- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 22: Đồ uống, rượu và giấm
- 2208 - Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống có rượu khác.
- 220890 - Loại khác:
- Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Chương này không bao gồm:(a) Các sản phẩm của Chương này (trừ các sản phẩm của nhóm 22.09) được chế biến cho mục đích nấu nướng và không phù hợp để làm đồ uống (thường ở nhóm 21.03);
(b) Nước biển (nhóm 25.01);
(c) Nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự (nhóm 28.53);
(d) Axit axetic có nồng độ axit axetic trên 10% tính theo trọng lượng (nhóm 29.15);
(e) Dược phẩm thuộc nhóm 30.03 hay 30.04; hoặc
(f) Các chế phẩm nước hoa hoặc chế phẩm vệ sinh (Chương 33).
2. Theo mục đích của Chương này và các Chương 20 và 21, “nồng độ cồn tính theo thể tích” sẽ được xác định ở nhiệt độ 20oC.
3. Theo mục đích của nhóm 22.02, khái niệm “đồ uống không chứa cồn” có nghĩa là các loại đồ uống có nồng độ cồn không quá 0,5% tính theo thể tích. Đồ uống có cồn được xếp vào các nhóm thích hợp từ 22.03 đến 22.06 hoặc nhóm 22.08.
Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2204.10, khái niệm “rượu vang nổ”(1) là loại rượu khi bảo quản ở nhiệt độ 20oC trong thùng kín, có mức áp suất vượt từ 3 bars trở lên.
Chapter description
1. This Chapter does not cover:(a) Products of this Chapter (other than those of heading 22.09) prepared for culinary purposes and thereby rendered unsuitable for consumption as beverages (generally heading 21.03);
(b) Sea water (heading 25.01);
(c) Distilled or conductivity water or water of similar purity (heading 28.53);
(d) Acetic acid of a concentration exceeding 10 % by weight of acetic acid (heading 29.15);
(e) Medicaments of heading 30.03 or 30.04; or
(f) Perfumery or toilet preparations (Chapter 33).
2. For the purposes of this Chapter and of Chapters 20 and 21, the “alcoholic strength by volume” shall be determined at a temperature of 20oC.
3. For the purposes of heading 22.02, the term “non-alcoholic beverages” means beverages of an alcoholic strength by volume not exceeding 0.5 % vol. Alcoholic beverages are classified in headings 22.03 to 22.06 or heading 22.08 as appropriate.
Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2204.10, the expression “sparkling wine” means wine which, when kept at a temperature of 20o C in closed containers, has an excess pressure of not less than 3 bars.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Quyết định số 23/2019/QĐ-TTg ngày 27/06/2019 của Thủ tướng Chính phủ Về Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập
Xem chi tiết -
Quyết định số 1325A/QĐ-BCT ngày 20/5/2019 của Bộ trưởng Bộ Công thương về danh mục mặt hàng (kèm theo mã HS) thực hiện kiểm tra chuyên ngành thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Xem chi tiết -
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 6-3:2010/BYT về các sản phẩm đồ uống có cồn do Bộ trưởng (năm 2010)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Rượu MOUTAI 375ml x 12 53%... (mã hs rượu moutai 375/ mã hs của rượu moutai) |
Rượu Shui Jing Fang 500ml x 6 52%... (mã hs rượu shui jing/ mã hs của rượu shui ji) |
Rượu PATRON-SILVER-1L-MAX TIN x6 40%... (mã hs rượu patronsil/ mã hs của rượu patron) |
Rượu WULIANGYE M6 500ML x 4 52%... (mã hs rượu wuliangye/ mã hs của rượu wuliang) |
Rượu 1800 Anejo 750ML x 6 40%... (mã hs rượu 1800 anejo/ mã hs của rượu 1800 an) |
Cồn khô D16x100, hàng mới 100%... (mã hs cồn khô d16x100/ mã hs của cồn khô d16x) |
Rượu Chum-Churum Soju độ cồn 17% (360ML x 20chai (chai thủy tinh)/ CTN), Mới 100%... (mã hs rượu chumchuru/ mã hs của rượu chumch) |
Rượu Captain Morgan Original Spiced Gold Rum 35% 750ml, 12 chai/thùng (không có vỏ hộp), Mã sản phẩm: 735599... (mã hs rượu captain mo/ mã hs của rượu captain) |
Rượu Sauza Gold Tequila 38% 6/70cl. Đóng trong chai thủy tinh, 700ml/chai, 6 chai/thùng. Hàng mới 100%.... (mã hs rượu sauza gold/ mã hs của rượu sauza g) |
Rượu Tairiku Mugi Shochu 25% (nguyên liệu tạo mùi)- dùng trong sản xuất bia... (mã hs rượu tairiku mu/ mã hs của rượu tairiku) |
Rượu Shochu Kome Ikkoku 25% 2700ml 6 chai/thùng... (mã hs rượu shochu kom/ mã hs của rượu shochu) |
RUỢU KORICE SOJU (thùng 20 chai x 360 ml) nồng độ cồn 17.5%... (mã hs ruợu korice soj/ mã hs của ruợu korice) |
Rượu Shochu Mugi Nikaido 25% 720ml 12 chai/thùng... (mã hs rượu shochu mug/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Shochu Shiro Kirishima 25 % 720ml 6 chai/thùng... (mã hs rượu shochu shi/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu shochu Umakamonne Imo Kagura 25% 5L 4 chai/thùng... (mã hs rượu shochu uma/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Ikkomon Honkaku Shochu Imo 25% 720ml 6 chai/thùng... (mã hs rượu ikkomon ho/ mã hs của rượu ikkomon) |
Rượu Shochu Sakurajima Black Hombo 25% 720ml 12 chai/thùng... (mã hs rượu shochu sak/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Shochu Aka Kirishima Imo Kirishima Br 25% 900ml 6 chai/thùng... (mã hs rượu shochu aka/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Shochu Satsuma Kobiki Kurokouji Shikomi 25% 900ml 12 chai/thùng... (mã hs rượu shochu sat/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Shochu Kurokouji Tenson Korin Kagura Syuzo 25% 900ml 6 chai/thùng... (mã hs rượu shochu kur/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Shochu Slimpack Kurokirishima Imo 25 Kirishima 25% 900ml 6 hộp/thùng... (mã hs rượu shochu sli/ mã hs của rượu shochu) |
Rượu Xijiu 500ml x 6 53%... (mã hs rượu xijiu 500m/ mã hs của rượu xijiu 5) |
Rượu Yipin 500ml x 4 53%... (mã hs rượu yipin 500m/ mã hs của rượu yipin 5) |
Rượu FiftyYears Moutai Chiew 500ml x 6 53%... (mã hs rượu fiftyyears/ mã hs của rượu fiftyye) |
Rượu ThirtyYears Moutai Chiew 500ml x 6 53%... (mã hs rượu thirtyyear/ mã hs của rượu thirtyy) |
Rượu FifteenYears Moutai Chiew 500ml x 6 53%... (mã hs rượu fifteenyea/ mã hs của rượu fifteen) |
Rượu Moutai Chiew Twin pack 200ml x 2 x 6 53% (2chai/bộ)... (mã hs rượu moutai chi/ mã hs của rượu moutai) |
RƯỢU HAMADA SHUZO AKA KAIDO 720ML 25% 1 X 6 PCS./CTN... (mã hs rượu hamada shu/ mã hs của rượu hamada) |
RƯỢU SATSUMA SHUZO KAN NO KO 720ML ALC.25% 1 X 6 PCS./CTN... (mã hs rượu satsuma sh/ mã hs của rượu satsuma) |
RƯỢU NISHI SHUZOU SATSUMA HOUZAN 720ML 25% 1 X 12 PCS./CTN... (mã hs rượu nishi shuz/ mã hs của rượu nishi s) |
Rượu Shochu lmo Shochu Jinkoo 25% 720ml 6 chai/thùng... (mã hs rượu shochu lmo/ mã hs của rượu shochu) |
RƯỢU GRAIN SPIRITS 65%... (mã hs rượu grain spir/ mã hs của rượu grain s) |
RƯỢU HANAMARU COOKING SWEET SAKE 14% 1.8L (1.8L x 08 CHAI/ CTN)... (mã hs rượu hanamaru c/ mã hs của rượu hanamar) |
RƯỢU IMO SHOCHU 40%... (mã hs rượu imo shochu/ mã hs của rượu imo sho) |
Rượu bổ (thực phẩm bảo vệ sức khỏe), Nhãn Hiệu: Bàng Thái Đại Lục Tửu, Chai 100ml. Hàng mới 100%... (mã hs rượu bổ thực p/ mã hs của rượu bổ thự) |
RƯỢU THỰC PHẨM 14%- MIRIN... (mã hs rượu thực phẩm/ mã hs của rượu thực ph) |
RƯỢU THỰC PHẨM- MIRIN... (mã hs rượu thực phẩm/ mã hs của rượu thực ph) |
RƯỢU TAIRIKU MUGI SHOCHU 25%... (mã hs rượu tairiku mu/ mã hs của rượu tairiku) |
Rượu Jim Beam 3cl... (mã hs rượu jim beam 3/ mã hs của rượu jim bea) |
Rượu Jim Beam 6cl... (mã hs rượu jim beam 6/ mã hs của rượu jim bea) |
Rượu Gin Bombay 3cl... (mã hs rượu gin bombay/ mã hs của rượu gin bom) |
Rượu Gin Gordon 6cl... (mã hs rượu gin gordon/ mã hs của rượu gin gor) |
Rượu rum havana 3cl... (mã hs rượu rum havana/ mã hs của rượu rum hav) |
Rượu Rum Bacardi 3cl... (mã hs rượu rum bacard/ mã hs của rượu rum bac) |
Rượu Henessy VSOP 6cl... (mã hs rượu henessy vs/ mã hs của rượu henessy) |
Rượu J Walker đen 3cl... (mã hs rượu j walker đ/ mã hs của rượu j walke) |
Rượu J Walker Red 6cl... (mã hs rượu j walker r/ mã hs của rượu j walke) |
Rượu Jack Daniels 3cl... (mã hs rượu jack danie/ mã hs của rượu jack da) |
Rượu Tequila Gold 6cl... (mã hs rượu tequila go/ mã hs của rượu tequila) |
Rượu Canadian Club 3cl... (mã hs rượu canadian c/ mã hs của rượu canadia) |
Rượu Vodka Absolute 3cl... (mã hs rượu vodka abso/ mã hs của rượu vodka a) |
Rượu vodka Smirnoff 6cl... (mã hs rượu vodka smir/ mã hs của rượu vodka s) |
Rượu Chivas Regal 12y 6cl... (mã hs rượu chivas reg/ mã hs của rượu chivas) |
RƯỢU SEASONING MIRIN 18L 10% (18L x 01 TÚI/ CTN)... (mã hs rượu seasoning/ mã hs của rượu seasoni) |
RƯỢU IMO SPIRITS 47%... (mã hs rượu imo spirit/ mã hs của rượu imo spi) |
Rượu vang đỏ JP Chelet 750ml... (mã hs rượu vang đỏ jp/ mã hs của rượu vang đỏ) |
Rượu vang trắng Đà Lạt 750ml... (mã hs rượu vang trắng/ mã hs của rượu vang tr) |
Rượu Mơ Vàng 27% 375ml... (mã hs rượu mơ vàng 27/ mã hs của rượu mơ vàng) |
Rượu Nếp Cẩm 27% 375ml... (mã hs rượu nếp cẩm 27/ mã hs của rượu nếp cẩm) |
Rượu Phú Lộc 38% 375ml... (mã hs rượu phú lộc 38/ mã hs của rượu phú lộc) |
Rượu Chanh Leo 27% 375ml... (mã hs rượu chanh leo/ mã hs của rượu chanh l) |
Rượu Minh Mạng 38% 375ml... (mã hs rượu minh mạng/ mã hs của rượu minh mạ) |
Rượu rắn XO 500ml Phi Long... (mã hs rượu rắn xo 500/ mã hs của rượu rắn xo) |
Rượu Ngũ Hổ Nhất Dương Tửu 700ml... (mã hs rượu ngũ hổ nhấ/ mã hs của rượu ngũ hổ) |
Rượu Đại Bích Hổ Hải mã Tửu 700ml... (mã hs rượu đại bích h/ mã hs của rượu đại bíc) |
Rượu Vodka men 500ml, 39,5% (Bảo Lam)... (mã hs rượu vodka men/ mã hs của rượu vodka m) |
Hộp quà tặng 03 chai rượu Sơn Tinh 68ml... (mã hs hộp quà tặng 03/ mã hs của hộp quà tặng) |
Rượu Ngũ Hổ Kiện Cốt Phi Long Tửu 750ml... (mã hs rượu ngũ hổ kiệ/ mã hs của rượu ngũ hổ) |
Rượu Sân Đình 400ml- 29.5% (Mơ) (S2048)... (mã hs rượu sân đình 4/ mã hs của rượu sân đìn) |
Rượu Đình làng táo mèo 500ml, 30% (Bảo Lam)... (mã hs rượu đình làng/ mã hs của rượu đình là) |
Rượu Sân Đình 390ml, 30%, Nếp cẩm (Bảo Lam)... (mã hs rượu sân đình 3/ mã hs của rượu sân đìn) |
Rượu Vodka Sheriff 565ml, 30% Gold Star (Bảo Lam)... (mã hs rượu vodka sher/ mã hs của rượu vodka s) |
RƯỢU HON MIRIN 14%... (mã hs rượu hon mirin/ mã hs của rượu hon mir) |
RƯỢU SHOCHU NOMICCHO 20% 4L (4L x 04 CHAI/ CTN)... (mã hs rượu shochu nom/ mã hs của rượu shochu) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 22:Đồ uống, rượu và giấm |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 22089099 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
10% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
67.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng | 26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng | 20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
Form VN-CU
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba |
20/05/2020 | 39/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 67.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 45 |
01/01/2019-31/12/2019 | 45 |
01/01/2020-30/06/2020 | 45 |
01/07/2020-31/12/2020 | 45 |
01/01/2021-31/12/2021 | 45 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 20 |
2019 | 20 |
2020 | 5 |
2021 | 5 |
2022 | 5 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 27 |
01/04/2018-31/03/2019 | 23 |
01/04/2019-31/03/2020 | 19 |
01/04/2020-31/03/2021 | 15 |
01/04/2021-31/03/2022 | 11 |
01/04/2022-31/03/2023 | 8 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 12 |
01/04/2018-31/03/2019 | 6 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AKFTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | 50 |
2022 | 50 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 80 |
2019 | 80 |
2020 | 80 |
2021 | 80 |
2022 | 40 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 65 |
31/12/2018-31/12/2019 | 65 |
01/01/2020-31/12/2020 | 65 |
01/01/2021-30/12/2021 | 65 |
31/12/2021-30/12/2022 | 65 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 48 |
2019 | 48 |
2020 | 48 |
2021 | 48 |
2022 | 48 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 55 |
2019 | 55 |
2020 | 55 |
2021 | 55 |
2022 | 55 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2021 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất VN-EAEU FTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 44 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 40 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 40 |
01/01/2020-31/12/2020 | 40 |
01/01/2021-31/12/2021 | 35 |
01/01/2022-31/12/2022 | 35 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2020-31/12/2020 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2021-31/12/2011 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
01/01/2022-31/12/2022 | Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất AHKFTA tại thời điểm tương ứng |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam - Cuba
Căn cứ pháp lý: 39/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/04/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
01/01/2023-31/12/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 42 |
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 22089099
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 36 |
01/01/2022-31/12/2022 | 30 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 22089099
Bạn đang xem mã HS 22089099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22089099: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 22089099: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu phải làm thủ tục hải quan tại cửa khẩu nhập | Xem chi tiết | ||
2 | Phụ lục 3.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn kiểm tra chuyên ngành về an toàn thực phẩm | Xem chi tiết |
Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng
STT | Văn bản | Tình trạng hiệu lực | Chi tiết |
---|---|---|---|
1 | QCVN 6-3:2010/BYT | Đang có hiệu lực | Xem chi tiết |