cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Loại khác
Hóa chất công nghiệp TRI-ISOBUTYL PHOSPHATE 99% (TIBP), 200kg/thùng. Chất trợ nhuộm dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, Ma cas: 126-71-6; hàng mới 100%... (mã hs hóa chất công n/ mã hs của hóa chất côn)
Ester của acid phosphoric dã được chlo hóa dạng lỏng(Chlorine Containing Aliphatic CR-530). dùng để sản xuất mút xốp. Cas No: 53465-58-0, 115-96-8.... (mã hs ester của acid/ mã hs của ester của ac)
TCP - A (Daihachi) - Tricresyl Phosphate dạng lỏng - Thuốc diệt nấm, mốc.
Tricresyl phosphat.
TCP - A (Daihachi) - Tricresyl Phosphate dạng lỏng - Thuốc diệt nấm, mốc. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng đóng trong 7 phuy x 220kg/phuy
CALCIUM GLYCEROPHOSPHAT (Nguyên liệu SX thuốc tân dược. Hạn SD tháng 12/2013)
Chất Chống Cháy (FLAME RETARDANT WSFR-TCPP)
Chất chống cháy ANTIBLAZE BK69
Chất chống cháy TCPP
Dung môi Butyl Acid Phosphate - Ester Phosphoric (Hàng mới 100%)
Ester của acid phosphoric đã được Chlo hoá ( Chlorine Containing Aliphatic CR-530)
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 119660-25G Phosphorsaeure-tris-(2-chlorethylester)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 119660-25G TRIS-(2-CHLOROETHYL)
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : 241288-50G TRIPHENYL PHOSPHATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 268917-500ML TRITOLYL PHOSPHATE ((CH3C6H4O)3PO )
Hoá chất dùng trong phòng thí nghiệm : N4645-1G 4-NITROPHENYL PHOSPHATE
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : P8810-10G PHYTIC ACID SODIUM SALT
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, GLYCEROPHOSPHATE DISODIUM HYDRATE, 100G, mã hàng: G6501
Hợp chất hóa dẻo dùng cho Plastic Afcona 6700 ( hàng mới 100%)
Hợp chất para-Nitrophenylphosphate (pNPP-Na) dùng trong phòng thí nghiệm sinh học, dùng làm cơ chất cho phản ứng sinh hoá, 5G/Chai. Không thuộc thông tư số 01/2006/TT-BCN.
Nguyên liệu dành cho chất điều màu - B1061-MJ
Nguyên liệu dùng trong sản xuất kem đánh răng: Muối hữu cơ Glycerophosphate của Calcium ( GLYCEROPHOSPHATE CALCIUM). Hàng mới 100%
Nguyên liệu sản xuất kem đánh răng-Muối của Este Phosphoric - Calcium Glycero Phosphate
TRIBUTYL PHOSPHATE( Este Phosphoric ) Chất phụ gia dùng trong CN xây dựng (Kết quả giám định TT3 số: 0919/N3.9/TĐ ngày 28/3/2009) Đóng gói phuy 200Kg
TRIETHYL PHOSPHATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
TRIPHENYL PHOSPHATE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
UNINOX FR - 720 Ester của trichloryl Propyl photphate ( Hàng mới 100%)
UNINOX FX -720 - Ester của trichloryl propyl phosphate
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 268917-500ML TRITOLYL PHOSPHATE ((CH3C6H4O)3PO )
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, GLYCEROPHOSPHATE DISODIUM HYDRATE, 100G, mã hàng: G6501
Hợp chất hóa dẻo dùng cho Plastic Afcona 6700 ( hàng mới 100%)
TRIBUTYL PHOSPHATE( Este Phosphoric ) Chất phụ gia dùng trong CN xây dựng (Kết quả giám định TT3 số: 0919/N3.9/TĐ ngày 28/3/2009) Đóng gói phuy 200Kg
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ