cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Loại khác
Loại khác

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
(Golden) Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) Bã Ngô, Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.
Bã Ngô (Distillers Dried Grains with Solubles (DDGS), nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 8conts40 = 202,495Tấn (hàng xá)
Distiller Dried Grains With Soluble (DDGS) Bã Ngô, Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 12conts40 = 313,47Tấn (Hàng xá)
Distillers Dried Grain With Solubles-Golden Yellow (DDGS), Bã Ngô, Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.
Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS) Bã Ngô, Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.
Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS), Bã ngô, nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.
Distillers Dried Grains With Solubles (DDGS), Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.
Lõi ngô độ ẩm dưới 15%,không hạt,không chứa các thành phần nguy hại (xuất đi để trồng nấm)
Bã Ngô (Distillers Dried Grains with Solubles (DDGS), nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 8conts40 = 202,495Tấn (hàng xá)
Distiller Dried Grains With Soluble (DDGS) Bã Ngô, Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 12conts40 = 313,47Tấn (Hàng xá)
Bã Ngô (Distillers Dried Grains with Solubles (DDGS), nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi, TC: 8conts40 = 202,495Tấn (hàng xá)
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến