- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 16: Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác
- 1605 - Động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, đã được chế biến hoặc bảo quản.
- Tôm shrimp và tôm prawn:
- 160529 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm các loại thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, đã chế biến hay bảo quản theo các quy trình đã ghi trong Chương 2 hoặc Chương 3 hoặc nhóm 05.04.2. Chế phẩm thực phẩm được xếp vào Chương này với điều kiện các chế phẩm này chứa trên 20% tính theo trọng lượng là xúc xích, thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên. Nếu chế phẩm có chứa hai hay nhiều thành phần trên, thì xếp vào nhóm tương ứng với thành phần hoặc những thành phần chiếm trọng lượng lớn hơn trong chế phẩm đó thuộc Chương 16. Những quy định này không áp dụng với các sản phẩm nhồi thuộc nhóm 19.02 hay các chế phẩm thuộc nhóm 21.03 hay 21.04.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 1602.10, khái niệm “chế phẩm đồng nhất” được hiểu là chế phẩm từ thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, được làm đồng nhất mịn, phù hợp làm thực phẩm cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc để ăn kiêng, đóng gói để bán lẻ với trọng lượng tịnh không quá 250g. Khi áp dụng định nghĩa này không cần quan tâm đến những thành phần có trọng lượng nhỏ thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ mảnh vụn thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt có thể nhìn thấy được. Phân nhóm này được ưu tiên xem xét trước trong các phân nhóm của nhóm 16.02.
2. Cá, động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác được ghi theo tên thông thường trong các phân nhóm của nhóm 16.04 hoặc 16.05, là các loài cùng tên tương ứng được chi tiết ở Chương 3.
Chapter description
1. This Chapter does not cover meat, meat offal, fish, crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, prepared or preserved by the processes specified in Chapter 2 or 3 or heading 05.04.2. Food preparations fall in this Chapter provided that they contain more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof. In cases where the preparation contains two or more of the products mentioned above, it is classified in the heading of Chapter 16 corresponding to the component or components which predominate by weight. These provisions do not apply to the stuffed products of heading 19.02 or to the preparations of heading 21.03 or 21.04.
Subheading Notes.
1. For the purposes of subheading 1602.10, the expression “homogenised preparations” means preparations of meat, meat offal or blood, finely homogenised, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may have been added to the preparation for seasoning, preservation or other purposes. These preparations may contain a small quantity of visible pieces of meat or meat offal. This subheading takes precedence over all other subheadings of heading 16.02.
2. The fish, crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates specified in the subheadings of heading 16.04 or 16.05 under their common names only, are of the same species as those mentioned in Chapter 3 under the same name.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Tôm tẩm bột |
Tôm duỗi tẩm bột đông lạnh (300g/tray x 20/ctn)... (mã hs tôm duỗi tẩm bộ/ mã hs của tôm duỗi tẩm) |
Tôm thẻ nguyên con tẩm bột đông lạnh 50g... (mã hs tôm thẻ nguyên/ mã hs của tôm thẻ nguy) |
TÔM VIÊN TẨM BỘT XIÊN QUE ĐÔNG LẠNH (PACKING: 15G/PC * 3BALL/45GR/SKEWER * 10 SKEWERS/450G PA BAG X 10/CARTON, STICK: 15CM)... (mã hs tôm viên tẩm bộ/ mã hs của tôm viên tẩm) |
Tôm thẻ thịt chần duỗi tẩm bột đông lạnh 20G... (mã hs tôm thẻ thịt ch/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm thẻ Tempura áo bột; bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 16/20... (mã hs tôm thẻ tempura/ mã hs của tôm thẻ temp) |
Tôm thẻ lột vỏ bỏ đầu chừa đuôi tẩm bột đông lạnh. Size 13 Gr (Code: 616142). Số lượng: 246 bó (984 thùng). QC: 60Con/khay x 3 Khay/thùng (2.34kg) x 4 thùng/bó... (mã hs tôm thẻ lột vỏ/ mã hs của tôm thẻ lột) |
TÔM SÚ NGUYÊN CON (HOSO) LỘT GIỮA THÂN LĂN BỘT ĐÔNG LẠNH QUY CÁCH 8PCS/TRAY X 24TRAY/CARTON SIZE 50G CÓ SỬ DỤNG HÓA CHẤT 512NEW... (mã hs tôm sú nguyên c/ mã hs của tôm sú nguyê) |
Tôm thẻ Nobashi tẩm bột 4L đông lạnh... (mã hs tôm thẻ nobashi/ mã hs của tôm thẻ noba) |
Tôm lăn bột chế biến đông lạnh... (mã hs tôm lăn bột chế/ mã hs của tôm lăn bột) |
Tôm thẻ Ebifry áo bột, bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 27g up... (mã hs tôm thẻ ebifry/ mã hs của tôm thẻ ebif) |
Bánh mì kẹp tôm thẻ thịt đông lạnh 50g... (mã hs bánh mì kẹp tôm/ mã hs của bánh mì kẹp) |
Tôm chì thịt bỏ đầu còn đuôi tẩm bột tươi đông lạnh, size 2L... (mã hs tôm chì thịt bỏ/ mã hs của tôm chì thịt) |
Tôm biển duỗi tẩm bột đông lạnh 42.5g... (mã hs tôm biển duỗi t/ mã hs của tôm biển duỗ) |
Tôm thẻ PTO (Lột vỏ bỏ đầu còn đuôi) tẩm bột đông lạnh; Size 16/20 con/lb; 30 con/hộp x 4/thùng; 2,88 kg/thùng; 300 thùng (Nhãn STARLIGHT)... (mã hs tôm thẻ pto lộ/ mã hs của tôm thẻ pto) |
Tông thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuôi chả tôm, tẩm bột đông lạnh, size 100/500, đóng gói: 20 miếng/túi (700g) x 8/thùng x 2/bó. 590 thùng (295 bó)... (mã hs tông thẻ thịt b/ mã hs của tông thẻ thị) |
Tôm thẻ phủ bột chế biến đông lạnh... (mã hs tôm thẻ phủ bột/ mã hs của tôm thẻ phủ) |
TÔM SÚ PTO TẨM BỘT CHỪA ĐẦU ĐÔNG LẠNH, PACKING: 8PCS/TRAY X 12 TRAY/CTN, SIZE: 50 GR/PCS... (mã hs tôm sú pto tẩm/ mã hs của tôm sú pto t) |
Tôm sú Tempura áo bột PTO bỏ đầu, bỏ vỏ, còn đuôi đông lạnh. Size 3L... (mã hs tôm sú tempura/ mã hs của tôm sú tempu) |
Tôm tẩm bột Ebi Fry 13/15 BT... (mã hs tôm tẩm bột ebi/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm sú hấp đông lạnh... (mã hs tôm sú hấp đông/ mã hs của tôm sú hấp đ) |
Tôm đỏ không đầu, lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size 8/12... (mã hs tôm đỏ không đầ/ mã hs của tôm đỏ không) |
TÔM SÚ TẨM BỘT TƯƠI ĐÔNG LẠNH, ĐÓNG GÓI 10PCS/TRAY X 20/CTN, SIZE 21/25... (mã hs tôm sú tẩm bột/ mã hs của tôm sú tẩm b) |
Tôm thẻ thịt tẩm bột đông lạnh 30g... (mã hs tôm thẻ thịt tẩ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm thẻ thịt PTO xẻ bướm tẩm bột cấp đông... (mã hs tôm thẻ thịt pt/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Tôm tẩm bột TK EBI FRY 25G... (mã hs tôm tẩm bột tk/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm tẩm bột HO EBI FRY 105G... (mã hs tôm tẩm bột ho/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm tẩm bột HT EBIKATSU 30G... (mã hs tôm tẩm bột ht/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm sú phủ bột chế biến đông lạnh... (mã hs tôm sú phủ bột/ mã hs của tôm sú phủ b) |
Tôm mực cuộn bắp cải tẩm bột đông lạnh 65G... (mã hs tôm mực cuộn bắ/ mã hs của tôm mực cuộn) |
Tôm thẻ chân trắng (PTO) lăn bột đông lạnh cở 26/30 (10con/khay x 20khay/ctn)... (mã hs tôm thẻ chân tr/ mã hs của tôm thẻ chân) |
Tôm thẻ duỗi tẩm bột chiên đông lạnh 10-15... (mã hs tôm thẻ duỗi tẩ/ mã hs của tôm thẻ duỗi) |
Tôm thẻ xẻ bướm tẩm bột chiên đông lạnh 10-15... (mã hs tôm thẻ xẻ bướm/ mã hs của tôm thẻ xẻ b) |
Tôm sú tẩm bộ t cở 3L(13/15) đông lạnh (0.3kg x 20/ctn)... (mã hs tôm sú tẩm bộ t/ mã hs của tôm sú tẩm b) |
Tôm tẩm bột DELICA EBI FRY 28G 26/30 NA... (mã hs tôm tẩm bột del/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm thẻ tẩm bột chiên đông lạnh (0.64kg/ctn)... (mã hs tôm thẻ tẩm bột/ mã hs của tôm thẻ tẩm) |
Tôm xẻ bướm tẩm bột đông lạnh (766g/box x 6/ctn)... (mã hs tôm xẻ bướm tẩm/ mã hs của tôm xẻ bướm) |
Tempura Tôm đông lạnh (42pcs/box-7kg/ctn)... (mã hs tempura tôm đôn/ mã hs của tempura tôm) |
Tôm tẩm bột (tôm thẻ chân trắng, tôm thịt còn đuôi đã tẩm bột, đông lạnh, size: 10/12), đơn giá gia công: 0.69USD/KG... (mã hs tôm tẩm bột tô/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Hải sản hỗn hợp đông lạnh... (mã hs hải sản hỗn hợp/ mã hs của hải sản hỗn) |
Tôm thẻ HOPTO (Lột vỏ còn đầu còn đuôi) tẩm bột đông lạnh; Size 50 gr/con; 300 gr/khay x 20/thùng; 50 thùng... (mã hs tôm thẻ hopto/ mã hs của tôm thẻ hopt) |
Bánh tôm tẩm bột chiên sơ đông lạnh 70g... (mã hs bánh tôm tẩm bộ/ mã hs của bánh tôm tẩm) |
Tôm thẻ PTO tẩm bột đông lạnh size P31/40V... (mã hs tôm thẻ pto tẩm/ mã hs của tôm thẻ pto) |
Tôm nâu không đầu lột vỏ, chừa đuôi tẩm bột chiên đông lạnh. Size 500 G/Túi... (mã hs tôm nâu không đ/ mã hs của tôm nâu khôn) |
Bánh mì kẹp nhân tôm đông lạnh 15g... (mã hs bánh mì kẹp nhâ/ mã hs của bánh mì kẹp) |
Tôm sú Ebifry bỏ đầu; bỏ vỏ; còn đuôi đông lạnh. Size 13/15... (mã hs tôm sú ebifry b/ mã hs của tôm sú ebifr) |
Tôm sú và thẻ chân trắng không đầu lột vỏ còn đuôi áo bột và bánh mì chưa chiên "OOKINA EBI-FRY" đông lạnh (size: 75-82gr/con) [QC: 5 con/khay x 6/thùng 2,25kg)], SL: 754 Thùng... (mã hs tôm sú và thẻ c/ mã hs của tôm sú và th) |
Tôm sú không đầu lột vỏ còn đuôi tẩm bột chiên Tempura "NB Mới" đông lạnh. Size: M (31/40) [QC: 5 con/khay x 10 khay/thùng (1,5kg) x 2 thùng/kiện], SL: 916 Thùng... (mã hs tôm sú không đầ/ mã hs của tôm sú không) |
Tôm thẻ bóc vỏ không đầu, chừa đuôi tẩm bột chưa chiên, nhúng đuôi đông lạnh; đóng gói: 250g net/tray x 20/ctn; size: 16/20; số kiện: 1,998 ctns... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ mã hs của tôm thẻ bóc) |
Tôm thẻ không đầu lột vỏ, bỏ đuôi tẩm bột bánh mì đông lạnh. Size 18-22 G/Con... (mã hs tôm thẻ không đ/ mã hs của tôm thẻ khôn) |
Tôm thẻ bóc vỏ, không đầu chừa đuôi tẩm bột chưa chiên đông lạnh; đóng gói: 10pcs/tray x 10/layer x 2/ctn; size: 2L; số kiện: 205 ctns... (mã hs tôm thẻ bóc vỏ/ mã hs của tôm thẻ bóc) |
Tôm thẻ thịt duỗi tẩm bột đông lạnh 12g... (mã hs tôm thẻ thịt du/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Bánh tôm thẻ thịt tẩm bột đông lạnh 65g... (mã hs bánh tôm thẻ th/ mã hs của bánh tôm thẻ) |
Tôm thẻ PD tẩm gia vị đông lạnh; cỡ:61/70 (400gr/bag x12 bag/carton)... (mã hs tôm thẻ pd tẩm/ mã hs của tôm thẻ pd t) |
Tôm tẩm bột PANKO EBI 13/15... (mã hs tôm tẩm bột pan/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm tẩm bột TEMPURA SHRIMP 41/50... (mã hs tôm tẩm bột tem/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm tẩm bột (Filo) đông lạnh cở 16gr (800gr/hộp x 10/ctn)... (mã hs tôm tẩm bột fi/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm tẩm bột (Tempura) đông lạnh cở 18gr (18gr/con, 0.9kg/hộp x 10/ctn)... (mã hs tôm tẩm bột te/ mã hs của tôm tẩm bột) |
Tôm sú đã qua sơ chế đông lạnh (Penaeus monodon)- Code TS 854... (mã hs tôm sú đã qua s/ mã hs của tôm sú đã qu) |
Tôm thẻ thịt bỏ đầu bỏ đuội, tẩm bột tươi đông lạnh, size: 82 con/lbs, đóng gói: 15con/túi x 24/thùng x 2/bó. 18 thùng (9 bó)... (mã hs tôm thẻ thịt bỏ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Bánh tôm biển thịt đông lạnh 90G... (mã hs bánh tôm biển t/ mã hs của bánh tôm biể) |
Tôm thẻ thịt xẻ bướm tẩm bột đông lạnh 10-15... (mã hs tôm thẻ thịt xẻ/ mã hs của tôm thẻ thịt) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 16:Các chế phẩm từ thịt, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 16052930 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 15 |
01/04/2018-31/03/2019 | 13 |
01/04/2019-31/03/2020 | 10 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17.5 |
01/04/2018-31/03/2019 | 15 |
01/04/2019-31/03/2020 | 12.5 |
01/04/2020-31/03/2021 | 10 |
01/04/2021-31/03/2022 | 7.5 |
01/04/2022-31/03/2023 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 15 |
2020 | 10 |
2021 | 8 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 15 |
31/12/2018-31/12/2019 | 12.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 10 |
01/01/2021-30/12/2021 | 10 |
31/12/2021-30/12/2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 33 |
2019 | 33 |
2020 | 33 |
2021 | 33 |
2022 | 33 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 22.5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 15 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 15 |
01/01/2020-31/12/2020 | 7.5 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 16052930
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 16052930
Bạn đang xem mã HS 16052930: Tôm tẩm bột
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 16052930: Tôm tẩm bột
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 16052930: Tôm tẩm bột
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 6: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.