cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Cromat và dicromat khác; peroxocromat
Kali Dicromat K2Cr2O7 (25 Kg/Bag). Hàng mới 100%... (mã hs kali dicromat k/ mã hs của kali dicroma)
Hóa chất K2Cr2O7- (Kali đicomat dùng trong xi mạ)... (mã hs hóa chất k2cr2o/ mã hs của hóa chất k2c)
Kali Dichromate (K2Cr2O7, Cas: 7778-50-9), 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%... (mã hs kali dichromate/ mã hs của kali dichrom)
Potassium Dichromate - K2Cr207-
Kali dicromat.
Sử dụng trong công nghiệp mạ
Cromat (Hoá chất vô cơ) L-203E STRONTIUM CHROMATE
Hóa chất công nghiệp (dạng bột) : Ammonium Di Chromat - (NH4)2Cr2O7 (hàng mới 100%)
Hóa chất công nghiệp (dạng bột) : Potassium Di Chromat - K2Cr2O7 (hàng mới 100%)
Hoá chất công nghiệp : Ammonium Dichromate - (NH4)2Cr2O7- Sử dụng trong công nghiệp mạ - hàng mới 100%.
Hoá chất công nghiệp :Potassium Dichromate - K2Cr2O7- Sử dụng trong công nghiệp mạ - hàng mới 100%.
Hoá chất công nghiệp mạ:Potassium Di Chromat - K2Cr2O7Dạng tinh thể,Hàng mới 100%
Hóa chất công nghiệp: Chì Chromat ( PbCrO4)
Hóa chất công nghiệp: Kẽm Chromat ( ZinCrO4)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Potassium dichromate reagent grade ACS - chai 500g - (K2Cr2O7).Hàng mới 100%
Leadcromate 98% dùng cho thí nghiệm phân tích trong phòng thí nghiệm phân tích. Hàng mới 100%. 500mg / lọ. Công thức Pd(II)CrO4
POTASSIUM CHROMATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Potassium chromate K2CrO4(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
Potassium dichromate for analysis (max. 0.000001% Hg) EMSUREđ ACS,ISO húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch
POTASSIUM DICHROMATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Potassium dichromate K2Cr2O7(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai
POTASSIUM DICHROMATE SOLUTION FOR 1000 ML, C(K2CR2O7) = 1/60 MOL/L (0,1 N) TITRISOL
POTASSIUM DICHROMATE VOLUMETRIC STVàARD, CHUẩN ĐốI CHIếU THứ CấP DùNG TRONG PHƯƠNG PHáP XáC ĐịNH CHUẩN Độ OXI HóA KHử, ... CERTIPUR
Leadcromate 98% dùng cho thí nghiệm phân tích trong phòng thí nghiệm phân tích. Hàng mới 100%. 500mg / lọ. Công thức Pd(II)CrO4
Potassium dichromate for analysis (max. 0.000001% Hg) EMSUREđ ACS,ISO húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch
POTASSIUM DICHROMATE SOLUTION FOR 1000 ML, C(K2CR2O7) = 1/60 MOL/L (0,1 N) TITRISOL
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị