cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Chú giải

Chú giải Chương

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Than đá loại khác
THAN ĐÁ DÙNG ĐỂ ĐỐT LÒ HƠI. INDONESIAN STEAM (NON-COKING) COAL IN BULK. KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE.NHIỆT LƯỢNG 3400 KCAL/KG, ĐỘ ẨM TOÀN PHẦN 44%, ĐỘ TRO9% CHẤT BỐC 42-45%. DUNG SAI +/-10%... (mã hs than đá dùng để/ mã hs của than đá dùng)
Than cục xô 1B,hàng mới 100%... (mã hs than cục xô 1b/ mã hs của than cục xô)
Than đá Malaysia (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4594 kcal/kg, độ ẩm 30.90%. Hàng mới 100%... (mã hs than đá malaysi/ mã hs của than đá mala)
Than đá (size 0- 30mm)Dn nhập khẩu đã nộp thuế môi trường cho tk nhập 102826866554/A12.... (mã hs than đá size 0/ mã hs của than đá siz)
THAN ĐÁ (DÙNG CHO LÒ HƠI ĐỐT- KHÔNG PHẢI THAN ANTHRACITE). NHIỆT LƯỢNG: 3.205 kcal/kg, ĐỘ ẨM: 46,95%; CHẤT BỐC: 37,76%.... (mã hs than đá dùng c/ mã hs của than đá dùn)
Than cám (Than cám 5A.1)#&Hàng mới 100%... (mã hs than cám than/ mã hs của than cám th)
Than đá Malaysia, (than đá loại khác, không phải than Antraxit). Nhiệt lượng 4594 kcal/kg, độ ẩm 30.90%... (mã hs than đá malaysi/ mã hs của than đá mala)
Bột than... (mã hs bột than/ mã hs của bột than)
Than đốt các loại (than cám), Hàng mới 100%... (mã hs than đốt các lo/ mã hs của than đốt các)
Than nhiệt Indonesia (Than đá loại khác) (không phải than Antraxit): kích thước hạt 0-50mm, bốc 40-44%, nhiệt năng 4000-4100 kcal/kg. Hàng mới 100%... (mã hs than nhiệt indo/ mã hs của than nhiệt i)
Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) 
Than đá dùng cho lò hơi đốt
Than đá, có giới hạn chất bốc 50,9% và giá trị nhiệt lượng 4549 kcal/kg, cỡ hạt nhỏ hơn 50mm.
Than đá, có giới hạn chất bốc 50,2% và giá trị nhiệt lượng 4562 kcal/kg, cỡ hạt nhỏ hơn 70mm.
Than đá loại khác (Steam coal in Bulk, Indonesia) nhiệt lượng 5.300 - 5.500 kcal/kg, đường kính hạt từ 0-50mm.
Than đá dùng cho lò hơi đốt. (nhiệt lượng: 4.200 Kcal/kg, size: 0-70mm).
Steam Coal in bulk (Total Moisture: 3.3%, Sulfur: 0.71% max; Net Calorific Value: 5895 kcal/kg; Volatile Matter: 19.9%; Size 0-50mm: 95%; HGI: 73)
Than đá, có hàm lượng chất bốc thấp, tính kết cốc trung bình, giá trị nhiệt lượng 5670 kcal/kg, hàm lượng chất bốc 17,19%.
Carbon (Than) (CARBURETANT) (NL sản xuất ống gang)
Than cám
Than đá
Than đá dạng bột, 1tấn/bao. Mới 100%
THAN Đá DạNG Xá
Than đá Indonesia dạng xá, hàng tàu rời (Không phải than an-tra-xit)
Than da indonesia nhiet luong 5600 kcal/kg do am 18%-24%
Than đá Indonesia. Nhiệt lượng cơ sở không khí khô 5300 Kcal/kg - 5500 Kcal/kg, độ ẩm 34% - 39%.
Than đá Indonesia. Than nhiệt lượng cơ sở không khí khô 5300 kcal/kg - 5500 kcal/kg, độ ẩm 34% - 39%, (dung sai +/- 10%).
Than đá Indonesja (Hàng tàu rời, dạng xá)
Than da nhiet luong 5600-5800 kcal/kg do am 18-24%
Than da indonesia nhiet luong 5600 kcal/kg do am 18%-24%
Than đá Indonesia. Nhiệt lượng cơ sở không khí khô 5300 Kcal/kg - 5500 Kcal/kg, độ ẩm 34% - 39%.
Than đá Indonesia. Than nhiệt lượng cơ sở không khí khô 5300 kcal/kg - 5500 kcal/kg, độ ẩm 34% - 39%, (dung sai +/- 10%).
Than da nhiet luong 5600-5800 kcal/kg do am 18-24%
Phần V:KHOÁNG SẢN
Chương 27:Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi tum; các loại sáp khoáng chất