cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
SODIUM SILICOFLUORIDE 99% MIN. Hóa chất dùng để sản xuất thủy tinh. Mã CAS: 16893-85-9. KBHC: 2019-0061785... (mã hs sodium silicofl/ mã hs của sodium silic)
NPRM-12083/ Ammonium Titanium Fluoride (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12083/ amm/ mã hs của nprm12083/)
Hóa chất AMMONIUM BIFLUORIDE 98% Min, công thức hóa học NH4HF2, hóa chất sử dụng trong xi mạ sản xuất kinh, dạng bột, mã CAS: 1341-49-7, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất ammoni/ mã hs của hóa chất amm)
Chất phụ gia stearyl alcohol 70... (mã hs chất phụ gia st/ mã hs của chất phụ gia)
BORON TRIFLUORIDE-METHANOL COMPLEX (20% SOLUTION IN METHANOL) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Bột magie cacbonat TT
Dung dịch Axit Fluorozirconic (40%)-H2ZrF6 (PZH-F, Fluorozirconic acid) (20kg/un can)
Dung dịch Axit Fluorozirconic (40%)-H2ZrF6 (PZH-N, Fluorozirconic acid) (40%.HF thấp dưới 0.5) (20kg/un poly can)
Dung dịch tẩy chất hàn DK-365
Hóa chất : Ammonium Bifluoride NH4HF2
Hoá chất Aluminium Nickel Fluoride (25kg/bao) (hàng mới 100%)
Hoá chất Electroanalysis Ammonium Bifluoride (25kg/bao) (hàng mới 100%)
Hóa chất Sodium tungstate 2H2O, mới 100%, dựng trong PTN, CT: NaWO4.2H2O, 500g/lọ
Hydroflourosilicic acid 40%-FC 1120C, 250kg/drum
Nguyên liệu sx kem đánh răng: SODIUM FLUORIDE
Sodium Monofluorophosphate USP (Mã NL 200205)
SODIUM TETRAFLUOROBORATE FOR SYNTHESIS hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
SUPROGEL NSC 30 (SODIUM FLUOROSILICATE) phụ gia tạo Gel làm đặc sử dụng trong nghành nệm cao su.
TITANIUM STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST (NH4)2TIF6 IN H2O 1000
TITANIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST (NH4)2TIF6 IN H2O 1000 MG/L TI CERTIPUR
Hóa chất Sodium tungstate 2H2O, mới 100%, dựng trong PTN, CT: NaWO4.2H2O, 500g/lọ
TITANIUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST (NH4)2TIF6 IN H2O 1000 MG/L TI CERTIPUR
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị