- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 21: Các chế phẩm ăn được khác
- 2103 - Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến.
- 210390 - Loại khác:
- Nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các loại rau hỗn hợp thuộc nhóm 07.12;
(b) Các chất thay thế cà phê rang có chứa cà phê theo tỷ lệ bất kỳ (nhóm 09.01);
(c) Chè đã pha hương liệu (nhóm 09.02);
(d) Các gia vị hoặc các sản phẩm khác thuộc các nhóm từ 09.04 đến 09.10;
(e) Các chế phẩm thực phẩm, trừ các sản phẩm ghi trong nhóm 21.03 hoặc 21.04, có chứa trên 20% tính theo trọng lượng của xúc xích, thịt, phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, tiết, cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, hoặc hỗn hợp bất kỳ của các loại trên (Chương 16);
(f) Men được đóng gói như dược phẩm hay các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(g) Enzyme đã chế biến thuộc nhóm 35.07.
2. Các chiết xuất từ các chất thay thế ghi trong Chú giải 1(b) trên đây được xếp vào nhóm 21.01.
3. Theo mục đích của nhóm 21.04, khái niệm “chế phẩm thực phẩm tổng hợp đồng nhất” có nghĩa là các loại chế phẩm bao gồm một hỗn hợp đồng nhất mịn của hai hay nhiều thành phần cơ bản như thịt, cá, rau, quả hoặc quả hạch (nuts), được đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 250g để bán lẻ, phù hợp dùng làm thức ăn cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ hoặc ăn kiêng. Khi áp dụng khái niệm này, không cần quan tâm đến những thành phần có hàm lượng nhỏ cho thêm vào làm gia vị, để bảo quản hoặc cho các mục đích khác. Các chế phẩm này có thể chứa một lượng nhỏ những mẩu vụn có thể nhìn thấy được của các thành phần nói trên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Mixed vegetables of heading 07.12;
(b) Roasted coffee substitutes containing coffee in any proportion (heading 09.01);
(c) Flavoured tea (heading 09.02);
(d) Spices or other products of headings 09.04 to 09.10;
(e) Food preparations, other than the products described in heading 21.03 or 21.04, containing more than 20 % by weight of sausage, meat, meat offal, blood, fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, or any combination thereof (Chapter 16);
(f) Yeast put up as a medicament or other products of heading 30.03 or 30.04; or
(g) Prepared enzymes of heading 35.07.
2. Extracts of the substitutes referred to in Note 1 (b) above are to be classified in heading 21.01.
3. For the purposes of heading 21.04, the expression “homogenised composite food preparations” means preparations consisting of a finely homogenised mixture of two or more basic ingredients such as meat, fish, vegetables, fruit or nuts, put up for retail sale as food suitable for infants or young children or for dietetic purposes, in containers of a net weight content not exceeding 250 g. For the application of this definition, no account is to be taken of small quantities of any ingredients which may be added to the mixture for seasoning, preservation or other purposes. Such preparations may contain a small quantity of visible pieces of ingredients.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Tương ớt |
Tương ớt 4.5L-15.6kg/ctn-nhãn hiệu Cholimex Food... (mã hs tương ớt 45l1/ mã hs của tương ớt 45) |
Tương ớt TT 250ml-6.48kg/ctn-nhãn hiệu Cholimex Food... (mã hs tương ớt tt 250/ mã hs của tương ớt tt) |
Tương ớt tự nhiên TT 250ml-6.48kg/ctn-nhãn hiệu Cholimex Food... (mã hs tương ớt tự nhi/ mã hs của tương ớt tự) |
Gia vị tương ớt... (mã hs gia vị tương ớt/ mã hs của gia vị tương) |
Tương ớt pet 270g, 6.48kg/ctn... (mã hs tương ớt pet 27/ mã hs của tương ớt pet) |
Tương ớt cay nồng 270g-6.48kg/ctn... (mã hs tương ớt cay nồ/ mã hs của tương ớt cay) |
Tương ớt Chin Su 250gr x24... (mã hs tương ớt chin s/ mã hs của tương ớt chi) |
Tương ớt đầu bếp 4.35kg (4 can/thùng), 100 thùng... (mã hs tương ớt đầu bế/ mã hs của tương ớt đầu) |
Tương phở đầu bếp 4.35kg (4 can/thùng), 30 thùng... (mã hs tương phở đầu b/ mã hs của tương phở đầ) |
Hạt Nêm Knorr 400gx16... (mã hs hạt nêm knorr 4/ mã hs của hạt nêm knor) |
Hạt Nêm Ajingon 2Kg x6... (mã hs hạt nêm ajingon/ mã hs của hạt nêm ajin) |
Bột Canh Vifon 200gx40... (mã hs bột canh vifon/ mã hs của bột canh vif) |
Bột Ngọt Ajinomoto 1Kgx12... (mã hs bột ngọt ajinom/ mã hs của bột ngọt aji) |
Hạt nêm Maggi nấm Hương 450grx20... (mã hs hạt nêm maggi n/ mã hs của hạt nêm magg) |
Cholimex tương ớt 270gr (24 chai/thùng)- hàng mới 100%... (mã hs cholimex tương/ mã hs của cholimex tươ) |
Tương ớt chai 300g... (mã hs tương ớt chai 3/ mã hs của tương ớt cha) |
TƯơng ớt 270g... (mã hs tương ớt 270g/ mã hs của tương ớt 270) |
Tương ớt Chai 830g... (mã hs tương ớt chai 8/ mã hs của tương ớt cha) |
Tương ớt TT chai 100g... (mã hs tương ớt tt cha/ mã hs của tương ớt tt) |
Tương ớt dạng thô, 160kg/kiện. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt dạng t/ mã hs của tương ớt dạn) |
Tương ớt chin-su cay 250g, hàng mới 100%... (mã hs tương ớt chins/ mã hs của tương ớt chi) |
Tương ớt đặc biệt 500g... (mã hs tương ớt đặc bi/ mã hs của tương ớt đặc) |
Nước chấm Tĩn chai 500ml PL... (mã hs nước chấm tĩn c/ mã hs của nước chấm tĩ) |
Cặp nước chấm Tĩn cho bé 500ml PL... (mã hs cặp nước chấm t/ mã hs của cặp nước chấ) |
TƯƠNG ỚT CÁC LOẠI ASIFOOD (200GR/CHAI, 30CHAI/THÙNG) HÀNG VN SẢN XUẤT MỚI... (mã hs tương ớt các lo/ mã hs của tương ớt các) |
Tương ớt đỏ (7g/gói,nhãn hiệu: FIX SRIRACHA). Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt đỏ 7g/ mã hs của tương ớt đỏ) |
Tương ớt đỏ (550ml/chai,nhãn hiệu: FIX SRIRACHA). Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt đỏ 55/ mã hs của tương ớt đỏ) |
Tương ớt xanh (290ml/chai,nhãn hiệu: FIX SRIRACHA). Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt xanh/ mã hs của tương ớt xan) |
Tương ớt pet (Cholimex), 270g/chai, 24 chai/thùng... (mã hs tương ớt pet c/ mã hs của tương ớt pet) |
Tương ớt pet (2.1kg x 6chai/thùng)... (mã hs tương ớt pet 2/ mã hs của tương ớt pet) |
Tương ăn phở(2 lit x 6 Chai/ Thùng)... (mã hs tương ăn phở2/ mã hs của tương ăn phở) |
Tương ớt sriracha 520 gam đóng chai nhựa. Nhãn hiệu Cholimex Food, 8 chai/CTN. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt srirac/ mã hs của tương ớt sri) |
Tương ớt dừa 270 gam đóng chai thuỷ tinh. Nhãn hiệu Cholimex Food, 24 chai/CTN. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt dừa 27/ mã hs của tương ớt dừa) |
Tương ớt ngọt 290 gam đóng chai thuỷ tinh. Nhãn hiệu Cholimex Food, 24 chai/CTN. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt ngọt 2/ mã hs của tương ớt ngọ) |
TƯƠNG ỚT TỎI CÀ ASIFOOD (200GR/CHAI, 30CHAI/THÙNG) HÀNG VN SẢN XUẤT MỚI... (mã hs tương ớt tỏi cà/ mã hs của tương ớt tỏi) |
Tương ơt chai 270g TT... (mã hs tương ơt chai 2/ mã hs của tương ơt cha) |
Tương ớt chai PET 2.100g... (mã hs tương ớt chai p/ mã hs của tương ớt cha) |
Tương ớt... (mã hs tương ớt/ mã hs của tương ớt) |
Tương ớt 10oz/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt 10oz/h/ mã hs của tương ớt 10o) |
Tương ớt đóng hộp, 3oz/hộp, 24 hộp/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt đóng h/ mã hs của tương ớt đón) |
Tương ớt hiệu Sriracha, 28oz/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt hiệu s/ mã hs của tương ớt hiệ) |
Tương ớt đóng chai 200 ml (30 chai/thùng)... (mã hs tương ớt đóng c/ mã hs của tương ớt đón) |
Tương ớt it cay190ml (200gr),30 chai/carton, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs tương ớt it cay/ mã hs của tương ớt it) |
Tương ớt ca chua 190ml (200gr),30 chai/carton, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam... (mã hs tương ớt ca chu/ mã hs của tương ớt ca) |
Tương ớt- Hậu Sanh 500gr x 24... (mã hs tương ớt hậu s/ mã hs của tương ớt hậ) |
Hat nem hương thịt heo Aji- Ngon 170gr x 32... (mã hs hat nem hương t/ mã hs của hat nem hươn) |
Gia vị Hoàn chỉnh Knorr- Thịt Kho (28gr x 6) x 10... (mã hs gia vị hoàn chỉ/ mã hs của gia vị hoàn) |
Tương ớt đóng 6 chai/ thùng... (mã hs tương ớt đóng 6/ mã hs của tương ớt đón) |
Tương ớt Hummus 20oz, 30 chai/ thùng. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt hummus/ mã hs của tương ớt hum) |
Tương Ăn Phở 520G (520Gr X 24 Chai/Thùng)... (mã hs tương ăn phở 52/ mã hs của tương ăn phở) |
Tương ớt Hậu Sanh (250g/chai, 24 chai/thùng). Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt hậu sa/ mã hs của tương ớt hậu) |
Tương ớt gạo lứt (Brown rice hot pepper paste), 200g/ hộp,30 hộp/carton, Gồm: gạo lức, bột ớt, mạch nha.NSX: Daesang corporation, XNCBPHQĐ số: 6690/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt gạo lứ/ mã hs của tương ớt gạo) |
Tương ớt ngọt (Sweet chilli sauce), 365g/gói, 12gói/carton, gồm: sốt ớt đỏ 80%, nước 11.97%, đường 6%, muối 0.71%.NSX: Daesang corporation, XNCBPHQĐATTP số:11232/2017/ATTP-XNCB. Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt ngọt/ mã hs của tương ớt ngọ) |
Tương ớt vị cay ngọt (Spicy cocktail sauce),300g/chai,20 chai/carton, gồm: tương ớt 85.6%, đường 7.6%, giấm gạo lứt 4.3%.NSX: Daesang corporation.-XNCBPHQĐ Số: 7475/2017/ATTP-XNCB, Hàng mới 100%... (mã hs tương ớt vị cay/ mã hs của tương ớt vị) |
Sốt Mayonnaise, 400g/ chai, 30 chai/ thùng, do Knorr Foods Co., Ltd sản xuất, SCB: 35/ LTP/ 2019, HSD:, mới 100%... (mã hs sốt mayonnaise/ mã hs của sốt mayonnai) |
Sốt cà chua- Tomato ketchup, 500g/ chai, 20 chai/ thùng, do Kagome Co., Ltd sản xuất, SCB: 34/ LTP/ 2019, HSD:, mới 100%... (mã hs sốt cà chua to/ mã hs của sốt cà chua) |
Sốt ớt chua ngọt Sweet Chili Sauce 260g, 24 chai/thùng. Hiệu MAEPRANOM. Hàng mới 100%... (mã hs sốt ớt chua ngọ/ mã hs của sốt ớt chua) |
SỐT ỚT THÁI LAN- THAI CHILI PASTE NHÃN HIỆU MAEPRANOM 513g/ lọ, 12 lọ/ thùng. Hàng mới 100% FOC... (mã hs sốt ớt thái lan/ mã hs của sốt ớt thái) |
Tương ớt nguyên chất Youki 130g (Youki Chili Sauce 130g), thương hiệu: Youki Food, 12 lọ/thùng, hsd 11/11/2021... (mã hs tương ớt nguyên/ mã hs của tương ớt ngu) |
Xốt tương ớt SV1382-03 70G... (mã hs xốt tương ớt sv/ mã hs của xốt tương ớt) |
Nguyên liệu thực phẩm: Sốt ớt- FZ CHILI SAUSAGE SAUCE- NSX: 26/11/2019, HSD: 24/05/2020- 0.5 kg/túi, 6 túi/thùng- Hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu thự/ mã hs của nguyên liệu) |
Tương ớt (14000g/thùng,1 thùng/CTN)- GOCHUJANG (HOT PEPPER PASTE),nhà sx DAESANG JSC.Hàng mới 100%.... (mã hs tương ớt 14000/ mã hs của tương ớt 14) |
Tương ớt Roza. Roza Chilli Sauce (Formula 2) 600 x 10g. Hạn sử dụng 26/10/2020... (mã hs tương ớt roza/ mã hs của tương ớt roz) |
Tương ớt chua ngọt Yamamori 180g (Yamamori sweet chili sauce 180g), thương hiệu: Yamamori, 12 chai/thùng, hsd 27/07/2020... (mã hs tương ớt chua n/ mã hs của tương ớt chu) |
Tương ớt ngọt- Sweet Chili Sauce (0.01 Kg x 1,200 pcs/ctns)... (mã hs tương ớt ngọt/ mã hs của tương ớt ngọ) |
Tương ớt đóng hộp, 3oz/hộp, 24 hộp/ thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs tương ớt đóng h/ mã hs của tương ớt đón) |
Tương ớt hiệu Sriracha, 28oz/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs tương ớt hiệu s/ mã hs của tương ớt hiệ) |
Tương ớt 10oz/hộp, 12 hộp/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs tương ớt 10oz/h/ mã hs của tương ớt 10o) |
Tương ớt Thái xanh 450 ml x 12 chai/ thùng (Hiệu: NANG FAH, HSD: 11/2021)... (mã hs tương ớt thái x/ mã hs của tương ớt thá) |
Tương ớt thái dùng với gà 290 ml x 24 chai/ thùng (Hiệu: MADAM PUM, HSD: 12/2021)... (mã hs tương ớt thái d/ mã hs của tương ớt thá) |
Tương ớt thái hương vị gừng 290 ml x 24 chai/ thùng (Hiệu: MADAM PUM, HSD: 12/2021)... (mã hs tương ớt thái h/ mã hs của tương ớt thá) |
Tương Ớt Hiệu GOCHUJANG (1000g x 12 hộp/ct). Mới100%... (mã hs tương ớt hiệu g/ mã hs của tương ớt hiệ) |
Tương Ớt Cay Hiệu SPICY COCKTAIL SAUCE (300g x 20 hộp/ct). Mới 100%... (mã hs tương ớt cay hi/ mã hs của tương ớt cay) |
Tương ớt Hummus 20oz, 30 chai/ thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs tương ớt hummus/ mã hs của tương ớt hum) |
Tương ớt Chilli Sauce Sachet- NSX: REGION FOOD- Thùng x 1000 Bag x 10g, Tổng cộng: 650 Thùng... (mã hs tương ớt chilli/ mã hs của tương ớt chi) |
Tương Ớt Hàn Quốc 14kg- Hot pepper Bean Paste-14 kg/thùng- HSD:18 tháng kể từ ngày sản xuất, Mới 100%- Nhà sản xuất: Daesang Co.,Ltd... (mã hs tương ớt hàn qu/ mã hs của tương ớt hàn) |
Tương ớt cực cay Daesang Gochujang.200G/hộp.hạn sử dụng.11_5_2021... (mã hs tương ớt cực ca/ mã hs của tương ớt cực) |
Tương ớt hiệu ABC... (mã hs tương ớt hiệu a/ mã hs của tương ớt hiệ) |
Tuong ớt Chinsu chai eo XK China 24chai x 250gr CHIN-SU CHILLI SAUCE, RED & FLAT BOT, Packing: 250 g/btl, 24 btls/ctn... (mã hs tuong ớt chinsu/ mã hs của tuong ớt chi) |
HAECHANDLE Tương ớt-HAECHANDLE GOCHUJANG (hot pepper paste) (500G*20EA)/Thùng.Hàng mới 100%.... (mã hs haechandle tươn/ mã hs của haechandle t) |
Nước sốt CAPSAICIN (nhãn: HAWOOL). |
Tương ớt có thành phần chính là: Tinh dầu ớt, màu ớt, bột cà chua, muối, đường, tinh bột,... dạng lỏng sệt, màu đỏ. |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 21:Các chế phẩm ăn được khác |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 21039011 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
45% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 45% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 30 |
01/01/2019-31/12/2019 | 30 |
01/01/2020-30/06/2020 | 30 |
01/07/2020-31/12/2020 | 30 |
01/01/2021-31/12/2021 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 17 |
01/04/2018-31/03/2019 | 14 |
01/04/2019-31/03/2020 | 11 |
01/04/2020-31/03/2021 | 8 |
01/04/2021-31/03/2022 | 6 |
01/04/2022-31/03/2023 | 3 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 8 |
01/04/2018-31/03/2019 | 4 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 10 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 25 |
2019 | 23 |
2020 | 21 |
2021 | 19 |
2022 | 16 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 27.2 |
01/01/2020-31/12/2020 | 20.4 |
01/01/2021-31/12/2021 | 13.6 |
01/01/2022-31/12/2022 | 6.8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 20.4 |
01/01/2020-31/12/2020 | 13.6 |
01/01/2021-31/12/2021 | 6.8 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 24 |
01/01/2020-31/12/2020 | 24 |
01/01/2021-31/12/2011 | 18 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 26.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 21039011
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 22.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 18.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 21039011
Bạn đang xem mã HS 21039011: Tương ớt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21039011: Tương ớt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 21039011: Tương ớt
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 12: Bảng mã số HS đối với danh mục thực phẩm có nguồn gốc thực vật nhập khẩu phải kiểm tra an toàn thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.