cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Muối nhôm sunfat AL2(SO4)3 (chất làm kết tủa tạp chất trong nước thải, sử lý nước thải của dây truyền làm giấy, hàng mới 100%... (mã hs muối nhôm sunfa/ mã hs của muối nhôm su)
CHẤT XỬ LÝ NƯỚC THẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP- ALUMINIUM SULFATE POWDER FORM (0-3MM).MÃ CAS: 16828-12-9. HÀNG MỚI 100%... (mã hs chất xử lý nước/ mã hs của chất xử lý n)
Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-N-1010 (Dung dịch muối Al2(SO4)3- Aluminum Sunfat), mã CAS:10043-01- 3... (mã hs hóa chất cho hệ/ mã hs của hóa chất cho)
Phèn nhôm Al2(SO4)3, 18H2O... (mã hs phèn nhôm al2s/ mã hs của phèn nhôm al)
Hóa chất phèn nhôm SULPHATE AL2(SO4)3 17%, 50kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất phèn n/ mã hs của hóa chất phè)
Nhôm Sulphat 6%- SR091200... (mã hs nhôm sulphat 6%/ mã hs của nhôm sulphat)
Hóa chất nhôm sunfat Al2(SO4)3 dùng trong xử lý nước thải (chứa nhôm sulfat 100%)... (mã hs hóa chất nhôm s/ mã hs của hóa chất nhô)
NPL13XM#&Hợp chất niken (dùng trong xi mạ)
Nhôm sulfat trong môi trường nước, hàm lượng chất rắn ≈ 47,3%, hàm lượng sắt nhỏ hơn 0.5%, không có cơ sở xác định được làm trực tiếp từ Boxit hay không.
ALUMINIUM SULFATE-18-HYDRATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT PH EUR,BP
ALUMINIUM SULPHATE (FLAKE FORM). Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước (AL2O3). Hàng mới 100%.
Aluminium Sulphate 15.8 PCT Min ( Al2O3. Dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước ( 50 kg/bao ), hàng mới 100 %
Aluminum sulfate, AL2(SO4)3
ALUMINUM SULPHATE ( Al2(SO4)3 18H2O) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải , mới 100%
ALUMMINIUM SULPHATE. Dùng xử lý nước thải công nghiệp, cam kết không xử lý nước sinh hoạt
Bột nhôm sunfat: hàng mới 100%
Chất làm cứng keo - ALUMINUM SULFATE POWDER
Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp dạng bột - Aluminium Sulphate Powder Form 0-3mm
Chất xử lý nước thải dùng trong công nghiệp dạng keo - Aluminium Sulphate Kibble form 5-15mm
Ferrous Sulphate monohydrate ( Chất bổ sung trong TACN thủy sản)
Hóa chất Ammonium iron(II) sulfate, mới 100%, dựng trong PTN, CT:NH4FeSO4, lọ 500G
Hóa chất cơ bản: ZINC SULPHATE MONOHYDRATE POWDER; Lot: 4300FA008-2011-162, NSX: 01/2012, HSD: 01/2013; Quy cách: 25Kg/Bao
Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Al2(SO4)3.14H2O) - ALUMINIUM SULPHATE POWDER
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A0843-250G ALUMINUM SULFATE USP
Hóa chât Iron(II) sulfate, mới 100%, dùng trong PTN, CT: FeSO4, lọ 500g
Hóa chất PT Mercury(II) sulfate, HgSO4, chai 25g, mới 100%, dùng trong PTN, 25g/chai
Hóa chất PT Mercury(II) sulfate, HgSO4, chai 500g, mới 100%, dùng trong PTN, 500g/chai
Hóa chất Silver(I) sulfate, mới 100%, dùng trong PTN, CT: Ag2SO4, lọ 500G
NLSX phụ gia thực phẩm: Muối của nhôm Sunfat - Sodium Aluminium Sulphate - Anhydrous (25kg/bao) (hàng mới 100%)
Stannous Sulfate SnSO4
Sulfat loại khác (của nhôm) - SUCRALFATE - Nguyên liệu SX thuốc
Sulphat nhôm (Dùng cho xử lý nước thải công nghiệp) - ALUMINIUM SULFATE KIBBLE FORM - Al2(SO4)3
Sunphat Nhôm dùng trong công nghệ CBTP : Sodium aluminum sulphate
ZINC SULPHATE MONOHYDRATE ZN 35% FEED GRADE (khóang bổ sung trong TACN thủy san)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị