cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
BROMOBENZENE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Dẫn xuất đã halogen hóa của hydrocarbon thơm (2,3,4,5,6-Pentachlorotoluen (C7H3Cl5) - 50mg, Sử dụng phòng thí nghiệm, dùng kiểm tra chất lượng sản phẩm ngành dệt may)
Dẫn xuất đã halogen hóa của hydrocarbon thơm (2,4,5-Trichlorotoluen (C7H5Cl3) - 50mg, Sử dụng phòng thí nghiệm, dùng kiểm tra chất lượng sản phẩm ngành dệt may)
Fitoderm Hỗn hợp các este của các hydrocarbon thơm có trong dầu dừa dạng Vazơlin và các chất tổng hợp khác
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 131857-5G 1,2,4,5-TETRACHLOROBENZENE (C6H2Cl4)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 140066-25G 1,3,5-TRIBROMBENZENE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 185558-50G BENZYL CHLORIDE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 35246-100ML 2,6,ALPHA,ALPHA-TETRACHLOROTOLUENE (C7H4Cl4 )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 37995-50G 1,4-DIIODOBENZENE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 442428 A,A,A-TRICHLOROTOLUENE, 1000MG (C6H5CCl3)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 45974-250MG 2,6-DICHLOROTOLUENE (CH3C6H3Cl2 )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 657336-5G 1,3,5-TRIS(BROMOMETHYL)BENZENE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : B73104-5G 1-Bromonaphthalene
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : T54402-5G 1,2,3-TRICHLOROBENZENE (C6H3Cl3 )
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Bromobenzene, 99%, pure, 250ML, Part No: 106682500
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 140066-25G 1,3,5-TRIBROMBENZENE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 35246-100ML 2,6,ALPHA,ALPHA-TETRACHLOROTOLUENE (C7H4Cl4 )
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 442428 A,A,A-TRICHLOROTOLUENE, 1000MG (C6H5CCl3)
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ