cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Axit oleic, axit linoleic hoặc axit linolenic, muối và este của chúng
Florasun 90-Axit cacboxylic đơn chức mạch hở, chưa bão hòa(cas.no:8001-21-6)(17kg/drum)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100%... (mã hs florasun 90axi/ mã hs của florasun 90)
Hợp chất este n-octyl Oleate (C26H50O2) SPLENDER R400 dùng để tăng độ kết dính cao su, dùng trong sản xuất lốp xe (DMCH000027)... (mã hs hợp chất este n/ mã hs của hợp chất est)
(NLSX thuốc thú y ) ETHYL OLEATE
Acid oleic - PSO (TP: pentaerythritol oleate ) ( 180kg/thùng)
Axit carboxylic - OS (TP : Oleic acid) (180kg/Thung)
Axit oleic - H-381R (TP: trimethylolpropane trioleate) (180kg/Thung)
Glyceryl trioleate ( (C17H33COOCH2)2CHOCOC17H33) acid oleic muối và este của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) (100ml/lọ)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 60420-250G POTASSIUM OLEATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 62230-5ML-F LINOLEIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L1876-1G LINOLEIC ACID
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L2626-100MG METHYL LINOLENATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L6503-100MG GAMMA-LINOLENIC ACID
Nguyên liệu sản xuất dầu bôi trơn - TMO (TP :Trimethylpropan trioleate ) (180kg/Thung)
Nguyên liệu thực phẩm chức năng Conjugated Linoleic Acid (CLA), hạn sử dụng đến 10/02/2014, hàng mới 100%
Oleic axit C18H34O2
SAF80( ESTER OF OLEIC ACID) Ester của a xit oleic, dùng làm phụ gia thực phẩm.
SODIUM OLEATE >= 82% FATTY ACIDS(CH3(CH2)7CH=CH(CH2)7COONa) (hợp chất hữu cơ acid oleic và muối của chúng dùng trong phòng thí nghiệm) (6x1kg/hộp)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 60420-250G POTASSIUM OLEATE
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : L2626-100MG METHYL LINOLENATE
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ