cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
1419542Dung dịch Mercury, 1000MG/L 100ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
1439301Dung dịch Nitrate Thủy ngân 0.2256N, tuýp 13ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
2212129Dung dịch Thủy ngân Thiocyanate , 200ML, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
92101Dung dịch Nitrate Thủy ngân 2.256N, tuýp 13ml, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 83379-10G Mercury(II) iodide red
MERCURY(II) IODIDE RED, HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT PH FRANC
MERCURY(II) SULFATE HóA CHấT TINH KHIếT SảN XUấT
THIMEROSAL PH EUR,BP,USP
THIMEROSAL. - [ (2 -( ethylmercuromercapto) ) benzoic acid , sodium salt.] - Lo/ 1 kg. - C9H9HgNaO2S. - Hóa chất thử nghiệm dùng trong nghành hóa phân tích.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 28:Hóa chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quý, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc của các chất đồng vị