- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 28: Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị
- 2844 - Các nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ (kể cả các nguyên tố hóa học và các đồng vị có khả năng phân hạch hoặc làm giầu) và các hợp chất của chúng; hỗn hợp và các phế liệu có chứa các sản phẩm trên.
- 284440 - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất trừ loại thuộc phân nhóm 2844.10, 2844.20 hoặc 2844.30; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị hoặc các hợp chất trên; chất thải phóng xạ:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Loại khác |
bộ nguồn kín(chất phóng xạ) IR-192 dùng cho hệ thống xạ trị áp sát sử dụng trong y tế P/N:105.002; số sê-ri:D36C9861 |
Hóa chất YHHN: I-125 FT3 (OCFH07-FT3) Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 FT3 (OCFH07-FT3)Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 FT4 (OCFD03-FT4) Kit/100tubes Hoạt độ : 150KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 INSULIN (BI-INS-IRMA Kit/100vial Hoạt độ: 460KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 NATRIURETIC PEPTIDES (IRMA-BNP2(2) Kit/100vial Hoạt độ: 211KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 OSTEOCIS Kit/5vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 STAMICIS Kit/vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 T3 (OCPE07-T3) Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 T4 (OCPG07-T4) Kit/100tubes Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 THYROGLOBULIN (THYRO) Kit/100tubes Hoạt độ: 481KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 THYROGLOBULIN ANTIBODIES (TGAB I STEP) Kit/96tubes Hoạt độ: 137Kbq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 THYROGLOBULINE ANTIBODIES (TGAB I STEP) Kit/96tubes Hoạt độ: 137KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 TSH (OCPL07-TSH) Kit/100tubes Hoạt đô: 300KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 TSH Receptor Autoantibodies (TR-AB-CT) Kit/60 coated tubes Hoạt độ: 100KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 TSH RECEPTOR AUTOATIBODIES (TR-AB-CT) Kit/60coated Hoạt độ: 100KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: I-125 TSH STD (OCPL77-TSH) Kit/vial Hoạt độ: 150KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: OSTEOCIS Kit/5vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: STAMICIS Kit/vial Hoạt độ: 300KBq Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: Tc 99m ( ELU-III-12) Kit/12GBq Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: Tc 99m (ELU-III-12) Kit/12GBq Hoạt độ: 324mCi Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: Tc 99m (ELU-III-16) Kit/16GBq Hoạt độ: 430mCi Dạng lỏng |
Hóa chất YHHN: Tc 99m (ELU-III-6) Kit/6GBq Hoạt độ: 162mCi Dạng lỏng |
Nạp mới 01 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 70Ci vào 01 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D1213. |
Nạp mới 02 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 02 thiết bị chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp model 660B-S/N: B3880 và model 660-S/N: 2846 |
Nạp mới 03 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 03 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D7427, D3068 và model 880 Sigma - S/N: S1776. |
Nạp mới 04 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 04 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D2408, D3160, D3137 và D3588. |
Nguồn chuẩn thiết bị thăm dò địa vật lý giếng khoan - F145920004 - SN: CDC.800,ON208 (Hàng mới 100%) |
Nguồn IR-192 (0.9 mm x 4.5 mm) dùng cho máy MicroSelectron-HDR (thiết bị xạ trị áp sát liều cao) để điều trị ung thư. Hàng mới 100% sx tại Hà Lan. |
Nguồn phóng xạ chuẩn dùng để chuẩn bị thiết bị đo địa vật lý giếng khoan - AMN.PE1 V5344NN & 5345NN 10126039 (Hàng mới 100%) |
Nguồn phóng xạ Co-60 có bộ nạp. Loại nguồn kín.Model :GK60T03.Seri :014.Mới 100% Radioactive Material Type B |
Nguồn phóng xạ để hiệu chỉnh nguồn Gama - Nơtron dùng trong thiết bị đo địa vật lý - S/N: 9922NK. |
Nguồn phóng xạ dùng cho hệ thống chiếu xạ thực phẩm và chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế RSL2089 Cobalt-60 11,900 Ci |
Nguồn phóng xạ Gama - Nơtron dùng trong thiết bị đo địa vật lý để đo mật độ khối - S/N: 28074B (Hàng mới 100%) |
Nguồn phóng xạ Gama dùng trong thiết bị đo địa vật lý - S/N: 24465B |
Nạp mới 04 nguồn phóng xạ Ir-192 với hoạt độ 100Ci (mỗi nguồn) vào 04 thiết bị chụp ảnh bức xạ dùng trong công nghiệp model 880 Delta - S/N: D2408, D3160, D3137 và D3588. |
Nguồn phóng xạ dùng cho hệ thống chiếu xạ thực phẩm và chiếu xạ khử trùng dụng cụ y tế RSL2089 Cobalt-60 11,900 Ci |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị |
Bạn đang xem mã HS 28444090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28444090: Loại khác
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 28444090: Loại khác
Đang cập nhật...