- Phần IV: THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN
-
- Chương 23: Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến
- 2309 - Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
- 230910 - Thức ăn cho chó hoặc mèo, đã đóng gói để bán lẻ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Chú giải phần
1.
Trong Phần này khái niệm “viên” chỉ các sản phẩm được liên kết bằng phương
pháp ép trực tiếp hay bằng cách pha thêm chất kết dính theo tỷ lệ không quá
3% tính theo trọng lượng.
Part description
1. In
this Section the term “pellets” means products which have been agglomerated
either directly by compression or by the addition of a binder in a proportion
not exceeding 3 % by weight.
Chú giải chương
1. Nhóm 23.09 kể cả các sản phẩm dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác, thu được từ quá trình chế biến nguyên liệu gốc thực vật hoặc động vật đến mức các nguyên liệu đó mất hết tính chất cơ bản của nguyên liệu ban đầu, trừ các phế liệu thực vật, phế thải thực vật và các sản phẩm phụ từ quá trình chế biến đó.Chú giải phân nhóm.
1. Theo mục đích của phân nhóm 2306.41, khái niệm “hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp” có nghĩa là các loại hạt đã được định nghĩa trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương 12.
Chapter description
1. Heading 23.09 includes products of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included, obtained by processing vegetable or animal materials to such an extent that they have lost the essential characteristics of the original material, other than vegetable waste, vegetable residues and by-products of such processing.Subheading Note.
1. For the purposes of subheading 2306.41, the expression “low erucic acid rape or colza seeds” means seeds as defined in Subheading Note 1 to Chapter 12.
Chú giải SEN
SEN description
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
Vui lòng đăng nhập để tải dữ liệu.
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Sản phẩm thức ăn chăn nuôi DR.PETZ CAL-MAG,dạng viên,màu nâu,10 viên/vỉ, 10 vỉ/ hộp,1hộp1UNK.Bổ sung Premix vitamin và khoáng hữu cơ chó và mèo,phù hợp cv1914/CN-TĂCN.B/N:191102-HSD:25/11/21.Mới100%,... (mã hs sản phẩm thức ă/ mã hs của sản phẩm thứ) |
Thức ăn bổ sung cho mèo hương vị cá ngừ, dạng thạch, hiệu Nekko- Nekko Tuna in Jelly 70g-. Hàng mới 100%.... (mã hs thức ăn bổ sung/ mã hs của thức ăn bổ s) |
THỨC ĂN ĐÓNG HỘP CHO THÚ CƯNG, NHÃN HIỆU: ACTIVE DOG, MỚI 100% (TRỌNG LƯỢNG- 6LBS)... (mã hs thức ăn đóng hộ/ mã hs của thức ăn đóng) |
Thức ăn cho chó đã đóng gói bán lẻ, hiệu Royal Canin (2,5 kg- 10 kg/kiện), hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho chó/ mã hs của thức ăn cho) |
Thức ăn cho mèo đã đóng gói bán lẻ, hiệu Fuma Valley (2,5 kg- 10 kg/kiện), hàng mới 100%... (mã hs thức ăn cho mèo/ mã hs của thức ăn cho) |
KMR Powder (#99511): Thức ăn bổ sung cho thú cưng loại 340g/lon, 12 lon/thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs kmr powder #99/ mã hs của kmr powder) |
Esbilac Powder (#99500): Thức ăn bổ sung cho thú cưng loại 340g/lon,12 lon/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs esbilac powder/ mã hs của esbilac powd) |
Petlac Powder (#99300): Thức ăn bổ sung cho chó mèo, loại 300g/lon, 6 lon/ thùng do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs petlac powder/ mã hs của petlac powde) |
Esbilac Liquid (#99502): Thức ăn bổ sung cho thú cưng loại 325 ml/lon, 12 lon/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs esbilac liquid/ mã hs của esbilac liqu) |
KMR Powder- Emergency Pack (#99526): Thức ăn bổ sung cho thú cưng loại 21g/gói, 48 gói/hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs kmr powder eme/ mã hs của kmr powder) |
Ben-Bac Gel (#99517): Chất bổ sung hỗn hợp vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa của chó, mèo loại 15g/ tuýp,12 tuýp/ hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs benbac gel #9/ mã hs của benbac gel) |
Bene-Bac Gel (#99522): Chất bổ sung hỗn hợp vi khuẩn có lợi cho đường tiêu hóa của chó mèo loại 1g/tuýp, 4 tuýp/vĩ, 12 vĩ/ hộp do PetAg, Inc.-USA sản xuất, mới 100%... (mã hs benebac gel #/ mã hs của benebac gel) |
THƯC ĂN CHO THÚ CƯNG... (mã hs thưc ăn cho thú/ mã hs của thưc ăn cho) |
Gân gà tết tóc cuộn tròn (11g/túi,+-5%)... (mã hs gân gà tết tóc/ mã hs của gân gà tết t) |
Thức ăn thú cưng... (mã hs thức ăn thú cưn/ mã hs của thức ăn thú) |
Que da xiên thịt gà (140g/túi,+-5%)... (mã hs que da xiên thị/ mã hs của que da xiên) |
Thịt gà cắt sợi nhỏ (115g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà cắt sợi/ mã hs của thịt gà cắt) |
Thịt gà hình chiếc lá (115g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà hình ch/ mã hs của thịt gà hình) |
Que thịt xoắn loại ngắn (300g/túi,+-5%)... (mã hs que thịt xoắn l/ mã hs của que thịt xoắ) |
Que chay loại dài màu xanh (300g/túi, +-5%)... (mã hs que chay loại d/ mã hs của que chay loạ) |
Que chay loại ngắn màu xanh (300g/túi,+-5%)... (mã hs que chay loại n/ mã hs của que chay loạ) |
Que thịt loại nhỏ có phomat (12 cái/túi,+-5%)... (mã hs que thịt loại n/ mã hs của que thịt loạ) |
Que thịt tròn 5 cạnh có pho mát (200g/túi,+-5%)... (mã hs que thịt tròn 5/ mã hs của que thịt trò) |
Hình xương nhỏ (200g/túi,+-5%)... (mã hs hình xương nhỏ/ mã hs của hình xương n) |
Thịt gà hình ống hút (88g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà hình ốn/ mã hs của thịt gà hình) |
Que thịt lõi có bí ngô (180g/túi,+-5%)... (mã hs que thịt lõi có/ mã hs của que thịt lõi) |
Que thịt thêm B carotene (200g/túi,+-5%)... (mã hs que thịt thêm b/ mã hs của que thịt thê) |
Thịt gà hấp hình chiếc lá (140g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà hấp hìn/ mã hs của thịt gà hấp) |
Thịt gà pho mát cắt miếng nhỏ (200g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà pho mát/ mã hs của thịt gà pho) |
Thức ăn cho chó hoặc mèo đã đóng gói để bán lẻ (Heartgard BLUE for Dog), 1 UNK 1 hộp 0,07kg. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng đến tháng 09/2021... (mã hs thức ăn cho chó/ mã hs của thức ăn cho) |
Que gân (150g/túi,+-5%)... (mã hs que gân 150g/t/ mã hs của que gân 150) |
Hỗn hợp lườn gà (80g/hộp)... (mã hs hỗn hợp lườn gà/ mã hs của hỗn hợp lườn) |
Hỗn hợp thịt gà (80g/hộp)... (mã hs hỗn hợp thịt gà/ mã hs của hỗn hợp thịt) |
Gân gà sấy (100g/túi,+-5%)... (mã hs gân gà sấy 100/ mã hs của gân gà sấy) |
Gân gà tết dây (130g/túi,+-5%)... (mã hs gân gà tết dây/ mã hs của gân gà tết d) |
Gân gà nghiền thắt nơ số 3 (130g/túi,+-5%)... (mã hs gân gà nghiền t/ mã hs của gân gà nghiề) |
Gân gà nghiền hình chữ nhật (120g/túi,+-5%)... (mã hs gân gà nghiền h/ mã hs của gân gà nghiề) |
Xương gân ép số 4 (4 cái/túi)... (mã hs xương gân ép số/ mã hs của xương gân ép) |
Thịt gà + cá ngừ (30g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà cá ng/ mã hs của thịt gà cá) |
Gân gà hình ống nhỏ (40g/túi,+-5%)... (mã hs gân gà hình ống/ mã hs của gân gà hình) |
Gân gà xếp thẳng (8 hộp/thùng,+-5%)... (mã hs gân gà xếp thẳn/ mã hs của gân gà xếp t) |
Que thịt tròn 6 cạnh (200g/túi,+-5%)... (mã hs que thịt tròn 6/ mã hs của que thịt trò) |
Que cốm trộn thịt có gan (145g/túi,+-5%)... (mã hs que cốm trộn th/ mã hs của que cốm trộn) |
Thanh thịt 6 cạnh có pho mát (200g/túi,+-5%)... (mã hs thanh thịt 6 cạ/ mã hs của thanh thịt 6) |
Hỗn hợp cá basa (80g/hộp)... (mã hs hỗn hợp cá basa/ mã hs của hỗn hợp cá b) |
Hỗn hợp cá ngừ + glucozamin (70g/hộp)... (mã hs hỗn hợp cá ngừ/ mã hs của hỗn hợp cá n) |
Que thịt gà (70g/túi,+-5%)... (mã hs que thịt gà 70/ mã hs của que thịt gà) |
Dây thịt xoắn (160g/túi,+-5%)... (mã hs dây thịt xoắn/ mã hs của dây thịt xoắ) |
Thịt gà nghiền (115g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà nghiền/ mã hs của thịt gà nghi) |
Que da bọc thịt (160g/túi,+-5%)... (mã hs que da bọc thịt/ mã hs của que da bọc t) |
Thịt gà sấy khô (120g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà sấy khô/ mã hs của thịt gà sấy) |
Que thịt 6 cạnh (230g/ túi,+-5%)... (mã hs que thịt 6 cạnh/ mã hs của que thịt 6 c) |
Thịt gà + dầu dừa (30g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà dầu d/ mã hs của thịt gà dầ) |
Thịt gà cuộn tròn (115g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà cuộn tr/ mã hs của thịt gà cuộn) |
Thịt gà miếng vụn (115g/túi,+-5%)... (mã hs thịt gà miếng v/ mã hs của thịt gà miến) |
Thắt nơ gân số 2.5 (2.5g/túi,+-5%)... (mã hs thắt nơ gân số/ mã hs của thắt nơ gân) |
Dây thịt thắt nơ số 3 (30 cái/ túi)... (mã hs dây thịt thắt n/ mã hs của dây thịt thắ) |
Thắt nơ gân nghiền loại nhỏ(17g/cái,+-5%)... (mã hs thắt nơ gân ngh/ mã hs của thắt nơ gân) |
CALCIUM-PHOSPHORUS TABLETS (99622): THứC ăN Bổ SUNG CANXI Và PHOTPHO CHO CHó Và MèO LOạI 50 VIêN/CHAI, 12 CHAI/HộP, MớI 100% |
CALCIUM-PHOSPHORUS TABLETS: Thức ăn cho chó mèo loại 50 viên/chai, 12 chai/hộp, mới 100% |
ENERGEL FOR DOGS: Thức ăn bổ sung cho chó, mèo loại 100g/tuýp, 12 tuýp/hộp, mới 100% |
ESBILAC 2ND STEP PUPPY WEARNING FOOD (#99701): THứC ăN CHO CHó SAU CAI SữA LOạI 400G/LON, 12 LON/THùNG, MớI 100% |
KMR POWDER TYPE 3/4 Oz: Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại 21g/gói, 48 gói/hộp, mới 100% |
KMR POWDER TYPE 6 Oz: Thức ăn bổ sung cho chó mèo loại 170g/lon, 12 lon/hộp, mới 100% |
Natural Pet Skin & Coat Supplement 60 Tablets: Thức ăn bổ sung cho chó, hộp/60 viên, hạn sử dụng đến 12/2014, hàng mới 100% |
Natural Pet Super Multi with Glucosamine 60 tablets: Thức ăn bổ sung cho chó, hộp/60 viên, hạn sử dụng đến 11/2014, hàng mới 100% |
PETLAC POWDER (#99300): THứC ăN Bổ SUNG CHO VậT NUôI LàM CảNH LOạI 300G/GóI, 6 GóI/HộP, MớI 100% |
PROTILAC - Bột thay thế sữa dùng làm thức ăn cho lợn - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ- BNN |
Thức ăn cho Chó (Country 18%),((10kg/bao(0.5kg/gói)), C/O Form D |
Thức ăn cho Chó (Country 18%),(10kg/bao), C/O Form D |
Thức ăn cho Chó (Kanipro),((10kg/bao(0.5kg/gói)), C/O Form D |
Thức ăn cho Chó (Kanipro),(10kg/bao), C/O Form D |
Thức ăn cho chó BHN CHIHUAHUA ADULT 1,5KG |
Thức ăn cho chó BHN CHIHUAHUA JUNIOR 1,5KG |
Thức ăn cho chó đóng hộp: Companion Pets Classic Canned Dog Chicken & Turkey (400gr x 24 hộp/carton, HD: 11/2014) |
Thức ăn cho chó HYPOALLERGENIC CANINE 2KG |
Thức ăn cho chó RENAL CANINE 2KG |
Thức ăn cho chó S.H.NUT.MEDIUM ADULT 4KG |
Thức ăn cho chó SHN MAXI ADULT 4KG |
Thức ăn cho chó SHN MAXI JUNIOR 4KG |
Thức ăn cho chó SHN MINI ADULT 2KG |
Thức ăn cho chó SHN MINI ADULT 800G |
Thức ăn cho chó SHN MINI JUNIOR 800G |
Thức ăn cho chó SHNPRO MAXI ADULT 17KG |
Thức ăn cho chó SHNPRO MAXI JUNIOR 17KG BZ |
Thức ăn cho chó SHNPRO MEDIUM ADULT 17KG |
Thức ăn cho chó SHNPRO MEDIUM JUNIOR 20KG |
Thức ăn cho chó SHNPRO MINI ADULT 15KG |
Thức ăn cho chó SHNPRO MINI JUNIOR 15KG |
Thức ăn cho chó VD DOG GASTRO INTESTINAL 2KG |
Thức ăn cho chó VD DOG HEPATIC 1,5KG |
Thức ăn cho chó VD DOG MOBILITY 1,5KG |
Thức ăn cho chó VD DOG OBESITY DRY 1,5KG |
Thức ăn cho chó VDIET URINARY S/O DOG 2KG |
Thức ăn cho chó: A Pro Adult/Grilled Beef (20 kg/bao, HD: 07/2013) |
Thức ăn cho chó: Companion Pets Classic Adult Dog Beef Flavour (10 kg/bao, HD: 01&07/2013) |
Thức ăn cho chó: Companion Pets Classic Puppy Milk Flavour (500gr x 20 gói/bao =10 kg/bao, HD: 06/2013) |
Thức ăn cho chó: Smartheart Adult Roast Beef Flavour (1.5 kg x 6 gói/ctn, HD: 08/2013) |
Thức ăn cho Mèo (Felipro),((8kg/bao(0.5kg/gói)), C/O Form D |
Thức ăn cho Mèo (Felipro),(8kg/bao), C/O Form D |
Thức ăn cho mèo FHN BABYCAT 4KG |
Thức ăn cho mèo FHN FIT32 15KG |
Thức ăn cho mèo FHN FIT32 2KG |
Thức ăn cho mèo FHN FIT32 400G |
Thức ăn cho mèo FHN INDOOR27 2KG |
Thức ăn cho mèo FHN INDOOR27 400G |
Thức ăn cho mèo FHN KITTEN36 10KG |
Thức ăn cho mèo FHN KITTEN36 2KG |
Thức ăn cho mèo FHN KITTEN36 400G |
Thức ăn cho mèo URINARY FELINE SO 1,5KG |
Thức ăn cho mèo VDIET RENAL CAT 2KG |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Seafood (1.5 kg x 6 gói/ctn, HD: 04&07/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Seafood (400gr x 20 gói = 8kg/bao, HD: 04 & 07/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Seafood (500gr x 18 gói/ctn, HD: 09/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Tuna (1.5 kg x 6 gói/ctn, HD: 06/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Tuna (400gr x 20 gói = 8kg/bao, HD: 07/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Tuna (400gr x 20 gói/bao = 8kg/bao, HD: 07/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Cat Tuna (500gr x 18 gói/ctn, HD: 09/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Kitten Ocean Fish (1.5 kg x 6 gói/ctn, HD: 06/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Kitten Ocean Fish (1.5 kg/gói x 6 gói/ctn, HD: 08/2013) |
Thức ăn cho mèo: Me-O Kitten Ocean Fish (500gr x 18 gói/ctn, HD: 09/2013) |
Thức ăn dùng cho chó : ANF Advantage 21 (15kg/bao) |
Thức ăn dùng cho chó : ANF Advantage 21 (15kg/baox 450 bao = 6.750kg) |
Thức ăn dùng cho chó : ANF Advantage 27 (18.14Kg/bao x 300 bao = 5.442kg) |
Thức ăn dùng cho chó : ANF Advantage Puppy (18.14Kg/bao x 420 bao = 7.618,8kg) |
PETLAC POWDER (#99300): THứC ăN Bổ SUNG CHO VậT NUôI LàM CảNH LOạI 300G/GóI, 6 GóI/HộP, MớI 100% |
PROTILAC - Bột thay thế sữa dùng làm thức ăn cho lợn - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ- BNN |
Thức ăn dùng cho chó : ANF Advantage 27 (18.14Kg/bao x 300 bao = 5.442kg) |
Phần IV:THỰC PHẨM CHẾ BIẾN; ĐỒ UỐNG, RƯỢU MẠNH VÀ GIẤM; THUỐC LÁ VÀ CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THAY THẾ THUỐC LÁ ĐÃ CHẾ BIẾN |
Chương 23:Phế liệu và phế thải từ ngành công nghiệp thực phẩm; thức ăn gia súc đã chế biến |
Đang cập nhật hình ảnh...
Mô tả thêm
Các loại thuế
Các loại thuế phải nộp khi nhập khẩu hàng hoá có mã 23091090 vào Việt Nam:
Chi tiết thuế suất
Loại thuế | Thuế suất | Ngày hiệu lực | Căn cứ pháp lý | Diễn biến thuế suất |
---|---|---|---|---|
Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
5% | 08/10/2014 | 83/2014/TT-BTC | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu thông thường |
10.5% | 16/11/2017 | 45/2017/QĐ-TTg | Xem chi tiết |
Thuế nhập khẩu ưu đãi |
10/07/2020 | 57/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form E
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA) |
26/12/2017 | 153/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form D
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA) |
26/12/2017 | 156/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP) |
26/12/2017 | 160/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VJ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) |
26/12/2017 | 155/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA) |
26/12/2017 | 157/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AANZ
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA) |
26/12/2017 | 158/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AI
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA) |
26/12/2017 | 159/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) |
26/12/2017 | 149/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form VC
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA) |
26/12/2017 | 154/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EAV
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA) |
26/12/2017 | 150/2017/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form CPTPP
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam) |
26/06/2019 | 57/2019/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form AHK
Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA) |
20/02/2020 | 07/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR1
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA) |
18/09/2020 | 111/2020/NĐ-CP | Xem chi tiết |
|
Form EUR.1 UK
Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland |
21/05/2021 | 53/2021/NĐ-CP | Xem chi tiết |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Căn cứ pháp lý: 83/2014/TT-BTC
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu thông thường
Căn cứ pháp lý: 45/2017/QĐ-TTg
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2024 | 10.5% |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi
Căn cứ pháp lý: 57/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/12/2018 | 7 |
01/01/2019-31/12/2019 | 7 |
01/01/2020-30/06/2020 | 7 |
01/07/2020-31/12/2020 | 7 |
01/01/2021-31/12/2021 | 7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Trung Quốc (ACFTA)
Căn cứ pháp lý: 153/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean (ATIGA)
Căn cứ pháp lý: 156/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Nhật Bản (AJCEP)
Căn cứ pháp lý: 160/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 1 |
01/04/2018-31/03/2019 | 0 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA)
Căn cứ pháp lý: 155/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-31/03/2018 | 2 |
01/04/2018-31/03/2019 | 1 |
01/04/2019-31/03/2020 | 0 |
01/04/2020-31/03/2021 | 0 |
01/04/2021-31/03/2022 | 0 |
01/04/2022-31/03/2023 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hàn Quốc (AKFTA)
Căn cứ pháp lý: 157/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Úc - New di lân (AANZFTA)
Căn cứ pháp lý: 158/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Ấn độ (AIFTA)
Căn cứ pháp lý: 159/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2018-30/12/2018 | 3 |
31/12/2018-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-30/12/2021 | 0 |
31/12/2021-30/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA)
Căn cứ pháp lý: 149/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Chi Lê (VCFTA)
Căn cứ pháp lý: 154/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 3 |
2019 | 2 |
2020 | 1 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
2018 | 0 |
2019 | 0 |
2020 | 0 |
2021 | 0 |
2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Việt Nam và Liên minh kinh tế Á - Âu và các nước thành viên (VN-EAEU FTA)
Căn cứ pháp lý: 150/2017/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Mexico)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt CPTPP (Australia, Canada, Japan, New Zealand, Singapore, Vietnam)
Căn cứ pháp lý: 57/2019/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
14/01/2019-31/12/2019 | 0 |
01/01/2020-31/12/2020 | 0 |
01/01/2021-31/12/2021 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
11/06/2019-31/12/2019 | 5 |
01/01/2020-31/12/2020 | 2 |
01/01/2021-31/12/2011 | 0 |
01/01/2022-31/12/2022 | 0 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt Asean - Hồng Kông, Trung Quốc (AHKFTA)
Căn cứ pháp lý: 07/2020/NĐ-CP
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên minh EU (EVFTA)
Căn cứ pháp lý: 111/2020/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/08/2020-31/12/2020 | 5.2 |
01/01/2021-31/12/2021 | 3.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.7 |
DIỄN BIẾN THUẾ SUẤT
Mã HS: 23091090
Loại thuế suất: Thuế nhập khẩu ưu đãi ưu đãi đặc biệt Việt Nam - Liên hiệp Vương quốc Anh - Bắc Ireland
Căn cứ pháp lý: 53/2021/NĐ-CP
Thời gian | Thuế suất |
---|---|
01/01/2021-31/12/2021 | 3.5 |
01/01/2022-31/12/2022 | 1.7 |
Diễn biến thuế suất
- 2018
- 2019
- 2020
- 2021
- 2022
- 2023
Tính thuế phải nộp khi nhập khẩu - Mã hàng 23091090
Bạn đang xem mã HS 23091090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23091090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 23091090: Loại khác
Đang cập nhật...
Các chính sách áp dụng với mã HS này
STT | Chính sách | Ngày áp dụng | Tình trạng | Chi tiết |
---|---|---|---|---|
1 | Mục 1: Bảng mã số HS đối với danh mục động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch | Xem chi tiết | ||
2 | Mục 17: Bảng mã số HS đối với danh mục các sản phẩm thức ăn chăn nuôi nhập khẩu được phép lưu hành tại Việt Nam | Xem chi tiết |
Đang cập nhật Tiêu chuẩn, Quy chuẩn kỹ thuật áp dụng đối với mặt hàng này.