cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
bộ nguồn kín(chất phóng xạ) IR-192 dùng cho hệ thống xạ trị áp sát sử dụng trong y tế P/N:105.002; số sê-ri:D36C9861
Hóa chất YHHN: I-125 FT3 (OCFH07-FT3) Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 FT3 (OCFH07-FT3)Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 FT4 (OCFD03-FT4) Kit/100tubes Hoạt độ : 150KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 INSULIN (BI-INS-IRMA Kit/100vial Hoạt độ: 460KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 NATRIURETIC PEPTIDES (IRMA-BNP2(2) Kit/100vial Hoạt độ: 211KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 OSTEOCIS Kit/5vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 STAMICIS Kit/vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 T3 (OCPE07-T3) Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 T4 (OCPG07-T4) Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 THYROGLOBULIN (THYRO) Kit/100tubes Hoạt độ: 481KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 THYROGLOBULIN ANTIBODIES (TGAB I STEP) Kit/96tubes Hoạt độ: 137Kbq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 THYROGLOBULINE ANTIBODIES (TGAB I STEP) Kit/96tubes Hoạt độ: 137KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 TSH (OCPL07-TSH) Kit/100tubes Hoạt đô: 300KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 TSH Receptor Autoantibodies (TR-AB-CT) Kit/60 coated tubes Hoạt độ: 100KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 TSH RECEPTOR AUTOATIBODIES (TR-AB-CT) Kit/60coated Hoạt độ: 100KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: I-125 TSH STD (OCPL77-TSH) Kit/vial Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: OSTEOCIS Kit/5vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: STAMICIS Kit/vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: Tc 99m ( ELU-III-12) Kit/12GBq Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: Tc 99m (ELU-III-12) Kit/12GBq Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: Tc 99m (ELU-III-16) Kit/16GBq Hoạt độ: 430mCi Dạng lỏng
Hóa chất YHHN: Tc 99m (ELU-III-6) Kit/6GBq Hoạt độ: 162mCi Dạng lỏng
Nạp mới 01 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 70Ci vào 01 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D1213.
Nạp mới 02 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 02 thiết bị chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp model 660B-S/N: B3880 và model 660-S/N: 2846
Nạp mới 03 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 03 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D7427, D3068 và model 880 Sigma - S/N: S1776.
Nạp mới 04 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 04 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D2408, D3160, D3137 và D3588.
Nguồn chuẩn thiết bị thăm dò địa vật lý giếng khoan - F145920004 - SN: CDC.800,ON208 (Hàng mới 100%)
Nguồn IR-192 (0.9 mm x 4.5 mm) dùng cho máy MicroSelectron-HDR (thiết bị xạ trị áp sát liều cao) để điều trị ung thư. Hàng mới 100% sx tại Hà Lan.
Nguồn phóng xạ chuẩn dùng để chuẩn bị thiết bị đo địa vật lý giếng khoan - AMN.PE1 V5344NN & 5345NN 10126039 (Hàng mới 100%)
Nguồn phóng xạ Co-60 có bộ nạp. Loại nguồn kín.Model :GK60T03.Seri :014.Mới 100% Radioactive Material Type B
Nguồn phóng xạ để hiệu chỉnh nguồn Gama - Nơtron dùng trong thiết bị đo địa vật lý - S/N: 9922NK.
Nguồn phóng xạ dùng cho hệ thống chiếu xạ thực phẩm và chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế RSL2089 Cobalt-60 11,900 Ci
Nguồn phóng xạ Gama - Nơtron dùng trong thiết bị đo địa vật lý để đo mật độ khối - S/N: 28074B (Hàng mới 100%)
Nguồn phóng xạ Gama dùng trong thiết bị đo địa vật lý - S/N: 24465B
Nạp mới 04 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 04 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D2408, D3160, D3137 và D3588.
Nguồn phóng xạ dùng cho hệ thống chiếu xạ thực phẩm và chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế RSL2089 Cobalt-60 11,900 Ci
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị