- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2835 - Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Phosphat:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Của monohoặc dinatri |
Hóa chất công nghiệp- DISODIUM PHOSPHATE, CAS No. 7558-79-4, Chất phụ gia dùng để giữ màu trong công nghiệp sơn, dạng bột, loại 25kg/ bao, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
Sodium dihydrogen phosphate- AR, chai/ 500gr... (mã hs sodium dihydrog/ mã hs của sodium dihyd) |
Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE ZNT có chứa Na2HPO4 (7558-79-4) 30-60%, NaNO2 (7632-00-0) 1-5%, Na4P2O7 (7722-88-5) 10-30 %,Titanium compound 1-5%... (mã hs sản phẩm xử lý/ mã hs của sản phẩm xử) |
Monocalcium Phosphate- Bổ sung canxi và photpho trong thức ăn chăn nuôi.Hàng mới 100%... (mã hs monocalcium pho/ mã hs của monocalcium) |
Mono Natri phosphat (NL SX trong CN dệt)- SODIUM PHOSPHATE (GĐ: 1116/TB-TCHQ ngày 27/01/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017)... (mã hs mono natri phos/ mã hs của mono natri p) |
Hóa chất:di-Sodium hydrogen orthophosphate anhydrous, for analysis- H Na2 O4 P; CAS 7558-79-4; dùng cho phòng thí nghiệm; đóng gói 1kg/chai. Mới 100%... (mã hs hóa chấtdisod/ mã hs của hóa chấtdi) |
Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate dihydrate-XL (500g/chai). Mới 100%... (mã hs hóa chất sodium/ mã hs của hóa chất sod) |
Disodium Phosphate Anhydrous Food Additive |
NLSX Cà phê Disodium Phosphate (Disodium Phosphale Anhydrous Food Additive). Dinatri Phosphat, dạng bột |
(NLSX Cà phê) Disodium Phosphate (Disodium Phosphate Anhydrous Food Grade) (Hàng đồng nhất 25Kg/Bao) |
Chất phát triển ( Thành phần chính là Natrihydroxit ) mới 100% |
Dinatri phosphat dạng bột dùng trong công nghiệp sơn, mới 100% ( RINSE CONDITIONER ) ( S829-A5021 ), 207 kg / thùng |
DI-SODIUM HYDROGEN PHOSPHATE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH |
DI-SODIUM HYDROGEN PHOSPHATE DODECAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ISO,REAG. PH EUR |
Disodium hydrogen phosphate dodecahydrate Na2HPO4.12H2O(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
DI-SODIUM HYDROGEN PHOSPHATE HEPTAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS |
DI-SODIUM HYDROGEN PHOSPHATE KHAN GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Disodium hydrogen phosphate Na2HPO4 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (Na3PO4.12H2O) - TRISODIUM PHOSPHATE 98% MIN |
hóa chất dùng xử lý nước HYDROTREAT CL2002, 240KG/thùng, mới 100% |
Hóa chất Sodium dihydrogen phosphate (NaH2PO4) 500g/chai |
Hóa chất Sodium phosphate dibasic dodecahydrate |
Hóa chất Sodium phosphate dibasic, CT: Na2HPO412H2O, dùng trong PTN, mới 100%, chai 1kg |
Hóa chất Sodium phosphate monobasic, dùng trong PTN, mới 100%, CT: NaHPO4.2H2O, lọ 1kg |
Hóa chất thí nghiệm Sodium phosphate monobasic anhydrous, 04270-1KG-R đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hóa chất thí nghiệm Sodium phosphate monobasic đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất |
Hợp chất của natri: Di-Sodium Hydrogen Phosphate Anhydrous. Chai/1kg |
Hợp chất vô cơ Di-Sodium hydrogen Phosphate Dihydrate, Chai/1kg |
Kena FP-28 Phosphate Blend - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Mononatri phosphate - Sodium Phosphate |
Muối Fluoro (dùng sản xuất kem đánh răng) |
Nguyên liệu sx dầu gội: DISODIUM PHOSPHATE ANHYD FOOD GRADE ( DINATRI PHOSPHATE) |
Nguyên liệu sx kem đánh răng: SODIUM MONOFLUOROPHOSPHATE SMFP ( phosphate-hóa chất vô cơ) |
Optibalance 300 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
PHụ GIA DùNG TRONG THựC PHẩM SODIUM ACID PYROPHOSPHATE Na2H2P2O7, MớI 100% |
Phụ Gia Thực Phẩm- Mono Potassium Phosphate, Hàng Mới 100% |
Sodium DiHydro Photphat -NaH2PO4- Hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE DIHYDRATE P.A. REAG. PH EUR |
SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE DIHYDRATE SUITABLE FOR USE AS ... EMPROVE EXP |
SODIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE MONOHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
SODIUM HEXAMETHAPHOSPHATE Số lô : CX11P1215 Ngày SX : 01.12.2011 HSD: 02.12.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Sodium hydro photphat Na2HPO4.12H2O |
SODIUM PHOSPHATE DIBASIC (phốt phát của di-natri) |
SODIUM PHOSPHATE DIBASIC Na2HPO4(phốt phát của di-natri) |
SODIUM PHOSPHATE DIBASIC NaHPO4(phốt phát của di-natri) |
Dinatri phosphat dạng bột dùng trong công nghiệp sơn, mới 100% ( RINSE CONDITIONER ) ( S829-A5021 ), 207 kg / thùng |
Disodium hydrogen phosphate Na2HPO4 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Hóa chất Sodium phosphate dibasic, CT: Na2HPO412H2O, dùng trong PTN, mới 100%, chai 1kg |
Hóa chất Sodium phosphate monobasic, dùng trong PTN, mới 100%, CT: NaHPO4.2H2O, lọ 1kg |
Optibalance 300 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
SODIUM HEXAMETHAPHOSPHATE Số lô : CX11P1215 Ngày SX : 01.12.2011 HSD: 02.12.2013 (Ng.liệu SX thuốc Thú-Y) |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28352200: Của monohoặc dinatri
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28352200: Của monohoặc dinatri
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28352200: Của monohoặc dinatri
Đang cập nhật...