cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Cloroform (triclorometan)
CHLOROFORM (methantricloride) dung tích 1.0L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm
Chloroform 99,8+% A.C.S. Reagenz (CHCl3) hợp chất Cloroform mạch hở dùng trong phòng thí nghiệm(1L/lọ)
CHLOROFORM HóA CHấT TINH KHIếT DùNG PHÂN TíCH SắC Ký LICHROSOLV
CHLOROFORM HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH EMSURE(TM) ACS,ISO,REAG. PH EUR
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 472476-1L CHLOROFORM
Hợp chất hữu cơ CHLOROFORM, Chai/2,5lit
Hợp chất hữu cơ: Chloroform analar. Chai/1lit
Hợp chất hữu cơ: Chloroform. Chai/2.5lit
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ