- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2842 - Muối khác của axit vô cơ hay peroxoaxit (kể cả nhôm silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), trừ các chất azit.
- 284290 - Loại khác:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
VĂN BẢN PHÁP LUẬT LIÊN QUAN
-
Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn về Danh mục giống vật nuôi được sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam
Xem chi tiết -
Thông báo số 6007/TB-TCHQ ngày 01/07/2015 Về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Nguyên liệu sản xuất thuốc (Tình trạng hiệu lực không xác định)
Xem chi tiết
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
Cadimi selenua (CdSe Powder)-50/+170 Mesh; Mới 100%.... (mã hs cadimi selenua/ mã hs của cadimi selen) |
Hợp chất NICKEL SULFAMATE SOLUTION chứa NICKEL SULFAMATE Sol-65% CAS 13770-89-3. Nsx: Incheon chemical, mới 100%... (mã hs hợp chất nickel/ mã hs của hợp chất nic) |
Fumed Silica (150g/chai nhựa), bột phủ lon kim loại chống gỉ sét, hàng mẫu.... (mã hs fumed silica 1/ mã hs của fumed silica) |
Chất ổn định cho nhựa STABIACE HT-1, thành phần Magnesium Aluminum Hydroxide Carbonate Hyrate... (mã hs chất ổn định ch/ mã hs của chất ổn định) |
AMC Nickel Sulfamate [Ni(SO3NH2)2.H2O], Mã CAS: 13770-89-3;29,5 kg/pail, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.... (mã hs amc nickel sulf/ mã hs của amc nickel s) |
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 0,1 MOL AMMONIUM THIOCYANATE FIXANAL,Ammonium thiocyanate, cas: 1762-95-4, 50ml/ ống, hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn) |
Bột nhôm silicate (Alminum Silicate Hyroxide TA KAOLION, AL2O32SiO22H2O, Cas No.1332-58-7) (Hàng mới 100%)(không dùng trong y tế)... (mã hs bột nhôm silica/ mã hs của bột nhôm sil) |
Hóa chất Reinecke salt-183687-25g/chai (GBBCHE194; PO: 4500065659), Cas:13573-16-5, CTHH:NH4[Cr(NH3)2(SCN)4],dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất reinec/ mã hs của hóa chất rei) |
Dung dịch Nickel Sulfamate 65% Ni(NH2SO3)2.4H2O, 25kg/can, Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch nicke/ mã hs của dung dịch ni) |
Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Hợp chất làm ổn định plastic: ACTILOX CAHC. |
Dung dịch nickel sulfamate (dùng trong công nghiệp mạ nikel) Ni-Sulfa Solution |
Canxi nhôm hydroxycarbonat, dạng bột. |
Nickel sulphamat, dạng hòa tan trong nước, hàm lượng rắn 69,95% |
Magnesium Aluminum Hydrate |
Mục 13: 1310100055/Magnesium Aluminum Hydrate - Nguyên liệu SX thuốc. Magie nhôm hydroxy carbonat, dạng bột. |
Ammonium iron (II) sulfate hexahydrate (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O (Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
AMMONIUM IRON(II) SULFATE HEXAHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ISO |
AMMONIUM THIOCYANATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
Ammoniumrhodanid 97,5 +% A.C.S. Reagenz (NH4SCN) hợp chất alumino silicat đã xác định về mặt hóa học dùng trong phòng thí nghiệm(100g/lọ) |
Axít Sulfamic NH2SO3H, chai 100g (thuộc danh mục sx kinh doanh có điều kiện), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Bột Murexide (NH4C8H4N5O6) phân tích nickel sulfate B (vật tư phục vụ sx dụng cụ y tế) |
Dung dịch làm sáng sản phẩm màu vàng hồng PG-113 (250ml/hộp) (Potasiumstannate H6K2O6Sn 1%, Nước H2O 99%) |
Hóa chất cơ bản, Sodium Selenite, 25g , hàng dùng trong phòng thí nghiệm , mới 100% |
Hoá chất dùng để sản xuất ra chế phẩm giữ sạch nồi hơi muối Sodium Citrit ( 25 kg/ bao ). Mới 100% |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ammonia thiocyanate solution 0,1mol/l (0,1N) - chai 1 lit - NH4SCN- Hàng mới 100%. |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : Ammonium thiocyanate solution to prepare 0.1mol/L chai 1lit - (NH4SCN).Hàng mới 100% |
Hóa chất vô cơ dùng trong công nghiệp : SODIUM SELENITE. (25kg/drum, 4drums) |
Metal surface additive NSM (niken sunphamat ) |
Muối dẫn khác của axit vô cơ: Make-up Salt VG 204A (1kg/gói), Hàng mới 100%;Hiệu H&M sx tại Germany |
Muối khử nước hồ bơI - Soft salt (15 kg/bao ) |
Muối Nickel sulphamate (5 gallon/thùng).Hàng mới 100% |
Nickel Sulfamat ( Nickel Sulphamate NI(SO3.NH2) dùng trong công nghiệp mạ điện ( 5 gallons). Hàng mới 100% |
NIKEN SUNFAMAT ( Nikel Sulphamate NI (SO3.NH2)2 dùng trong nghành công nghiệp xi mạ điện ( 5 gallons/thùng)). Hàng mới 100% |
NLSX Keo dán: Ammonium thiocyanate ( Thiocyanate - hóa chất vô cơ) (8-00-0037-414) |
NLSX sơn : Sipernat 820A (Silica , phụ gia) |
POTASSIUM TELLURITE-HYDRATE DùNG TRONG PHÂN TíCH VI KHUẩN |
POTASSIUM THIOCYANATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
SODIUM ARSENITE SOLUTION C(NAASO2) = 0,05 MOL/L (0,1 N) TITRIPUR |
SODIUM HEXANITROCOBALTATE(III) [SODIUM COBALT(III)NITRITE] GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR |
Sodium Selenite - Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành sản xuất thủy tinh - hàng mới 100% |
Sodium Selenite Powder ( Natri selen nít : Na2SeO3). Hàng nhập mới 100%. |
Sodium stannate trihydrate Na2SnO3 , đóng gói 500g/chai, hoá chất tinh khiết dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100% |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28429090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28429090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28429090: Loại khác
Đang cập nhật...