cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
NPRM-12102C/ Ammonium zirconium carbonate trong nước, hàm lượng khô ~ 31.75% (NLSX hóa chất xử lý bề mặt kim loại, chống ăn mòn, chống gỉ sét, mã CAS: 68309-95-5)(PTPL 1269, 20/10/2017)... (mã hs nprm12102c/ am/ mã hs của nprm12102c/)
Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ammonium Bicarbonate (25 kg/bao). Batch lot no: 03450288Q0, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 959/2017/ATTP-TNCB ngày 09/01/2017... (mã hs hàng phụ gia dù/ mã hs của hàng phụ gia)
Chất trộn đế (cácbonát)- SL CACO3 COLLOID CALCIUM (kiểm hóa tại TK:102703368241/E31,ngày 17/06/2019,không phài tiền chất,hoá chất nguy hiểm)... (mã hs chất trộn đế c/ mã hs của chất trộn đế)
BONDERITE M AD 200 (Cacbonat mangan) dùng trong ngành xi mạ- 25Kg/Bag. CAS-No: 598-62-9... (mã hs bonderite m ad/ mã hs của bonderite m)
Nguyên liệu sản xuất sản phẩm bột giặt- Sodium Percarbonate Q 30... (mã hs nguyên liệu sản/ mã hs của nguyên liệu)
CALCIUM CARBONATE B-080 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs calcium carbona/ mã hs của calcium carb)
SUPERIOR CALCIUM CARBONATE U002 (Hạt độn CACO3 được làm từ calcium cacbonate, nhựa LLDPE và các chất khác)... (mã hs superior calciu/ mã hs của superior cal)
Aminy bicarbonate (NH4HCO3).
Aminy bicarbonate (NH4HCO3) (mục 2 PLTK).
Amoni hydro cacbonate.
(NLSX Milo) Magnesium carbonate (Hàng đồng nhất 25 Kg/bao)
(NLSX thuốc thú y) CALCIUM GLUCOHEPTONATE
AMMONIUM BICARBONATE
AMMONIUM BICARBONATE ( INDUSTRY GRADE ), Công thức NH4HCO3. Hóa chất dùng trong công nghiệp tuyển quặng. Hàng mới 100%
AMMONIUM BICARBONATE ( NH4HCO3) 99.2%.Là hoá chất dùng trong ngành công nghiệp mỏ ( không thuộc danh mục cấm và nhập khẩu có điều kiện ). Hàng mới 100%.
AMMONIUM BICARBONATE (NH4HCO3) 99.2%MIN,là hoá chất dùng trong ngành công nghiệp mỏ (không thuộc danh mục cấm và nhập khẩu có điều kiện), mới 100%
AMMONIUM BICARBONATE (NH4HCO3), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM
AMMONIUM BICARBONATE 99.3% MIN - NH4HCO3 - FOOD GRADE - Phụ gia thực phẩm
AMMONIUM CARBONATE HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Amoni carbonate (NH4)2CO3 , chai 500g (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CALAMINE BP - Kẽm Carbonat dùng trong mỹ phẩm
Calcium lactate - Calcium Lactat khan
Carbon đen HI BLACK 50L (Hàng mới 100%)
CHấT KẽM CARBONATE (ZINC CARBONATE) ZnCO3
Hoá chất AMONIBICACBONAT (NH4HCO3)hàm lượng 17,1% dùng dể sx phân bón. Hàng mới 100% do TQ SX
Hóa chất cơ bản dùng sản xuất thuốc thú y : Sodium Percarbonate Tablet, (25kg/bao)
Hóa chất cơ bản dùng trong công nghiệp MAGNESIUM CARBONATE (TECH GRADE) [ Magie Carbonat (MgCO3) ]
Hoá chất công nghiệp hàng mới 100%: Soda (Na2CO3) (dạng rắn)
Hóa chất công nghiệp: SODIUM BICARBONATE 99% (hàng mới 100%)
Hóa chất công nghiệp: Sodium Percarbonate (dạng viên), hàng mới 100%
Hóa chất công nghiệp: Sodium Percarbonate uncoated (dạng bột), hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (NH4HCO3) - AMMONIUM BICARBONATE FOOD GRADE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 377449-250G Manganese(II) carbonate
Hóa chất Magnesium carbonate (MgCO3) 250g/chai
Hóa chất Magnesium carbonate basic (MgCO3)4Mg(OH)2.5H2O 250g/chai
Hóa chất phụ gia dùng trong nhựa, cao su (Transparent Zinc Carbonate, ZnCO3; 20kg/bao)
Hóa chất Sofnolime loại 2550WV UPS Grade dùng cho máy thở y tế để lọc khí CO2, (1can = 4.5kgs), hàng mới 100%
Kẽm carbonate - ZINC CARBONATE
KẽM CARBONATE ( ZINC CARBONATE) hàng mới 100%
LEAD(II) CARBONATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS
MAGNESIUM CARBONATE LIGHT. Hóa chất vô cơ Magnesium carbonate hydroxide dùng làm chất độn trong cao su. Tham khảo chứng thư số: 2223/N3.11/TĐ, ngày 01/08/2011.TT3
MAGNESIUM HYDROXIDE CARBONATE HEAVY EXTRA PURE PH EUR,BP,USP,E 504 hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
Manganese(II) carbonate =99.9% trace metals basis (MnCO3) Hợp chất vô cơ mage cacbonnat dùng trong phòng thí nghiệm (25mg/lọ)
Muối carbonate kẽm ( Transparent Zinc Carbonate ZnCO3), dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100%
Muối Carbonate kẽm (Transparent Zinc Carbonate) dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100%
Muối oxyt kẽm ( Trans Activated Zinc Oxide DAEZO), dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100%
Muối oxyt kẽm (Trans Activated Zinc Oxide), dùng trong sản xuất giày da, hàng mới 100%
Muối vô cơ-Nickel Carbonate ( Nico3 ) dùng cho ngành công nghiệp xi mạ,25kg/túi ,hàng mới 100%
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Sodium Carbonate Anhydrous
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: muối carbonate CARBONATE DE COBALT NH2O, HSD 03/2013.
Peroxocarbonat - SODIUM PERCARBONATE Q 30 - nguyên liệu sx sp bột giặt
Potassium Hydrocacbonat KHCO3
SAK-ZS-3 (Zn(C18H35O2)) Kẽm Stearate. Hóa chất dùng trong ngành sơn. 25KG/BAO. TC: 480 BAO.
SODIUM PERCARBONATE ( GRANULE) - 2Na2CO3.3H2O2- Phụ gia tẩy trong ngành dệt may. 25kg/bao
SODIUM PERCARBONATE (2Na2CO3 - 3H2O2) - Hóa chất dùng trong công nghiệp
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị