- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2835 - Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học.
- Polyphosphat:
- 283539 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 7178/TB-TCHQ ngày 05/08/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là đồng pyrophosphate (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4284/TB-TCHQ ngày 12/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Chất đồng tetra pyrophosphate dùng để xi mạ (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 4062/TB-TCHQ ngày 06/05/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Phosphat dùng trong chế biến thực phẩm bánh (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 13261/TB-TCHQ ngày 31/10/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là nguyên liệu Milo, ngũ cốc dinh dưỡng (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11878/TB-TCHQ ngày 01/10/2014 Về kết quả phân loại đối với Potassium Pyrophosphate xuất, nhập khẩu (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11716/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hóa chất xử lý nước: tẩy rửa và thụ động hóa bề mặt đường ống-Flogard MS6201 (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết -
Thông báo số 11751/TB-TCHQ ngày 26/09/2014 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Bột polyphosphate exolit AP 422 dùng sản xuất sơn (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Chất chống kết tủa bột mài trong quá trình mài đĩa Sodium hexametaphosphate (thành phần có chứa (NaPO3)n... (mã hs chất chống kết/ mã hs của chất chống k) |
Kali pyrophốtphát (pyrophosphat của kali)_K4P2O7,CAS 7320-34-5 90%... (mã hs kali pyrophốtph/ mã hs của kali pyrophố) |
Trinatri photphat (Trisodium Phosphate 12-Water Na3PO4.12H2O (15kg/can)... (mã hs trinatri photph/ mã hs của trinatri pho) |
Chất giữ nước-Meat Phosphate (1 Kg/bag;20 bags/ ctns) Lot 191204 NSX 04/12/2019 HSD 04/12/2021, hàng mới 100%... (mã hs chất giữ nướcm/ mã hs của chất giữ nướ) |
Hóa chất công nghiệp- Chất phụ trợ dùng trong dệt nhuộm SODIUM TRIMETAPHOSPHATE, loại 25kg/bao, NSX: XUZHOU HENGXING CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn) |
POLYPHOSPHATE PEARL (BLENDED PHOSPHATES). Phụ gia thực phẩm.Hàng mới 100%.NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS THAILAND LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 11/2019. HSD: 11/2021... (mã hs polyphosphate p/ mã hs của polyphosphat) |
Trisodium phosphate 12-water Na3PO4.12H2O (trinatri photphat)... (mã hs trisodium phosp/ mã hs của trisodium ph) |
Phụ gia làm tăng độ cứng của tấm thạch cao: MICRO-CRYSTAL-MODIFIER (MCM), Non-Food Grade Material for Technical/ Industrial Application. Mới 100%... (mã hs phụ gia làm tăn/ mã hs của phụ gia làm) |
Chất dùng trong công nghiệp mạ Potassium pyro phosphate K4P2O7, thành phần: Potassium Pyro Phosphate >95%, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%... (mã hs chất dùng trong/ mã hs của chất dùng tr) |
Kali polyphosphat (dạng bột) (CAS no.: 7320345)... (mã hs kali polyphosph/ mã hs của kali polypho) |
Đồng polyphosphate (dạng bột) (CAS no: 12069-69-1)... (mã hs đồng polyphosph/ mã hs của đồng polypho) |
Chất tổng hợp dùng trong lò hơi (VA-105)... (mã hs chất tổng hợp d/ mã hs của chất tổng hợ) |
Exolit AP 422. |
Flogard MS6201 |
Potassium pyrophosphate - K4P2O5. |
Ferric (III) Pyrophosphate 20-22% Fe. |
OPUS LENTO |
Bột polyphosphate exolit AP 422 dùng sản xuất sơn. Amoni polyphosphat, dạng bột. |
Hóa chất xử lý nước: tẩy rửa và thụ động hóa bề mặt đường ống- Flogard MS6201 (Mục 1 tại Tờ khai HQ) Dung dịch kali pyrophosphat (K4P2O7) |
Mục 11: Hóa chất công nghiệp: Potassium Pyrophosphate - K4P2O5; dạng tinh thể; 25kg/bao; hàng mới 100%. Kali pyrophosphat. |
(NLSX Milo, ngũ cốc dinh dưỡng) Ferric (III) Pyrophosphate 20-22% Fe (Iron pyrophosphate - Poly phosphate loại khác) (hàng đồng nhất 25kg/bao). Mặt hàng theo phân tích là sắt pyrophosphate. Iron Pyrophosphate. |
Phosphat dùng trong chế biến thực phẩm bánh (OPUS LENTO), Disodium diphosphate, dạng bột |
006 #& Chất đồng tetra pyrophosphate (dùng để xi mạ). Đồng pyrophosphat, dạng bột. |
Đồng pyrophosphate (mục 14 PLTK) |
AMMONIUM DIHYDROGEN PHOSPHATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
BLEND PHOSPHATE. Hóa chất dùng trong bột giặt |
BUFFER SOLUTION PH 10.0 BLU Dung dịch đệm có gốc từ phosphat PO4 dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm |
BUFFER SOLUTION PH10.0 (BLUE)Dung dịch đệm có gốc từ phosphat PO4 dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm |
Chất chống sự co dãn biến dạng của khuôn thạch cao Pyrophosphate |
Chất giữ nước trong thịt - Meat Phosphate, 1kg x 20 S.A Bags |
Chất làm keo dạng bột Sodium hexametaphosphate NAPO3- nguyên liệu sx keo |
Chất phốt phát hoá gardobond 51/1 (dung dịch muối kẽm polyphotphat) |
Chất phụ gia (hợp chất vô cơ Pyrophosphate Kali)/Potassium pyrophosphate 25kg |
Chất phụ gia cho sản xuất bê tông chịu lửa. SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE.Hàng mới 100% |
Dicalcium Phosphate Dihydrate USP - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Dicalcium Phosphate, Anhydrous - Lot: 12020923, NSX: 09/02/2012, NHH: 08/02/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Disodium Hydrogen Phosphate Công Thức : NaHPO4 Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp xử lý nước |
HAMIFOS 211-Chất ổn định cho bột trong chế biến thực phẩm |
HEXAMETHALYNE ACID SODA (Sodium metaphosphate) |
Hoá chất cho sản xuất tinh bột - Chất Sodium Trimetaphosphate |
Hoá chất công nghiệp : Sodium hexametaphosphate -(NaPO3)6 - Sử dụng trong công nghiệp gốm sứ - Hàng mới 100%. |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 25Kg/Bag (Sodium Hexametaphosphate). Hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong công nghiệp, 25Kg/Bag (Trisodium citrate dihydrate). Hàng mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8010-500G SODIUM PYROPHOSPHATE |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : T5508-500G TRIMETAPHOSPHATE TRISODIUM |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, TRIMETAPHOSPHATE TRISODIUM, 500G, mã hàng: T5508 |
Hoa chat phu gia thuc pham SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE (FOOD GRADE) |
Hóa chất Potassium pyrophosphate trihydrate (K4P2O7.3H2O) 500g/chai |
Hoá chất Sodium hexametaphosphate |
Hoá chất tẩy dầu kí hiệu SK-144*, thành phần chính là Sodium pyrophosphate, hàng mới 100% |
Hóa chất xử lý nước công nghiệp: HYDREX 1440 (hợp chất Tetrapotassium Pyrophosphate), hàng mới 100% |
Hỗn hợp phốt phát ( nhóm Poly phốt phát) dùng làm tan chất rỉ, sắt, cặn trong đường ống nước - Blended Phosphares |
Kali pyrophosphate |
Kali Pyrophosphate dạng bột - Potassium Pyrophosphate |
Kali Pyrophostphate, dùng trong nghành công nghiệp ( PotasiumPyrophostphate). Hàng mới 100% |
Muối sodium hexametaphosphate của Sting Energy drink - citrus concentrte ( 1 bộ = 1,695 ) |
Muối sodium hexametaphosphate của Sting Energy strawberry concentrte ( 1 bộ = 1,695 ) |
Muối sodium hexametaphosphate dùng làm nguyên liệu để sản xuất nứơc Sting dâu ( 1 bộ = 1,695 ) |
Natri Pyrophostphite, dùng trong nghành công nghiệp (Sodium Pyrophostphite). Hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng để sản xuất Milo - Ferric (III) Pyrophosphate 20-22% FE (Iron pyrophosphate) (Hàng đồng nhất 25kg/bao) |
Nguyên liệu dùng sản xuất sơn Kali Tripoly phosphate |
Nguyên liệu dùng sx gạch men STPP |
Nguyên Liệu Dược : Sucralfate Micronized .. Batch no : DY00112086, MFG date : 05/05/2012, EXP date : 04/05/2015. ( Tồng cộng 6 Drum, NW= 300 KG,GW= 324 KG,Hàng mới 100 % ) |
Nguyên liệu dược SODIUM ALENDRONATE, Batch : 504091127, Mfg : 08/2011, Exp : 08/2014 |
Nguyên liệu sản xuất hoá chất xử lý bề mặt kim loại, muối phốt phát của Niken TM502, 300 kg/drum |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Orange--Part 1I: Chế phẩm của phosphat (Sodium hecxa meta Phosphate) (1,2 kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất NGK Minute Maid Teppy Splash - Part 1I: Chế phẩm của phosphat ( Sodium hecxa meta Phosphate ) (1unit = 0,3kg; 1,2kg/thùng = 4unit) - Hàng mới 100% |
nguyên liệu SX bột Ngọt, sodium hexametaphosphate FG25Kg,Redpp |
NLSX sơn : Sodium Hexametaphosphate (Hỗn hợp muối phosphat) |
NLSX sơn : Sodium Hexametaphosphate (hỗn hợp muối phosphat). |
NP-1 (NON-PHOSPHATE) Hóa chất dùng để xử lý nước thải trong nhiều ngành công nghiệp |
NP-1 (NON-PHOSPHATE) Hóa chất xử lý nước thải trong nhiều ngành công nghiệp |
Phụ gia dùng trong sản xuất thực phẩm SODIUM HEXA META PHOSPHATE(SHMP) 25kg/bao (HD:11/2013) |
Phụ gia thực phẩm - PHOS-MIX ( FD-001 ) |
Phụ gia thực phẩm - Polyphos s |
Phụ gia thực phẩm - Polyphos s (Food Grade ) (20 kgs/Bao = 350 Bao ) |
Phụ gia thực phẩm : SAPP SS28 FG ( Sodium Acid Pyrophosphate ). 25Kg/Bao |
Phụ gia thực phẩm : TF-218 ( Blend Water Holding Agent ). 25Kg/Bao |
Phụ Gia Thực Phẩm- SPORIX, Hàng Mới 100% |
Phụ Gia Thực Phẩm-Sporix, Hàng mới 100% |
Polymix CS Food Graden - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Polyphos B61 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Polyphos N05 - Hóa chất dùng trong gạch men, gốm sứ |
Polyphos N06 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Polyphos N08 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Polyphos P03 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Polyphos P04 - Hóa chất dùng trong gạch men, gốm sứ |
Polyphos P06 - Hóa chất dùng trong gạch men, gốm sứ |
Polyphos P09 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Polyphosphate P04 - Hóa chất dùng trong gạch men, gốm sứ,... |
Polyphosphate P09 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Polyphosphate Z63 - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Potassium Pyrophosphate K4P2O7 (dùng trong công nghiệp xi mạ) Hàng mới 100% |
PURON SR (SODIUM ACID PYROPHOSPHATE) Hóa chất dùng trong Công nghiệp |
SeaPA 1-Chất ổn định cho bột trong chế biến thực phẩm |
SODIUM ACID PYROPHOSPHATE ROR28-Chất ổn định cho bột trong chế biến thực phẩm |
SODIUM HEXAMETA PHOSPHATE ( SHMP ), công thức (NaPO3)6. Phụ gia thực phẩm, hàng mới 100% |
Sodium Hexametaphosphate - Hóa chất dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ... |
Sodium polyphosphate dùng trong thực phẩm VITRAFOS |
SODIUM TRIMETAPHOSPHATE (STMP). DùNG TRONG NGàNH CÔNG NGHIệP VảI |
SODIUM-HEXAMETAPHOSPHATE - Poly phosphat, loại khác |
SODIUM-HEXAMETAPHOSPHATE - Polyphosphat - loại khác |
Tricalcium Phosphate - Lot: 12021123, NSX: 11/02/2012, NHH: 10/02/2014 - Nguyên liệu tá dược |
Tricalcium Phosphate USP Grade - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28353990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28353990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28353990: Loại khác
Đang cập nhật...