |
Chả cá kim ngân (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, gia vị) |
Chả cá vuông 180G /Gói |
Chả cua cây (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, hương cua, gia vị) |
Chả cuốn mini (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, hương mực, gia vị) |
Chấ đạm cá(cua Kani chunk)"KANI CHUNK"FROZEN IMITATION CRAB CHUNK(250G X 40/CTN) |
Chấ đạm cá(cua kenko)"KENKO"FROZEN IMITATION CRAB STICK(500G X 20/CTN) |
chất đạ cá(cua Kani tươi)"KANI FRESH"80 STICKS FROZEN IMITATION CRAB STICK(500G X 20/CTN) |
Chất đạm cá (Cua kani Chunk)(250Gx40/CTN)”Kani Chunk”frozen inmitation crab chunk |
Chất đạm cá (cua Kani thượng hạng)"KANI SUPREME"FROZEN IMITATION CRAB STICK(250G X 40/CTN) |
Chất đạm cá (Cua kani tươi)(250Gx40/CTN)”Kani Fresh”frozen inmitation crab stick |
Chất đạm cá (Cua Kenko)(500Gx20/CTN)”Kenko”frozen inmitation crab stick |
Chất đạm cá (Cua Okani) (500Gx20/CTN)”Okani”frozen inmitation crab stick |
Chất đạm cá (Đậu hũ cá mè đen ) (200Gx25/CTN)”Ventuna Seafood” frozen surimi tofu black sesame |
Chất đạm cá (Sò điệp tẩm bột)(200Gx25/CTN)”Ventuna Seafood”frozen breaded surimi scallops |
Chất đạm cá (Viên tôm hùm ) (500Gx20/CTN)”Ventuna Seafood” frozen lobster ball |
Chất đạm cá(cua Kani tươi)"KANI FRESH"FROZEN IMITATION CRAB STICK(250G X 40/CTN) |
Chất đạm cá(đậu hủ cá m` đen)"VENTUNA SEAFOOD"FROZEN SURIMI TOFU BLACK SESAME(200G X 25/CTN) |
Chất đạm cá(đậu hủ rau cá)"VENTUNA SEAFOOD"FROZEN SURIMI TOFU VEGETABLE(200G X 25/CTN) |
Chất đạm cá(sò điệp tẩm bột)"VENTUNA SEAFOOD"FROZEN BREADED SURIMI SCALLOPS(1KG X 10/CTN) |
Chất đạm cá(viên tôm hùm)"VENTUNA SEAFOOD"FROZEN LOBSTER BALL(250G X 40/CTN) |
Cua Hoàng đế cắt khoanh (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, hương cua, gia vị) |
Dried Fish Cake (FD Imitation SHrimp Ball A) Cá giả tôm viên sấy FD |
Hải sản đậu hủ (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, tàu hủ, gia vị) |
HảI sản rau viên (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, rau, gia vị,) |
Mắm thu ngâm dầu 15oz x 24 lọ |
Mực cắt khoanh (10 kg/ctn) (Thành phần: Chả cá Surimi, tinh bột, hương mực, gia vị) |
Snack cá thơm ngon BIGC 40g (36G), Hàng mới 100% |
Snack cá vị BAR-B-Q BIGC 40 g (36G), Hàng mới 1005 |
Snack vị cá BIGC 40 g (36G), Hàng mới 100% |
Thực phẩm cá Dongtae miếng ăn liền 500g /Gói |
Thực phẩm cá hồi aguro ăn liền 200g /Gói |
Thực phẩm cá lát ăn liền 20kg /Thùng |
Thực phẩm cá Myeonchi ăn liền 200G /Gói |
Thực phẩm chả cá BUSAN ăn liền 1kg /Gói |
Trứng cá chim 180g /Gói |
Cá agui kho ăn liền 600g /Gói |
Cá bò khô xé ăn liền 220g /Gói |
Chả cá 560G /Gói |
Chất đạm cá (Cua Kenko)(500Gx20/CTN)”Kenko”frozen inmitation crab stick |
Chất đạm cá (Cua Okani) (500Gx20/CTN)”Okani”frozen inmitation crab stick |
Chất đạm cá (Đậu hũ cá mè đen ) (200Gx25/CTN)”Ventuna Seafood” frozen surimi tofu black sesame |
Chất đạm cá (Sò điệp tẩm bột)(200Gx25/CTN)”Ventuna Seafood”frozen breaded surimi scallops |
Chất đạm cá (Viên tôm hùm ) (500Gx20/CTN)”Ventuna Seafood” frozen lobster ball |
Chất đạm cá(đậu hủ cá m` đen)"VENTUNA SEAFOOD"FROZEN SURIMI TOFU BLACK SESAME(200G X 25/CTN) |
Chất đạm cá(đậu hủ rau cá)"VENTUNA SEAFOOD"FROZEN SURIMI TOFU VEGETABLE(200G X 25/CTN) |
Thực phẩm cá hồi aguro ăn liền 200g /Gói |
Thực phẩm cá lát ăn liền 20kg /Thùng |
Thực phẩm cá Myeonchi ăn liền 200G /Gói |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 16:Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 16042099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 33 |
2019 | 33 |
2020 | 33 |
2021 | 33 |
2022 | 33 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 10 |
2019 | 5 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16042099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 16042099
Bạn đang xem mã HS 16042099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 16042099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 16042099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu rủi ro về trị giá | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.
Mã HS tương tự
STT | Phần | Chương | Mã code | Mô tả |
---|---|---|---|---|
1 | Phần I | Chương 03 | 03049900 | Loại khác |
2 | Phần I | Chương 03 | 03054100 | Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho hucho) |
3 | Phần IV | Chương 21 | 21039019 | Loại khác |