cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Rượu-xeton và aldehyt-xeton
Chất khử khí benzoin chống vàng hóa và chống thủng lỗ màng sơn (ANTI-YELLOWING BENZOIN), dùng làm nguyên liệu SX sơn bột tĩnh điện,đóng gói 25kg/bao, Model L307, mới 100%... (mã hs chất khử khí be/ mã hs của chất khử khí)
Dung dịch Diacetone alcohol, dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100%... (mã hs dung dịch diace/ mã hs của dung dịch di)
Primer 8514(2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)... (mã hs primer 85142h/ mã hs của primer 8514)
Primer NUV-19N(2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)... (mã hs primer nuv19n/ mã hs của primer nuv1)
PRIMER 8514(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs primer 8514cas/ mã hs của primer 8514)
PRIMER 8626(CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs primer 8626cas/ mã hs của primer 8626)
PRIMER 8626V2 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs primer 8626v2/ mã hs của primer 8626v)
Rượu xeton và aldehyt-xeton- IGARCURE 184D, tk đã thông quan:102772917443, ngày 24/7/2019.... (mã hs rượu xeton và a/ mã hs của rượu xeton v)
Primer 8673(2-Hydroxy-2- methylpropiophenone)... (mã hs primer 86732h/ mã hs của primer 8673)
PRIMER 8673 (CAS 513-86-0,2-Hydroxy-2-methylpropiophenone) GĐ:11741/TB-TCHQ(11/12/2015)... (mã hs primer 8673 ca/ mã hs của primer 8673)
Nova PI-1173 hóa chất 2 Hydroxy 2 Methyl 1-Phenyl 1 Propanol, Cas 7473-98-5, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn, mới 100%... (mã hs nova pi1173 hó/ mã hs của nova pi1173)
Chất xử lý (EV-78)(NP)... (mã hs chất xử lý ev/ mã hs của chất xử lý)
Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành công nghiệp nhựa: OMNIRAD 1173 (20kg/Jerrican) hàng mới 100% xuất xứ: Italy... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu)
Solvent DAA
Benzoin L307
Hỗn hợp dung môi hữu cơ (Solvent DAA) (mục 8 PLTK)
4-hydroxy-4-methylpentan-2-one.
 Nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn, Khử khí Anti yellowing Benzoin L307, hàng mới 100% (Mục 2 Tờ khai HQ)
2-hydroxy-1,2 di(phenyl) ethanone (hay benzoin).
Rượu xeton Diacetone Alcohol DAA Diacetone Alcohol (mục 2 PLTK).
Diacetone Alcohol.
Rượu xeton Diacetone Alcohol DAA Diacetone Alcohol (mục 2 PLTK).
Diacetone Alcohol
AD-195 (UV-204, MICURE CP-4). 1-Hydroxycyclohexyl phenyl keton. 1 hộp = 20.0kg
Aldehyt seton - DAA
Benzoin RB501 dùng trong sản xuất sơn, 25 kg / bao, mới 100%
Chất 2-Hydroxy-2-Methylpropiopenone HP-8
Chất quang hóa - Runtec 1103
Chất quang hóa - Runtec 1103 (Dùng trong SX sơn)
Chất quang hóa - Runteccure 1020
Chất quang hóa - Runtecure 1020 (Dùng trong SX sơn)
Diaceton alcohol (Diaceton alcohol)-NL sx keo
DIACETONE ALCOHOL (DAA). Rượu xeton, hóa chất dùng trong ngành công nghiệp. Hàng mới 100%
Dung môi chủ yếu dùng trong sản xuất nông dược : DIACETONE ALCOHOL
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 405612-50G 1-HYDROXYCYCLOHEXYL PHENYL KETONE, 99%
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : W446207-SAMPLE-K HYDROXYACETONE
HóA CHấT HữU CƠ - DIACETONE ALCOHOL (CH3COCH2C(CH3)2OH
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ninhydrin monohydrate, extra pure, 100GR, Part No: N/2158/48
IRGACURE 184D (1- Hydroxy cyclohexyl phenyl ketone)(Ruou xeton hoa chat huu co )(1-38-1230-004)
Ninhydrin C9H6O4(Dùng trong thí nghiệm) 5g/chai
NINHYDRIN GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,REAG. PH EUR
Phụ gia làm chảy(Rượu xeton), dạng bột màu trắng- BENZOIN- NPL sản xuất bột sơn tỉnh điện
RUNTECURE 1104 ( 1-Hydroxycyclohexyl phenyl keton)
RUNTECURE 1104 ( Hydroxycyclohexyl phenyl keton)
rượu xeton ,hóa chất hữu cơ. benzoin
Rượu xeton-Hóa chất hữu cơ-có nhiều công dụng D.A.A. DIACETONE ALCOHOL
SO-47 (D.A.A) là diacetone alcohol. 1 thùng = 195 kg.
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 405612-50G 1-HYDROXYCYCLOHEXYL PHENYL KETONE, 99%
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ninhydrin monohydrate, extra pure, 100GR, Part No: N/2158/48
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ