cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Phenol-xeton và xeton có chức oxy khác
Chất xúc tác JRCURE1103 sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn để làm khô sơn (Mã Cas: 7473-98-5 không thuộc danh mục khai báo hóa chất) Nhà SX: TIANJIN TEXTILE GROUP IMPORTAND EXPORT INC... (mã hs chất xúc tác jr/ mã hs của chất xúc tác)
Octabenzone- SONGSORB 8100PW, hàng mới 100%... (mã hs octabenzone so/ mã hs của octabenzone)
UVINUL T 150 (Phenon- xeton và xeton có chức oxy dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 88122-99-0... (mã hs uvinul t 150 p/ mã hs của uvinul t 150)
Chất xúc tác quang học dạng bột IRGACURE 651
2,2-dimethoxy-2-phenylacetophenone.
Chất xúc tác quang học dạng bột IRGACURE 651 (20kg/ can) (2,2-dimethoxy-1,2-diphenyl ethan-1-one: 75% - 100%)
Nguyên liệu thực phẩm:
Chiết xuất từ quả mâm xôi: Raspberry ketone extract
4-(4-hydroxy phenyl)-2 butanone.
UV absorbers
Chế phẩm chống oxy hóa của mặt bồn (1thùng/25kg) UV absorbers (Mục 3 TKHQ)
2- hydroxyl-4-n-octoxybenzophenone.
 Nabumetone (nguyên liệu sản xuất thuốc), hàm lượng 100.7%
Nabumetone, dạng bột
1-NAPHTHOLBENZEIN CHấT CHỉ THị REAG. PH EUR
4`-METHOXYACETOPHENONE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Benzophenone - 12, dùng trong ngành nhựa (hợp chất hữu cơ Phenol Xeton, theo kOt quả thẩm đ~nh kỹ thuật của Trung Tâm 3, số 1496/N3.7/TĐ, ngày 31/5/2007 (đang gai 25kg/drum)
Chất chống tia tử ngoại UV, mới 100%
Ethyl phenyl - (2,4,6 - trimethylbenzoyl) - phosphinate ZZ000-R0815
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (4-HYDROBENZOPHENONE, 98% H20202)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (4-HYDROXYBENZOPHENONE)
Hóa chất Methyl ethyl ketoxime (C4H9NO),dùng trong công nghệ sản xuất sơn, đóng trong 12 thùng, mỗi thùng = 190kg, hàng mới 100%
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 2,4-dihydroxyacetophenol, 98%, 100GR, Part No: 114801000
Hợp chất hữu cơ có chứa oxy khác (Phenolxeton) - Additol CPK
Nguuyên liệu sản xuất hạt nhựa( Hợp chất ổn định plastic): RHODIASTAB 77
Nguyên liệu dùng tổng hợp dược - Curcumin C3 Complex
PARSOL 1789 BVTY
Phụ gia cho sản xuất ống nhựa CYASORB UV531 mới 100%
Benzophenone - 12, dùng trong ngành nhựa (hợp chất hữu cơ Phenol Xeton, theo kOt quả thẩm đ~nh kỹ thuật của Trung Tâm 3, số 1496/N3.7/TĐ, ngày 31/5/2007 (đang gai 25kg/drum)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, 2,4-dihydroxyacetophenol, 98%, 100GR, Part No: 114801000
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ