cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
VISIOMER N-BMA (n-Butyl Methacrylate) (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme); Mã Cas: 202-615-1 & 97-88-1; Hàng mới 100%... (mã hs visiomer nbma/ mã hs của visiomer nb)
Hóa chất dùng cho cao su ED (EDMA) (ethylene dimethacrylate, dạng nước este của axit metacrylic. Mã Cas: 97-90-5)... (mã hs hóa chất dùng c/ mã hs của hóa chất dùn)
Nguyên liệu cho chất kết dính BLEMMER G
NLSX KEO: BDDMA (Tetramethylene dimethacrylate).
Glycidyl methacrylate.
1-4 Butanediol dimethacrylate.
Nguyên liệu cho chất kết dính BLEMMER G - Chemical Material BLEMMER G, CTHH:(C7H10O3), chưa giám định, hàng không là tiền chất, hóa chất nguy hiểm
"BDDMA(2-propenoic acid, 2-methyl 1 1,4-butanediyl ester.)(Este của axit metacrylic- loại khác)(1-40-0249-137)"
2,3-EPOXYPROPYL METHACRYLATE (STABILISED WITH HYDROQUINONE MONOMETHYL ETHER) DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
2-HYDROXYETHYL METHACRYLATE MONOMER (2-Hydroxyethyl Methacrylate) - Nguyên liệu sản xuất keo.
BDDMA(2-propenoic acid, 2-methyl 1 1,4-butanediyl ester.)(Este của axit metacrylic- loại khác)(1-40-0249-137)
Dipropylene Glycol Diacrylate monomer
Hóa chát AMA(Allyl Methacrylate) MEHQ 250ppm (5 DR)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, 1,4-BUTANEDIOL DIMETHACRYLATE, 95%, 100gr, mã hàng: 234958
Hydoxyethyl Methacrylate
LIGHT ESTER L -7 (Este của axit methacrylic)(1-40-0520-026)
MODAR 901 ((Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất Polyme Nhũ)
NLSX hóa chất ngành dệt - N-BMA ( butyl metacrylat )
Trimethylolpropane 3 - Activity Amine Material 1113
Trimethylolpropane 3 (N,N-diethylamine propionates) - Activity Amine Materials 1113 (Dùng trong SX sơn)
Trimethylolpropane triacrylate monomer
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ