cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

No
Hóa chất: N-Pentane 95%, công thức HH: C5H12, dùng trong công nghiệp, 125kg/Drum, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất npen/ mã hs của hóa chất n)
Gas Lạnh R600a (6,5Kg/ Bình) là môi chất dùng làm lạnh cho tủ lạnh. thành phần: (Isobutane, Cas 75-28-5, >99.50%), không chứa chất HCFC, Loại bình dùng 1 lần; NSX:QINGDAO SHINGCHEN,mới100%... (mã hs gas lạnh r600a/ mã hs của gas lạnh r60)
Hóa chất N-Hexane (137KG/thùng)... (mã hs hóa chất nhexa/ mã hs của hóa chất nh)
Chất tẩy rửa khuôn Mold Clean 550,550ml/ chai, mã 515355. Mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa kh/ mã hs của chất tẩy rửa)
Aqua Solvent GF hỗn hợp hydrocacbon no mạch hở tinh khiết (C10-C13), dung để tẩy rửa linh kiện kim loại, đóng phi 200 lít. Mới 100%... (mã hs aqua solvent gf/ mã hs của aqua solvent)
Dung môi HEXANE... (mã hs dung môi hexane/ mã hs của dung môi hex)
N-HEXANE (C6H14) HYDROCARBON no
Pentane (Nguyên liệu dùng để sản xuất hạt nhựa - đựng trong cont bồn).
n-hexan.
Iso-pentane~96,8%, n-pentane~3,2%.
N-HEXANE (C6H14) HYDROCARBON no dùng để pha dung môi hòa chất tẩy rửa làm sạch bề mặt. Dạng lỏng
Creasil ID (new 100%) - Hydrocarbon no, mạch hở, hàng mới 100%
Decan (Hydrocarbon no, mạch hở) - HC-250.
Hydrocarbon mạch hở dùng để tách chất xúc tác ra khỏi thành phẩm PTMG sau phản ứng
Dodecan (Hydrocarbon no, mạch hở).
Decan.
N-octane.
9309 03 Hexanes, ACS-JTB (4Lít/chai) (Hóa chất phân tích, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng không thuộc TT01/2006-BCN)
Dung môi N-Heptane
Dung môi trong sản xuất sơn : Hydrocarbon mạch hở (No) - SATURATED HYDROCARBON - C12,C13,C16 (IP SOLVENT 2028)
Hexane (Hydrocacbon mạch hở - no) - NLSX KEO
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 296090-1L HEXANE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : D901-500ML DECANE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H6703-100ML HEXADECANE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T57401-25G TRIDECANE
Hóa chất n-Heptane (C7H16) 2.5 Lít/chai
Hóa chất n-Hexane (C6H14) 500ml/chai
Hóa chất n-Hexane (CH3(CH2)4CH3) 500ml/chai
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Hexanes, for analysis, 5L, -#xA;Part No: H/0350/21
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, n-Heptane, for analysis, 5L, -#xA;Part No: H/0160/21
Hóa chất PT Cenlulose ,(C6H12O6)n, Mới 100%, dùng trong PTN, 500g/chai
Hóa chất, n-Hexane, dùng trong PTN, mới 100%, CT: C6H14, chai 1L
Hợp chất hữu cơ: N-Hexane. Chai/1lit
Hydrocarbon mạch hở , no (Hóa chất hữu cơ ) có nhiều công dụng - HC-250 (200LIT/DRM)
Isooctane for analysis EMSUREđ ACS,Reag. Ph Eur
Isooctane for analysis EMSUREđ ACS,Reag. Ph Eur húa chõt tinh khiết dựng trong phõn tớch
ISOOCTANE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
ISOOCTANE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG PHÂN TíCH QUANG PHổ UVASOL
NGUYêN LIệU DượC: WHITE PETROLATUM ( HYDROCARBON MACH Hở). DATE: 2015
n-heptan C7H16
N-HEPTANE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH REAG. PH EUR
N-HEXADECANE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
n-Hexadecane for synthesis
n-HEXANE 95% hydrocacbon no mach hở dung tích 2.50L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
n-HEXANE 99% hydrocacbon no mach hở dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
N-Hexane C6H14 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
n-Hexane CH3(CH2)4 CH3(Dùng trong thí nghiệm) 500ml/chai
n-Hexane for gas chromatography SupraSolvđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
N-HEXANE HóA CHấT TINH KHIếT DùNG PHÂN TíCH SắC Ký KHí SUPRASOLV
N-HEXANE( EXXSOL HEXANE, C6H14) dung môi dùng trong sản xuất dầu thực vật. Hàng mới 100%, đóng trong 3 tank.
n-hexane, C6H14
n-PENTANE 99% dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
n-Pentane for spectroscopy Uvasolđ húa chõt tinh khi?t dựng trong phõn tớch
N-TETRADECANE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
N-TETRADECANE REFERENCE SUBSTANCE FOR GAS CHROMATOGRAPHY hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích
PENTANE ( HANG DUNG DE SAN XUAT HAT NHUA - DUNG TRONG CONG BON)
PENTANE (Hang dung de san xuat hat nhua - dung trong cont bon
PENTANE (Hang dung de san xuat hat nhua, dung trong cont bon)
Propane, C3H8
Squalane - squalane (hydrocacbon no, mạch hở)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : H6703-100ML HEXADECANE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : T57401-25G TRIDECANE
Hóa chất PT Cenlulose ,(C6H12O6)n, Mới 100%, dùng trong PTN, 500g/chai
Hóa chất, n-Hexane, dùng trong PTN, mới 100%, CT: C6H14, chai 1L
N-Hexane C6H14 , đóng gói 500ml/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
N-HEXANE( EXXSOL HEXANE, C6H14) dung môi dùng trong sản xuất dầu thực vật. Hàng mới 100%, đóng trong 3 tank.
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 296090-1L HEXANE
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ