cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit metacrylic và muối của nó
GMAA-Hóa chất GMAA (Glacial Methacrylic Acid) MEHQ 250 PPM. CAS NO 79-41-4. C4H6O2... (mã hs gmaahóa chất g/ mã hs của gmaahóa chấ)
Axít methacrylic (SOLMER Z 9166)
Hóa chất GMAA (Methacrylic Acid) MEHQ 250 ppm (11 DR)
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Methacrylic acid, 99.5%, extra pure, stabilized, 250ML, Part No: 168312500
METHACRYLIC ACID(Chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
Nguyên liệu dược KYRON T112B (Muối của Axit Metacrylic) , lot: AB0501020+21, hsd:11/2013.
Nguyên liệu dược KYRON T114 (Muối của Axit Metacrylic) , lot: 02001077, hsd:11/2016.
Nguyên liệu dược KYRON T314 (Muối của Axit Metacrylic) , lot: 04001015/2, hsd:07/2016.
NLSX hóa chất ngành dệt - MAA ( methacrylic acid ) - Axit metacrylic
VISIOMER GMAA - Axit methacrylic (Hóa chất hữu cơ) - Methacrylic acid
Nguyên liệu dược KYRON T114 (Muối của Axit Metacrylic) , lot: 02001077, hsd:11/2016.
Nguyên liệu dược KYRON T314 (Muối của Axit Metacrylic) , lot: 04001015/2, hsd:07/2016.
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ