cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
XT#&Chế phẩm xi các loại (Black Ru910 Density Salt)
Natri hydrosulphat dạng tinh thể.
Ammonium sulfate, (NH4)2SO4
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 50Kg/Bag (Sodium sulphate anhydrous). Hàng mới 100%
Hóa chất PT Aluminium sulfate, Al2(SO4)3, mới 100%, dùng trong PTN, 1kg/chai
Iron (II) sulfate heptahydrate FeSO4.7H2O(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
Natri bisulfate- NaHSO4 dùng trong xi mạ - Sodium bisulfate
Potassium sulfate, K2SO4
Sodium bisulfate NaHSO4 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SODIUM SULPHATE ANHYDROUS, Batch : 410194, Mfg : 01/2012, Exp : 01/2014
Sunphat Natri ( SODIUM LIGNOSE SULPHONATE PLR ) Chất phụ gia làm tăng độ cứng của gạch Ceramic. Hàng mới 100%
Hóa chất PT Aluminium sulfate, Al2(SO4)3, mới 100%, dùng trong PTN, 1kg/chai
Sodium bisulfate NaHSO4 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị