cơ sở dữ liệu pháp lý

THÔNG TIN MÃ HS

BIỂU THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU 2024

Ngôn ngữ mô tả HS: Xem mô tả bằng tiếng Việt Xem mô tả bằng tiếng Anh

Hình ảnh

Đang cập nhật...

Mô tả khác (Mẹo: Bấm Ctrl F để tìm nhanh mô tả)

Etylendiamin và muối của nó
Hóa chất: DISSOLVINE NA, (Ethylenediaminetetraacetic acid, tetrasodium salt) MÃ CAS: 64-02-8 KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất disso/ mã hs của hóa chất di)
EDTA Copper muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-15-1... (mã hs edta copper muố/ mã hs của edta copper)
EDTA Ferric Sodium muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15708-41-5... (mã hs edta ferric sod/ mã hs của edta ferric)
Calcium Disodium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 62-33-9... (mã hs calcium disodiu/ mã hs của calcium diso)
Disodium Zinc EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14025-21-9... (mã hs disodium zinc e/ mã hs của disodium zin)
Disodium Magnesium EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 14402-88-1... (mã hs disodium magnes/ mã hs của disodium mag)
Disodium Manganese EDTA muối của Ethylenediamine, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. CAS No 15375-84-5... (mã hs disodium mangan/ mã hs của disodium man)
Hóa chất dùng trong thú y- thủy sản: EDTA-4NA (TETRAHYDRATED), Lot: 20191204, NSX: 12/2019; HSD: 12/2021; Quy cách: 25 Kg/Bao... (mã hs hóa chất dùng t/ mã hs của hóa chất dùn)
Chất hoạt động bề mặt (Etylendiamin, hỗ trợ tẩy rữa dùng trong công nghiệpthực phẩm) MIX LEG, (số Cas: 64-02-8; 39464-70-5; 53563-70-5), Hàng mới 100%... (mã hs chất hoạt động/ mã hs của chất hoạt độ)
Muối Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt EDTA C10H14N2O8Na2.2H2O (500 gam/ chai)... (mã hs muối ethylenedi/ mã hs của muối ethylen)
Ethylenediamine Dihydroiodide(chất phụ gia thức ăn chăn nuôi, 25kg/drum, hàng mới 100%)... (mã hs ethylenediamine/ mã hs của ethylenediam)
Hóa chất EDTA 0.1M (Ethylendiamin Tetraacetic Acid), ống 1000ml, hàng mới 100%... (mã hs hóa chất edta 0/ mã hs của hóa chất edt)
Hóa chất 0.1M Ethylenediaminetetraacetic Acid Disodium Salf (1lit/Bot), Mới 100%... (mã hs hóa chất 01m e/ mã hs của hóa chất 01)
GX-AA
Ethylenediamine (dùng sản xuất mực in)/GX-AA (mục 5)
Ethylenediamine
GX-AA
502-092 Mẫu chuẩn EDTA 50g/lọ, mới 100%
Calcium Disodium EDTA( Active Content 10% as Ca)-EDTA Ca 10%
Chất sử lý nước công nghiệp- Ethylenediamine tetraacetic acid tetrasodium salt ( EDTA 4Na) , 25kg/ bag , mới 100%
Copper EDTA(Cu Content 14%)-EDTA Cu 14%
Disodium Magnesium EDTA( Mg Content 6%)-EDTA Mg 6%
E.D.T.A (Ethylendiamine tetraacetic acid disodium salt) C10H14N2Na2O8.H2O , đóng gói 250g/chai, hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
ETHYLENEDIAMINE DùNG TRONG CáC PHảN ứNG TổNG HợP HóA CHấT
Ethylenediamine, H2NCH2CH2NH2
Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt C10H14N2Na2O8, chai 250g (thuộc danh mục vệ sinh an toàn thực phẩm), hoá chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý đường ống -Disodium Zinc EDTA( Zn Content 15%)-EDTA Zn 15%
Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm (chất trợ nhuộm) DTPA 5Na 40%
Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm : 03550-250ML ETHYLENEDIAMINE (NH2CH2CH2NH2 )
Hóa chất dùng trong xử lý nước thải: Muối Ethylenediamin (EDTA 4NA) mới 100%
Hóa chất N(1-Naphthylen ethylen diamin dihydrochloride), mới100%, dùng trong PTN, CT : C12H14N2.2HCl, lọ 25g
Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm, Ethylenediamine, 99+%, extra pure, 250ML, Part No: 220422500
Hóa chất sản xuất cao su xốp ETHYLENEDIAMINE (EDA) - Mới 100%
Hóa chất thử thí nghiệm Ethylenediaminetetraacetic acid ferric sodium salt, đã có Giấy xác nhận khai báo hóa chất
Hợp chất ETHYLENEDIAMINE TETRA, (40KG/thùng), hàng mới 100%
Mẫu chuẩn EDTA 50g/lọ, dùng để thử trong phòng thí nghiệm
Phụ gia mạ với thành phần chính là Ethylenediamine43%, kí hiệu hàng hoá ST-41C, mới 100%(20L/polybtl),
Phụ gia thực phẩm : Hợp chất Ethylenediamine dùng trong ngành thực phẩm : VERSENE (TM) NA CHELATING AGENT . 45.36 Kgs / Thùng . Hàng mới 100%
Phần VI:SẢN PHẨM CỦA NGÀNH CÔNG NGHIỆP HOÁ CHẤT HOẶC CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP LIÊN QUAN
Chương 29:Hóa chất hữu cơ