- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2836 - Carbonat; peroxocarbonat (percarbonat); amoni carbonat thương phẩm có chứa amoni carbamat.
- Loại khác:
- 283699 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
NPRM-12102C/ Ammonium zirconium carbonate trong nước, hàm lượng khô ~ 31.75% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 68309-95-5)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12102c/ am/ mã hs của nprm12102c/) |
Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ammonium Bicarbonate (25 kg/bao). Batch lot no: 03450288Q0, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 959/2017/ATTP-TNCB ngày 09/01/2017... (mã hs hàng phụ gia dù/ mã hs của hàng phụ gia) |
Chất trộn đế (cácbonát)- SL CACO3 COLLOID CALCIUM (kiểm hóa tại TK:102703368241/E31,ngày 17/06/2019,không phài tiền chất,hoá chất nguy hiểm)... (mã hs chất trộn đế c/ mã hs của chất trộn đế) |
BONDERITE M AD 200 (Cacbonat mangan) dùng trong ngành xi mạ- 25Kg/Bag. CAS-No: 598-62-9... (mã hs bonderite m ad/ mã hs của bonderite m) |
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt- Sodium Percarbonate Q 30... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu) |
CALCIUM CARBONATE B-080 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb) |
SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U002 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ mã hs của superior cal) |
Aminy bicarbonate (NH4HCO3). |
Aminy bicarbonate (NH4HCO3) (mục 2 PLTK). Amoni hydro cacbonate. |
(NLSX Milo) Magnesium carbonate (Hàng đồng nhất 25 Kg/bao) |
(NLSX thuốc thú y) CALCIUM GLUCOHEPTONATE |
AMMONIUM BICARBONATE |
AMMONIUM BICARBONATE ( INDUSTRY GRADE ), Công thức NH4HCO3. Hóa chất dùng trong công nghiệp tuyển quặng. Hàng mới 100% |
AMMONIUM BICARBONATE ( NH4HCO3) 99.2%.Là hoá chất dùng trong ngành công nghiệp mỏ ( không thuộc danh mục cấm và nhập khẩu có điều kiện ). Hàng mới 100%. |
AMMONIUM BICARBONATE (NH4HCO3) 99.2%MIN,là hoá chất dùng trong ngành công nghiệp mỏ (không thuộc danh mục cấm và nhập khẩu có điều kiện), mới 100% |
AMMONIUM BICARBONATE (NH4HCO3), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
AMMONIUM BICARBONATE 99.3% MIN - NH4HCO3 - FOOD GRADE - Phụ gia thực phẩm |
AMMONIUM CARBONATE HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Amoni carbonate (NH4)2CO3 , chai 500g (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
CALAMINE BP - Kẽm Carbonat dùng trong mỹ phẩm |
Calcium lactate - Calcium Lactat khan |
Carbon đen HI BLACK 50L (Hàng mới 100%) |
CHấT KẽM CARBONATE (ZINC CARBONATE) ZnCO3 |
Hoá chất AMONIBICACBONAT (NH4HCO3)hàm lượng 17,1% dùng dể sx phân bón. Hàng mới 100% do TQ SX |
Hóa chất cơ bản dùng sản xuất thuốc thú y : Sodium Percarbonate Tablet, (25kg/bao) |
Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp MAGNESIUM CARBONATE (TECH GRADE) [ Magie Carbonat (MgCO3) ] |
Hoá chất công nghiệp hàng mới 100%: Soda (Na2CO3) (dạng rắn) |
Hóa chất công nghiệp: SODIUM BICARBONATE 99% (hàng mới 100%) |
Hóa chất công nghiệp: Sodium Percarbonate (dạng viên), hàng mới 100% |
Hóa chất công nghiệp: Sodium Percarbonate uncoated (dạng bột), hàng mới 100% |
Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (NH4HCO3) - AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 377449-250G Manganese(II) carbonate |
Hóa chất Magnesium carbonate (MgCO3) 250g/chai |
Hóa chất Magnesium carbonate basic (MgCO3)4Mg(OH)2.5H2O 250g/chai |
Hóa chất phụ gia dùng trong nhựa, cao su (Transparent Zinc Carbonate, ZnCO3; 20kg/bao) |
Hóa chất Sofnolime loại 2550WV UPS Grade dùng cho máy thở y tế để lọc khí CO2, (1can = 4.5kgs), hàng mới 100% |
Kẽm carbonate - ZINC CARBONATE |
KẽM CARBONATE ( ZINC CARBONATE) hàng mới 100% |
LEAD(II) CARBONATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS |
MAGNESIUM CARBONATE LIGHT. Hóa chất vô cơ Magnesium carbonate hydroxide dùng làm chất độn trong cao su. Tham khảo chứng thư số: 2223/N3.11/TĐ, ngày 01/08/2011.TT3 |
MAGNESIUM HYDROXIDE CARBONATE HEAVY EXTRA PURE PH EUR,BP,USP,E 504 hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
Manganese(II) carbonate =99.9% trace metals basis (MnCO3) Hợp chất vô cơ mage cacbonnat dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ) |
Muối carbonate kẽm ( Transparent Zinc Carbonate ZnCO3), dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% |
Muối Carbonate kẽm (Transparent Zinc Carbonate) dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% |
Muối oxyt kẽm ( Trans Activated Zinc Oxide DAEZO), dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% |
Muối oxyt kẽm (Trans Activated Zinc Oxide), dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100% |
Muối vô cơ-Nickel Carbonate ( Nico3 ) dùng cho ngành công nghiệp xi mạ,25kg/túi ,hàng mới 100% |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Sodium Carbonate Anhydrous |
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: muối carbonate CARBONATE DE COBALT NH2O, HSD 03/2013. |
Peroxocarbonat - SODIUM PERCARBONATE Q 30 - nguyên liệu sx sp bột giặt |
Potassium Hydrocacbonat KHCO3 |
SAK-ZS-3 (Zn(C18H35O2)) Kẽm Stearate. Hóa chất dùng trong ngành sơn. 25KG/BAO. TC: 480 BAO. |
SODIUM PERCARBONATE ( GRANULE) - 2Na2CO3.3H2O2- Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. 25kg/bao |
SODIUM PERCARBONATE (2Na2CO3 - 3H2O2) - Hóa chất dùng trong công nghiệp |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28369990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28369990: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28369990: Loại khác
Đang cập nhật...