cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Este của axit acrylic
TPGDA (thành phần Dipropylene glycol + Diacrylate) nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs tpgda thành ph/ mã hs của tpgda thành)
Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Tripropylene Glycol Diacrylate (TPGDA), 1 thùng 200kg, mã CAS: 42978-66-5, tổng cộng 40 thùng, hàng mới 100%... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu)
Hóa chất hữu cơ- BAM (Butyl Acrylate Monomer), Mã CAS: 1663-39-4; Công thức hóa học: C7H12O2 Nguyên liệu dùng trong sản xuất keo và sơn. Hàng mới 100%.... (mã hs hóa chất hữu cơ/ mã hs của hóa chất hữu)
ACRYLATE 2202 (thành phần: 100% acrylate (dạng polyester), mã CAS: 193699-54-6)), nguyên liệu dùng để sản xuất sơn mới 100%... (mã hs acrylate 2202/ mã hs của acrylate 220)
Hoa chat: Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic), phân tích phân loại: 0796/TB-KĐ4 ngày 25/07/2018... (mã hs hoa chat butyl/ mã hs của hoa chat bu)
Hoa Chat:Butyl Acrylate (Este cua axit acrylic),Kết quả phân tích phân loại số 0795/TB-KĐ ngày 25/07/2018... (mã hs hoa chatbutyl/ mã hs của hoa chatbut)
nhựa aclylic dạng lỏng/M600
Nhựa aclylic dạng lỏng/HDDA (M200)
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM634
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM641
Nhựa aclylic dạng lỏng/IBOA
TPGDA (Nhựa epoxit dạng lỏng).
TPGDA (Nhựa epoxit dạng lỏng)
Dipentaerythritol hexaacrylate.
1,6-hexanediol diacrylate.
Pentaerythritol tritol triacrylate
 Isobornyl acrylate.
Tri (propylene glycol) diacrylate.
nhựa aclylic dạng lỏng/M600 (200kg/thùng) (Linseed Oil 62%, Cadmium Pigment 40%, Barium Sulfate 40%)
Nhựa aclylic dạng lỏng/HDDA (M200) (200kg/ thùng) (hexandiol diacrylate 100%)
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM634 (200kg/thùng) (Pentaerythritol triacrylate (PETA) 100%)
Nhựa aclylic dạng lỏng/SM641 (200kg/ thùng) (Dipentaerythritol Hexaacrylate (DPHA) 100%) 
Nhựa aclylic dạng lỏng/IBOA (200kg/ thùng) (isobornyl acrylate 100%)
2 Hydroxyethyl acrylate (ester của acid acrylic) (2 HYDROXY ETHYL ACRYLATE)
2-ETHYL HEXYL ACRYLATE (ester của axit acrylic)
2-ETHYL HEXYL ACRYLATE 2-EHA(ester của axit acrylic)
2-ETHYL HEXYLACRYLATE (ESTE CUA AXIT ACRYLIC) HOA CHAT DUNG CHO NGANH KEO, SON
2-ETHYLHEXYL ACRYLATE ( Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
2-ETHYLHEXYL ACRYLATE (2-Ethyl hexyl acrylate) - Nguyên liệu sản xuất keo.
2-ETHYLHEXYL ACRYLATE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
2-hydroxyethyl acrylate (2 HYDROXY ETHYL ACRYLATE)
7M084: Trypropylene Glycol Diacrylate - TPGDA-HP (Dùng trong SX sơn)
ACEcare 30KC- Este của axit acrylic dùng trong CN mỹ phẩm
ACRYLIC ESTER EM 223(Este của axít acrylic- nguyên liệu dùng trong ngành sơn)
Acrylic G-55gal/drum, MớI 100%
BUTYL ACRYLATE ( Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
Butyl Acrylate (C7H12O2 dùng để sản xuất băng dính). Este của Axit Acrylic
BUTYL ACRYLATE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
BUTYL ACRYLATE BA(este của axit acrylic,lỏng)
BUTYL ACRYLATE MONOMER (ESTE CUA AXIT ACRYLIC CH2CHCOOC4H9) Hóa CHấT DùNG CHO NGàNH SơN, KEO
Chất Butyl Acrylate (BA) (este of acid acrylic) NPL dùng sản xuất băng keo - mới 100%
Chất Butyl Acrylate (BA) , este của axit acylic
Chất Butyl Acrylate (Este cua axit Acrylic)
Chất Butyl Acrylate (Este cua axit Acrylic)- NPL san xuat bang keo - moi 100%
chất Butyl Acrylate (este of acid acrylic), NPL sản xuất băng keo mới - 100%
Chất Butyl Acrylate BA (este of acid acrylic)
chất Butyl Acrylate BA (este of acid acrylic), NPL sản xuất băng keo - mới 100%
CHAT PHU GIA CN - 2 ETHYL HEXYL ACRYLATE
Chất phụ gia dùng trong sản xuất Mica ( Methacrylic acid - MAA)
EHA (2-ETHYLHEXYL ACRYLATE MONOMER) 99.3%MIN (2-Ethyl hexyl acrylate) - Nguyên liệu sản xuất keo.
Este của axit acrylate (hóa chất hữu cơ) - 2 Ethyl Hexyl Acrylate
Este của axit acrylate (hóa chất hữu cơ) - Butyl Acrylate Monomer
Este của axit acrylic - Butyl Acrylate - Nguyên liệu sản xuất keo dán
ESTE của Axit Acrylic - MONOMER 2-EHA
ESTE của Axit Acrylic - OLIGOMERS M-6210
ESTE của Axit Acrylic - OLIGOMERS M-7400
Este của Axít Acrylic ( Btyll Acrylate) CH2CHCOOC4H9. Dùng trong sản xuất băng dính.Hàng mới 100%
Este của Axít Acrylic ( Butyl Acrylate) CH2CHCOOC4H9. Dùng trong sản xuất băng dính
Este của axit acrylic (Hóa chất hữu cơ ) ETHYL ACRYLATE
Este của axit acrylic (Hóa chất hữu cơ) 2 ETHYL HEXYL ACRYLATE
Este của axit acrylic(hóa chất hữu cơ)-(2-Ethyl hexyl acrylate(2-EHAM)
Este của axit acrylic(Hóa chất hữu cơ)-(Butyl acrylate monomer BAM)
Ester của acid acrylic (TMPTA)
Ester của acid acrylic (TPGDA)
Ester của axit acylic (hoá chất hữu cơ) 180 kg/thùng. Acrylate Monomer
ETHYL ACRYLATE (STABILISED WITH HYDROQUINONE MONOMETHYL ETHER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Hóa chất BA - 15 PPM MEHQ (Butyl Acrylate)
Hóa chất BA-15 PPM MEHQ
Hóa chất dùng cho ngành sơn và keo dán-BUTYL ACRYLATE
Hóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion380PO
Hóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion852T
Hóa chất dùng trong ngành nhựa Emulsion883TM
Hóa chất dùng trong ngành nhựa EmulsionSM623(Tripropylen glycol diacrylate)
Hóa chất dùng trong ngành nhựa EmulsionSM625(Neopentyl glycol diacrylate)
Hóa chất dùng trong ngành nhựa EmulsionSM626(Hexanediol diacrylate)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : M27301-1L METHYL ACRYLATE
Hóa chất hữu cơ - 2-Ethyl hexyl acrylate
Hóa chất hữu cơ - 2-Ethyl hexyl acrylate ( 2-EHA )
Hóa chất hữu cơ - butyl acrylate monomer ( BAM)
Hóa chất hữu cơ - Butyl Acrylate Monomer (BAM)
Hóa chất hữu cơ - Ethyl acrylate monomer ( EAM )
Hóa chất hữu cơ - Ethyl acrylate monomer (EAM)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ethyl acrylate, 99.5%, 25ML, Part No: 117980250
METHYL ACRYLATE (Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
METHYL ACRYLATE MONOMER(Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)(
MIRAME M-200 ( 1,6-hexandiol diacrylate)
MIRAME M-200(1,6-hexandiol diacrylate)
MIRAMER M-200 ( 1,6-hexandiol diacrylate)
MIRAMER M-200 (1,6-Hexandiol diacrylate)
MIRAMER M-220 ( Tripropylene glycol diacrylate )
MIRAMER M-220(Tripropylene glycol diacrylate)
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate )
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate)
MIRAMER M-300(Trimethylolpropane triacrylate)
MO-09 (MIRAMER M-200,1,6-HEXANEDIOL DIACRYLATE). 1,6-Hexandiol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg
MO-27 (Miramer M300) là Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg
MO-27 (Miramer M300), Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200 kg.
MO-72 (Miramer M340) là Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg
Nguyên liệu dùng nghiên cứu sx mực in - SR349
Nguyên liệu dùng nghiên cứu sx mực in - SR454
Nguyên liệu sản xuất sơn: Uv Monomer (Ester của Axit Acrylic)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM21-025)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM22-023)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM23-022)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylate Acid Ester (KM31-021)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylic Acid Ester (KM21-025)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylic Acid Ester (KM23-022)
Nguyên liệu sx sơn:Acrylic Acid Ester (KM31-021)
Nhựa acrylate biến tính nguyên sinh dạng lỏng, (ACRYLATE ESTER)
NLSX hóa chất ngành dệt - (2-EHA) - 2-Ethylhexyl acrylate
NLSX Hóa chất ngành dệt - BAM ( Butyl acrylate monomer )
NLSX hoá chất ngành dệt - BAM ( butyl acrylate monomer)
NLSX hóa chất ngành dệt - butyl acrylate
NLSX hóa chất ngành dệt - Methyl acrylate monomer ( MAM )
TPGDA (Propylene glycol diacrylate) (Ester cua axit acrylic )(1-32-0420-003)
UV15-HS - Chất làm mờ bản in/ UV Flexo Satin Hi Slip Varnish (UMV00133)
MIRAMER M-220 ( Tripropylene glycol diacrylate )
MIRAMER M-220(Tripropylene glycol diacrylate)
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate )
MIRAMER M-300 ( Trimethylolpropane triacrylate)
MIRAMER M-300(Trimethylolpropane triacrylate)
MO-27 (Miramer M300) là Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200.0 kg
MO-27 (Miramer M300), Tripropylen glycol diacrylat. 1 thùng = 200 kg.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ