cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh
Molipdat

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Molipdat
Ammonium Molybdate (Molipdat)... (mã hs ammonium molybd/ mã hs của ammonium mol)
Hóa chất thí nghiệm
Natri molipdat, dạng tinh thể.
AMMONIUM HEPTAMOLYBDATE TETRAHYDRATE (AMMONIUM MOLYBDATE) CRYST. HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT USP
AMMONIUM HEPTAMOLYBDATE TETRAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR
Ammonium molybdate (NH4)6Mo7O24, đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Amoni Molipdat (TKPT) (NH4)6Mo7O24
Hóa chất công nghiệp sản xuất chất màu: Ammonium Molipdat - (NH4)6Mo7O24- hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 09880-100G AMMONIUM MOLYBDATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A7302-100G AMMONIUM MOLYBDATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ammonium heptamolybdate tetrahydrate - chai 250g - (NH4)6Mo7O24.4H2O).Hàng mới 100%
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ammonium molybdate tetrahydrate, for analysis, 100GR, Part No : A/5760/48
Hóa chất phân tích: Ammonium heptamolybdate tetrahydrate AnalaR NORMAPUR analytical reagent, 100g/chai, ((NH4)6Mo7O24x4H2O)
Hoá chất thí nghiệm :Ammonium Molypdate (AR) - (NH4)6Mo7O24.4H2O - Sử dụng tổng hợp hữu cơ trong phòng thí nghiệm - Hàng mới 100%.
Hợp chất hữu cơ: Amonium heptamolybdate tetrahydrate. Chai/100g
MOLYBDENUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST (NH4)6MO7O24 IN H2O 1000 MG/I MO CERTIPUR
SODIUM MOLYBDATE DIHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH
Ammonium molybdate (NH4)6Mo7O24, đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 09880-100G AMMONIUM MOLYBDATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : A7302-100G AMMONIUM MOLYBDATE
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ammonium molybdate tetrahydrate, for analysis, 100GR, Part No : A/5760/48
Hóa chất phân tích: Ammonium heptamolybdate tetrahydrate AnalaR NORMAPUR analytical reagent, 100g/chai, ((NH4)6Mo7O24x4H2O)
MOLYBDENUM STVàARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM FROM NIST (NH4)6MO7O24 IN H2O 1000 MG/I MO CERTIPUR
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị