cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Xyanua phức
Muối Cyanua phức [KAu(CN)2] dùng trong xi mạ... (mã hs muối cyanua phứ/ mã hs của muối cyanua)
BRASS SALT- Muối đồng thau- [(Xyanua phức CuCN (Mã CAS:544-92-3) + NaCN (Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%... (mã hs brass salt muố/ mã hs của brass salt)
Muối giả vàng- Imitation Gold [ Xyanua phức Zn(CN)2 (Mã CAS:557-21-1) + CuCN (Mã CAS: 544-92-3) + NaCN(Mã CAS: 143-33-9)] dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs muối giả vàng/ mã hs của muối giả vàn)
Giả vàng dạng bột IMITATION GOLD(Copper cyanide,Zinc cyanide,Sodium cyanide,sodium statanate)(15kg/can)Mục 13 theo GP số 728/GP-BCTngày 05/10/2017. mới 100%.Đang PTPL theoTK:10284068223... (mã hs giả vàng dạng b/ mã hs của giả vàng dạn)
HÓA CHẤT Potassium Gold Cyanide; KAU(CN)2 100%... (mã hs hóa chất potass/ mã hs của hóa chất pot)
Giả vàng dạng bột IMITATION GOLD(TP:Copper cyanide,Zinc cyanide, Sodium cyanide,sodium statanate)(15kg/can)(Thuộc mục 13 theo giấy phép số 728/GP-BCTngày 05/10/2017)hàng mới 100%... (mã hs giả vàng dạng b/ mã hs của giả vàng dạn)
Hóa chất công nghiệp mạ: Amonium Thio Cyanat - NH4SCN Dạng tinh thể , Hàng mới 100%
Hoá chất công nghiệp mạ:Potassium Fery Cyanua - K3Fe(CN)6 -hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong PTN ( Muối Cyanide phức KAu(CN)2 ): PG Cyanide 40% DC (100g/chai). Hàng mới 100% Hiệu Metalor sx tại Switzerland
Hóa chất thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate 98% 13451-100G-R đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Muối cyanide phức hợp( KAu(CN)2 ): PG Cyanide 68.3% (100g/chai). Hàng mới 100% Hiệu Metalor sx tại Switzerland
Potassium ferocyanide K4Fe(CN)6.3H2O , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Potassium Ferricyanide K3Fe(CN)6 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
POTASSIUM HEXACYANOFERRATE(II) TRIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
POTASSIUM HEXACYANOFERRATE(III) GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Potassium thiocyanate KSCN , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Potassium thiocyanate KSCN(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
Potassium thiocyanate, KSCN
SODIUM NITROPRUSSIDE DIHYDRATE [DISODIUM PENTACYANONITROSYL FERRATE(III) DIHYDRATE] ... ACS,REAG. PH EUR
Sodium thiocyanate NaSCN , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong PTN ( Muối Cyanide phức KAu(CN)2 ): PG Cyanide 40% DC (100g/chai). Hàng mới 100% Hiệu Metalor sx tại Switzerland
Hóa chất thí nghiệm Sodium nitroprusside dihydrate 98% 13451-100G-R đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Muối cyanide phức hợp( KAu(CN)2 ): PG Cyanide 68.3% (100g/chai). Hàng mới 100% Hiệu Metalor sx tại Switzerland
Potassium ferocyanide K4Fe(CN)6.3H2O , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Potassium Ferricyanide K3Fe(CN)6 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Potassium thiocyanate KSCN , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Sodium thiocyanate NaSCN , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị