- Phần VI: SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
-
- Chương 29: Hóa chất hữu cơ
- 2918 - Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên.
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên:
Ngôn ngữ mô tả HS:
Hình ảnh
-
Tải dữ liệu mã HS
Thông báo
- Lưu xem sau
- Chia sẻ
Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)
Axit citric |
axit citric (25kgs/ túi x 16 túi) dùng trong sản xuất khăn ướt, hàng mới 100%... (mã hs axit citric 25/ mã hs của axit citric) |
Citric acid, C6H8O7, 500g/chai, dùng để làm sạch thiết bị trong phòng thí nghiệm... (mã hs citric acid c6/ mã hs của citric acid) |
Citric Acid của Twister Orange Concentrate 93339.01.38 (1 unit 5,246 Kg) (2 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs citric acid của/ mã hs của citric acid) |
Citric acid (C3H4(OH)(COOH)3) của mirinda orange concentrate (1 unit 3,854 kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs citric acid c3/ mã hs của citric acid) |
Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) của Seven Up (Boost) Concentrate (1 unit 3,56 Kgs Net) (3 unit đóng trong 1 carton)... (mã hs acid citric c3/ mã hs của acid citric) |
Citric Acid để sản xuất tinh bột biến tính sắn (0.35kg/túi). Hàng mẫu, mới 100%... (mã hs citric acid để/ mã hs của citric acid) |
Hóa chất Orobright-HS PH Adjusting salt- thành phần có chứa Citric acid 100%.Công thức C6H8O7... (mã hs hóa chất orobri/ mã hs của hóa chất oro) |
Chất phụ gia thực phẩm: Citric Acid Monohydrate (CAS: 5949-29-1; Hàng mới 100%; NSX: tháng 12/2019 & HSD: tháng 12/2022; Quy cách đóng gói: 25kg/ bao. NSX: Weifang Ensign Industry CO., Ltd)... (mã hs chất phụ gia th/ mã hs của chất phụ gia) |
NLSX nước giải khát: ACID CITRIC ANHYDROUS, 25KG/BAO, Hàng mới 100%,(hàng dùng sx nội bộ không mua bán)... (mã hs nlsx nước giải/ mã hs của nlsx nước gi) |
Chất trợ nhuộm Axit citric- CITRIC ACID... (mã hs chất trợ nhuộm/ mã hs của chất trợ nhu) |
CITRIC ACID MONOHYDRATE (chất xử lý bông) Thông báo số: 2555/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014. (1 MT 1000 KG)Mã CAS: 5949-29-1... (mã hs citric acid mon/ mã hs của citric acid) |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: ACID CITRIC ANHYDROUS, 25KG/BAO, hàng mới 100%, mã CAS:77-92-9... (mã hs nguyên liệu dùn/ mã hs của nguyên liệu) |
Hóa chất Acid Citric C6H8O7. Dùng điều chỉnh độ pH trong bể nhuộm, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất acid c/ mã hs của hóa chất aci) |
Axit citric- CITRIC ACID (hàng xuất khẩu mua trong nước)... (mã hs axit citric ci/ mã hs của axit citric) |
Hóa chất Axit Citric-C6H8O7. (Đóng gói 25kg/bao)... (mã hs hóa chất axit c/ mã hs của hóa chất axi) |
Hóa chất Citric acid khan-PHR1071-1g/chai(GBBCHE154; PO: 4500065135), Cas:77-92-9, CTHH:HOC(COOH)(CH2COOH)2,dùng phòng TN, không phải tiền chất hóa chất nguy hiểm, mới 100%... (mã hs hóa chất citric/ mã hs của hóa chất cit) |
Citric Acid: C6H8O7 (Thành phần: Cirtic Acid, Cirtic Acid monohydrat)(1KG/EA) (Hàng mới 100%).Số: 12002/TB-TCHQ... (mã hs citric acid c6/ mã hs của citric acid) |
Chất tẩy rửa loại bỏ cáu cặn máy rửa chai- DEPEX CIT, (số CAS: 77-92-9), Hàng mới 100%... (mã hs chất tẩy rửa lo/ mã hs của chất tẩy rửa) |
ACID CITRIC (C6H8O7) CAS: 77-92-9... (mã hs acid citric c6/ mã hs của acid citric) |
Axit cho bể nhuộm (gồm thành phần hóa học là axit citric và nước(H2O))- NC ACID W-70... (mã hs axit cho bể nhu/ mã hs của axit cho bể) |
Phụ gia thực phẩm (Chất điều chỉnh độ axit) (Citric Acid Monohydrate CAM F6000)- 25Kgs/ bao- NSX:09/2019- NHH:09/2022, hàng mới 100%... (mã hs phụ gia thực ph/ mã hs của phụ gia thực) |
Chất điều chỉnh PH Acid Citric Premix(1L/chai)... (mã hs chất điều chỉnh/ mã hs của chất điều ch) |
Citric acid |
Mục 5: Citric Acid Monohydrate 25kg BG - Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Axit citric. |
2704303Acid Citric, dung môi nhiệt độ cao 2.9L, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
2704420Acid citric hoạt tính bề mặt, 29g, kiểm tra môi trường nước, dùng trong PTN |
acid citric ( C3H4(OH)(COOH)3) của Diet Pepsicola Concentrate (1 bộ = 0,715 kg ) |
acid citric ( C3H4(OH)(COOH)3) của seven up Concentrate (1 bộ = 3,56 kg ) |
acid citric ( C3H4(OH)(COOH)3) của Sting Energy - strawberry concentrte ( 1 bộ = 13,180 kgs ) |
acid citric ( C3H4(OH)(COOH)3) của Sting Energy drink - citrus concentrte ( 1 bộ = 12,410 kgs ) |
acid citric ( C3H4(OH)(COOH)3) dùng làm nguyên liệu sản xuất nứơc Sting dâu ( 1 bộ = 13,180 kgs ) |
Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) # SF17009CAA của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 0,715kg) |
Axit chanh dạng tinh thể dùng trong phụ gia thực phẩm (Citric Acid Monohydrate BP2009/E330 (8-40mesh)) C6H8O7.H2O |
Axít Citric - CITRIC ACID |
Axit citric dùng trong sản xuất thực phẩm ( CITRIC ACID ANHYDROUS) |
Axit Citric/Citric Acid |
Axit Xitric (Chất chua)/Citric Acid Anhydrous |
chất Acid citric |
Chất tạo chua thực phẩm - Citric Acid anhydrous BP2009/E330 (30-100 Mesh) |
Chất tạo chua thực phẩm - CITRIC ACID MONOHYDRATE BP98/E330 |
Citric Acid - Axit citric dùng trong sx mỹ phẩm |
citric acid ( C3H4(OH)(COOH)3) của 7 up revise isotonic concentrate ( 1 bộ = 5,783 kg ) |
Citric acid ( C3H4(OH)(COOH)3) của evervess tonic concentrate |
citric acid ( C3H4(OH)(COOH)3) của mirinda orange concentrate ( 1 bộ = 3,854 kg) |
Citric acid ( C3H4(OH)(COOH)3) của Twister orange concentrate ( 1 bộ = 3,822 kg) |
CITRIC ACID ANHYDROUS (25KGS/BAG) ( NLSX Thuốc thý y) |
CITRIC ACID ANHYDROUS (Nguyên liệu sx thuốc tân dược, HD: 02/2014) |
Citric Acid Anhydrous BP 2003 30 -100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Anhydrous BP 2010 30-100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID ANHYDROUS BP2003 30-100MESH. Hóa chất dùng trong công nghiệp. hàng mới 100% |
Citric Acid Anhydrous BP2010 30-100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Anhydrous F6000 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric acid anhydrous for synthesis hóa chât tinh khiết dùng trong phân tích |
CITRIC ACID ANHYDROUS PHụ GIA THựC PHẩM |
CITRIC ACID ANHYDRROUS BP2003 30-100 MESH - Phụ gia dùng trong thực phẩm |
Citric Acid của 7Up Revive (W/Out NACL) Concentrate (1 bộ = 5,783 Kg) |
Citric Acid của Twister Orange Concentrate 93339.01.32.01 (1 bộ = 5.18 Kg) |
CITRIC ACID MONOHYDRATE (8-40MESH) - [C3H4(OH)(COOH)3] - Phụ gia thực phẩm |
Citric Acid Monohydrate (BP98) - Axit Citric dùng trong sản xuất thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE (C6H8O7), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
Citric Acid Monohydrate BP 93 30 - 60 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Monohydrate BP2003 8 - 80 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Monohydrate BP2003 8-80 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP2009 8-40 MESH (C6H8O7), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP98 - C3H4(OH)(COOH)3.H2O - FOOD GRADE -Phụ gia thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP98 ( Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm ) |
Citric Acid Monohydrate BP98 (Food grade) - Phụ gia thực phẩm. Mới 100% |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP98 /8-80 MESH - phụ gia thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP98 8-40MESH , phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao |
Citric acid monohydrate C6H8O7(Dùng trong thí nghiệm) 500g/chai |
CITRIC ACID MONOHYDRATE GR HóA CHấT TINH KHIếT PHÂN TíCH ACS,ISO,REAG. PH EUR |
CITRIC ACID MONOHYDRATE PHụ GIA THựC PHẩM |
Citric Acid Monohydrate Weifang BP2009/E330 8-40 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID Monohydrate.- lo/5 kg. - C6H8O7 * H2O. - Hóa chất thử nghiệm - dùng trong nghành hóa phân tích |
CITRIC ACID MONOHYDRATE-BP 98 (FORMULA : C3H4(OH)(COOH)3; Dùng trong thực phẩm công nghiệp, Hàng mới 100% ) |
CITRIC ACID, 99.5+%, A.C.S. REAGENT HOC(COOH)(CH2COOH)2) Hợp chất axit citric dùng trong phòng thí nghiệm (25g/lọ) |
Citric acid, monohydrate, C6H8O7.H2O |
CITRIC ACIS ANHYDROUS BP98 (30-100 Mesh-Phụ gia thực phẩm) |
Hóa chất Citric acid (C6H8O7.H2O) 500g/chai |
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm Citric Acid Anhydrous BP98 30-100 Mesh |
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm Citric Acid Monohydrate BP2011 8-40 Mesh |
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm :Citric acid monohydrate ,reagent grade ACS ISO ,reag Ph Eur - chai 1kg - HNO3- Hàng mới 100%. |
Hóa chất xử lý nước công nghiệp: HYDREX 4703 (hợp chất axit citric), hàng mới 100% |
Hợp chất hữu cơ Citric Acid, Chai/5kg |
Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y - Citric Acid Anhydrous |
Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: ACID CITRIC (CITRIC ACID ANHYDROUS BP2009/E330) |
Nguyên liệu ngành Dược - CITRIC ACID ANHYDROUS. Batch No.A112008. HSD : 12/2013 (25 Kg/Bag) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Samurai Strawberry (ST/V-197.00) - Part 1A: Hỗn hợp gồm Axit Citric và Caffein tự nhiên ( 1unit = 7,9kg; 15,8kg/thùng = 2unit) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát tăng lực Samurai Strawberry--Part 1A: Hỗn hợp gồm Axit Citric và Caffein tự nhiên (15.8 kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Tonic(TW/4-101.00): Part 1: Axit Citric (1unit = 8kg; 16,00kgs/thùng = 2unit) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Tonic--Part 1: Axit Citric (16,0 kgs/thùng)--Hàng mới 100% |
Nguyên liệu sản xuất nước làm mềm vải - Citric acid monohydrate |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Axit Citric - Citric Acid Anhydrous |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1A: Citric acid (16.4kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1A: Citric acid (16.4kg/thùng) |
NLSX Trà xanh Real Leaf Thanh Mát--Part 1A : Axit Citric (1 thùng = 4 unit = 6.4 kg). Hàng mới 100% |
Phụ gia dùng trong thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDROUS BP2003 30-100MESH. Hàng mới 100% |
Phụ gia làm sạch bề mặt kim loại kí hiệu Enilex Ni-100 BM với thành phần chính axit hữu cơ citric chiếm 12.6%, hàng mơi 100% |
Phụ gia mạ với thành phần chính là Axit citric, kí hiệu hàng hoá ST-41B, mới 100%(20kg/bag) |
Phụ gia thực phẩm - CITRIC ACID ANHYDROUS BP 2009/E330(30-100MESH) - Chất tạo độ chua, điều vị, bảo quản dùng trong thực phẩm và nước giải khát.Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm - CITRIC ACID MONOHYDRATE BP2009/E330, (1000 bao x 25kgs). |
Phụ Gia Thực Phẩm - Citric acid monohydrate BP98 ( 8-80/ Mesh) |
Acid Citric (C3H4(OH)(COOH)3) # SF17009CAA của Diet Pepsi Cola Concentrate (1 bộ = 0,715kg) |
Axit chanh dạng tinh thể dùng trong phụ gia thực phẩm (Citric Acid Monohydrate BP2009/E330 (8-40mesh)) C6H8O7.H2O |
Chất tạo chua thực phẩm - Citric Acid anhydrous BP2009/E330 (30-100 Mesh) |
Citric Acid Anhydrous BP 2003 30 -100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Anhydrous BP 2010 30-100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID ANHYDROUS BP2003 30-100MESH. Hóa chất dùng trong công nghiệp. hàng mới 100% |
Citric Acid Anhydrous BP2010 30-100 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Anhydrous F6000 - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID ANHYDRROUS BP2003 30-100 MESH - Phụ gia dùng trong thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE (8-40MESH) - [C3H4(OH)(COOH)3] - Phụ gia thực phẩm |
Citric Acid Monohydrate BP2003 8 - 80 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
Citric Acid Monohydrate BP2003 8-80 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP2009 8-40 MESH (C6H8O7), DUNG TRONG NGANH DET NHUOM |
CITRIC ACID MONOHYDRATE BP98 8-40MESH , phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao |
Citric Acid Monohydrate Weifang BP2009/E330 8-40 Mesh - Phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm |
CITRIC ACID MONOHYDRATE-BP 98 (FORMULA : C3H4(OH)(COOH)3; Dùng trong thực phẩm công nghiệp, Hàng mới 100% ) |
CITRIC ACIS ANHYDROUS BP98 (30-100 Mesh-Phụ gia thực phẩm) |
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm Citric Acid Anhydrous BP98 30-100 Mesh |
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm Citric Acid Monohydrate BP2011 8-40 Mesh |
Nguyên liệu ngành Dược - CITRIC ACID ANHYDROUS. Batch No.A112008. HSD : 12/2013 (25 Kg/Bag) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Samurai Strawberry (ST/V-197.00) - Part 1A: Hỗn hợp gồm Axit Citric và Caffein tự nhiên ( 1unit = 7,9kg; 15,8kg/thùng = 2unit) |
Nguyên liệu sản xuất nước giải khát Tonic(TW/4-101.00): Part 1: Axit Citric (1unit = 8kg; 16,00kgs/thùng = 2unit) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST ORANGE (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1A: Citric acid (16.4kg/thùng) |
NLSX NGK MM NUTRIBOOST STRAWBERRY (MK/ST/V-4.00/MK/OR/V-2.0) PART 1A: Citric acid (16.4kg/thùng) |
Phụ gia dùng trong thực phẩm : CITRIC ACID ANHYDROUS BP2003 30-100MESH. Hàng mới 100% |
Phụ gia làm sạch bề mặt kim loại kí hiệu Enilex Ni-100 BM với thành phần chính axit hữu cơ citric chiếm 12.6%, hàng mơi 100% |
Phụ gia thực phẩm - CITRIC ACID ANHYDROUS BP 2009/E330(30-100MESH) - Chất tạo độ chua, điều vị, bảo quản dùng trong thực phẩm và nước giải khát.Hàng mới 100% |
Phụ gia thực phẩm - CITRIC ACID MONOHYDRATE BP2009/E330, (1000 bao x 25kgs). |
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN |
Chương 29:Hóa chất hữu cơ |
Bạn đang xem mã HS 29181400: Axit citric
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181400: Axit citric
Đang cập nhật...
Bạn đang xem mã HS 29181400: Axit citric
Đang cập nhật...