- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2309 - Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
- 230910 - Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
Chapter description
1. Heading 23.09 includes products of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included, obtained by processing vegetable or animal materials to such an extent that they have lost the essential characteristics of the original material, other than vegetable waste, vegetable residues and by-products of such processing.Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2306.41, the expression “low erucic acid rape or colza seeds” means seeds as defined in Subheading Note 1 to Chapter 12.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Chứa thịt |
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho chó trên 12 tháng tuổi (Dog mania Adult), 1.5 kg/túi, chứa thịt, nhập khẩu theo mã số công nhận 100-10/19-CN,NSX: Jeil Feed Co,Ltd., mới 100%... (mã hs thức ăn hỗn hợp/ mã hs của thức ăn hỗn) |
BÁNH XƯƠNG CHĂM SÓC RĂNG DÀNH CHO CHÓ KIỂNG (60g/gói, 48 gói/thùng)- PEDIGREE DENTASTIX TOY DOGS 60g (4x12). Hàng mới 100%, Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd... (mã hs bánh xương chăm/ mã hs của bánh xương c) |
Sốt cho mèo tuổi 1+ vị gà và cá ngừ (85g/gói, 24 gói/thùng)-Whiskas 1+ years with CHICKEN & TUNA in Gravy 85g (2x12). Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd... (mã hs sốt cho mèo tuổ/ mã hs của sốt cho mèo) |
Sốt cho chó con vị gà, gan, trứng và rau (80g/gói, 120 gói/ thùng)- Pedigree Puppy Chicken, Liver, Egg loaf flavour with vegetables 80g (12x10).Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd... (mã hs sốt cho chó con/ mã hs của sốt cho chó) |
Thức ăn vặt cho chó Pedigree Meat Jerky vị bò xông khói dạng que (60g/gói,48 gói/thùng)- PEDIGREE MEAT JERKY STIX SMOKY BEEF FLAVOR 60G (4x12).Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare (Thailand) Co., Ltd... (mã hs thức ăn vặt cho/ mã hs của thức ăn vặt) |
Thức ăn cho chó- Smartheart Dog treat shiny & healthy coat (100g x 24 gói)/thùng.... (mã hs thức ăn cho chó/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn cho mèo- Me-O Persian (1.1kg x 6 gói)/thùng.... (mã hs thức ăn cho mèo/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn bổ sung cho mèo hương vị cá ngừ và thịt gà, dạng thạch,hiệu Nekko- Nekko Tuna Topping Sasami in Jelly 70g-. Hàng mới 100%.... (mã hs thức ăn bổ sung/ mã hs của thức ăn bổ s) |
hức ăn cho mèo KITEKAT hương cá ngừ, dạng túi (1.4 kg/túi, 6 túi/ thùng)- KITEKAT TUNA FLAVOUR 1.4KG (1x6). Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd... (mã hs hức ăn cho mèo/ mã hs của hức ăn cho m) |
Sốt cho chó lớn vị bò nướng và rau (80g/gói, 120 gói/ thùng)- Pedigree Roasted Beef Chunks flavour in Gravy with vegetables 80g (12x10). Hàng mới 100%. Hãng sx: Mars Petcare(Thailand) Co., Ltd... (mã hs sốt cho chó lớn/ mã hs của sốt cho chó) |
Thức ăn dành cho thú cảnh (Thỏ, chuột lang) hiệu OXBOW,WELLNESS (16kg/kiện) mới 100%... (mã hs thức ăn dành ch/ mã hs của thức ăn dành) |
Thức ăn cho Chó: DOG FOOD- FIB'S- 20KG (20KGS/BAG)... (mã hs thức ăn cho chó/ mã hs của thức ăn cho) |
Tthức ăn cho Chó: Dog Food- Ganador Puppy Milk with DHA- 20Kg (20kg/bag)... (mã hs tthức ăn cho ch/ mã hs của tthức ăn cho) |
Thức ăn cho mèo, CAT FOOD- MININO TUNA FLAVORED- 20KG (20kgs/bag)... (mã hs thức ăn cho mèo/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn cho chó ( có chứa thịt) - pookie Snack Bacon 70g/ gói |
Thức ăn cho chó ( có chứa thịt) - pookie Snack Cookie 70g/ gói |
Thức ăn cho chó ( có chứa thịt) - pookie Snack Kamaboko vị sữa 70g/ gói |
Thức ăn cho chó ( có chứa thịt) - pookie Snack Ministeak 70g/ gói |
Thức ăn cho chó ( có chứa thịt) - pookie Snack stick vị bò 80g/ gói |
Thức ăn cho chó ( có chứa thịt) - pookie Snack Sushi 70g/ gói |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 1.5kg ( 6 bịch/ thùng) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 10 kg ( 1x1) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 10 kg (1x1) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 10kg (1x1) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 20 kg ( 1x1) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 20 kg (1x1) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 20kg (1 bao) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 20kg (1x1) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 500g ( 15 bịch/ thùng) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 500g ( 1x15) |
Thức ăn cho chó Pedigree Beef 500g (1x15) |
Thức ăn cho chó Pedigree Chicken With Tasty Liver 1.5kg ( 6 bịch/ thùng) |
Thức ăn cho chó Pedigree Denta Stix Toy - Small 11.5 g ( 4x36) ( hàng mẫu) |
Thức ăn cho chó Pedigree DentaStix Toy to Small Dogs 75g (4x12) |
Thức ăn cho chó Pedigree Puppy Chicken And Egg Flavour 1.5kg (1x6) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Chicken & Tuna 85g (2x12) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Junior Tuna 85 g ( 12 gói/ bịch x 2 bịch/ thùng) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Mackerel & Salmon 85g (2x12) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Mackerel 85g (2x12) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Ocean Fish 400g ( 1x24) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Ocean Fish 85g (2x12) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Mackerel 1.4kg ( 6 bịch/ thùng) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Ocean Fish 1.4kg (1x6) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Ocean Fish 7kg ( 1bao) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Ocean Fish 7kg (1x1) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Tuna 480g ( 15 bịch/ thùng) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Pocket Tuna 480g (1x15) |
Thức ăn cho mèo Whiskas Tuna 85g (2x12) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 23091010 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
10.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 7 |
01/01/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-30/06/2020 | 7 |
01/07/2020-31/12/2020 | 7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 2 |
2020 | 1 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 5.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091010
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 23091010
Bạn đang xem mã HS 23091010: Chứa thịt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23091010: Chứa thịt
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23091010: Chứa thịt
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 17: Bảng mã số HS đối với danh mục các sản phẩm thức ăn chăn nuôi nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.