cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Chất màu từ đất
Bột màu (chất màu từ đất có hàm lượng oxit sắt >70%)- BAYFERROX 130 B- NPL SX sơn bột tĩnh điện- 1900/PTPLHCM-NV... (mã hs bột màu chất m/ mã hs của bột màu chấ)
17009 - RED IRON OXIDE.- Drum/5 kg = 60 drum . - Chất màu vô cơ - phụ gia thực phẩm
17024 - BLACK IRON OXIDE.- 5 kg/drum = 60 drum .- Chất màu vô cơ - phụ gia thực phẩm
18142 - BROWN IRON OXIDE. - ( 57 Drum = 5 kg/drum. + 01 drum = 3.5 kg/drum).-.- Chất màu vô cơ - phụ gia thực phẩm
Bột Màu Đỏ Oxít Sắt Bayferrox 4130 (Red), dùng SX ngói xi măng màu
Bột Màu Nâu Oxít Sắt Bayferrox 4686 (Brown), dùng SX ngói xi măng màu
Bột màu oxit sắt dùng để sản xuất ngói ( Fe3O4 )
Chất màu làm từ đất chống oxy hóa IRON OXIDE 500R (hàng mới 100%)
chất màu từ đất (hóa chất vô cơ) (dạng bột, màu vàng; thành phần chính là oxit sắt- IRON OXIDE YELLOW (BBY24516)
Chất màu từ đất (Hóa chất vô cơ) COLORTHERM 3950 IRON OXIDE YELLOW PIGMENT
Chất màu từ đất (Hóa chất vô cơ), có nhiều công dụng 313 YELLOW IRON OXIDE YELLOW PIGMENT
Chất màu từ đất (Hóa chất vô cơ). Oxit sắt (87,9%). Bột, màu vàng. - FLEFERRO YELLOW I-500 (IRON OXIDE PIGMENT)
Chất màu từ đất / Pigment SPV BROWN 5005
Iron Oxide Black 723 Chất màu từ đất dùng sản xuất sơn
Iron Oxide Yellow S920 Chất màu từ đất dùng sản xuất sơn
MICRONOX R02 (Chất màu từ đất - hóa chất vô cơ)
MICRONOX R02 (Chất màu từ đất)
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng - Các chất màu - Yellow Iron Oxide
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu từ đất Bayferrox Red 4130
Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất màu từ đất Micronox H
Nguyên liệu sx sơn: YELLOW IRON OXIDE (YZ 2288) (Chất màu từ đất - hóa chất vô cơ, được dùng trong ngành sơn)
17009 - RED IRON OXIDE.- Drum/5 kg = 60 drum . - Chất màu vô cơ - phụ gia thực phẩm
Chất màu làm từ đất chống oxy hóa IRON OXIDE 500R (hàng mới 100%)
Chất màu từ đất (Hóa chất vô cơ). Oxit sắt (87,9%). Bột, màu vàng. - FLEFERRO YELLOW I-500 (IRON OXIDE PIGMENT)
Iron Oxide Yellow S920 Chất màu từ đất dùng sản xuất sơn
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị