- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2916 - Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, axit carboxylic đơn chức mạch vòng, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng.
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
Đang cập nhật...
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Este của axit acrylic |
TPGDA (thành phần Dipropylene glycol + Diacrylate) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs tpgda thành ph/ mã hs của tpgda thành) |
Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Tripropylene Glycol Diacrylate (TPGDA), 1 thùng 200kg, mã CAS: 42978-66-5, tổng cộng 40 thùng, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Hóa chất hữu cơ- BAM (Butyl Acrylate Monomer), Mã CAS: 1663-39-4; Công thức hóa học: C7H12O2 Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo và sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu) |
ACRYLATE 2202 (thành phần: 100% acrylate (dạng polyester), mã CAS: 193699-54-6)), nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs acrylate 2202/ mã hs của acrylate 220) |
Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic), phân tích phân loại: 0796/TB-KĐ4 ngày 25/07/2018... (mã hs hoa chat butyl/ mã hs của hoa chat bu) |
Hoa Chat:Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic),Kết quả phân tích phân loại số 0795/TB-KĐ ngày 25/07/2018... (mã hs hoa chatbutyl/ mã hs của hoa chatbut) |
nhựa aclylic dạng lỏng/M600 |
Nhựa aclylic dạng lỏng/HDDA (M200) |
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM634 |
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM641 |
Nhựa aclylic dạng lỏng/IBOA |
TPGDA (Nhựa epoxit dạng lỏng). |
TPGDA (Nhựa epoxit dạng lỏng) |
Dipentaerythritol hexaacrylate. |
1,6-hexanediol diacrylate. |
Pentaerythritol tritol triacrylate |
Isobornyl acrylate. |
Tri (propylene glycol) diacrylate. |
nhựa aclylic dạng lỏng/M600 (200kg/thùng) (Linseed Oil 62%, Cadmium Pigment 40%, Barium Sulfate 40%) |
Nhựa aclylic dạng lỏng/HDDA (M200) (200kg/ thùng) (hexandiol diacrylate 100%) |
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM634 (200kg/thùng) (Pentaerythritol triacrylate (PETA) 100%) |
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM641 (200kg/ thùng) (Dipentaerythritol Hexaacrylate (DPHA) 100%) |
Nhựa aclylic dạng lỏng/IBOA (200kg/ thùng) (isobornyl acrylate 100%) |
2 Hydroxyethyl acrylate (ester của acid acrylic) (2 HYDROXY ETHYL ACRYLATE) |
2-ETHYL HEXYL ACRYLATE (ester của axit acrylic) |
2-ETHYL HEXYL ACRYLATE 2-EHA(ester của axit acrylic) |
2-ETHYL HEXYLACRYLATE (ESTE CUA AXIT ACRYLIC) HOA CHAT DUNG CHO NGANH KEO, SON |
2-ETHYLHEXYL ACRYLATE ( Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
2-ETHYLHEXYL ACRYLATE (2-Ethyl hexyl acrylate) - Nguyên liệu sản xuất keo. |
2-ETHYLHEXYL ACRYLATE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
2-hydroxyethyl acrylate (2 HYDROXY ETHYL ACRYLATE) |
7M084: Trypropylene Glycol Diacrylate - TPGDA-HP (Dùng trong SX sơn) |
ACEcare 30KC- Este của axit acrylic dùng trong CN mỹ phẩm |
ACRYLIC ESTER EM 223(Este của axít acrylic- nguyên liệu dùng trong ngành sơn) |
Acrylic G-55gal/drum, MớI 100% |
BUTYL ACRYLATE ( Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
Butyl Acrylate (C7H12O2 dùng để sản xuất băng dính). Este của Axit Acrylic |
BUTYL ACRYLATE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
BUTYL ACRYLATE BA(este của axit acrylic,lỏng) |
BUTYL ACRYLATE MONOMER (ESTE CUA AXIT ACRYLIC CH2CHCOOC4H9) Hóa CHấT DùNG CHO NGàNH SơN, KEO |
Chất Butyl Acrylate (BA) (este of acid acrylic) NPL dùng sản xuất băng keo - mới 100% |
Chất Butyl Acrylate (BA) , este của axit acylic |
Chất Butyl Acrylate (Este cua axit Acrylic) |
Chất Butyl Acrylate (Este cua axit Acrylic)- NPL san xuat bang keo - moi 100% |
chất Butyl Acrylate (este of acid acrylic), NPL sản xuất băng keo mới - 100% |
Chất Butyl Acrylate BA (este of acid acrylic) |
chất Butyl Acrylate BA (este of acid acrylic), NPL sản xuất băng keo - mới 100% |
CHAT PHU GIA CN - 2 ETHYL HEXYL ACRYLATE |
Chất phụ gia dùng trong sản xuất Mica ( Methacrylic acid - MAA) |
EHA (2-ETHYLHEXYL ACRYLATE MONOMER) 99.3%MIN (2-Ethyl hexyl acrylate) - Nguyên liệu sản xuất keo. |
Este của axit acrylate (hóa chất hữu cơ) - 2 Ethyl Hexyl Acrylate |
Este của axit acrylate (hóa chất hữu cơ) - Butyl Acrylate Monomer |
Este của axit acrylic - Butyl Acrylate - Nguyên liệu sản xuất keo dán |
ESTE của Axit Acrylic - MONOMER 2-EHA |
ESTE của Axit Acrylic - OLIGOMERS M-6210 |
ESTE của Axit Acrylic - OLIGOMERS M-7400 |
Este của Axít Acrylic ( Btyll Acrylate) CH2CHCOOC4H9. Dùng trong sản xuất băng dính.Hàng mới 100% |
Este của Axít Acrylic ( Butyl Acrylate) CH2CHCOOC4H9. Dùng trong sản xuất băng dính |
Este của axit acrylic (Hóa chất hữu cơ ) ETHYL ACRYLATE |
Este của axit acrylic (Hóa chất hữu cơ) 2 ETHYL HEXYL ACRYLATE |
Este của axit acrylic(hóa chất hữu cơ)-(2-Ethyl hexyl acrylate(2-EHAM) |
Este của axit acrylic(Hóa chất hữu cơ)-(Butyl acrylate monomer BAM) |
Ester của acid acrylic (TMPTA) |
Ester của acid acrylic (TPGDA) |
Ester của axit acylic (hoá chất hữu cơ) 180 kg/thùng. Acrylate Monomer |
ETHYL ACRYLATE (STABILISED WITH HYDROQUINONE MONOMETHYL ETHER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT |
Hóa chất BA - 15 PPM MEHQ (Butyl Acrylate) |
Hóa chất BA-15 PPM MEHQ |
Hóa chất dùng cho ngành sơn và keo dán-BUTYL ACRYLATE |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion380PO |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion852T |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion883TM |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa EmulsionSM623(Tripropylen glycol diacrylate) |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa EmulsionSM625(Neopentyl glycol diacrylate) |
Hóa chất dùng trong ngành nhựa EmulsionSM626(Hexanediol diacrylate) |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : M27301-1L METHYL ACRYLATE |
Hóa chất hữu cơ - 2-Ethyl hexyl acrylate |
Hóa chất hữu cơ - 2-Ethyl hexyl acrylate ( 2-EHA ) |
Hóa chất hữu cơ - butyl acrylate monomer ( BAM) |
Hóa chất hữu cơ - Butyl Acrylate Monomer (BAM) |
Hóa chất hữu cơ - Ethyl acrylate monomer ( EAM ) |
Hóa chất hữu cơ - Ethyl acrylate monomer (EAM) |
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ethyl acrylate, 99.5%, 25ML, Part No: 117980250 |
METHYL ACRYLATE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ) |
METHYL ACRYLATE MONOMER(Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)( |
MIRAME M-200 ( 1,6-hexandiol diacrylate) |
MIRAME M-200(1,6-hexandiol diacrylate) |
MIRAMER M-200 ( 1,6-hexandiol diacrylate) |
MIRAMER M-200 (1,6-Hexandiol diacrylate) |
MIRAMER M-220 ( Tripropylene glycol diacrylate ) |
MIRAMER M-220(Tripropylene glycol diacrylate) |
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate ) |
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate) |
MIRAMER M-300(Trimethylolpropane triacrylate) |
MO-09 (MIRAMER M-200,1,6-HEXANEDIOL DIACRYLATE). 1,6-Hexandiol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg |
MO-27 (Miramer M300) là Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg |
MO-27 (Miramer M300), Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200 kg. |
MO-72 (Miramer M340) là Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg |
Nguyên liệu dùng nghiên cứu sx mực in - SR349 |
Nguyên liệu dùng nghiên cứu sx mực in - SR454 |
Nguyên liệu sản xuất sơn: Uv Monomer (Ester của Axit Acrylic) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM21-025) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM22-023) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM23-022) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM31-021) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylic Acid Ester (KM21-025) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylic Acid Ester (KM23-022) |
Nguyên liệu sx sơn:Acrylic Acid Ester (KM31-021) |
Nhựa acrylate biến tính nguyên sinh dạng lỏng, (ACRYLATE ESTER) |
NLSX hóa chất ngành dệt - (2-EHA) - 2-Ethylhexyl acrylate |
NLSX Hóa chất ngành dệt - BAM ( Butyl acrylate monomer ) |
NLSX hoá chất ngành dệt - BAM ( butyl acrylate monomer) |
NLSX hóa chất ngành dệt - butyl acrylate |
NLSX hóa chất ngành dệt - Methyl acrylate monomer ( MAM ) |
TPGDA (Propylene glycol diacrylate) (Ester cua axit acrylic )(1-32-0420-003) |
UV15-HS - Chất làm mờ bản in/ UV Flexo Satin Hi Slip Varnish (UMV00133) |
MIRAMER M-220 ( Tripropylene glycol diacrylate ) |
MIRAMER M-220(Tripropylene glycol diacrylate) |
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate ) |
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate) |
MIRAMER M-300(Trimethylolpropane triacrylate) |
MO-27 (Miramer M300) là Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg |
MO-27 (Miramer M300), Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200 kg. |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29161200: Este của axit acrylic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29161200: Este của axit acrylic
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29161200: Este của axit acrylic
Đang cập nhật...