- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2815 - Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit.
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông báo số 7019/TB-TCHQ ngày 31/07/2015 Về kết quả phân loại hàng hóa xuất, nhập khẩu là Kali hydroxit dạng dung dịch nước (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 2668/TB-TCHQ ngày 30/03/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Kali hydroxit 48% (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Kali hydroxit (potash ăn da) |
Kali hydroxit, 1 lọ 500gam. Hàng mới 100%... (mã hs kali hydroxit/ mã hs của kali hydroxi) |
Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT); Mới 100%... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
Hóa chất Kali hydroxid KOH- Potassium hydroxide 90%, Hàng mới 100%(02.01.0210)... (mã hs hóa chất kali h/ mã hs của hóa chất kal) |
Bột Kiềm CAUSTIC POTASH 90% MIN (PLAKE KOH-POTASSIUM HYDROXIDE... (mã hs bột kiềm causti/ mã hs của bột kiềm cau) |
Hóa chất: Potassium hydroxide, for analysis, pellets- H K O; CAS 1310-58-3; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chất potas/ mã hs của hóa chất po) |
Chất tẩy rửa khuôn Sunecon KR-303H (Potassium hydroxide 24.5%), hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Sản phẩm hóa chất- ARC-45% KOH-P PART (POTASSIUM HYDROXIDE 45%). CAS: 1310-58-3, CTHH:KOH.(1 UNIT 1 DRUM 200 LIT)... (mã hs sản phẩm hóa ch/ mã hs của sản phẩm hóa) |
Chất tẩy rửa DIAKITE CLEANER DC chứa Diethanolamine (C4H11NO2) 20-30% và Potassium hydroxide (KOH) <5% (20 Kg/Can)... (mã hs chất tẩy rửa di/ mã hs của chất tẩy rửa) |
Potassium Hydroxide (KOH) 90% (Dạng bột dùng trong lĩnh vực công nghệp)... (mã hs potassium hydro/ mã hs của potassium hy) |
Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) EL 47%-49%- dùng trong quá trình sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. Mới 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot) |
Chế phẩm hóa của POTASSIUM HYDROXIDE dùng trong công nghệ mạ (SILVER GLEAM 360 PART A)(Thành phần: POTASSIUM HYDROXIDE 10% và nước 90%)(5L/Drum)(Hàng mới 100%)... (mã hs chế phẩm hóa củ/ mã hs của chế phẩm hóa) |
Kali Hydroxide (KOH, Cas: 1310-58-3), 25 kg/bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali hydroxide/ mã hs của kali hydroxi) |
Caustic Potash Liquid. |
Kali hydroxit 48% Dung dịch kali hydroxit 44%. |
Kali hydroxit (mục 5 PLTK). Kali hydroxit dạng dung dịch nước. |
28232HDung dịch Kali hydroxide,100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
31425Dung dịch Kali Hydroxide (KOH) 25G , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
ADDITIVE M - Chất điều chỉnh độ PH dùng cho dầu bôi trơn dùng trong ngành công nghiệp |
ADDITIVE OH - Chất làm tăng độ PH dùng cho dầu bôi trơn dùng trong ngành công nghiệp |
Chất điện phân Kali hydroxit |
Chất tẩy khuôn (KOH) KR-303 "Taiyo chemical" nguyên liệu dùng trong sản xuất phanh, hàng mới 100% |
Dung dich kali hydroxit ( Solvent No1 ) |
Dung dịch trung hòa trong quá trình điện hóa KOH,Na2CO3(vật tư phục vụ sản xuất dụng cụ y tế) |
Hóa chất Bazơ để sản xuất phân bón : Potassium Hydroxide ( K20 76% min ) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Potassium hydroxide solution 1 mol/L(1N) - chai 1lit - (KOH).Hàng mới 100% |
Hóa chất Potassium hydroxide (KOH) 500g/chai |
Hóa chất tinh khiết Potassiumhydroxide (KOH) lọ 1000g,dùng cho thí nghiệm phân tích ,mới 100% |
K.O.H - Kali hydroxit HCVC - dùng để sản xuất mỹ phẩm |
Kali hydroxide ( KOH) 90% PCT MIN Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất kính |
Kali Hydroxit - Potassium Hydroxide (KOH). Loại 25 Kg |
Kali hydroxit (potash ăn da ) KN 152 321 KOH |
Kali Hydroxit- KOH dùng trong xi mạ- Potassium Hydroxide |
Kali hydroxit( Potash ăn da), dùng trong công nghệ xử lý nước thải ( làm lắng cặn trong nước, trung hòa axits trong nước). Hàng mới 100% |
Kali hydroxit( Potash ăn da),dùng trong công nghệ xử lý nước thải. Hàng mới 100% |
Kali hydroxit(Potassium Hydroxide 45%)-R7737 |
Material Poweder Potassum Kali (Nguyên liệu bột Kali ,dùng sản xuất viết tự tiêu ,hiệu HaNa SangSa ,hàng mới 100%) |
Nguyên liệu dùng làm phân bón Potassium Hydroxide (KOH); Hàng mới 100% |
Phụ gia dùng cho dung dịch khoan dầu khí: Potassium Hydroxide 90% White Flakes Un 1813, Lass 8, PG II (K.O.H) (25KG/ bao) - Hàng mới 100% |
Potassium hydroxide - Kali hydroxit |
Potassium Hydroxide - Kali hydroxit dùng trong sx mỹ phẩm |
POTASSIUM HYDROXIDE ( KOH ) 90% - nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân ( Kali Hydroxit ) |
Potassium Hydroxide (KOH) Hóa chất Kali Hydroxit dùng trong công nghiệp |
POTASSIUM HYDROXIDE (KOH), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
POTASSIUM HYDROXIDE (KOH),hoá chất dùng để sản xuất bột giặt . hàng mới 100% |
Potassium Hydroxide 90% (KOH): Hóa chất công nghiệp |
POTASSIUM HYDROXIDE 90% MIN - KOH - Chất dùng trong ngành sản xuất xà bông |
POTASSIUM HYDROXIDE 90% MIN - KOH - Hóa chất dùng trong ngành sản xuất xà bông |
POTASSIUM HYDROXIDE BIOXTRA (KOH) hợp chất Strontium nitrit dùng trong phòng thí nghiệm (500g/lọ) |
POTASSIUM HYDROXIDE Công Thức : KOH Hóa Chất Kali Hydroxit dùng trong ngành xi mạ |
Potassium hydroxide Kali hydroxide 1432/KQ-10 |
Potassium hydroxide KOH , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
POTASSIUM HYDROXIDE PELLETS FOR ANALYSIS (MAX. 0.002% NA) EMSUREđ |
POTASSIUM HYDROXIDE PELLETS GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
POTASSIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML, C(KOH) = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
POTASSIUM HYDROXIDE SOLUTION IN ISOPROPANOL THEO DIN 51558 PART 1 C(KOH)=0,1 MOL/L (0,1 N) TITRIPUR |
POTASSIUM HYDROXIDE( KOH,hóa chất dùng trong bột giặt) |
POTASSIUM HYDROXIDE(KOH), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
Potassium hydroxide, KOH |
28232HDung dịch Kali hydroxide,100ML , kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
Hóa chất Bazơ để sản xuất phân bón : Potassium Hydroxide ( K20 76% min ) |
Hóa chất tinh khiết Potassiumhydroxide (KOH) lọ 1000g,dùng cho thí nghiệm phân tích ,mới 100% |
Potassium hydroxide KOH , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
POTASSIUM HYDROXIDE PELLETS FOR ANALYSIS (MAX. 0.002% NA) EMSUREđ |
POTASSIUM HYDROXIDE SOLUTION FOR 1000 ML, C(KOH) = 0,1 MOL/L (0,1 N) TITRISOL |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28152000: Kali hydroxit (potash ăn da)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28152000: Kali hydroxit (potash ăn da)
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28152000: Kali hydroxit (potash ăn da)
Đang cập nhật...